Nổi bật
- Phân tích gen theo thời gian của các chủng Aspergillus fumigatus ở Hà Lan cho thấy sự đa dạng ngày càng tăng của các kiểu gen kháng triazol từ năm 1994 đến 2022.
- Các đột biến kháng chính—đặc biệt là trong gen cyp51A—đang thúc đẩy cả sự biến đổi kiểu gen và kiểu hình, làm phức tạp việc chẩn đoán và điều trị.
- Tỷ lệ tử vong cao ở bệnh nhân mắc A. fumigatus kháng azol và sự xuất hiện của các nhiễm trùng đa kiểu gen đòi hỏi cải thiện khẩn cấp trong giám sát và chiến lược điều trị.
- Sử dụng kép các thuốc kháng nấm azol trong y học và nông nghiệp là nguyên nhân chính của đề kháng, làm tăng nguy cơ cho các nỗ lực quản lý và phát triển thuốc kháng nấm mới.
Nền tảng
Aspergillus fumigatus là một nấm mốc môi trường phổ biến, được công nhận là nguyên nhân hàng đầu gây aspergilosis xâm lấn (IA)—một nhiễm trùng đe dọa tính mạng chủ yếu ảnh hưởng đến bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bao gồm những người mắc bệnh ác tính huyết học, ghép tạng, hoặc điều trị corticosteroid kéo dài. Các thuốc kháng nấm triazol (ví dụ: voriconazole, itraconazole, posaconazole) là trụ cột trong điều trị và dự phòng IA. Tuy nhiên, sự xuất hiện của A. fumigatus kháng triazol (TRAF), thường liên quan đến việc sử dụng azol trong cả lĩnh vực lâm sàng và nông nghiệp, đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với kết quả của bệnh nhân. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), A. fumigatus kháng azol hiện xếp hạng trong nhóm ưu tiên cao nhất của các bệnh nguyên nấm do tác động sức khỏe cộng đồng đáng kể và tỷ lệ tử vong cao, thường vượt quá 50% ở bệnh nhân bị ảnh hưởng.
Dù có số lượng báo cáo ngày càng tăng, nhưng động lực tiến hóa, dịch tễ phân tử và ý nghĩa lâm sàng của đề kháng triazol trong A. fumigatus chưa được nghiên cứu đầy đủ ở cấp độ quần thể. Để giải quyết khoảng trống này, Song et al. (Lancet Microbe, 2025) trình bày một phân tích toàn diện kéo dài 29 năm về các chủng A. fumigatus từ các bệnh viện Hà Lan, làm sáng tỏ cơ sở di truyền và tương quan lâm sàng của đề kháng kháng nấm.
Tổng quan nghiên cứu và thiết kế phương pháp
Nghiên cứu hồi cứu này sàng lọc tất cả các chủng A. fumigatus thu thập từ bệnh nhân nhập viện trên toàn Hà Lan từ tháng 1 năm 1994 đến tháng 12 năm 2022. Các tác giả thực hiện định sequen toàn bộ gen trên 12.679 chủng đại diện, bao gồm các chủng có các dấu hiệu kháng triazol đã biết, các biến thể nucleotide đơn (SNPs) có tần suất cao, và các chủng đối chứng hoang dại. Tập trung chính là vào các đột biến trong gen cyp51A—một yếu tố xác định kháng azol đã được thiết lập rõ ràng.
Dữ liệu lâm sàng, bao gồm các trường hợp xác định và có khả năng mắc aspergilosis xâm lấn, được tích hợp để đánh giá tác động lâm sàng của đề kháng triazol. Các điểm cuối chính bao gồm tần suất đề kháng triazol, phổ các đột biến cyp51A, đa dạng chủng, và sự xuất hiện của các nhiễm trùng đa kiểu gen.
Các hạn chế được các tác giả công nhận bao gồm việc dựa vào phương pháp xác định dựa trên nuôi cấy (loại trừ các trường hợp không nuôi cấy), sự khác biệt trong các giao thức kiểm tra đề kháng trong suốt thời gian nghiên cứu, và sự nhiễu loạn tiềm ẩn từ việc phân tích nhiều chủng từ cùng một bệnh nhân.
Kết quả chính
Nghiên cứu đã đưa ra một số quan sát then chốt:
- Trong số các chủng được sàng lọc, 15.6% mang các đột biến cyp51A gây đề kháng triazol—tăng so với các thập kỷ trước. Hai đột biến phổ biến nhất là các đoạn lặp tandem (TRs) 34 và 46 base pairs, cụ thể là TR34/Leu98His (67.6%) và TR46/Tyr121Phe/Thr289Ala (16.8%).
- Có sự đa dạng đáng kể: 17.2% các chủng đề kháng triazol có cơ chế dựa trên TR thể hiện sự biến đổi kiểu hình và kiểu gen, bao gồm 12 biến thể kiểu gen cyp51A khác nhau.
- Trong 59 trường hợp xác định hoặc có khả năng mắc aspergilosis xâm lấn, 13 trường hợp do các chủng đề kháng triazol—nhiều trường hợp liên quan đến các nhiễm trùng đa kiểu gen trong cùng một bệnh nhân.
- Tỷ lệ tử vong cho các trường hợp đề kháng azol, nhất quán với các báo cáo toàn cầu, dao động từ 47% đến 88%, nhấn mạnh mối đe dọa lâm sàng khẩn cấp do đề kháng.
Nhận thức cơ chế và bối cảnh bệnh lý
Gen cyp51A mã hóa enzym 14-α sterol demethylase của nấm, một enzym quan trọng trong chuỗi sinh tổng hợp ergosterol—mục tiêu của các thuốc kháng nấm triazol. Các đột biến, đặc biệt là các đoạn lặp tandem trong vùng启动子区域,增强基因表达或改变酶结构,减少三唑结合和效力。研究中识别出的多种基于TR和点突变突显了在抗真菌选择压力下A. fumigatus的适应能力。
单一感染中同时存在多种基因型表明可能是多克隆感染(来自不同的环境来源)或宿主内的微进化,这使诊断和耐药监测更加复杂。医学和农业中三唑的双重使用进一步加速了环境中耐药菌株的选择,促使其向临床环境扩散。
临床意义
对于临床医生,研究结果强调了以下重要性:
- 对疑似或确诊侵袭性曲霉病患者,尤其是那些有先前三唑暴露史或处于高环境耐药率地区的患者,提高对三唑耐药的警惕。
- 将分子耐药检测(例如,cyp51A突变筛查)纳入诊断算法,因为仅依靠表型敏感性可能低估耐药的真实负担。
- 在耐药病例中考虑非三唑抗真菌药物(例如,脂质体两性霉素B或新型药物如olorofim)作为经验性或挽救治疗。
- 倡导医疗和农业领域的抗真菌管理,以限制耐药性的进一步出现。
局限性和争议
研究的优势——大样本、纵向队列和稳健的基因组分析——受到一些局限性的制约:
- 培养方法可能低估疾病的负担,因为许多侵袭性曲霉病病例是通过非培养方法(例如,半乳甘露聚糖抗原、PCR)诊断的。
- 实验室方法随时间的变化可能引入偏倚或影响基因型/表型的识别。
- 同一患者的多个菌株可能歪曲耐药流行率和多样性估计。
关于最佳监测方法和从三唑转向非三唑治疗的阈值仍存在争议,特别是在资源有限的环境中。环境-职业界面,特别是农业中三唑的使用影响,也是一个有争议的政策领域。
专家评论或指南定位
临床真菌学权威Paul E. Verweij博士强调了真菌抗菌素耐药性被忽视但日益严重的威胁,并主张将分子诊断整合到常规实践中。他还警告说,必须吸取三唑耐药的教训,因为新的抗真菌类别(例如,二氢乳清酸脱氢酶抑制剂如olorofim)正在临床和农业领域引入。
当前指南(例如,美国传染病学会、欧洲临床微生物学和传染病学会)建议对所有临床上重要的曲霉菌株进行敏感性测试,并在耐药率较高的地区或患者群体中考虑非三唑药物。
结论
29年的荷兰队列研究表明,三唑耐药Aspergillus fumigatus的挑战持续存在且不断演变。耐药突变的遗传多样性增加、耐药突变的普遍性和多基因型感染的发生需要在临床管理、诊断和管理方面进行范式转变。未来的研究应优先考虑快速分子诊断、基因型多样性的临床影响以及保护现有和新兴抗真菌药物的管理策略。
参考文献
1. Song Y, Buil JB, Rhodes J, Zoll J, Tehupeiory-Kooreman M, Ergün M, Zhang J, Li R, Bosch T, Melchers WJG, Verweij PE. Triazole-resistant Aspergillus fumigatus in the Netherlands between 1994 and 2022: a genomic and phenotypic study. Lancet Microbe. 2025 Jun 20:101114. doi: 10.1016/j.lanmic.2025.101114 IF: 20.4 Q1 .2. World Health Organization. Fungal Priority Pathogens List to Guide Research, Development and Public Health Action. Geneva: WHO; 2022.
3. Patterson TF, Thompson GR 3rd, Denning DW, et al. Practice Guidelines for the Diagnosis and Management of Aspergillosis: 2016 Update by the Infectious Diseases Society of America. Clin Infect Dis. 2016 Aug 15;63(4):e1-e60. doi:10.1093/cid/ciw326 IF: 7.3 Q1 .4. Verweij PE, et al. Azole resistance in Aspergillus fumigatus: a side-effect of environmental fungicide use? Lancet Infect Dis. 2009 Dec;9(12):789-95. doi:10.1016/S1473-3099(09)70265-8 IF: 31.0 Q1 .