Đánh giá Nhãn Cảnh báo Muối để Giảm Tiêu thụ Muối Cao trong Ngành Thực phẩm Ngoài Nhà ở Anh: Bằng chứng từ các Thử nghiệm Kiểm soát Ngẫu nhiên Trực tuyến và Thực tế

Đánh giá Nhãn Cảnh báo Muối để Giảm Tiêu thụ Muối Cao trong Ngành Thực phẩm Ngoài Nhà ở Anh: Bằng chứng từ các Thử nghiệm Kiểm soát Ngẫu nhiên Trực tuyến và Thực tế

Nhấn mạnh

  • Tiêu thụ muối cao tăng nguy cơ tim mạch; nhiều loại thực phẩm ngoài nhà chứa lượng muối quá mức.
  • Hai thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên ở Anh, một trực tuyến và một trong thực tế tại nhà hàng, đã kiểm tra hiệu quả của nhãn cảnh báo muối trên thực phẩm đóng gói và thực đơn.
  • Nhãn cảnh báo muối—đặc biệt là biểu tượng tam giác đỏ—được đánh giá là hiệu quả đáng kể hơn so với nhóm đối chứng trong việc ngăn chặn tiêu thụ muối và nâng cao nhận thức về muối.
  • Các kết quả thực tế cho thấy thực đơn có nhãn đáng kể tăng sự cân nhắc của người tiêu dùng về hàm lượng muối khi đặt món.

Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh tật

Tiêu thụ muối trong chế độ ăn uống quá mức là yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được đã được xác định rõ ràng cho tăng huyết áp và bệnh tim mạch (CVD), vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới. Dù có các nỗ lực về sức khỏe cộng đồng, lượng muối tiêu thụ thường vượt quá giới hạn khuyến nghị, chủ yếu do hàm lượng muối cao trong các loại thực phẩm thường xuyên tiêu thụ ngoài nhà như các bữa ăn tại nhà hàng và đồ ăn nhẹ đóng gói tiện lợi. Tại Vương quốc Anh, lĩnh vực này chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng lượng muối tiêu thụ hàng ngày, góp phần làm tăng nguy cơ tim mạch ở cấp độ dân số.

Các lựa chọn chính sách để giảm tiêu thụ muối cao trong môi trường ngoài nhà là hạn chế. Các chiến dịch cải tiến tự nguyện và thông tin đã có thành công không đồng đều. Một cách tiếp cận mới nổi là triển khai các nhãn cảnh báo trực tiếp trên các mặt hàng thực phẩm đóng gói và thực đơn nhà hàng, nhằm cảnh báo người tiêu dùng về hàm lượng muối cao. Tuy nhiên, bằng chứng mạnh mẽ từ các thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên (RCTs) chứng minh hiệu quả của nhãn cảnh báo muối là ít. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng cách đánh giá phản ứng của người tiêu dùng đối với nhãn cảnh báo muối thông qua cả một RCT trực tuyến mô phỏng các tình huống mua sắm thực phẩm và một RCT thực tế đánh giá hành vi tiêu dùng thực tế tại một nhà hàng ở Anh.

Thiết kế Nghiên cứu

Nghiên cứu bao gồm hai RCT riêng biệt được thực hiện ở Anh:

1. RCT trực tuyến (Nghiên cứu 1): Người tham gia (n=2549), đại diện cho dân số người lớn ở Anh theo độ tuổi, giới tính và trình độ giáo dục, được tuyển dụng nếu họ là người nói tiếng Anh lưu loát, cư dân Anh hiện tại, người tiêu dùng thường xuyên các loại bánh mì kẹp, đồ ăn nhẹ và bữa ăn ngoài nhà (ít nhất hàng tháng), loại trừ những người mang thai hoặc đang cho con bú và những người có hạn chế chế độ ăn uống nghiêm trọng. Họ được phân ngẫu nhiên đều nhau vào một trong bốn thiết kế nhãn cảnh báo muối (tam giác đỏ, tam giác đen, hình bát giác đỏ, hình bát giác đen) hoặc nhóm đối chứng hiển thị mã QR.

Người tham gia hoàn thành ba tình huống mua sắm thực phẩm đóng gói và ba tình huống đặt món tại nhà hàng, được trình bày trực tuyến. Kết quả chính là hiệu quả thông điệp được đánh giá trên thang điểm được điều chỉnh của Đại học Bắc Carolina, phản ánh tác động của nhãn lên việc ngăn chặn tiêu thụ muối.

2. RCT thực tế (Nghiên cứu 2): Người tham gia (n=465) ăn ngoài ít nhất một lần mỗi tháng được phân ngẫu nhiên theo khối (kích thước khối ~50) để nhận bữa trưa từ thực đơn có hoặc không có nhãn cảnh báo muối tam giác đỏ bên cạnh các món ăn có hàm lượng muối cao trong một nhà hàng thực tế ở Anh.

Người bị loại bao gồm những người có dị ứng chế độ ăn uống nghiêm trọng và người ăn chay. Sau khi mua và tiêu thụ bữa ăn, người tham gia hoàn thành bảng câu hỏi đánh giá hiệu quả của nhãn và nhận thức về muối.

Tất cả người tham gia đều bị che giấu về giả thuyết nghiên cứu và được đền bù. Nghiên cứu 2 đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT06458270).

Kết quả Chính

Nghiên cứu 1 – RCT trực tuyến:

– Trong số 2549 người tham gia được phân ngẫu nhiên, 2391 người được bao gồm trong phân tích cuối cùng sau khi loại bỏ.
– Đặc điểm dân số: tỷ lệ giới tính gần như bằng nhau (50% nữ, 49% nam).
– Tất cả bốn thiết kế nhãn cảnh báo muối đều được đánh giá là hiệu quả đáng kể hơn so với nhóm đối chứng trong việc ngăn chặn tiêu thụ muối.
– Hiệu quả thông điệp được đánh giá trung bình so với nhóm đối chứng:
– Tình huống mua sắm thực phẩm đóng gói: 1.23 (95% CI 1.12–1.34; p<0.0001)
– Tình huống đặt món tại nhà hàng: 1.22 (95% CI 1.11–1.33; p<0.0001)
– Nhãn tam giác đỏ đặc biệt có tác động mạnh, cho thấy sự nhận biết mạnh mẽ của người tiêu dùng.

Nghiên cứu 2 – RCT thực tế:

– 465 người tham gia được phân ngẫu nhiên; 454 người được phân tích sau khi loại bỏ.
– Đặc điểm dân số: 54% nữ, 45% nam.
– Nhãn cảnh báo muối tam giác đỏ trên thực đơn tạo ra sự tăng đáng kể về hiệu quả thông điệp so với thực đơn tiêu chuẩn, với sự khác biệt trung bình là 1.00 (95% CI 0.79–1.18; p<0.0001).
– Người tham gia tiếp xúc với thực đơn có nhãn có khả năng cao hơn đáng kể trong việc cân nhắc hàm lượng muối khi đặt món (tỷ lệ tỷ lệ 19.50, 95% CI 8.24–46.16; p<0.0001).

Những kết quả mạnh mẽ từ các phương pháp bổ sung này cho thấy rằng nhãn cảnh báo muối hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức của người tiêu dùng và có thể ngăn chặn việc lựa chọn thực phẩm có hàm lượng muối cao, do đó hứa hẹn là một can thiệp ở cấp độ dân số.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu của Evans et al. đại diện cho một cơ sở bằng chứng mang tính bước ngoặt giải quyết một khoảng trống sức khỏe cộng đồng quan trọng: tác động của nhãn cảnh báo muối trong môi trường tiêu dùng thực phẩm thực tế. Việc bao gồm cả bối cảnh mô phỏng và thực tế tăng cường tính hợp lệ và khả năng áp dụng của các kết quả.

Tuy nhiên, các nghiên cứu chủ yếu đo lường hiệu quả thông điệp được nhận thức và nhận thức về muối—không phải là việc giảm trực tiếp lượng muối tiêu thụ hoặc kết quả lâm sàng. Mặc dù ý định hành vi là một đại diện tích cực, các thử nghiệm tương lai nên bao gồm các biện pháp khách quan như chỉ số sinh học lượng natri và các điểm kết thúc sức khỏe dài hạn để củng cố các khuyến nghị chính sách.

Hơn nữa, sự biến đổi trong thiết kế và vị trí nhãn cần được khám phá thêm để tối ưu hóa tác động của người tiêu dùng và giảm thiểu mệt mỏi nhãn hiệu tiềm năng. Khả năng áp dụng văn hóa chéo ngoài Anh vẫn cần được thiết lập, xem xét các mẫu chế độ ăn uống và môi trường quản lý khác nhau.

Tổng thể, dữ liệu này cung cấp hỗ trợ thuyết phục cho việc tích hợp các nhãn cảnh báo muối rõ ràng trên thực đơn và các khuôn khổ ghi nhãn thực phẩm đóng gói như một phần của các chiến lược quốc gia nhằm giảm lượng muối tiêu thụ trong chế độ ăn uống và gánh nặng bệnh tim mạch.

Kết luận

Tiêu thụ muối cao là yếu tố nguy cơ tim mạch có thể điều chỉnh chính, chủ yếu do lượng muối quá mức trong thực phẩm ngoài nhà và đồ ăn nhanh. Thử nghiệm ngẫu nhiên kép này ở Anh cho thấy rằng nhãn cảnh báo muối—đặc biệt là các biểu tượng dễ nhận biết như tam giác đỏ—tăng cường nhận thức của người tiêu dùng và ngăn chặn ý định tiêu thụ muối.

Việc ghi nhãn thực đơn trong môi trường dịch vụ thực phẩm thực tế đã tạo ra những cải thiện đáng kể trong khả năng của người tiêu dùng cân nhắc hàm lượng muối, nhấn mạnh tiềm năng tác động thực tế có ý nghĩa.

Những kết quả này ủng hộ việc áp dụng chính sách nhãn cảnh báo muối trong ngành thực phẩm ngoài nhà như một biện pháp sức khỏe cộng đồng có thể mở rộng. Nghiên cứu thực tế thêm nữa là cần thiết để tối ưu hóa các đặc điểm của nhãn và xác nhận việc giảm lượng muối tiêu thụ và các kết quả sức khỏe liên quan.

Tài liệu tham khảo

Evans R, Brealey J, Clarke N, Falbe J, Finlay A, Jones A, Thorp P, Witham B, Witkam R, Robinson E. Nhãn cảnh báo muối trong ngành thực phẩm ngoài nhà: Thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên trực tuyến và thực tế ở Anh. Lancet Public Health. 2025 Aug;10(8):e656-e667. doi: 10.1016/S2468-2667(25)00143-4. PMID: 40738552.

World Health Organization. Hướng dẫn: Lượng natri tiêu thụ cho người lớn và trẻ em. Geneva: WHO; 2012.

He FJ, MacGregor GA. Giảm lượng natri tiêu thụ giảm nguy cơ tim mạch: Phân tích tổng hợp các thử nghiệm kết quả. Lancet. 2011;378(9789):380-2.

Kinh phí

Các nghiên cứu được tài trợ bởi Trung tâm Nghiên cứu Y tế và Chăm sóc Oxford Health Biomedical Research Centre và Hội đồng Nghiên cứu châu Âu.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *