Những điểm nổi bật
– Trong 439 bệnh nhân ≥60 tuổi không có nguy cơ xấu về di truyền học tham gia NCRI AML18, DAGO2 đã tạo ra tỷ lệ CR/CRi và CR MRD âm sau khóa 1 cao hơn so với CPX-351.
– Tỷ lệ sống không sự cố (EFS) và sống tổng thể (OS) 3 năm có lợi cho DAGO2: EFS 3 năm 34% so với 27% (HR 0.73, p=0.012) và OS 3 năm 52% so với 35% (HR 0.62, p=0.001).
– CPX-351 không cải thiện kết quả ở bệnh nhân có đột biến liên quan đến MDS và có liên quan đến sinh tồn kém hơn ở bệnh nhân có đột biến NPM1 và FLT3 so với DAGO2.
Nền tảng
Người lớn tuổi mắc bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML) là một quần thể đa dạng, trong đó sức khỏe của bệnh nhân, sinh học bệnh và tiền sử huyết học (bao gồm các thay đổi liên quan đến rối loạn tạo máu) ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả. Trong những năm gần đây, hai chiến lược khác nhau đã trở nên quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân mới được chẩn đoán là người lớn tuổi đủ sức khỏe để điều trị tích cực: (1) các phương pháp kết hợp hóa chất độc hại đã được cải tiến như CPX-351 (một chế phẩm liposome với tỷ lệ cố định của daunorubicin và cytarabine), được phát triển để tối ưu hóa sự cộng hưởng và dược động học của thuốc cho AML thứ phát và AML liên quan đến điều trị; và (2) sử dụng các kháng thể liên kết thuốc như gemtuzumab ozogamicin (GO) bổ sung vào nền tảng daunorubicin+cytarabine thông thường, đặc biệt trong bệnh không có nguy cơ xấu, nơi đã chứng minh được lợi ích.
Việc lựa chọn giữa các cách tiếp cận này là một khó khăn lâm sàng phổ biến. Thử nghiệm NCRI AML18 so sánh hai chiến lược điều trị tích cực thường được sử dụng ở người lớn tuổi không có nguy cơ xấu về di truyền học: daunorubicin/cytarabine với gemtuzumab phân đoạn (DAGO2) so với CPX-351.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích này xuất phát từ một so sánh ngẫu nhiên được nhúng trong thử nghiệm NCRI AML18 (phiên bản 2) (NCT02272478). Giữa các nhóm, bệnh nhân được ngẫu nhiên 1:2 để nhận DAGO2 hoặc CPX-351. Đặc điểm chính:
- Dân số: 439 bệnh nhân ≥60 tuổi (tuổi trung bình 68 tuổi) mắc AML mới được chẩn đoán và không có nguy cơ xấu về di truyền học đã biết.
- Can thiệp: DAGO2 — daunorubicin thông thường + cytarabine với liều lượng phân đoạn của gemtuzumab ozogamicin; CPX — daunorubicin/cytarabine liposome (CPX-351) theo liều lượng của thử nghiệm.
- Ngẫu nhiên: 1:2 (DAGO2:CPX-351).
- Theo dõi: trung bình 35 tháng.
- Chiến lược sau cảm ứng: Bệnh nhân không đạt được tái sinh âm MRD sau khóa 1 có thể tham gia ngẫu nhiên lần thứ hai giữa hóa trị liệu tiêu chuẩn và hóa trị liệu cường độ cao.
- Điểm cuối: Tỷ lệ đáp ứng (CR/CRi), CR âm MRD, sống không sự cố (EFS), sống tổng thể (OS), tỷ lệ ghép tạng và sống sau ghép; phân tích theo nhóm dựa trên trạng thái đột biến (ví dụ, NPM1, FLT3, đột biến liên quan đến MDS).
Kết quả chính
Đáp ứng chính và MRD
Sau khóa điều trị đầu tiên, nhóm DAGO2 có tỷ lệ tái sinh tổng thể (CR + CRi) cao hơn đáng kể so với CPX-351: 60.0% so với 47.5% (OR 0.61, KTC 0.41–0.91; P=0.016). Quan trọng là, DAGO2 đã tạo ra nhiều CR âm MRD hơn sau khóa 1: 47% so với 29% cho CPX (OR 0.46, KTC 0.29–0.72; P=0.004). Sự âm MRD sau cảm ứng là một chỉ số tiên lượng mạnh mẽ trong AML và ngày càng được sử dụng để hướng dẫn quyết định về củng cố và ghép tạng; tỷ lệ thanh lọc MRD sớm cao hơn với DAGO2 có thể góp phần vào sự khác biệt về sinh tồn sau này.
Đáp ứng sau khóa 2
Sau khóa điều trị thứ hai, tỷ lệ đáp ứng tổng thể (CR+CRi) cao hơn về mặt số học với DAGO2 (85%) so với CPX-351 (78%), nhưng sự khác biệt này không đạt ý nghĩa thống kê (OR 0.64, KTC 0.39–1.09; P=0.095).
Kết quả sinh tồn
Kết quả sinh tồn có lợi cho DAGO2. EFS 3 năm là 34% với DAGO2 so với 27% với CPX-351 (HR 0.73, KTC 0.57–0.93; P=0.012). OS 3 năm cho thấy lợi ích rõ ràng hơn: 52% cho DAGO2 so với 35% cho CPX-351 (HR 0.62, KTC 0.46–0.83; P=0.001). Những sự khác biệt này có ý nghĩa lâm sàng trong một dân số mà sinh tồn dài hạn bị hạn chế.
Phân tích theo nhóm dựa trên trạng thái đột biến
Phân tích phân lớp tiết lộ sự khác biệt về hiệu quả điều trị theo nhóm phân tử. CPX-351 không mang lại lợi ích về sinh tồn ở bệnh nhân có đột biến liên quan đến MDS (HR 1.40, KTC 0.97–2.03) so với DAGO2. Đáng chú ý, CPX-351 có liên quan đến sinh tồn kém hơn so với DAGO2 đối với bệnh nhân mang đột biến NPM1 (HR 2.83, KTC 1.17–6.82) và có tín hiệu về sinh tồn kém hơn ở bệnh nhân có đột biến FLT3 (HR 2.14, KTC 0.98–4.68). Những kết quả này cho thấy rằng sinh học bệnh (trạng thái đột biến) có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn phác đồ điều trị tích cực nào là phù hợp.
Ghép tạng
Khoảng 37% bệnh nhân tiếp tục ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại trong tái sinh đầu tiên, không có sự khác biệt về tỷ lệ ghép tạng giữa các nhóm ngẫu nhiên. Sinh tồn sau ghép không khác biệt theo ngẫu nhiên cảm ứng, cho thấy lợi ích về sinh tồn với DAGO2 không chỉ là hậu quả của tỷ lệ ghép tạng cao hơn.
Ngẫu nhiên thứ hai (liều lượng CPX tăng cường)
Trong tập con tham gia ngẫu nhiên khóa 2 (n=107), kết quả tương đương giữa liều CPX tiêu chuẩn và liều CPX tăng cường (P=0.565), cho thấy việc tăng cường liều CPX-351 trong trường hợp này không làm thay đổi sinh tồn.
An toàn và dung nạp
Tóm tắt được công bố nhấn mạnh vào hiệu quả và điểm cuối sinh tồn; dữ liệu an toàn chi tiết (độc tính ≥3 độ, tử vong sớm, tỷ lệ nhiễm trùng, thời gian kéo dài giảm tiểu cầu) không được cung cấp trong dữ liệu tóm tắt này. An toàn vẫn là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn giữa các phác đồ điều trị tích cực ở người lớn tuổi và cần được đánh giá trong bản thảo đầy đủ để đưa ra quyết định cân nhắc rủi ro-lợi ích.
Bình luận và diễn giải của chuyên gia
So sánh ngẫu nhiên trong nhóm không có nguy cơ xấu về di truyền học cung cấp bằng chứng thực tế và kịp thời cho việc lựa chọn phác đồ trong bệnh nhân AML người lớn tuổi, đủ sức khỏe. Các điểm diễn giải chính:
- Sinh học quan trọng: Hiệu quả khác biệt theo nhóm đột biến nhấn mạnh rằng CPX-351 không phải lúc nào cũng vượt trội và thực tế có thể kém hiệu quả hơn so với nền tảng anthracycline/cytarabine với GO phân đoạn ở bệnh nhân có đột biến NPM1 hoặc FLT3 — các nhóm thường được coi là nhạy cảm với hóa chất và trong đó việc thanh lọc MRD có ý nghĩa tiên lượng.
- MRD là chỉ số thay thế sớm: Tỷ lệ tái sinh âm MRD cao hơn sau một khóa điều trị duy nhất với DAGO2 có thể đã dịch chuyển thành kết quả dài hạn tốt hơn. Điều này củng cố khái niệm rằng độ sâu đáp ứng sớm là một điểm cuối trung gian có ý nghĩa trong bệnh nhân người lớn tuổi được điều trị tích cực.
- Lợi ích sinh tồn không phụ thuộc vào ghép tạng: Tỷ lệ ghép tạng và sinh tồn sau ghép tương đương cho thấy lợi ích về sinh tồn với DAGO2 đã được xác lập trước ghép và duy trì bất kể chiến lược củng cố.
- Những giả thuyết cơ chế: CPX-351 được thiết kế để tối ưu hóa tỷ lệ mol của daunorubicin và cytarabine và đã cho thấy lợi ích trong AML thứ phát/liên quan đến điều trị trong các nghiên cứu trước đây. Tuy nhiên, trong một nhóm được chọn không có nguy cơ xấu về di truyền học, việc bổ sung liệu pháp kháng thể-liên kết thuốc (GO phân đoạn) có thể tăng cường khả năng nhắm mục tiêu tế bào bạch cầu — đặc biệt trong bệnh CD33 biểu hiện, bệnh có sinh học phân tử thuận lợi/trung gian — dẫn đến việc thanh lọc MRD và sinh tồn tốt hơn. Những giải thích cơ chế này vẫn là các giả thuyết cần được nghiên cứu dịch chuyển thêm.
- Tính tổng quát và hạn chế: Dân số thử nghiệm đã loại trừ bệnh nhân có nguy cơ xấu về di truyền học, do đó kết quả không nên được áp dụng cho nhóm nguy cơ cao hơn, nơi CPX-351 đã được ưu tiên dựa trên các thử nghiệm trước đây. Ngoài ra, cần phân tích toàn diện về độc tính, chất lượng cuộc sống và các yếu tố bệnh kèm theo để hướng dẫn việc lựa chọn phác đồ ở bệnh nhân người lớn tuổi có mức độ sức khỏe khác nhau.
Nghĩa lâm sàng
Ở người lớn tuổi (≥60 tuổi) mắc AML mới được chẩn đoán và không có nguy cơ xấu về di truyền học, DAGO2 nên được xem xét mạnh mẽ như một chiến lược cảm ứng khi bệnh nhân đủ sức khỏe để điều trị tích cực, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có đột biến NPM1 hoặc FLT3. CPX-351 vẫn có thể có vai trò ở bệnh nhân có đặc điểm thứ phát hoặc liên quan đến điều trị rõ ràng và sinh học xấu, nhưng việc sử dụng thường xuyên trong bệnh không có nguy cơ xấu về di truyền học không được hỗ trợ bởi so sánh này.
Kết luận
So sánh ngẫu nhiên NCRI AML18 chứng minh rằng DAGO2 tạo ra tỷ lệ tái sinh sớm và âm MRD cao hơn, EFS 3 năm và OS 3 năm tốt hơn so với CPX-351 ở người lớn tuổi không có nguy cơ xấu về di truyền học. Các nhóm phân tử (NPM1, FLT3, đột biến liên quan đến MDS) cho thấy lợi ích khác biệt, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp phân loại đột biến vào quyết định lựa chọn cảm ứng. Những kết quả này nên ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận hướng dẫn và quyết định chia sẻ trong bệnh nhân người lớn tuổi đủ sức khỏe, mặc dù an toàn, dung nạp và sở thích của bệnh nhân vẫn là trung tâm của việc lựa chọn phác đồ.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
Phân tích được báo cáo xuất phát từ thử nghiệm NCRI AML18 (NCT02272478). Nguồn tài trợ cho thử nghiệm chính được báo cáo trong bản công bố chính. Bạn đọc nên tham khảo bản thảo đầy đủ để có thông tin chi tiết về tài trợ và tuyên bố xung đột lợi ích.
Tài liệu tham khảo
1) Knapper S, Dillon LW, Babu M, et al. CPX-351 versus daunorubicin, cytarabine plus gemtuzumab ozogamicin in older adults with non-adverse risk AML: NCRI AML18. Blood. 2025 Nov 14: blood.2025031006. doi: 10.1182/blood.2025031006. Epub ahead of print. PMID: 41237344.
2) Döhner H, Wei AH, Appelbaum FR, et al. Diagnosis and management of AML in adults: 2022 ELN recommendations from an international expert panel. Blood. 2022;140(12):1200–1228. (European LeukemiaNet 2022 recommendations)
Lưu ý: Bạn đọc được khuyến khích tham khảo bản thảo đầy đủ NCRI AML18 để có phương pháp toàn diện, dữ liệu an toàn và bảng phân nhóm cần thiết để áp dụng những kết quả này vào thực hành lâm sàng.

