Những Điểm Nổi Bật
- Curcumin chọn lọc nhắm đích tế bào gốc tương tự ung thư đại tràng (CSCs) trong các polyp và khối u.
- Các nghiên cứu cơ chế cho thấy curcumin liên kết và ức chế NANOG, một yếu tố điều hòa chính của CSCs.
- Các mô hình in vivo xác nhận curcumin làm chậm sự khởi phát của khối u và giảm số lượng CSCs.
- Tiềm năng sử dụng curcumin như một liệu pháp phòng ngừa ở những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng.
Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Tật
Ung thư đại trực tràng (CRC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, với tỷ lệ mắc bệnh tăng lên và chi phí không bền vững đang đặt áp lực lớn lên hệ thống y tế. Các chiến lược phòng ngừa là cấp bách, đặc biệt là những chiến lược có thể được triển khai an toàn ở cấp độ dân số. Các hợp chất có nguồn gốc từ chế độ ăn uống, như curcumin từ nghệ, đã thu hút sự quan tâm do tính an toàn và khả năng phòng ngừa hóa học. Tuy nhiên, việc chuyển đổi bằng chứng tiền lâm sàng đầy hứa hẹn thành lợi ích lâm sàng đã gặp khó khăn, một phần do hiểu biết cơ chế hạn chế của các chất này trong mô người và mô hình bệnh tật.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu chuyển dịch này do Khan et al. (2025) thực hiện đã sử dụng phương pháp tiếp cận nhiều tầng để đánh giá hiệu quả và cơ chế của curcumin đối với tế bào gốc CRC ở người:
- Phân tích mô bệnh phẩm: 10 polyp, 50 ung thư nguyên phát, 6 di căn gan đại trực tràng, và 45 mẫu niêm mạc bình thường được lấy từ phẫu thuật cắt bỏ. CSCs được định nghĩa bằng FACS dựa trên hoạt động ALDH, CD133, và ESA.
- Mô hình ex vivo và in vivo: Các văn hóa cầu từ mô người và mô hình xenograft từ bệnh nhân (PDX) ở chuột NOD/SCID được sử dụng để đánh giá tác động chức năng của curcumin lên CSCs và khả năng gây khối u.
- Nghiên cứu cơ chế phân tử: Sự tương tác giữa curcumin và NANOG, một protein điều hòa tế bào gốc quan trọng, được điều tra bằng phương pháp Western blot, FACS, và phân tích biểu hiện gen trong các dòng tế bào CRC được thiết kế và mô bệnh phẩm nguyên phát.
Kết Quả Chính
1. Tế bào gốc ung thư (CSC) trong Polyp là mục tiêu để phòng ngừa: Phân tích cho thấy tỷ lệ tế bào gốc ung thư (CSCs) ALDHhigh/CD133− cao nhất trong polyp (11,8%) so với mô bình thường (4,8%) và ung thư (2,9%). Điều này cho thấy rằng CSCs được làm giàu trong giai đoạn hình thành khối u đại trực tràng sớm, là mục tiêu hợp lý để phòng ngừa.
2. Curcumin ức chế CSCs và hình thành khối u trong cơ thể: Trong mô hình PDX, curcumin (chế phẩm phức hợp phospholipid, Meriva®) đã trì hoãn thời gian khởi phát khối u (trung bình 105 ngày so với 80 ngày, p < 0,05) và cải thiện tỷ lệ sống sót (160 ngày so với 117 ngày, p < 0,05). Quan trọng hơn, curcumin đã giảm hơn 50% số lượng CSCs ALDHhigh/ESA+ và CD133+/ESA+, và giảm 83% số lượng CSCs ALDHhigh/CD133+.
3. NANOG là mục tiêu cơ chế: NANOG là một yếu tố phiên mã quan trọng đối với đặc tính tế bào gốc, được biểu hiện quá mức trong u tuyến và ung thư nhưng hầu như không có trong niêm mạc bình thường. Curcumin liên kết trực tiếp với NANOG, phá vỡ liên kết DNA của nó và ức chế hoạt động phiên mã hạ nguồn. Các mô và dòng tế bào có biểu hiện NANOG cao nhạy cảm hơn với sự ức chế hình thành thể cầu do curcumin gây ra.
4. Thúc đẩy sự biệt hóa của CSCs: Điều trị curcumin ngắn hạn làm giảm các CSCs biểu hiện NANOG bằng cách thúc đẩy sự biệt hóa của chúng thay vì gây ra apoptosis, được thể hiện bằng sự dịch chuyển biểu hiện gen sang dòng biểu mô ruột, tránh xa các đặc điểm tế bào gốc. Hiệu ứng này tăng cường trong vòng 72 giờ và được xác nhận bằng Phân tích Làm giàu Tập hợp Gen (GSEA).
5. Tính chọn lọc và mô hình kháng thuốc: Curcumin ưu tiên nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư đại trực tràng biểu hiện NANOG quá mức. Mặc dù có báo cáo cho rằng việc tiếp xúc curcumin lâu dài có thể gây ra sự sống sót nhờ tự thực ở một phần CSC, nhưng nghiên cứu này cho thấy không có sự kháng thuốc đáng kể nào ở các tế bào HCT116 biểu hiện NANOG quá mức sau hai tuần điều trị cách ngày.
Nhận xét của chuyên gia Những phát hiện này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho thấy curcumin phá vỡ quá trình hình thành khối u đại trực tràng sớm và muộn bằng cách nhắm mục tiêu vào CSCs, đặc biệt là những tế bào có biểu hiện NANOG cao – một dấu ấn sinh học liên quan đến tiên lượng xấu và bệnh giai đoạn muộn. Bằng cách giảm nhóm tế bào giống tế bào gốc được cho là nguyên nhân gây tái phát, di căn và kháng thuốc, curcumin hứa hẹn là một chất hóa dự phòng, đặc biệt đối với bệnh nhân có nguy cơ cao bị u tuyến hoặc tổn thương dị sản sớm.
Tuy nhiên, cần thừa nhận một số hạn chế. Việc chuyển đổi từ mô hình tiền lâm sàng sang thử nghiệm dự phòng ở người vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là về sinh khả dụng, công thức và liều lượng tối ưu của curcumin. Hơn nữa, mặc dù việc giảm CSCs và trì hoãn khối u là rất thuyết phục, nhưng liệu điều này có thể chuyển thành các kết quả lâm sàng có ý nghĩa như giảm tỷ lệ mắc bệnh hoặc tử vong do ung thư đại trực tràng hay không vẫn cần được xác nhận bằng các thử nghiệm quy mô lớn.
Kết luận Nghiên cứu này làm sáng tỏ một cơ chế chính cho tiềm năng hóa dự phòng của curcumin: ức chế trực tiếp và biệt hóa các CSCs đại trực tràng biểu hiện NANOG cao. Những hiểu biết này hỗ trợ tính hợp lý của việc đánh giá lâm sàng curcumin trong phòng ngừa ung thư đại trực tràng, đặc biệt ở những người có u tuyến và gánh nặng CSC cao. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa công thức, xác định các nhóm bệnh nhân đáp ứng và tích hợp các dấu ấn sinh học chẩn đoán như NANOG để phân tầng và theo dõi bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
1. Khan S, Karmokar A, Howells L, et al. An old spice with new tricks: Curcumin targets adenoma and colorectal cancer stem-like cells associated with poor survival outcomes. Cancer Lett. 2025 Oct 1;629:217885. doi: 10.1016/j.canlet.2025.217885 IF: 10.1 Q1 .2. Medema JP. Cancer stem cells: The challenges ahead. Nat Cell Biol. 2013;15(4):338-344.
3. Prasad S, Gupta SC, Tyagi AK, Aggarwal BB. Curcumin, a component of golden spice: From bedside to bench and back. Biotechnol Adv. 2014;32(6):1053-1064.
4. Barker N, Clevers H. Tracking down the stem cells of the intestine: Strategies to identify adult stem cells. Gastroenterology. 2007;133(6):1755-1760.