Nổi bật
• DYNAMIC-III (Tie et al., Nat Med 2025) đã tuyển chọn 968 bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn III có thể đánh giá và chứng minh rằng ctDNA trong huyết tương được đo 5-6 tuần sau phẫu thuật là một bộ phân loại tiên lượng mạnh mẽ: tỷ lệ sống không tái phát (RFS) sau 3 năm là 87% đối với bệnh nhân âm tính với ctDNA so với 49% đối với bệnh nhân dương tính với ctDNA (P < 0.001).
• Trong nhóm bệnh nhân âm tính với ctDNA, chiến lược giảm cấp độ điều trị dựa trên ctDNA đã giảm đáng kể tiếp xúc với oxaliplatin (34.8% so với 88.6%) và số lần nhập viện (8.5% so với 13.2%), nhưng không đáp ứng được biên độ không thua kém về RFS (85.3% so với 88.1%).
• Trong nhóm bệnh nhân dương tính với ctDNA, mức độ ctDNA cao hơn dự đoán nguy cơ tái phát, nhưng việc tăng cường hóa trị không cải thiện tỷ lệ RFS sau 2 năm (51% với tăng cường so với 61% với quản lý tiêu chuẩn).
Nền tảng
Hoá trị bổ trợ sau phẫu thuật cắt bỏ triệt để làm giảm nguy cơ tái phát ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn III ở cấp độ dân số, nhưng lợi ích thay đổi đáng kể giữa các cá nhân và phải cân nhắc với độc tính của điều trị – đặc biệt là thần kinh ngoại vi do oxaliplatin gây ra. DNA khối u lưu hành (ctDNA), các mảnh DNA có nguồn gốc từ khối u có thể phát hiện được trong huyết tương, phản ánh bệnh tồn dư tối thiểu (MRD) và đã nổi lên như một dấu ấn sinh học hứa hẹn để tinh chỉnh quyết định điều trị bổ trợ. Các nghiên cứu trước đây không ngẫu nhiên và nhỏ có ngẫu nhiên cho thấy rằng sự dương tính của ctDNA sau phẫu thuật xác định bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát, và cách tiếp cận dựa trên ctDNA có thể an toàn giảm quá mức điều trị. DYNAMIC-III là một thử nghiệm ngẫu nhiên lớn pha 2/3 được thiết kế để đánh giá xem liệu chiến lược giảm hoặc tăng cấp độ điều trị dựa trên ctDNA có thể cải thiện cân bằng rủi ro-lợi ích của liệu pháp bổ trợ trong bệnh giai đoạn III hay không.
Thiết kế nghiên cứu
DYNAMIC-III là một thử nghiệm ngẫu nhiên pha 2/3 đa trung tâm do Nhóm Thử nghiệm Ung thư Tiêu hóa Australasian (AGITG) tiến hành hợp tác với Nhóm Thử nghiệm Ung thư Canada. Bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn III được xét nghiệm ctDNA trong huyết tương 5-6 tuần sau phẫu thuật cắt bỏ triệt để và được ngẫu nhiên hóa 1:1 để quản lý dựa trên ctDNA hoặc quản lý tiêu chuẩn. Trong nhóm quản lý dựa trên ctDNA, bệnh nhân âm tính với ctDNA nhận điều trị giảm cấp độ trong khi bệnh nhân dương tính với ctDNA nhận điều trị tăng cấp độ; các bác sĩ quy định sẵn chế độ tiêu chuẩn theo thực hành địa phương. Điểm cuối chính là tỷ lệ sống không tái phát (RFS) sau 3 năm cho bệnh nhân âm tính với ctDNA và tỷ lệ RFS sau 2 năm cho bệnh nhân dương tính với ctDNA. Điểm cuối phụ bao gồm nhập viện liên quan đến điều trị, độc tính và thanh thải ctDNA sau liệu pháp bổ trợ. Thử nghiệm đã tuyển chọn 968 bệnh nhân có thể đánh giá; 702 (72.5%) bệnh nhân âm tính với ctDNA ở thời điểm cơ bản. Thời gian theo dõi trung bình là 47 tháng.
Kết quả chính
Tính năng tiên lượng của ctDNA
Thử nghiệm đã xác nhận mạnh mẽ rằng ctDNA là một bộ phân loại tiên lượng mạnh mẽ. Tổng cộng, bệnh nhân âm tính với ctDNA có tỷ lệ RFS sau 3 năm là 87% so với 49% đối với bệnh nhân dương tính với ctDNA (P < 0.001). Hơn nữa, trong nhóm bệnh nhân dương tính với ctDNA, mức độ ctDNA định lượng cao hơn có liên quan chặt chẽ với nguy cơ tái phát: tỷ lệ RFS sau 3 năm thay đổi từ khoảng 77% xuống 23% qua các phần tư (P < 0.001), cho thấy mối quan hệ bậc thang giữa mức độ ctDNA và khối u tồn dư.
Giảm cấp độ điều trị dựa trên ctDNA (nhóm bệnh nhân âm tính với ctDNA)
Trong 702 bệnh nhân âm tính với ctDNA, các bác sĩ trong nhóm quản lý dựa trên ctDNA đã giảm tiếp xúc với điều trị dựa trên oxaliplatin: 34.8% nhận oxaliplatin so với 88.6% trong nhóm quản lý tiêu chuẩn. Số lần nhập viện liên quan đến điều trị cũng ít hơn với giảm cấp độ (8.5% so với 13.2%). Tỷ lệ RFS sau 3 năm là 85.3% trong nhóm quản lý dựa trên ctDNA (giảm cấp độ) so với 88.1% với quản lý tiêu chuẩn. Mặc dù sự khác biệt tuyệt đối về RFS là nhỏ, chiến lược giảm cấp độ không đáp ứng được biên độ không thua kém đã được xác định trước cho RFS.
Tăng cấp độ điều trị dựa trên ctDNA (nhóm bệnh nhân dương tính với ctDNA)
Trong 266 bệnh nhân dương tính với ctDNA, việc tăng cường điều trị toàn thân (ví dụ, thời gian dài hơn hoặc chế độ điều trị mạnh hơn theo lựa chọn của giao thức) không cải thiện kết quả. Tỷ lệ RFS sau 2 năm là 51% trong nhóm điều trị tăng cường so với 61% trong nhóm quản lý tiêu chuẩn—không quan sát thấy lợi ích. Không có tín hiệu nào cho thấy việc tăng cường làm giảm tái phát sớm hoặc cải thiện tỷ lệ thanh thải ctDNA so với các cách tiếp cận tiêu chuẩn.
Các biến động và sự kéo dài của ctDNA
Đáng chú ý, ctDNA kéo dài sau khi hoàn thành liệu pháp bổ trợ xác định một nhóm có nguy cơ cực kỳ cao: bệnh nhân có ctDNA kéo dài có tỷ lệ RFS sau 3 năm chỉ 14%, so với 79% cho những người thanh thải ctDNA—nổi bật tiềm năng của việc giám sát ctDNA liên tục để xác định bệnh nhân có bệnh di căn vi mô kháng điều trị.
An toàn
Không có độc tính bất ngờ được báo cáo. Nhóm giảm cấp độ giảm tiếp xúc với oxaliplatin và sử dụng dịch vụ y tế liên quan. Các sự cố không mong muốn liên quan đến hóa trị tiêu chuẩn khác phù hợp với kỳ vọng lịch sử, và điều trị tăng cường không cho thấy tín hiệu an toàn mới giải thích cho việc thiếu hiệu quả.
Bình luận và diễn giải chuyên gia
DYNAMIC-III cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên chất lượng cao rằng ctDNA là một dấu ấn sinh học tiên lượng mạnh mẽ trong ung thư đại trực tràng giai đoạn III. Thử nghiệm ủng hộ hai kết luận chính: (1) trạng thái âm tính với ctDNA sau phẫu thuật xác định bệnh nhân có nguy cơ tái phát thấp hơn đáng kể, và việc giảm cường độ hóa trị dựa trên ctDNA có thể giảm đáng kể tiếp xúc với oxaliplatin và số lần nhập viện; và (2) việc đơn giản tăng cường hóa trị thông thường cho bệnh nhân dương tính với ctDNA không cải thiện RFS, cho thấy rằng việc tăng cường độc tố tiêu chuẩn là không đủ để loại bỏ MRD được phát hiện bằng ctDNA trong nhiều trường hợp.
Tại sao việc tăng cường có thể thất bại? Có nhiều giải thích không loại trừ lẫn nhau đáng xem xét. Thứ nhất, sự dương tính của ctDNA có thể phản ánh các dòng sinh học hung hãn hoặc kháng hóa trị—vì vậy, liều cao hơn hoặc thời gian dài hơn của các chế độ dựa trên oxaliplatin có thể không vượt qua sự kháng thuốc tự nhiên. Thứ hai, bệnh dương tính với ctDNA có thể đại diện cho các di căn hệ thống vi mô cần các chiến lược toàn thân thay thế (ví dụ, các tác nhân hướng đích dựa trên hồ sơ phân tử, hoặc tích hợp miễn dịch khi phù hợp) thay vì tăng cường độc tố thông thường. Thứ ba, sự khác biệt trong các can thiệp ‘tăng cường’ được quy định sẵn và sức mạnh thống kê hạn chế cho các so sánh nhóm con có thể đã làm loãng lợi ích tiềm năng.
Quan trọng, kết quả giảm cấp độ nên được diễn giải thận trọng. Mặc dù sự khác biệt tuyệt đối về RFS giữa giảm cấp độ và chăm sóc tiêu chuẩn là nhỏ và lợi ích lâm sàng về giảm độc tính là thuyết phục, biên độ không thua kém không được đáp ứng. Các bác sĩ và ban chỉ đạo hướng dẫn cần cân nhắc ưu tiên của bệnh nhân (ví dụ, ngăn ngừa thần kinh ngoại vi) so với một sự giảm tuyệt đối nhỏ về RFS khi xem xét giảm cấp độ dựa trên ctDNA ngoài các thử nghiệm lâm sàng.
Hạn chế và khả năng áp dụng rộng rãi
Các hạn chế chính bao gồm thiết kế mở nhãn và sự khác biệt trong các chế độ tiêu chuẩn và tăng cường được quy định sẵn do các bác sĩ điều trị, điều này phản ánh thực hành thực tế nhưng làm phức tạp việc diễn giải các chiến lược tăng cường cụ thể (nếu có) nào có thể hiệu quả. Việc kiểm tra ctDNA, độ nhạy và giới hạn phát hiện, thời điểm lấy mẫu (5-6 tuần sau phẫu thuật), và bài kiểm tra ctDNA đơn lẻ được sử dụng để phân loại ban đầu cũng ảnh hưởng đến khả năng áp dụng rộng rãi—các nền tảng khác nhau hoặc lịch trình lấy mẫu có thể cho hiệu suất khác nhau. Cuối cùng, mặc dù thử nghiệm lớn, các phân tích nhóm con (đặc biệt là trong nhóm bệnh nhân dương tính với ctDNA) có thể thiếu sức mạnh thống kê để phát hiện lợi ích nhỏ từ các chế độ tăng cường cụ thể.
Nghĩa lâm sàng và các bước tiếp theo
Đối với các bác sĩ lâm sàng, DYNAMIC-III củng cố bằng chứng rằng ctDNA sau phẫu thuật là một công cụ tiên lượng mạnh mẽ có thể giúp phân loại rủi ro bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn III. Dữ liệu hỗ trợ việc sử dụng ctDNA để hỗ trợ quyết định chung về cường độ hóa trị bổ trợ, đặc biệt là cho bệnh nhân ưu tiên tránh độc tính oxaliplatin kéo dài. Tuy nhiên, vì giảm cấp độ không đáp ứng được biên độ không thua kém, việc áp dụng thông thường bên ngoài các ngữ cảnh thử nghiệm nên thận trọng và lý tưởng nhất là trong các đường dẫn bao gồm sự đồng ý có hiểu biết và theo dõi cẩn thận.
Đối với bệnh nhân dương tính với ctDNA, việc thiếu lợi ích từ việc tăng cường hóa trị cho thấy nhu cầu chưa được đáp ứng. Các chiến lược trong tương lai nên ưu tiên tuyển chọn bệnh nhân dương tính với ctDNA vào các thử nghiệm lâm sàng hướng dẫn bằng dấu ấn sinh học khám phá các liệu pháp hướng đích, kết hợp miễn dịch, các tác nhân hệ thống mới, hoặc chuyển đổi điều trị sớm dựa trên các biến động ctDNA. CtDNA kéo dài sau điều trị xác định một nhóm có nguy cơ cực kỳ cao có thể được ưu tiên cho các tiếp cận thí nghiệm và các thử nghiệm sử dụng thanh thải ctDNA làm điểm cuối thay thế sớm.
Kết luận
DYNAMIC-III xác nhận rằng ctDNA sau phẫu thuật là một bộ phân loại tiên lượng mạnh mẽ trong ung thư đại trực tràng giai đoạn III và chứng minh rằng giảm cấp độ điều trị dựa trên ctDNA có thể giảm việc sử dụng oxaliplatin và số lần nhập viện với kết quả gần như tiêu chuẩn. Tuy nhiên, tăng cường hóa trị thông thường dựa trên ctDNA không cải thiện thời gian sống không tái phát, nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược điều trị mới cho bệnh nhân dương tính với ctDNA và các thử nghiệm triển vọng đánh giá các can thiệp hướng đích hoặc dựa trên miễn dịch trong nhóm có nguy cơ cao này. Việc tích hợp ctDNA vào thực hành thông thường nên được hướng dẫn bởi giá trị của bệnh nhân và lý tưởng nhất là cùng với các nghiên cứu triển vọng nhằm cải thiện kết quả cho bệnh MRD dương tính.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
Đăng ký thử nghiệm: Australian New Zealand Clinical Trials Registry Identifier: ACTRN12617001566325. Nghiên cứu được thực hiện bởi Nhóm Nghiên cứu DYNAMIC-III AGITG hợp tác với Nhóm Thử nghiệm Ung thư Canada. Tài trợ đầy đủ được cung cấp trong bản thảo chính (Tie J et al., Nat Med. 2025).
Tham khảo
1. Tie J, Wang Y, Loree JM, Cohen JD, Wong R, Price T, Tebbutt NC, Gebski V, Espinoza D, Burge M, Harris S, Lynam J, Lee B, Lee MM, Breadner D, Debrincat M, Foroughi S, Chantrill L, Lim SH, Gill S, O’Callaghan C, Ptak J, Silliman N, Dobbyn L, Popoli M, Bettegowda C, Papadopoulos N, Kinzler KW, Vogelstein B, Gibbs P; Nhóm Nghiên cứu DYNAMIC-III AGITG. Liệu pháp bổ trợ hướng dẫn bởi DNA khối u lưu hành trong ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển cục bộ: Thử nghiệm ngẫu nhiên pha 2/3 DYNAMIC-III. Nat Med. 2025 Oct 20. doi: 10.1038/s41591-025-04030-w. Epub ahead of print. PMID: 41115959.
