Tóm tắt
Ung thư tiền liệt tuyến dương tính với cribriform làm tăng đáng kể nguy cơ di căn sau 15 năm so với bệnh không có cribriform. Xạ trị kết hợp liệu pháp tước androgen trước phẫu thuật (ADT) giảm đáng kể nguy cơ di căn dài hạn ở bệnh nhân dương tính với cribriform. Phẫu thuật làm chậm di căn nhưng không cải thiện đáng kể kết quả dài hạn so với theo dõi chủ động trong các trường hợp này. Bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến âm tính với cribriform có kết quả thuận lợi với tỷ lệ di căn thấp qua các phương pháp điều trị, hỗ trợ khả năng theo dõi chủ động.
Nền tảng nghiên cứu
Ung thư tiền liệt tuyến vẫn là một trong những bệnh ác tính phổ biến nhất ở nam giới trên toàn thế giới. Các đặc điểm histopathologic, đặc biệt là cấu trúc cribriform—bao gồm ung thư cribriform xâm lấn và ung thư nội mao mạch—luôn được liên kết với hành vi khối u hung hãn và kết quả lâm sàng kém. Dù có ý nghĩa tiên lượng đã được biết, chiến lược quản lý tối ưu cho ung thư tiền liệt tuyến dương tính với cribriform vẫn chưa được xác định, đặc biệt do thiếu dữ liệu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đánh giá nguy cơ di căn dài hạn liên quan đến tiểu loại này.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm PROTECT là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 3 mang tính bước ngoặt được thực hiện từ 1999 đến 2009, tuyển dụng 1,643 nam giới mắc ung thư tiền liệt tuyến lâm sàng cục bộ. Người tham gia được ngẫu nhiên phân vào một trong ba chiến lược quản lý: theo dõi chủ động, cắt bỏ tiền liệt tuyến (phẫu thuật), hoặc xạ trị kết hợp liệu pháp tước androgen trước phẫu thuật (ADT). Phân tích phụ này xem xét lại các mẫu sinh thiết từ 712 người đàn ông có sẵn để đánh giá histopathologic tập trung. Bệnh nhân được phân loại là dương tính với cribriform nếu phát hiện ung thư cribriform xâm lấn và/hoặc ung thư nội mao mạch trong các slide sinh thiết chẩn đoán. Điểm cuối chính là tiến triển thành bệnh di căn, bao gồm di căn xương, nội tạng, hoặc hạch bạch huyết được xác nhận qua hình ảnh học hoặc nồng độ PSA vượt quá 100 ng/mL, trong vòng 15 năm. Cả phân tích theo nguyên tắc điều trị và phân tích theo giao thức đều được thực hiện, điều chỉnh các biến số quan trọng như tuổi, nồng độ PSA, điểm Gleason, và chỉ định điều trị.
Kết quả chính
Trong số 712 người đàn ông được phân tích (trung bình 62 tuổi), 93 (13.1%) là dương tính với cribriform, và 42 (5.9%) phát triển di căn trong thời gian theo dõi. Sự hiện diện của hình thái cribriform là một dự báo độc lập mạnh mẽ về nguy cơ di căn. Cụ thể, bệnh nhân dương tính với cribriform có tỷ lệ nguy cơ (HR) 3.61 (95% CI, 1.60-8.11; P = .003) cho di căn so với bệnh nhân âm tính với cribriform.
Về các phương pháp điều trị, xạ trị kết hợp ADT giảm đáng kể nguy cơ di căn ở bệnh nhân dương tính với cribriform (HR 0.35, 95% CI 0.16-0.78; P = .04), đạt tỷ lệ di căn tích lũy 15 năm khoảng 8%. Phẫu thuật làm chậm di căn so với theo dõi chủ động nhưng không đạt ý nghĩa thống kê đối với việc giảm nguy cơ di căn dài hạn (HR 0.52, 95% CI 0.25-1.08; P = .09), với tỷ lệ di căn tích lũy 15 năm khoảng 26% cho phẫu thuật và 25% cho theo dõi chủ động. Đối với bệnh nhân không có hình thái cribriform, tỷ lệ di căn thấp qua tất cả các phương pháp điều trị và không có sự khác biệt đáng kể, hỗ trợ các chiến lược quản lý bảo thủ như theo dõi chủ động.
Phân tích theo giao thức xác nhận các kết quả này, củng cố ý tưởng rằng hình thái cribriform đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại nguy cơ di căn và đáp ứng điều trị.
Bình luận chuyên gia
Phân tích phụ của thử nghiệm PROTECT cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên quý giá giải thích cách các đặc điểm histopathologic khác nhau ảnh hưởng đến kết quả lâm sàng dài hạn trong ung thư tiền liệt tuyến. Liên kết mạnh mẽ giữa hình thái cribriform và di căn nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng của nó vượt xa các yếu tố nguy cơ truyền thống như PSA và điểm Gleason. Hiệu quả đã được chứng minh của xạ trị kết hợp ADT trong việc giảm đáng kể di căn cung cấp một lựa chọn điều trị thuyết phục cho nam giới mắc khối u dương tính với cribriform.
Tuy nhiên, phẫu thuật, mặc dù làm chậm di căn, không tạo ra lợi ích dài hạn thống kê so với theo dõi chủ động, có thể phản ánh hạn chế trong việc loại bỏ các dòng khối u hung hãn hoặc bệnh di căn vi mô còn sót lại. Kết quả này đòi hỏi thêm các nghiên cứu khám phá các tiếp cận kết hợp hoặc đa mô đun bao gồm các liệu pháp hệ thống trong nhóm này.
Hồ sơ di căn thuận lợi của bệnh nhân âm tính với cribriform hỗ trợ xu hướng hiện tại ủng hộ theo dõi chủ động cho ung thư tiền liệt tuyến có nguy cơ thấp, giảm thiểu việc điều trị quá mức và các tác dụng phụ liên quan.
Hạn chế của phân tích này bao gồm việc phân loại cribriform theo sau và tiềm năng thiên lệch chọn lọc cố hữu trong nhóm bệnh nhân có sinh thiết có sẵn để xem xét. Tuy nhiên, đánh giá histopathologic tập trung kỹ lưỡng và thời gian theo dõi kéo dài tăng cường tính hợp lệ của nó.
Kết luận
Phân tích phụ của thử nghiệm PROTECT xác định hình thái cribriform là một dự báo độc lập mạnh mẽ về nguy cơ di căn dài hạn trong ung thư tiền liệt tuyến cục bộ. Xạ trị kết hợp ADT giảm đáng kể nguy cơ này cho bệnh nhân dương tính với cribriform, đề xuất rằng nó nên được xem xét mạnh mẽ trong kế hoạch điều trị của họ. Ngược lại, bệnh nhân âm tính với cribriform có kết quả tốt bất kể phương pháp điều trị, hỗ trợ khả năng tham gia các quy trình theo dõi chủ động. Các kết quả này nâng cao quản lý cá nhân hóa ung thư tiền liệt tuyến bằng cách tích hợp tiểu loại histopathologic vào phân loại nguy cơ và quyết định điều trị.
Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
Thử nghiệm PROTECT gốc được tài trợ và bảo trợ như chi tiết trong các ấn phẩm chính. Phân tích phụ này được thực hiện bởi các tác giả của nghiên cứu mà không có tài trợ bên ngoài bổ sung. Thử nghiệm được đăng ký với ClinicalTrials.gov dưới số hiệu NCT02044172.
Tham khảo
Sushentsev N, Warren AY, Colling R, Verrill C, Pazukhina E, Blyuss O, Seibert TM, Barrett T, Mills I, Bryant RJ, Donovan JL, Neal DE, Hamdy FC. Theo dõi chủ động, phẫu thuật và xạ trị cho ung thư tiền liệt tuyến dương tính và âm tính với cribriform: Phân tích phụ của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PROTECT. JAMA Oncol. 2025 Oct 16:e254125. doi: 10.1001/jamaoncol.2025.4125. Epub trước khi in. PMID: 41100113; PMCID: PMC12532030.
Mottet N, van den Bergh RCN, Briers E, et al. Hướng dẫn của EAU-EANM-ESTRO-ESUR-SIOG về ung thư tiền liệt tuyến. Bản 2023. Eur Urol. 2023.
Epstein JI, Egevad L, Amin MB, et al. Hội nghị đồng thuận quốc tế 2014 của Hiệp hội Bệnh lý Tiết niệu Quốc tế (ISUP) về đánh giá điểm Gleason của ung thư tiền liệt tuyến. Am J Surg Pathol. 2016;40(2):244-252.