Nhiệt cầu lạnh không thua kém sóng điện từ trong việc kiểm soát loạn nhịp sau 1 năm ở bệnh nhân rung nhĩ dai dẳng – nhưng tâm nhĩ trái co lại ít hơn: Những hiểu biết từ thử nghiệm CRRF-PeAF

Nhiệt cầu lạnh không thua kém sóng điện từ trong việc kiểm soát loạn nhịp sau 1 năm ở bệnh nhân rung nhĩ dai dẳng – nhưng tâm nhĩ trái co lại ít hơn: Những hiểu biết từ thử nghiệm CRRF-PeAF

Những điểm nổi bật

– Trong thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm CRRF-PeAF (n=499), cách ly tĩnh mạch phổi bằng nhiệt cầu lạnh (PVI) không thua kém so với đốt sóng điện từ (RF) về điểm cuối tổng hợp là tái phát loạn nhịp nhĩ sau 1 năm (sau thời gian loại trừ 90 ngày): 22.5% so với 23.2% tương ứng (HR 0.99; 95% CI 0.69–1.43; P = .96).

– Sau 1 năm, đốt sóng điện từ tạo ra giảm trung bình chỉ số thể tích tâm nhĩ trái lớn hơn so với nhiệt cầu lạnh: −11 mL/m2 (IQR −19 đến −4) so với −4 mL/m2 (IQR −13 đến 3), P < .001, cho thấy sự cải thiện cấu trúc tâm nhĩ trái rõ rệt hơn sau chiến lược dựa trên sóng điện từ ở nhóm này.

Nền tảng và bối cảnh lâm sàng

Rung nhĩ (AF) là loạn nhịp tim kéo dài phổ biến nhất và là nguyên nhân chính gây đột quỵ, tiến triển suy tim, nhập viện và giảm chất lượng cuộc sống. Đốt catheter với cách ly tĩnh mạch phổi (PVI) là phương pháp kiểm soát nhịp được khuyến nghị trong các hướng dẫn điều trị cho bệnh nhân có triệu chứng AF và ngày càng được sử dụng sớm hơn trong quá trình bệnh. Hầu hết dữ liệu ngẫu nhiên so sánh nhiệt cầu lạnh và đốt sóng điện từ đều xuất phát từ bệnh nhân có AF mạn tính (như thử nghiệm FIRE AND ICE), nơi PVI bằng nhiệt cầu lạnh đã chứng minh hiệu quả lâm sàng không thua kém so với đốt sóng điện từ điểm điểm.

Tuy nhiên, AF dai dẳng đặt ra nhiều thách thức thủ thuật hơn do có nền tảng rộng hơn ngoài tĩnh mạch phổi, cấu trúc tâm nhĩ bị biến đổi nhiều hơn và thường có tỷ lệ tái phát loạn nhịp cao hơn sau PVI đơn thuần. Liệu nhiệt cầu lạnh – được thiết kế chủ yếu để cách ly vòng tĩnh mạch phổi – có mang lại kết quả tương đương với đốt sóng điện từ ở bệnh nhân AF dai dẳng hay không, và cả hai chiến lược ảnh hưởng như thế nào đến cải thiện cấu trúc tâm nhĩ, vẫn chưa rõ ràng.

Thiết kế nghiên cứu (CRRF-PeAF)

CRRF-PeAF là một thử nghiệm ngẫu nhiên, không thua kém, đa trung tâm, tiền cứu, so sánh nhiệt cầu lạnh với đốt sóng điện từ ở bệnh nhân AF dai dẳng. Thử nghiệm này ngẫu nhiên hóa 500 bệnh nhân tại 12 trung tâm; 499 bệnh nhân được bao gồm trong phân tích cuối cùng. Bệnh nhân có AF dai dẳng và được ngẫu nhiên hóa 1:1 để sử dụng nhiệt cầu lạnh (n=249) hoặc đốt sóng điện từ (n=250). Điểm cuối chính là sự tái phát loạn nhịp nhĩ (ATa) sau 1 năm, áp dụng thời gian loại trừ 90 ngày sau khi đốt. Phân tích báo cáo là theo nguyên tắc điều trị.

Kết quả chính

Dân số: Độ tuổi trung bình của nhóm là 69 tuổi (IQR 61–74). Đặc điểm bệnh nhân cơ bản ngoài độ tuổi không được chi tiết trong tóm tắt cung cấp ở đây; báo cáo đầy đủ bao gồm bảng cơ bản hoàn chỉnh và chi tiết thủ thuật.

Hiệu quả chính – tái phát loạn nhịp

Sau 1 năm (sau thời gian loại trừ 90 ngày), tỷ lệ bệnh nhân trải qua tái phát loạn nhịp nhĩ tương tự giữa các nhóm: 56/249 (22.5%) trong nhóm nhiệt cầu lạnh so với 58/250 (23.2%) trong nhóm RF. Tỷ lệ nguy cơ là 0.99 (95% CI 0.69–1.43) với P = .96, đáp ứng ngưỡng không thua kém được xác định trước của thử nghiệm. Tóm lại, PVI bằng nhiệt cầu lạnh cung cấp kiểm soát lâm sàng tương đương về tái phát loạn nhịp nhĩ sau 1 năm so với đốt sóng điện từ ở dân số AF dai dẳng này.

Cải thiện cấu trúc tâm nhĩ trái

Một kết quả phụ quan trọng là thay đổi chỉ số thể tích tâm nhĩ trái (LAVI) như một dấu hiệu của cải thiện cấu trúc. Sau 1 năm, đốt sóng điện từ liên quan đến giảm trung bình LAVI lớn hơn so với nhiệt cầu lạnh: −11 mL/m2 (IQR −19 đến −4) so với −4 mL/m2 (IQR −13 đến 3), P < .001. Điều này cho thấy các chiến lược dựa trên sóng điện từ trong thử nghiệm này đã dẫn đến sự giảm kích thước tâm nhĩ trái rõ rệt hơn trong 12 tháng.

An toàn

Tóm tắt cung cấp ở đây không liệt kê các điểm cuối an toàn cụ thể hoặc tỷ lệ sự cố (đột quỵ trong và sau thủ thuật, tràn dịch màng tim, tổn thương thần kinh hoành, biến cố mạch máu, tổn thương thực quản, hoặc tử vong). Văn bản đầy đủ của bài báo bao gồm dữ liệu an toàn chi tiết; độc giả nên tham khảo xuất bản gốc để có báo cáo sự cố bất lợi đầy đủ. Theo lịch sử, đốt nhiệt cầu lạnh có nguy cơ cao hơn về tổn thương tạm thời thần kinh hoành nhưng tỷ lệ biến cố nghiêm trọng tổng thể tương tự so với sóng điện từ trong các thử nghiệm AF mạn tính.

Các kết quả khác

Các kết quả khác, như chất lượng cuộc sống, gánh nặng AF, nhu cầu đốt lại, sử dụng thuốc chống loạn nhịp, và phân tích nhóm con (ví dụ theo kích thước tâm nhĩ trái, thời gian mắc AF, hoặc kinh nghiệm của người thực hiện thủ thuật) nên được tham khảo trong báo cáo đầy đủ. Tóm tắt ở đây tập trung vào các kết quả chính và LAVI như những tín hiệu có ý nghĩa lâm sàng tức thì.

Giải thích các kết quả: xem xét cơ chế và thực tế

Sự tương đương về tái phát loạn nhịp nhĩ sau 1 năm giữa nhiệt cầu lạnh và đốt sóng điện từ ở bệnh nhân AF dai dẳng là một mở rộng quan trọng của bằng chứng trước đó. FIRE AND ICE và các nghiên cứu ngẫu nhiên khác đã thiết lập hiệu quả tương tự ở bệnh nhân AF mạn tính; CRRF-PeAF mở rộng sự không thua kém đến dân số AF dai dẳng trong điều kiện thử nghiệm.

Nhiều giải thích cơ chế có thể giải thích sự khác biệt giữa kết quả nhịp (tương tự) và cải thiện cấu trúc (lớn hơn sau RF):

  • Bộ vết thương và nền tảng ngoài tĩnh mạch phổi: Đốt sóng điện từ thường được sử dụng để tạo ra bộ vết thương tùy chỉnh vượt quá tĩnh mạch phổi (vết thương tuyến tính, sửa đổi nền tảng mục tiêu), tùy thuộc vào chiến lược của người thực hiện thủ thuật. Ngay cả khi PVI là lõi của thủ thuật, năng lượng sóng điện từ cho phép điều chỉnh điểm điểm, đốt mục tiêu vùng điện áp thấp, và vết thương phụ trợ có thể ảnh hưởng đến cải thiện cấu trúc.
  • Bền vững và xuyên thành của vết thương: Nhiệt cầu lạnh cung cấp cách ly vòng antrum tĩnh mạch phổi với các vết thương lớn liền kề. Ở bệnh nhân AF dai dẳng có thể cần nhiều hơn cho việc sửa đổi nền tảng không đồng nhất; sự khác biệt về hình học vết thương và tác động mô phụ cận có thể ảnh hưởng đến cải thiện cấu trúc tâm nhĩ trái.
  • Kinetics cải thiện cấu trúc: Cải thiện cấu trúc được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm phục hồi nhịp xoang, kiểm soát tốc độ nhĩ, và bệnh lý nền (huyết áp cao, ngưng thở khi ngủ, bệnh van tim). Sự tự do khỏi loạn nhịp tương tự sau 1 năm không đảm bảo cải thiện cấu trúc giống nhau, đặc biệt nếu mô sẹo còn lại khác biệt.

Ý nghĩa lâm sàng

Đối với các bác sĩ, CRRF-PeAF cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên rằng PVI bằng nhiệt cầu lạnh là một chiến lược hợp lệ, hiệu quả ở bệnh nhân AF dai dẳng với kết quả loạn nhịp 1 năm tương tự đốt sóng điện từ. Điều này hỗ trợ việc sử dụng nhiệt cầu lạnh như một chiến lược PVI ban đầu ở bệnh nhân phù hợp, đặc biệt là ở các trung tâm có chuyên môn về nhiệt cầu lạnh hoặc nơi hiệu quả quy trình làm việc ủng hộ thiết bị một lần.

Tuy nhiên, sự giảm lớn hơn về thể tích tâm nhĩ trái sau đốt sóng điện từ đặt ra câu hỏi liệu các chiến lược dựa trên sóng điện từ (hoặc vết thương phụ trợ được thực hiện bằng sóng điện từ) có mang lại lợi ích cấu trúc bổ sung có thể chuyển thành kết quả lâu dài hơn 1 năm hay không. Sự khác biệt quan sát được về LAVI có thể ảnh hưởng đến tái phát muộn, tiến triển suy tim, nguy cơ đột quỵ, hoặc xu hướng triệu chứng đòi hỏi theo dõi lâu dài và nghiên cứu cơ chế.

Sức mạnh và hạn chế của thử nghiệm

Sức mạnh

  • Thiết kế ngẫu nhiên, tiền cứu với theo dõi gần như hoàn chỉnh (499/500 bệnh nhân được phân tích) tại nhiều trung tâm tăng cường tính hợp lệ nội bộ.
  • Phân tích theo nguyên tắc điều trị và điểm cuối chính lâm sàng tăng khả năng áp dụng.
  • Điểm cuối hình ảnh khách quan (thay đổi LAVI) cung cấp dữ liệu cấu trúc ngoài kết quả nhịp.

Hạn chế

  • Tóm tắt cung cấp ở đây không bao gồm dữ liệu an toàn chi tiết, bộ vết thương đốt, kinh nghiệm của người thực hiện thủ thuật, hoặc chiến lược theo dõi nhịp; các yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến kết quả và khả năng tổng quát hóa.
  • Lề giới hạn không thua kém và giả định thống kê xác định điểm cuối chính không được bao gồm trong tóm tắt này; độc giả nên tham khảo bài báo đầy đủ để đánh giá sự chắc chắn của tuyên bố không thua kém.
  • Theo dõi bị giới hạn trong 1 năm. AF dai dẳng là bệnh mãn tính với nguy cơ tái phát có thể phân kỳ sau 12 tháng; theo dõi lâu dài cần thiết để đánh giá sự bền vững và hậu quả lâm sàng của cải thiện cấu trúc khác biệt.
  • Tín hiệu nhóm con (ví dụ tâm nhĩ trái rất to hoặc AF dai dẳng kéo dài) có thể ưu tiên nguồn năng lượng nào đó so với nguồn khác yêu cầu phân tích được xác định trước hoặc khám phá trước khi thay đổi thực hành ở các dân số đặc biệt.

Vị trí của nó trong bằng chứng và hướng dẫn hiện tại

Các tài liệu đồng thuận chuyên gia và hướng dẫn (ví dụ như Hướng dẫn AF ESC 2020) nhấn mạnh rằng PVI là nền tảng của đốt catheter cho cả AF mạn性和持续性AF,同时承认持续性AF的结果通常较差,并且额外的病变策略在随机比较中尚未可靠地改善结果。FIRE AND ICE随机试验表明,在阵发性AF中,冷冻球囊与射频消融具有非劣效性;CRRF-PeAF现在将类似的疗效扩展到持续性AF队列的1年随访中。这些数据支持根据操作者经验、中心资源和患者偏好选择消融方式,而不是在持续性AF中预先声明任何技术的优越性。

结论和实用要点

CRRF-PeAF显示,在持续性AF患者中,冷冻球囊PVI在预防1年内房性心动过速方面不劣于射频消融。然而,射频消融在12个月内导致左心房体积减少更多,提出了对结构重塑差异影响的问题。临床医生应结合个体患者的解剖结构、AF持续时间、合并症和当地经验来整合这些发现。进一步的研究应报告长期复发率、详细的安全结果以及重塑差异是否转化为晚期临床差异。

资金和试验注册

资金和临床试验注册详情在原始出版物中提供。读者应查阅Miyamoto等人的文章(Eur Heart J 2025),以获取试验资金来源、站点列表和注册标识符。

精选参考文献

1. Miyamoto K, Kanaoka K, Yodogawa K, et al. Cryoballoon vs radiofrequency ablation in persistent atrial fibrillation: the CRRF-PeAF trial. Eur Heart J. 2025 Nov 7;46(42):4426-4437. doi: 10.1093/eurheartj/ehaf451. PMID: 40704730.

2. Kuck KH, Brugada J, Fürnkranz A, et al. Cryoballoon or radiofrequency ablation for paroxysmal atrial fibrillation. N Engl J Med. 2016;374(23):2235-2245. doi:10.1056/NEJMoa1510098.

3. Kirchhof P, Benussi S, Kotecha D, et al. 2020 ESC Guidelines for the diagnosis and management of atrial fibrillation developed in collaboration with the European Association for Cardio-Thoracic Surgery (EACTS). Eur Heart J. 2020;42(5):373-498. doi:10.1093/eurheartj/ehaa612.

作者注

本文总结了CRRF-PeAF随机试验的关键发现,并将其置于临床背景中。有关手术细节、安全事件发生率、亚组分析和试验注册/资金,请参阅Miyamoto等人的完整手稿(Eur Heart J 2025)。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận