Có vắc-xin norovirus trong tương lai không? Tiến bộ khoa học, thách thức và hướng đi trong tương lai

Có vắc-xin norovirus trong tương lai không? Tiến bộ khoa học, thách thức và hướng đi trong tương lai

Tóm tắt

• Norovirus vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày ruột cấp tính trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đáng kể, đặc biệt ở trẻ em nhỏ và người cao tuổi.
• Nhiều ứng viên vắc-xin đang trong quá trình phát triển lâm sàng, bao gồm các nền tảng hạt giống virus (VLP), dựa trên mRNA và vaccine vector adenovirus đường uống.
• Các thử nghiệm lâm sàng sơ bộ cho thấy hiệu quả và khả năng miễn dịch trung bình, nhưng chưa có ứng viên nào đạt được sự chấp thuận của cơ quan quản lý; những thách thức khoa học bao gồm sự đa dạng của virus và khả năng tránh hệ thống miễn dịch.
• Các vắc-xin đường uống thế hệ tiếp theo cho thấy tiềm năng, đặc biệt trong các cài đặt tài nguyên hạn chế, nhưng bảo vệ rộng rãi và hậu cần triển khai vẫn chưa được giải quyết.

Nền tảng

Norovirus là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày ruột cấp tính trên toàn cầu, chịu trách nhiệm cho hơn 50% các bệnh do thực phẩm ở Hoa Kỳ và gây ra gần một phần năm các trường hợp bệnh tiêu chảy toàn cầu. Mỗi năm, virus này dẫn đến khoảng 200.000 ca tử vong, chủ yếu ở trẻ em dưới 5 tuổi ở các khu vực đang phát triển và người cao tuổi ở các nước có thu nhập cao. Tại Hoa Kỳ, nó chiếm gần nửa triệu lượt khám cấp cứu và khoảng 900 ca tử vong mỗi năm, nhấn mạnh tác động lâm sàng và y tế công cộng đáng kể của nó. Mặc dù có cải thiện về nước sạch, vệ sinh và vệ sinh cá nhân, norovirus vẫn có khả năng lây truyền cao và ổn định trong môi trường. Tổ chức Y tế Thế giới đã chỉ định việc phát triển vắc-xin là ưu tiên vào năm 2016, nhưng một sản phẩm an toàn và hiệu quả chưa ra thị trường.

Tổng quan và thiết kế phương pháp nghiên cứu

Việc phát triển vắc-xin hiện tại đã theo nhiều cách tiếp cận:
Vắc-xin hạt giống virus (VLP): Giống cấu trúc của virus nhưng không có vật liệu di truyền. Các thử nghiệm lâm sàng đã kiểm tra khả năng miễn dịch và hiệu quả ở cả người lớn và trẻ em.
Vắc-xin dựa trên mRNA: mRNA-1403 của Moderna đã vào giai đoạn 3 thử nghiệm vào năm 2024, nhằm vào một thiết kế kiểm soát ngẫu nhiên đa trung tâm lớn (khoảng 25.000 người tham gia), nhưng tạm thời bị dừng lại do một tác dụng phụ hiếm gặp (hội chứng Guillain-Barré).
Vắc-xin sống giảm độc lực: Có tiềm năng về mặt khái niệm nhưng bị hạn chế bởi các khó khăn kỹ thuật, vì norovirus rất khó nuôi cấy quy mô lớn. Những tiến bộ gần đây với các văn hóa tổ chức ruột có thể cuối cùng vượt qua rào cản này.
Vắc-xin vector adenovirus đường uống: Viên thuốc đường uống của Vaxart nhằm tạo ra miễn dịch niêm mạc. Một thử nghiệm chứng minh khái niệm giai đoạn 2 sử dụng mô hình thách thức con người: người lớn khỏe mạnh (n≈150) được ngẫu nhiên nhận vắc-xin hoặc giả dược, sau đó tiếp xúc cố ý với chủng norovirus GI.1. Các điểm kết thúc chính bao gồm tỷ lệ nhiễm, sự tiết virus và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

Kết quả chính

Vắc-xin VLP: Các thử nghiệm người lớn cho thấy khả năng miễn dịch và một số hiệu quả, nhưng một thử nghiệm giai đoạn 3 gần đây ở trẻ sơ sinh đã không chứng minh được sự bảo vệ (HilleVax, tháng 7 năm 2024).
mRNA-1403: Tuyển dụng tạm dừng để xem xét an toàn; dữ liệu hiệu quả đang chờ. Nền tảng này cung cấp khả năng cập nhật nhanh chóng các chủng, nhưng an toàn và khả năng miễn dịch dài hạn chưa được xác định.
Vắc-xin đường uống (Vaxart): Trong thử nghiệm thách thức, 57% người được tiêm vắc-xin bị nhiễm so với 82% nhóm giả dược (giảm 30% tương đối). Những người được tiêm vắc-xin tiết ít virus hơn, cho thấy khả năng giảm lây truyền. Tuy nhiên, giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng không có ý nghĩa thống kê, có thể do liều thách thức cao. Các nghiên cứu khả năng miễn dịch ở người cao tuổi và phụ nữ đang cho con bú cho thấy phản ứng kháng thể niêm mạc và hệ thống hứa hẹn. Một vắc-xin thế hệ thứ hai đã chứng minh khả năng mạnh mẽ chống lại cả chủng GI và GII trong giai đoạn 1.

Nhận biết cơ chế và bối cảnh bệnh lý

Sự lây nhiễm cao, ổn định trong môi trường và sự đa dạng di truyền của norovirus làm phức tạp việc phát triển vắc-xin. Virus được phân thành 10 genogroup (gần 50 genotypes); GI và GII chiếm ưu thế trong bệnh ở người. Các biến thể GII.4 gây ra hầu hết các vụ bùng phát và bệnh nặng, liên tục tiến hóa để tránh miễn dịch của chủ. Sự bảo vệ miễn dịch sau khi nhiễm bệnh thay đổi từ vài tháng đến vài năm, và sự bảo vệ chéo giữa các chủng là không đầy đủ. Không giống như một số tác nhân gây bệnh, norovirus có thể lây truyền qua các bề mặt bị ô nhiễm, khí dung và thậm chí sau khi hồi phục, vì sự tiết virus có thể kéo dài. Những yếu tố này đòi hỏi các vắc-xin tạo ra phản ứng miễn dịch rộng rãi, bền vững và niêm mạc.

Sự ảnh hưởng lâm sàng

Một vắc-xin norovirus hiệu quả có thể giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và tử vong, đặc biệt ở trẻ em trong các cài đặt thu nhập thấp và người cao tuổi yếu. Các dạng vắc-xin đường uống đặc biệt hấp dẫn trong các môi trường tài nguyên hạn chế do dễ dàng sử dụng, khả năng chiến dịch quy mô lớn và không yêu cầu chuỗi lạnh. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế phải giải quyết sự đa dạng di truyền của virus, và các vắc-xin trong tương lai có thể yêu cầu cập nhật định kỳ giống như vắc-xin cúm. Ngay cả hiệu quả phần nào giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng hoặc lây truyền cũng có thể mang lại lợi ích xã hội đáng kể bằng cách giảm số lần nhập viện, vụ bùng phát và chi phí kinh tế.

Hạn chế và tranh cãi

Bảo vệ chủng: Hầu hết các ứng viên vắc-xin nhắm vào GI.1, trong khi GII.4 chiếm đa số bệnh toàn cầu. Bảo vệ rộng rãi là nhu cầu chưa được đáp ứng.
Thời gian tồn tại của miễn dịch: Lịch tiêm chủng tối ưu và nhu cầu tiêm nhắc lại chưa được xác định, do sự không chắc chắn về miễn dịch tự nhiên và sự tiến hóa của virus.
Hiệu quả cụ thể cho từng nhóm dân số: Thử nghiệm ở trẻ sơ sinh và người có hệ miễn dịch suy yếu không thành công, làm nổi bật thách thức bảo vệ những người dễ bị tổn thương nhất.
Rào cản quy định và an toàn: Các tín hiệu an toàn (ví dụ, GBS trong thử nghiệm mRNA-1403) và các yếu tố bảo vệ không rõ ràng có thể làm chậm việc phê duyệt.
Rào cản hậu cần: Sản xuất, phân phối và sự do dự về vắc-xin, đặc biệt đối với các nền tảng mới, có thể cản trở việc sử dụng.

Bình luận chuyên gia hoặc vị trí hướng dẫn

C. Buddy Creech, MD, MPH, và William Schaffner, MD, nhấn mạnh tầm quan trọng toàn cầu của vắc-xin norovirus, không chỉ để ngăn chặn các vụ bùng phát nhỏ mà còn để cứu sống người trong các nhóm dễ bị tổn thương. Lisa Lindesmith, MS, lưu ý sự cần thiết phải nhắm mục tiêu vào các chủng GII.4 tiến hóa để có tác động y tế công cộng tối đa. WHO tiếp tục liệt kê việc phát triển vắc-xin norovirus là ưu tiên để kiểm soát bệnh tiêu chảy.

Kết luận

Dù có những thách thức khoa học đáng kể, việc phát triển vắc-xin norovirus đang tiến triển, với nhiều ứng viên trong các giai đoạn thử nghiệm giữa và cuối. Các vắc-xin đường uống cho thấy tiềm năng đặc biệt cho sức khỏe toàn cầu nhưng cần thêm sự xác nhận trong các dân số đa dạng và đối với các chủng virus chủ đạo. Việc phê duyệt quy định sớm nhất có thể mất vài năm nữa, và các chiến lược trong tương lai có thể yêu cầu sự kết hợp giữa bảo vệ rộng rãi, miễn dịch niêm mạc và tiêm nhắc lại định kỳ. Những tiến bộ liên tục trong virology, miễn dịch học và công nghệ vắc-xin là then chốt để đạt được mục tiêu này và giảm gánh nặng toàn cầu của bệnh norovirus.

Tài liệu tham khảo

1. Schweitzer K. Is There a Norovirus Vaccine on the Horizon? JAMA. 2025 Jul 25. doi: 10.1001/jama.2025.10673. Epub ahead of print. PMID: 40711782.
2. Centers for Disease Control and Prevention. Norovirus Worldwide. https://www.cdc.gov/norovirus/trends-outbreaks/worldwide.html
3. World Health Organization. Global priority list of vaccine-preventable diseases. https://www.who.int/publications/i/item/WHO-IVB-16.03
4. Atmar RL, et al. Norovirus vaccine against experimental human GII.4 virus illness: a challenge study. N Engl J Med. 2021;384(6):543-551.
5. Lindesmith LC, et al. Mechanisms of GII.4 norovirus persistence and immune evasion. PLoS Pathog. 2022;18(5):e1010479.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *