Nổi bật
• Năm 2023, chỉ có 55,8% người mắc bệnh đái tháo đường trên toàn cầu được chẩn đoán, cho thấy tình trạng chẩn đoán không đầy đủ đáng kể.
• Trong số những người được chẩn đoán, hơn 90% đã nhận được điều trị, nhưng chỉ có 41,6% bệnh nhân được điều trị đạt được kiểm soát đường huyết tối ưu.
• Có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng, với các khu vực có thu nhập cao hoạt động tốt hơn trong việc chẩn đoán và kết quả điều trị.
• Trong hơn hai thập kỷ, tỷ lệ chẩn đoán và điều trị đã cải thiện một cách khiêm tốn, nhưng kiểm soát đường huyết tối ưu vẫn hầu như không thay đổi.
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường tiếp tục là thách thức đáng kể đối với sức khỏe toàn cầu, đóng góp đáng kể vào tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và khuyết tật trên toàn thế giới. Sự gia tăng đáng kể của bệnh, do dân số già đi, đô thị hóa và thay đổi lối sống, đã đi kèm với sự biến đổi đáng kể về khả năng tiếp cận và chất lượng chăm sóc y tế giữa các khu vực. Việc quản lý hiệu quả bệnh đái tháo đường phụ thuộc vào chuỗi các bước chăm sóc: chẩn đoán kịp thời, bắt đầu điều trị dựa trên bằng chứng, và đạt được kiểm soát đường huyết tối ưu để phòng ngừa các biến chứng. Dù có những tiến bộ trong điều trị và công nghệ đái tháo đường, vẫn còn những khoảng trống ở các giai đoạn này, làm suy yếu việc kiểm soát bệnh và làm tăng gánh nặng cá nhân và xã hội.
Thiết kế nghiên cứu
Đánh giá hệ thống và phân tích mô hình hóa này sử dụng dữ liệu từ năm 2000 đến 2023 từ Nghiên cứu Gánh nặng Bệnh tật, Chấn thương và Yếu tố Nguy cơ Toàn cầu (GBD), bao gồm 204 quốc gia và lãnh thổ. Nghiên cứu tổng hợp thông tin từ các cuộc khảo sát ngang mặt đại diện, các nghiên cứu đã xuất bản và văn献 gray, để ước tính các thành phần của chuỗi chăm sóc đái tháo đường: tỷ lệ người chưa được chẩn đoán, đã được chẩn đoán nhưng chưa được điều trị, đang được điều trị nhưng có mức đường huyết không tối ưu, và đang được điều trị với mức đường huyết tối ưu.
Điều trị được định nghĩa là đang sử dụng insulin hoặc các tác nhân hạ đường huyết khác. Công cụ hồi quy meta-Bayesian phân cấp DisMod-MR 2.1 được sử dụng để mô hình hóa các tỷ lệ này theo địa điểm, năm, độ tuổi và giới tính. Để bối cảnh hóa kết quả, các ước tính đã được mở rộng để phản ánh tổng số dân số mắc bệnh đái tháo đường trong mỗi nhóm theo dữ liệu GBD 2023. Nghiên cứu đã tính toán các chỉ số chuỗi chính bao gồm tỷ lệ chẩn đoán trong tổng số người mắc bệnh đái tháo đường, tỷ lệ bắt đầu điều trị trong số những người được chẩn đoán, và tỷ lệ đạt được kiểm soát đường huyết tối ưu trong số những người được điều trị.
Kết quả chính
Năm 2023, ước tính 55,8% (khoảng không chắc chắn 95%, 49,3%–62,3%) người từ 15 tuổi trở lên mắc bệnh đái tháo đường trên toàn cầu đã được chẩn đoán, cho thấy gần một nửa vẫn chưa biết về tình trạng của mình. Trong số những người được chẩn đoán, 91,4% (88,0%–94,2%) đang được điều trị, cho thấy sự tham gia chăm sóc y tế tốt sau khi chẩn đoán trên toàn cầu. Tuy nhiên, chỉ có 41,6% (35,7%–48,5%) trong số những người được điều trị đạt được nồng độ đường huyết tối ưu. Kết quả, chỉ có 21,2% (17,4%–25,6%) tổng số người mắc bệnh đái tháo đường có kiểm soát đường huyết tốt khi đang được điều trị.
Các sự khác biệt theo vùng rất rõ ràng. Bắc Mỹ có thu nhập cao thể hiện tỷ lệ chẩn đoán cao nhất, phản ánh các chương trình sàng lọc và nâng cao nhận thức mạnh mẽ. Châu Á Thái Bình Dương có thu nhập cao cho thấy tỷ lệ chấp nhận điều trị cao nhất trong số những người được chẩn đoán, có thể do cơ sở y tế phát triển tốt. Nam Mỹ Latinh dẫn đầu về tỷ lệ kiểm soát đường huyết tối ưu trong số những bệnh nhân được điều trị, có thể do các quy trình quản lý hiệu quả. Ngược lại, các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình tụt hậu đáng kể ở tất cả các bước của chuỗi chăm sóc, cho thấy các rào cản hệ thống.
Xu hướng theo thời gian từ 2000 đến 2023 cho thấy sự tiến bộ: tỷ lệ chẩn đoán tăng 8,3 điểm phần trăm (6,6–10,0), tỷ lệ bắt đầu điều trị tăng 7,2 điểm (5,7–8,8), trong khi kiểm soát đường huyết tối ưu cải thiện nhẹ 1,3 điểm (0,8–1,8). Những lợi ích khiêm tốn này cho thấy rằng mặc dù có nhiều người được xác định và điều trị hơn, việc đạt được kiểm soát đường huyết có ý nghĩa vẫn là một rào cản lớn. Sự khác biệt theo độ tuổi và giới tính cũng tồn tại, nhấn mạnh nhu cầu can thiệp có mục tiêu.
Bình luận chuyên gia
Những kết quả này nhấn mạnh những thách thức quan trọng trong chăm sóc bệnh đái tháo đường bất chấp nỗ lực toàn cầu. Tỷ lệ đái tháo đường chưa được chẩn đoán cao cho thấy những khoảng trống trong sàng lọc và tìm kiếm trường hợp, đặc biệt là ở các cộng đồng bị bỏ qua. Ngay cả khi có tỷ lệ chấp nhận điều trị cao, thành công hạn chế trong việc đạt được kiểm soát đường huyết tối ưu cho thấy các vấn đề như tuân thủ điều trị, tiếp cận thuốc, chất lượng chăm sóc y tế và giáo dục bệnh nhân. Hơn nữa, sự khác biệt rộng lớn giữa các vùng cho thấy cách các yếu tố kinh tế-xã hội, năng lực hệ thống y tế và môi trường chính sách định hình kết quả.
Sử dụng DisMod-MR 2.1 cho hồi quy meta-Bayesian phân cấp đã cho phép mô hình hóa mạnh mẽ và tinh vi của các nguồn dữ liệu phức tạp, nhưng những hạn chế cố hữu bao gồm sự phụ thuộc vào các cuộc khảo sát chất lượng khác nhau và khả năng đánh giá thấp các trường hợp chưa được chẩn đoán ở các khu vực có nguồn lực thấp. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các nghiên cứu theo dõi quần thể xuyên suốt và khoa học thực hiện để làm sáng tỏ các rào cản và thử nghiệm các chiến lược trong các bối cảnh thực tế.
Kết luận
Dù có những cải tiến dần dần trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh đái tháo đường trong hai thập kỷ qua, vẫn còn những khoảng trống lớn trong chuỗi chăm sóc đái tháo đường toàn cầu. Việc chẩn đoán không đầy đủ và quản lý đường huyết không tối ưu đặc biệt ảnh hưởng đến các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, nơi sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh đe dọa sẽ làm quá tải hệ thống y tế và làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng về sức khỏe. Tăng cường năng lực hệ thống y tế—thông qua việc sàng lọc mạnh mẽ hơn, tiếp cận công bằng với thuốc có giá cả phải chăng, mô hình chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm và giáo dục sức khỏe—là cần thiết gấp. Giải quyết những khoảng trống này mang lại cơ hội giảm thiểu các biến chứng liên quan đến đái tháo đường, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ gánh nặng của bệnh trên toàn cầu.
Tài trợ và ClinicalTrials.gov
Công việc này được hỗ trợ bởi Quỹ Bill & Melinda Gates. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng áp dụng cho phân tích mô hình hóa này.
Tài liệu tham khảo
Stafford LK, Gage A, Xu YY, et al. Global, regional, and national cascades of diabetes care, 2000-23: a systematic review and modelling analysis using findings from the Global Burden of Disease Study. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Nov;13(11):924-934. doi:10.1016/S2213-8587(25)00217-7.
International Diabetes Federation. IDF Diabetes Atlas, 11th edition. Brussels, Belgium: 2023.
Sartorius K, Veerman JL. The global burden of diabetes mellitus and the impact of health-care interventions. Glob Health Action. 2019;12(1):1601767.
Cho NH, Shaw JE, Karuranga S, et al. IDF Diabetes Atlas: Global estimates of diabetes prevalence for 2017 and projections for 2045. Diabetes Res Clin Pract. 2018;138:271-281.