Phác đồ Clofazimine–Rifapentine trong 3 tháng điều trị lao nhạy cảm không cải thiện kết quả và gây lo ngại về an toàn: Bài học từ Clo‑Fast (Giai đoạn 2c)

Phác đồ Clofazimine–Rifapentine trong 3 tháng điều trị lao nhạy cảm không cải thiện kết quả và gây lo ngại về an toàn: Bài học từ Clo‑Fast (Giai đoạn 2c)

Những điểm nổi bật

  • Thử nghiệm ngẫu nhiên Clo‑Fast giai đoạn 2c so sánh phác đồ chứa rifapentine–clofazimine trong 3 tháng (với liều tải clofazimine trong 2 tuần) với phác đồ isoniazid–rifampicin chuẩn 6 tháng cho lao phổi nhạy cảm.
  • Tại tuần 12, tỷ lệ chuyển đổi văn hóa đờm tương tự (≈89% trong nhóm thí nghiệm so với 90% nhóm đối chứng), nhưng thử nghiệm bị ngừng sớm vì phác đồ 3 tháng gây ra nhiều sự cố bất lợi cấp độ 3+ hơn và khả năng cao hơn của kết quả không thuận lợi tại tuần 65 (52% so với 27%).
  • Nghiên cứu cho thấy việc thêm clofazimine vào phác đồ ngắn hạn dựa trên rifapentine không đảm bảo việc rút ngắn thời gian điều trị an toàn và nhấn mạnh cần đánh giá cẩn thận về an toàn và dược động học khi thiết kế các phác đồ mới cho lao.

Nền tảng và nhu cầu chưa được đáp ứng

Lao (TB) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do nhiễm trùng trên toàn thế giới. Thời gian điều trị dài cho lao phổi nhạy cảm (chuẩn 6 tháng) góp phần vào việc bỏ trốn, thách thức chương trình và sử dụng tài nguyên. Có sự quan tâm lâm sàng và y tế cộng đồng cao đối với các phác đồ ngắn hạn an toàn, hiệu quả, duy trì khỏi bệnh lâu dài và tối thiểu hóa độc tính.

Rifapentine, một rifamycin tác dụng kéo dài, và clofazimine, một lipophilic riminophenazine có hoạt tính trong tế bào, đều thu hút sự chú ý trong thiết kế phác đồ. Các phác đồ chứa rifapentine đã đạt được việc rút ngắn thành công 4 tháng trong một số nghiên cứu khi kết hợp với fluoroquinolones (NEJM 2021), trong khi clofazimine đã được tái sử dụng trong các phác đồ lao kháng đa thuốc (MDR-TB) vì hoạt tính diệt khuẩn. Dữ liệu tiền lâm sàng và lâm sàng sớm cho thấy tiềm năng hiệp đồng để rút ngắn thời gian điều trị khi clofazimine được kết hợp với rifapentine và các thuốc tiêu chuẩn đầu tiên, thúc đẩy thử nghiệm Clo‑Fast đánh giá phác đồ 5 thuốc trong 3 tháng cho lao nhạy cảm.

Thiết kế nghiên cứu

Clo‑Fast là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mở, giai đoạn 2c do nhà nghiên cứu khởi xướng, được thực hiện tại 6 địa điểm ở 5 quốc gia (ClinicalTrials.gov NCT04311502). Người lớn (≥18 tuổi) mắc lao phổi có xét nghiệm đờm dương tính hoặc xét nghiệm phân tử dương tính với Mycobacterium tuberculosis nhạy cảm với rifampicin và isoniazid đủ điều kiện tham gia; người mắc HIV được phép nếu CD4 ≥100 tế bào/mm³.

Ngẫu nhiên 2:1 (nhóm 1: nhóm 2) hoặc 2:1:1 (nhóm 1: nhóm 2: nhóm 3) khi người tham gia đồng ý lấy mẫu dược động học cường độ cao cho nhóm 3. Các phác đồ chính:

  • Nhóm 1 (thí nghiệm, 13 tuần): 8 tuần rifapentine + isoniazid + pyrazinamide + ethambutol + clofazimine (với liều tải clofazimine 300 mg trong 2 tuần), sau đó 5 tuần rifapentine + isoniazid + pyrazinamide + clofazimine.
  • Nhóm 2 (đối chứng, chuẩn): 8 tuần isoniazid + rifampicin + pyrazinamide + ethambutol, sau đó 18 tuần rifampicin + isoniazid (tổng cộng 6 tháng).
  • Nhóm 3 (nghiên cứu phụ dược động học): giống như nhóm 1 trong 4 tuần đầu nhưng không có liều tải clofazimine (100 mg mỗi ngày); sau đó người tham gia trở lại tiêu chuẩn địa phương để hoàn thành liệu pháp.

Ngẫu nhiên được phân tầng theo tình trạng HIV và mức độ bệnh trên phim X-quang. Điểm kết cục hiệu quả chính là thời gian đến chuyển đổi văn hóa đờm ổn định trong 12 tuần. Điểm kết cục an toàn chính là tỷ lệ người tham gia gặp sự cố bất lợi cấp độ 3 hoặc nặng hơn trong 65 tuần. Điểm kết cục phụ quan trọng là kết quả lâm sàng hoặc vi sinh tổng hợp ‘không thuận lợi’ tại tuần 65.

Kết quả chính

Người tham gia và tiến trình thử nghiệm

104 người tham gia được ngẫu nhiên hóa: nhóm 1 n=58, nhóm 2 n=31, nhóm 3 n=15. Đội ngũ chủ yếu là nam giới (79%) và có tỷ lệ cao mắc bệnh tiến triển trên phim X-quang (71%); 29% mắc HIV. Thử nghiệm bị ngừng sớm do thiếu hiệu quả lâm sàng và lo ngại về an toàn.

Hiệu quả chính: chuyển đổi văn hóa đờm tại 12 tuần

Trong nhóm hiệu quả chính (loại trừ những người loại trừ muộn và có đề kháng từ ban đầu), chuyển đổi văn hóa ổn định tại tuần 12 xảy ra ở 49/55 người tham gia (89%) trong nhóm 1 so với 28/31 (90%) trong nhóm 2. Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh là 1.21 (KTC 90% 0.82–1.79; p=0.2089), chỉ ra không có cải thiện đáng kể về mặt thống kê cho phác đồ 3 tháng.

Kết quả an toàn

Sự cố bất lợi cấp độ 3 hoặc nặng hơn xảy ra ở 26/58 người tham gia (45%) trong nhóm thí nghiệm so với 5/31 (16%) trong nhóm đối chứng (hiệu ứng tuyệt đối 30%; KTC 90% 14–45; p=0.002). Bản báo cáo của thử nghiệm ghi nhận sự tăng cao của độc tính nghiêm trọng trong nhóm thí nghiệm, góp phần vào việc ngừng điều trị và vi phạm quy trình.

Kết quả lâm sàng tổng hợp tại 65 tuần

Xác suất tích lũy của kết quả không thuận lợi tại tuần 65 cao hơn đáng kể trong nhóm thí nghiệm: 52% (KTC 95% 37–69) so với 27% (KTC 95% 14–50) trong nhóm đối chứng (p=0.049).

Giải thích kết quả

Mặc dù chuyển đổi vi sinh sớm tại 12 tuần tương tự giữa các nhóm, phác đồ thí nghiệm 3 tháng đã tạo ra hồ sơ an toàn tồi hơn và tỷ lệ kết quả lâm sàng không thuận lợi cao hơn tại 65 tuần, dẫn đến việc ngừng thử nghiệm sớm. Sự tách biệt giữa chuyển đổi văn hóa 12 tuần và kết quả lâm sàng dài hạn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá cả các dấu hiệu vi sinh sớm và các điểm kết cục lâm sàng bền vững khi đánh giá việc rút ngắn phác đồ.

Bình luận chuyên gia và xem xét cơ chế

Tại sao một phác đồ đạt được chuyển đổi văn hóa sớm vẫn có thể tạo ra kết quả dài hạn kém hơn và độc tính tăng?

  • Ngắt quãng do an toàn: Tần suất cao hơn của sự cố bất lợi cấp độ 3+ trong nhóm thí nghiệm có thể đã dẫn đến ngắt quãng điều trị, giảm liều, hoặc ngừng sớm, làm suy yếu hiệu quả của phác đồ mặc dù có phản ứng vi sinh sớm tương tự.
  • Độc tính tích lũy của cường hóa đa thuốc: Nhóm thí nghiệm kết hợp rifamycin mạnh (rifapentine) với clofazimine và các thuốc tiêu chuẩn đầu tiên. Clofazimine lipophilic và tích tụ trong mô; việc thêm liều tải có thể đã tăng tiếp xúc sớm và độc tính. Mặc dù clofazimine thường được dung nạp tốt trong các phác đồ MDR-TB, hồ sơ an toàn của nó khi kết hợp với tiếp xúc rifapentine cao và các thuốc tiêu chuẩn trong lao nhạy cảm cần được đánh giá cụ thể.
  • Trái tác động dược động học và dược lý học: Rifamycins kích thích men chuyển hóa thuốc và vận chuyển, có thể thay đổi tiếp xúc với các thuốc kèm theo. Ngược lại, việc phối hợp clofazimine và rifapentine có thể đã thay đổi mức độ thuốc hiệu quả theo cách không thể dự đoán từ các mô hình tiền lâm sàng.
  • Dân số người tham gia và mức độ bệnh: Thử nghiệm tuyển chọn một tỷ lệ cao mắc bệnh tiến triển trên phim X-quang, có thể khó chữa hơn với các phác đồ ngắn; kích thước mẫu nhỏ và ngừng sớm hạn chế khả năng khám phá các hiệu ứng nhóm con như tình trạng HIV.

Những khả năng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp dữ liệu chi tiết về dược động học/dược lý học, an toàn, và tuân thủ vào việc phát triển phác đồ, và giá trị của việc so sánh ngẫu nhiên để phát hiện các tác hại không mong đợi.

Sức mạnh và hạn chế của Clo‑Fast

Sức mạnh:

  • Thiết kế ngẫu nhiên và phân tầng theo tình trạng HIV và mức độ bệnh.
  • Điểm kết cục lâm sàng và an toàn được xác định trước với theo dõi kéo dài đến 65 tuần.
  • Bao gồm một nhóm nghiên cứu phụ dược động học để khám phá tác động của liều tải clofazimine.

Hạn chế:

  • Ngừng sớm giảm kích thước mẫu và sức mạnh thống kê cho một số so sánh và phân tích nhóm con.
  • Thiết kế mở có thể đã ảnh hưởng đến việc báo cáo và quản lý sự cố bất lợi.
  • Dân số thử nghiệm có tỷ lệ cao mắc bệnh tiến triển và nam giới chiếm ưu thế, có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng rộng rãi.
  • Báo cáo đã xuất bản không trình bày dữ liệu chi tiết, tổng hợp về các loại sự cố bất lợi cấp độ ≥3 trong tóm tắt; bảng an toàn đầy đủ và dữ liệu dược động học sẽ quan trọng để giải thích cơ chế.

Nghĩa lâm sàng và cách phù hợp với các bằng chứng khác

Clo‑Fast cung cấp một ví dụ cảnh báo rằng hoạt tính tiền lâm sàng hoặc lâm sàng sớm hứa hẹn không đảm bảo rằng một phác đồ ngắn hơn sẽ an toàn và hiệu quả lâm sàng. Kết quả này trái ngược với các thử nghiệm chứng minh việc rút ngắn thành công bằng cách sử dụng rifapentine kết hợp với moxifloxacin xuống 4 tháng (Dorman et al., NEJM 2021), nhấn mạnh rằng các thành phần phác đồ, tương tác thuốc-thuốc, liều lượng, và lựa chọn người bệnh quyết định kết quả quan trọng.

Đối với các bác sĩ và chương trình, thử nghiệm cho thấy phác đồ 3 tháng rifapentine–clofazimine đã kiểm tra không nên được áp dụng cho lao nhạy cảm. Liệu pháp chuẩn 6 tháng vẫn là tiêu chuẩn phù hợp cho các bệnh nhân này trừ khi các phác đồ ngắn hơn được hỗ trợ bởi bằng chứng vững chắc về độ an toàn và hiệu quả bền vững tương đương.

Đối với các nhà nghiên cứu và nhà phát triển thuốc, Clo‑Fast nhấn mạnh các bài học sau:

  • An toàn phải là điểm kết cục ngang hàng với hiệu quả vi sinh sớm trong các thử nghiệm rút ngắn phác đồ.
  • Đặc trưng dược động học/dược lý học, bao gồm đánh giá liều tải và tích lũy trong mô, là cần thiết trước khi thử nghiệm rộng rãi các kết hợp có chứa các tác nhân như clofazimine.
  • Đánh giá lâm sàng theo thứ tự, từng bước với các quy tắc ngừng sớm là phù hợp để bảo vệ người tham gia khi có tác hại không mong đợi xuất hiện.

Kết luận

Thử nghiệm Clo‑Fast giai đoạn 2c đã thử nghiệm phác đồ chứa rifapentine và clofazimine trong 3 tháng so với liệu pháp chuẩn 6 tháng cho lao phổi nhạy cảm. Mặc dù chuyển đổi văn hóa sớm tại 12 tuần không khác biệt đáng kể giữa các nhóm, phác đồ thí nghiệm đã tạo ra nhiều sự cố bất lợi cấp độ 3 hoặc nặng hơn và tỷ lệ kết quả tổng hợp không thuận lợi cao hơn tại tuần 65, dẫn đến việc ngừng thử nghiệm sớm. Những kết quả này lập luận mạnh mẽ chống lại việc áp dụng phác đồ 3 tháng này và nhấn mạnh cần đánh giá kỹ lưỡng về an toàn và dược động học khi thiết kế các phác đồ ngắn hơn cho lao. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các kết hợp phác đồ có độ an toàn đã được chứng minh, mục tiêu dược động học được xác định rõ ràng, và xác minh các dấu hiệu thay thế đáng tin cậy dự đoán khỏi bệnh bền vững.

Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Thử nghiệm được tài trợ bởi Quỹ Quốc gia về Sức khỏe Hoa Kỳ (US National Institutes of Health) thông qua Chương trình Tăng cường Điều trị Lâm sàng Toàn cầu cho HIV/AIDS và Các Nhiễm trùng Khác (ACTG) và Viện Dị ứng và Bệnh truyền nhiễm Quốc gia. Số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT04311502.

Tài liệu tham khảo được chọn

  • Metcalfe JZ, Weir IR, Scarsi KK, et al.; Đội nghiên cứu ACTG A5362. Phác đồ chứa rifapentine–clofazimine trong 3 tháng cho lao nhạy cảm so với tiêu chuẩn (Clo‑Fast): Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mở, giai đoạn 2c. Lancet Infect Dis. 2025 Sep 4:S1473‑3099(25)00436‑0. doi:10.1016/S1473‑3099(25)00436‑0.
  • Dorman SE, Nahid P, Kurbatova EV, et al. Phác đồ 4 tháng rifapentine–moxifloxacin cho lao. N Engl J Med. 2021;384(18):1705‑1718. doi:10.1056/NEJMoa2033400.
  • Tổ chức Y tế Thế giới. Hướng dẫn tổng hợp của WHO về lao. Mô-đun 4: Điều trị — điều trị lao nhạy cảm. Cập nhật 2022. Có sẵn tại: https://www.who.int/publications/i/item/9789240045064 (truy cập tháng 11 năm 2025).
  • Hướng dẫn tổng hợp của WHO về điều trị lao kháng đa thuốc. Tổ chức Y tế Thế giới; Cập nhật 2020–2022.

(Độc giả được đề nghị tham khảo bản báo cáo chính của Clo‑Fast cho các bảng an toàn đầy đủ, phân tích dược động học, và tài liệu bổ sung mô tả tiến trình thử nghiệm và lý do ngừng thử nghiệm.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận