Giới Thiệu: Thách thức về Phát Hiện Sớm Thất Nghiệm Tim
Thất nghiệm tim (HF) vẫn là gánh nặng sức khỏe toàn cầu đáng kể, đặc trưng bởi tỷ lệ bệnh tật cao, nhập viện thường xuyên và tỷ lệ tử vong đáng kể. Dù có những tiến bộ trong can thiệp điều trị, thách thức chính trong thực hành lâm sàng là chuyển đổi từ việc xác định các cá nhân có nguy cơ sang việc triển khai các chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Các mô hình dự đoán rủi ro truyền thống trước đây chủ yếu dựa vào các biến số lâm sàng như tuổi, huyết áp và tình trạng tiểu đường. Tuy nhiên, các mô hình này thường không nắm bắt được các thay đổi cấu trúc và chức năng tiềm ẩn dẫn đến thất nghiệm tim có triệu chứng.
Công cụ Dự Đoán Rủi Ro Sự Kiện Tim Mạch-Thất Nghiệm Tim (PREVENT-HF) được phát triển để ước tính rủi ro 10 năm của thất nghiệm tim mới. Mặc dù nó đại diện cho một bước tiến trong đánh giá rủi ro lâm sàng, mối quan hệ của nó với thất nghiệm tim tiền lâm sàng (pCHF)—được định nghĩa bằng các bất thường tim khách quan ở bệnh nhân không có triệu chứng—vẫn chưa được xác định rõ ràng. Một phân tích gần đây của nghiên cứu Nguy Cơ Vữa Xơ Mạch Máu trong Cộng Đồng (ARIC), được công bố trên JACC: Heart Failure, cung cấp bằng chứng quan trọng về cách các dấu hiệu sinh học và hình ảnh có thể tinh chỉnh hiểu biết của chúng ta về rủi ro HF.
Thiết Kế và Đối Tượng Nghiên Cứu ARIC
Để khám phá sự giao thoa giữa các bảng đánh giá rủi ro lâm sàng và các chỉ số tiền lâm sàng, các nhà nghiên cứu đã thực hiện phân tích triển vọng trên 2.714 đối tượng từ Cuộc Khám Lần 5 của ARIC. Đội ngũ đã được lọc cụ thể để bao gồm các đối tượng dưới 80 tuổi không có tiền sử bệnh tim mạch. Độ tuổi trung bình của nhóm là 74 tuổi, phản ánh dân số có nguy cơ đáng kể về sự phát triển của HF. Đáng chú ý, nghiên cứu bao gồm một dân tộc đa dạng: 63% là phụ nữ và 22% là người da đen.
Các nhà nghiên cứu định nghĩa thất nghiệm tim tiền lâm sàng (pCHF) bằng hai phương pháp chính:
1. Dấu Hiệu Sinh Học Tim
Bao gồm mức độ N-terminal pro-B-type natriuretic peptide (NT-proBNP) ≥125 pg/mL hoặc mức độ troponin tim nhạy cảm cao (hs-cTnT) vượt quá ngưỡng giới hạn theo giới tính (≥22 ng/L cho nam và ≥14 ng/L cho nữ).
2. Kết Quả Siêu Âm Tim
Các bất thường cấu trúc hoặc chức năng được xác định qua siêu âm tim, chẳng hạn như dày thất trái, phình đại tâm nhĩ trái hoặc suy giảm chức năng co bóp/diastolic.
Các đối tượng được chia thành năm mức độ rủi ro 10 năm PREVENT-HF, từ thấp (<7.5%) đến cao (≥20%), để xác định cách tần suất pCHF và tỷ lệ HF sau đó thay đổi trong các nhóm lâm sàng này.
Kết Quả Chính: Các Chỉ Số Tiền Lâm Sàng và Rủi Ro Tuyệt Đối
Nghiên cứu đã mang lại nhiều hiểu biết biến đổi cho lĩnh vực phòng ngừa tim mạch. Đầu tiên, nó thiết lập mối tương quan mạnh mẽ giữa điểm số PREVENT-HF và sự hiện diện của thất nghiệm tim tiền lâm sàng. Khi điểm số rủi ro lâm sàng tăng lên, tần suất pCHF cũng tăng lên. Trong nhóm có nguy cơ cao nhất (PREVENT-HF ≥20%), tần suất kết hợp giữa mức độ dấu hiệu sinh học tăng và siêu âm bất thường đạt 37%.
Tuy nhiên, kết quả nổi bật nhất xuất hiện từ theo dõi dài hạn. Trong khoảng thời gian trung bình 9.9 năm, đã xảy ra 262 trường hợp thất nghiệm tim mới. Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng trong mọi nhóm rủi ro PREVENT-HF, sự hiện diện của các chỉ số tiền lâm sàng đã làm thay đổi đáng kể rủi ro tuyệt đối của việc phát triển HF.
Ví dụ, trong số các bệnh nhân thuộc nhóm có nguy cơ lâm sàng cao nhất (≥20%):
Những người không có chỉ số tiền lâm sàng có tỷ lệ mắc mới là 9.5 trên 1.000 năm người.
Những người có cả mức độ dấu hiệu sinh học tăng và siêu âm bất thường có tỷ lệ mắc mới là 51.5 trên 1.000 năm người.
Sự khác biệt hơn năm lần về tỷ lệ mắc mới trong cùng một nhóm rủi ro lâm sàng này nhấn mạnh hạn chế của việc chỉ dựa vào các biến số lâm sàng truyền thống. Điều này cho thấy rằng nhiều bệnh nhân được phân loại là ‘có nguy cơ cao’ theo các bảng đánh giá lâm sàng có thể thực sự có nguy cơ tương đối thấp nếu dấu hiệu sinh học và hình ảnh của họ bình thường, trong khi những người khác có nguy cơ cực cao nếu họ có tổn thương tiền lâm sàng.
Cải Thiện Khả Năng Dự Đoán: Sức Mạnh của Dấu Hiệu Sinh Học
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định xem việc thêm các chỉ số pCHF vào mô hình PREVENT-HF có cải thiện độ chính xác dự đoán của nó hay không. Kết quả có ý nghĩa thống kê và lâm sàng.
Việc thêm các dấu hiệu sinh học tim (NT-proBNP và hs-cTnT) vào mô hình PREVENT-HF đã cải thiện chỉ số C—một thước đo phân biệt—from 0.69 lên 0.75 (P < 0.001). Ngoài ra, chỉ số Chỉ Số Phân Loại Rủi Ro Categorical (NRI) là 0.17 (95% CI: 0.09-0.26), cho thấy các dấu hiệu sinh học cho phép phân loại chính xác hơn các bệnh nhân vào các nhóm rủi ro phù hợp. Mặc dù việc thêm dữ liệu siêu âm cung cấp cải thiện thêm nhỏ, các dấu hiệu sinh học là động lực mạnh mẽ nhất để cải thiện dự đoán.
Bình Luận Chuyên Gia và Ý Nghĩa Lâm Sàng
Các phát hiện của nghiên cứu ARIC nhấn mạnh sự chuyển đổi hướng tới cách tiếp cận tinh tế hơn, ‘được thông tin sinh học hỗ trợ’ trong việc phòng ngừa thất nghiệm tim. Đối với các bác sĩ lâm sàng, thông điệp là rõ ràng: các bảng đánh giá rủi ro lâm sàng như PREVENT-HF là điểm khởi đầu tốt, nhưng chúng không nói lên toàn bộ câu chuyện.
Các dấu hiệu sinh học tim, đặc biệt là NT-proBNP và troponin nhạy cảm cao, đóng vai trò như ‘chim cánh cụt trong mỏ than’. Chúng phản ánh căng thẳng và tổn thương tiểu lâm sàng của cơ tim mà lịch sử lâm sàng và khám lâm sàng không thể phát hiện. Chỉ số NRI cao cho thấy việc sử dụng các dấu hiệu sinh học này có thể ngăn chặn việc điều trị quá mức cho các cá nhân có nguy cơ thấp hơn, đồng thời đảm bảo rằng những người có nguy cơ cao nhất nhận được chăm sóc phòng ngừa tích cực, như kiểm soát huyết áp tối ưu và sử dụng các liệu pháp bảo vệ tim mạch như SGLT2 inhibitors hoặc các liệu pháp bảo vệ tim mạch khác.
Từ góc độ chính sách y tế, các phát hiện này ủng hộ việc đo lường thường xuyên các dấu hiệu sinh học ở người lớn tuổi nằm trong các nhóm có nguy cơ trung bình hoặc cao dựa trên các bảng đánh giá lâm sàng. Mặc dù siêu âm tim có giá trị, giá trị dự đoán tăng thêm của nó thấp hơn đáng kể so với các xét nghiệm dấu hiệu sinh học ít tốn kém và dễ tiếp cận hơn, điều này cho thấy rằng sàng lọc dựa trên máu nên là ưu tiên trong các môi trường có nguồn lực hạn chế.
Hạn Chế Nghiên Cứu và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai
Dù có bản chất vững chắc của nghiên cứu ARIC, một số hạn chế phải được công nhận. Dân số nghiên cứu già (độ tuổi trung bình 74), điều này có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa các phát hiện cho các nhóm trẻ tuổi hơn. Ngoài ra, định nghĩa của thất nghiệm tim tiền lâm sàng phụ thuộc vào các ngưỡng cụ thể được sử dụng cho các dấu hiệu sinh học; các điểm ngưỡng khác nhau có thể đưa ra các ước tính rủi ro khác nhau.
Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc liệu các can thiệp ‘dựa trên dấu hiệu sinh học’ có cải thiện kết quả lâm sàng so với điều trị tiêu chuẩn hay không. Mặc dù chúng ta tốt hơn trong việc dự đoán ai sẽ phát triển thất nghiệm tim, cộng đồng lâm sàng vẫn cần bằng chứng quyết định rằng can thiệp dựa trên các dấu hiệu tiền lâm sàng thực sự giảm đáng kể tỷ lệ mắc thất nghiệm tim có triệu chứng.
Kết Luận
Việc tích hợp các chỉ số thất nghiệm tim tiền lâm sàng—cụ thể là các dấu hiệu sinh học tim—vào khung PREVENT-HF cung cấp một bước tiến đáng kể trong phân loại rủi ro. Bằng cách xác định các cá nhân cụ thể trong các nhóm rủi ro lâm sàng có nguy cơ tuyệt đối cao nhất để mắc thất nghiệm tim mới, các nhà cung cấp dịch vụ y tế có thể hướng tới một chiến lược phòng ngừa cá nhân hóa và hiệu quả hơn. Khi dân số già đi và tỷ lệ mắc thất nghiệm tim tiếp tục tăng, các công cụ dự đoán tinh chỉnh này sẽ là thiết yếu trong nỗ lực giảm gánh nặng toàn cầu của bệnh tim mạch.
Tài Liệu Tham Khảo
Grant JK, Zhang S, Khan SS, et al. Predicted Risk, Preclinical Heart Failure Measures, and Incident Heart Failure: The ARIC Study. JACC Heart Fail. 2025 Nov;13(11):102659. doi: 10.1016/j.jchf.2025.102659. Epub 2025 Oct 3. PMID: 41045906.

