Lợi ích lâm sàng – không phải biên độ thanh toán – quyết định lựa chọn điều trị của bác sĩ ung bướu trong nhóm Medicare

Lợi ích lâm sàng – không phải biên độ thanh toán – quyết định lựa chọn điều trị của bác sĩ ung bướu trong nhóm Medicare

Nhấn mạnh

– Trong một nghiên cứu hồi cứu, dựa trên dân số của Medicare (2015-2020), việc lựa chọn điều trị qua 12 chỉ định ung thư được liên kết với lợi ích lâm sàng cao hơn (NCCN Evidence Blocks) nhưng không liên quan đến biên độ thanh toán của nhà cung cấp.

– Biên độ thanh toán của nhà cung cấp cho mỗi đợt điều trị thay đổi đáng kể (lên đến 12.692 USD) nhưng tăng 100 USD trong biên độ không làm tăng khả năng một phương pháp điều trị được chọn (OR 0.97, khoảng tin cậy 95% 0.91-1.03).

– Kết quả cho thấy các chính sách và thay đổi giá cả chỉ thay đổi biên độ thanh toán riêng lẻ khó có thể thay đổi mô hình điều trị ung bướu trong nhóm người thụ hưởng Medicare trả phí theo dịch vụ ở các chỉ định đã nghiên cứu.

Nền tảng

Chi phí ngày càng tăng của chăm sóc ung thư và sự mở rộng nhanh chóng các lựa chọn điều trị đã thúc đẩy việc giám sát cách các động lực tài chính ảnh hưởng đến việc ra quyết định lâm sàng. Trong lĩnh vực ung bướu, nơi nhiều loại thuốc rất đắt và các bác sĩ thường lập hóa đơn cho các liệu pháp truyền (mô hình mua và lập hóa đơn), có lo ngại rằng biên độ lợi nhuận cao hơn của nhà cung cấp có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn điều trị độc lập với lợi ích lâm sàng. Ngược lại, các chuẩn mực chuyên nghiệp và chăm sóc dựa trên hướng dẫn có thể hạn chế vai trò của các động lực tài chính. Việc định lượng xem các lựa chọn điều trị thực tế có phù hợp hơn với lợi ích lâm sàng hay biên độ lợi nhuận của nhà cung cấp không giúp cung cấp thông tin cho các cuộc tranh luận về chính sách về giá cả thuốc, thiết kế hoàn trả và chăm sóc dựa trên giá trị.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu, dựa trên dân số, sử dụng các yêu cầu Medicare trả phí theo dịch vụ từ 2015-2020 để kiểm tra xem biên độ thanh toán của nhà cung cấp có ảnh hưởng đến việc lựa chọn điều trị ung bướu hay không. Các nhà nghiên cứu đã xác định các người thụ hưởng Medicare mắc các bệnh ung thư mới được chẩn đoán cho 12 chỉ định đã được chỉ định trước, trong đó có nhiều lựa chọn điều trị được NCCN khuyến nghị khác nhau về cả lợi ích lâm sàng và biên độ thanh toán tiềm năng. Đối với mỗi bệnh nhân, phân tích xem xét tập hợp các lựa chọn được NCCN khuyến nghị có sẵn tại thời điểm chẩn đoán.

Các biến chính:

  • Biên độ thanh toán của nhà cung cấp: Được xác định ở mức bệnh nhân-điều trị bằng cách sử dụng tỷ lệ hoàn trả Medicare tương ứng với ngày chẩn đoán của bệnh nhân. Điều này phản ánh sự chênh lệch giữa tỷ lệ hoàn trả được chấp thuận và chi phí ước tính mua vào/quản lý như được xây dựng bởi các tác giả.
  • Đại diện cho lợi ích lâm sàng: Xếp hạng các lựa chọn điều trị bằng cách sử dụng điểm NCCN Evidence Blocks áp dụng vào ngày chẩn đoán. Evidence Blocks tổng hợp hiệu quả, an toàn, chất lượng bằng chứng và khả năng chi trả thành một đánh giá so sánh.
  • Kết quả: Phương pháp điều trị ung thư được NCCN khuyến nghị cụ thể mà mỗi bệnh nhân nhận được.

Phương pháp phân tích: Một mô hình logit có điều kiện được sử dụng để mô hình hóa xác suất một bệnh nhân nhận được mỗi lựa chọn điều trị trong tập hợp lựa chọn của họ. Để giảm nhiễu, trọng số xác suất điều trị ngược lại đã được áp dụng ở mức bệnh nhân-điều trị để kiểm soát các đặc điểm của bệnh nhân và nhà cung cấp được đo lường (ví dụ: tuổi, bệnh kèm theo, liệu pháp trước đó, và chuyên khoa/tổng hợp của nhà cung cấp). Phân tích đã tạo ra các tỷ lệ cược mô tả mối liên hệ giữa sự thay đổi một đơn vị trong biên độ thanh toán (mỗi 100 USD) hoặc xếp hạng lợi ích lâm sàng và khả năng một phương pháp điều trị cụ thể được chọn.

Kết quả chính

Mẫu phân tích bao gồm 19.397 bệnh nhân qua 12 chỉ định ung thư. Biên độ thanh toán của nhà cung cấp cho từng đợt điều trị thay đổi đáng kể, từ 0 USD đến 12.692 USD.

Kết quả chính:

  • Biên độ thanh toán của nhà cung cấp: Không có mối liên hệ thống kê đáng kể giữa biên độ thanh toán của nhà cung cấp cao hơn và xác suất một phương pháp điều trị được chọn. Cụ thể, tăng 100 USD trong biên độ thanh toán có tỷ lệ cược (OR) 0.97 cho việc chọn lựa điều trị (khoảng tin cậy 95% [CI] 0.91 đến 1.03), cho thấy không có bằng chứng nào cho thấy các phương pháp điều trị có lợi nhuận cao hơn có khả năng được sử dụng nhiều hơn.
  • Lợi ích lâm sàng: Lợi ích lâm sàng cao hơn – như được vận hành bằng cách xếp hạng NCCN Evidence Blocks – có liên quan mạnh mẽ với việc sử dụng điều trị nhiều hơn (OR 1.62, khoảng tin cậy 95% 1.15 đến 2.29). Nói cách khác, các phương pháp điều trị được đánh giá là có giá trị lâm sàng cao hơn có khả năng được các bác sĩ chọn nhiều hơn.

Kết quả này nhất quán qua tập hợp các chỉ định được nghiên cứu. Các phân tích phụ và kiểm tra độ nhạy được báo cáo bởi các tác giả (ví dụ: các mô hình thay thế hoặc phân tích phân lớp) không thay đổi đáng kể các kết luận chính.

Giải thích về kích thước hiệu ứng

Mối liên hệ không đáng kể giữa biên độ thanh toán và lựa chọn cho thấy trong bối cảnh Medicare trả phí theo dịch vụ và đối với các chỉ định được bao gồm, sự thay đổi về doanh thu của nhà cung cấp từ các lựa chọn điều trị khác nhau không thúc đẩy sự lựa chọn của bác sĩ. Kích thước của mối liên hệ đối với lợi ích lâm sàng cho thấy đánh giá phù hợp với hướng dẫn về lợi ích vẫn là một dự đoán có ý nghĩa của việc lựa chọn điều trị.

Bình luận của chuyên gia và bối cảnh

Nghiên cứu này giải quyết một căng thẳng trung tâm trong chính sách chăm sóc ung thư: liệu các động lực tài chính được nhúng trong các hệ thống thanh toán có làm méo mó các quyết định lâm sàng đáng kể hay không. Điểm mạnh bao gồm việc sử dụng dữ liệu yêu cầu dựa trên dân số lớn, thiết kế giới hạn tập lựa chọn (bệnh nhân chỉ so sánh giữa các lựa chọn được NCCN khuyến nghị) và chiến lược mô hình hóa tính đến các yếu tố nhiễu ở mức bệnh nhân và nhà cung cấp.

Những điểm bối cảnh quan trọng để diễn giải:

  • Phạm vi và bối cảnh: Nhóm chỉ giới hạn ở các người thụ hưởng Medicare trả phí theo dịch vụ và các chỉ định có nhiều lựa chọn được khuyến nghị bởi hướng dẫn. Kết quả có thể không áp dụng cho các nhóm được bảo hiểm thương mại, bệnh nhân trẻ tuổi, hoặc các bối cảnh có các sắp xếp thanh toán khác (ví dụ: hệ thống thanh toán theo đầu người hoặc các tổ chức có kinh tế mua và lập hóa đơn khác).
  • Đo lường lợi ích lâm sàng: NCCN Evidence Blocks cung cấp một tóm tắt thực tiễn, lâm sàng về lợi ích, nhưng chúng vẫn là một đại diện không hoàn hảo. Evidence Blocks kết hợp phán đoán chuyên gia và nhiều yếu tố đầu vào; chúng hữu ích cho việc xếp hạng so sánh nhưng không thay thế dữ liệu hiệu quả so sánh ngẫu nhiên.
  • Xây dựng biên độ thanh toán: Các tác giả đã ước tính biên độ của nhà cung cấp bằng cách sử dụng tỷ lệ hoàn trả Medicare và các giả định về chi phí mua vào/quản lý. Mặc dù cần thiết cho phân tích quy mô lớn, các ước tính này là một đại diện cho các động lực kinh tế thực tế và có thể không bắt được tất cả các thỏa thuận hợp đồng hoặc tổ chức tại cấp độ thực hành.
  • Nhiễu còn lại và các yếu tố chưa đo lường: Bất chấp điều chỉnh thống kê, các cân nhắc lâm sàng chưa đo lường (ví dụ: sự khác biệt tinh tế về sức khỏe của bệnh nhân, phán đoán của bác sĩ liên quan đến độc tính, sở thích của bệnh nhân) có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn. Nếu các yếu tố như vậy có tương quan với các ước tính biên độ, chúng có thể làm sai lệch kết quả hướng về không.

Tổng hợp lại, nghiên cứu cung cấp bằng chứng rằng, ít nhất trong bối cảnh Medicare đã nghiên cứu, các lựa chọn của bác sĩ ung bướu có liên quan chặt chẽ hơn với lợi ích lâm sàng so với biên độ thanh toán của bệnh nhân. Điều này cho thấy việc tuân thủ hướng dẫn và thực hành dựa trên chất lượng có ảnh hưởng rõ rệt đến việc lựa chọn điều trị.

Hạn chế

  • Thiết kế quan sát không thể chứng minh mối quan hệ nhân quả. Mối liên hệ không đáng kể giữa biên độ và lựa chọn có thể phản ánh nhiễu còn lại, lỗi đo lường trong biên độ, hoặc các yếu tố quyết định không được ghi nhận trong yêu cầu.
  • Chọn chỉ định: Nghiên cứu đã đánh giá 12 chỉ định; kết quả có thể khác nhau đối với các loại khối u khác, các dòng điều trị, hoặc khi các lựa chọn điều trị bao gồm chủ yếu là mục đích giảm nhẹ so với mục đích chữa khỏi.
  • Các ngành bị loại trừ: Mô hình trong bảo hiểm tư nhân, hệ thống giao phó tích hợp, hoặc các hệ thống y tế quốc tế có thể khác khi cấu trúc hoàn trả và sở hữu thay đổi.
  • Các thay đổi theo thời gian: Nghiên cứu kéo dài từ 2015-2020; những thay đổi sau đó trong thực hành ung bướu, giá cả thuốc, sự tiếp nhận sinh phẩm, hoặc chính sách thanh toán có thể thay đổi cấu trúc động lực.

Các hàm ý về chính sách và lâm sàng

Từ góc độ chính sách, các kết quả này cho thấy việc điều chỉnh biên độ của nhà cung cấp thông qua các cải cách giá cả hoặc hoàn trả có thể không đủ để thay đổi hành vi kê đơn cho các chỉ định đã nghiên cứu trong Medicare. Các chính sách nhằm cải thiện giá trị nên vì vậy tiếp tục đa chiều: điều chỉnh các hướng dẫn dựa trên bằng chứng với đo lường và phản hồi, đầu tư vào hỗ trợ quyết định của bác sĩ, kết hợp cải cách giá cả với các động lực về chất lượng, và giải quyết các yếu tố cấp độ bệnh nhân như khả năng chi trả và tiếp cận.

Đối với các bác sĩ và lãnh đạo hệ thống y tế, nghiên cứu này mang lại sự yên tâm rằng các đánh giá lợi ích lâm sàng dựa trên hướng dẫn dường như có ảnh hưởng trong thực hành ung bướu thực tế. Tuy nhiên, việc giám sát liên tục là cần thiết khi thực hiện các cải cách thanh toán để đảm bảo chúng không gây ra hậu quả không mong muốn, đặc biệt là trong các bối cảnh mà các động lực tài chính của bác sĩ khác nhau.

Kết luận

Trong phân tích dựa trên dân số lớn này của các người thụ hưởng Medicare, các bác sĩ ung bướu ưu tiên lựa chọn các phương pháp điều trị có lợi ích lâm sàng ước tính cao hơn, và không có mối liên hệ giữa biên độ thanh toán của nhà cung cấp cho mỗi bệnh nhân và việc lựa chọn điều trị. Mặc dù bị hạn chế bởi thiết kế quan sát và các đại diện về biên độ và lợi ích, nghiên cứu này cho thấy việc thay đổi biên độ thanh toán riêng lẻ khó có thể thay đổi đáng kể mô hình điều trị trong các bối cảnh Medicare đã nghiên cứu. Các nỗ lực chính sách nhằm cải thiện giá trị trong ung bướu nên xem xét các chiến lược đa yếu tố duy trì việc tuân thủ hướng dẫn và giải quyết khả năng chi trả và các động lực cấp hệ thống.

Kinh phí và đăng ký

Xem bản công bố gốc để biết các tiết lộ chi tiết về kinh phí và tuyên bố. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu yêu cầu Medicare hành chính và không phải là một thử nghiệm lâm sàng; không áp dụng đăng ký ClinicalTrials.gov.

Tài liệu tham khảo

1. Mitchell AP, Dusetzina SB, Mishra Meza A, et al. Biên độ thanh toán của nhà cung cấp và lựa chọn điều trị ung thư: nghiên cứu dựa trên dân số. BMJ. 2025 Nov 5;391:e084729. doi: 10.1136/bmj-2025-084729.

2. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Evidence Blocks. https://www.nccn.org/evidenceblocks (truy cập 2025).

3. Centers for Medicare & Medicaid Services. Physician Fee Schedule. https://www.cms.gov/medicare/physician-fee-schedule (truy cập 2025).

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận