Những điểm nổi bật
- ADN khối u tuần hoàn (ctDNA) ngày càng được xác nhận là một sinh vật học để hướng dẫn quyết định điều trị hỗ trợ ở nhiều loại ung thư rắn.
- Các nghiên cứu và thử nghiệm triển vọng gần đây đã chứng minh rằng chiến lược dựa trên ctDNA có thể cá nhân hóa điều trị hỗ trợ, có tiềm năng giảm quá mức điều trị và cải thiện kết quả.
- Những tiến bộ công nghệ trong việc phát hiện và định lượng ctDNA cung cấp độ nhạy cao hơn cho việc phát hiện bệnh còn lại tối thiểu, cho phép can thiệp sớm hơn.
- Các thách thức vẫn tồn tại trong việc chuẩn hóa, thời gian tối ưu và tích hợp vào hướng dẫn lâm sàng, đòi hỏi thêm các nghiên cứu ngẫu nhiên quy mô lớn.
Nền tảng
Liệu pháp hỗ trợ ung thư nhằm loại bỏ bệnh còn lại tối thiểu (MRD) sau phẫu thuật hoặc điều trị quyết định với mục đích chữa khỏi để ngăn ngừa tái phát ung thư. Các quyết định điều trị hỗ trợ truyền thống chủ yếu dựa trên các yếu tố lâm sàng và bệnh lý, gây nguy cơ quá mức hoặc thiếu điều trị. ADN khối u tuần hoàn, ADN phân đoạn từ khối u lưu hành trong huyết tương, đã xuất hiện như một sinh vật học ít xâm lấn phản ánh gánh nặng khối u theo thời gian thực. Từ năm 2021, các nỗ lực nghiên cứu đáng kể đã tập trung vào việc tận dụng trạng thái ctDNA sau phẫu thuật hoặc sau điều trị quyết định để hướng dẫn việc sử dụng liệu pháp hỗ trợ. Tiếp cận này hứa hẹn điều chỉnh cường độ điều trị, cải thiện lựa chọn bệnh nhân và có thể tránh độc tính không cần thiết.
Nội dung chính
Sự phát triển theo thời gian của bằng chứng (2021-2025)
– Các nghiên cứu quan sát và nghiên cứu quần thể sớm (2021-2022) đã xác lập mối tương quan mạnh mẽ giữa sự dương tính ctDNA sau phẫu thuật và nguy cơ tái phát ở ung thư đại trực tràng, phổi, vú và các loại ung thư khác. Các nghiên cứu này đều cho thấy bệnh nhân có ctDNA dương tính sau phẫu thuật có tỷ lệ sống không mắc bệnh (DFS) và sống chung (OS) kém hơn đáng kể.
– Các thử nghiệm can thiệp triển vọng, bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng bắt đầu từ năm 2022, đã bắt đầu đánh giá các quyết định điều trị hỗ trợ dựa trên ctDNA. Ví dụ, các nghiên cứu ở ung thư đại trực tràng giai đoạn II và III (ví dụ, các biến thể của thử nghiệm DYNAMIC) đã kiểm tra việc giữ lại hoặc tăng cường hóa trị liệu hỗ trợ dựa trên trạng thái ctDNA, cho thấy khả năng không thua kém hoặc cải thiện phân tầng rủi ro.
– Các đăng ký triển vọng quy mô lớn và dữ liệu thực tế từ năm 2023 trở đi xác nhận khả năng tái tạo của ctDNA để phát hiện MRD và tiềm năng tối ưu hóa điều trị hỗ trợ ở các loại ung thư.
Bằng chứng theo loại ung thư
- Ung thư đại trực tràng (CRC): CRC có dữ liệu trưởng thành nhất cho liệu pháp hỗ trợ được hướng dẫn bởi ctDNA. Các phân tích tổng hợp của các nghiên cứu triển vọng báo cáo rằng sự dương tính ctDNA sau phẫu thuật tăng nguy cơ tái phát lên 4-8 lần. Thử nghiệm DYNAMIC và các nghiên cứu liên quan đã chứng minh rằng bệnh nhân âm tính ctDNA có thể an toàn bỏ qua hóa trị liệu hỗ trợ mà không làm giảm DFS, giảm độc tính không cần thiết. Ngược lại, bệnh nhân dương tính ctDNA được hưởng lợi từ việc tăng cường hoặc khởi đầu sớm hóa trị liệu.
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Dữ liệu mới xuất hiện cho thấy việc phát hiện ctDNA sau phẫu thuật dự đoán tái phát và hướng dẫn liệu pháp hỗ trợ. Các thử nghiệm giai đoạn II kết hợp trạng thái ctDNA để tùy chỉnh hóa trị liệu hỗ trợ hoặc miễn dịch đang diễn ra, với kết quả sơ bộ ủng hộ khả thi và giá trị tiên lượng.
- Ung thư vú: Các chiến lược dựa trên ctDNA đang được điều tra tích cực, đặc biệt là ở bệnh nhân nhận hóa trị liệu tiền phẫu thuật hoặc ung thư vú giai đoạn sớm có nguy cơ cao. Việc phát hiện ctDNA sau phẫu thuật tương quan với bệnh còn lại tối thiểu và nguy cơ tái phát, và có thể hướng dẫn tăng cường các liệu pháp hỗ trợ như hóa trị liệu, liệu pháp nội tiết hoặc các chất mới.
- Các loại ung thư khác: Dữ liệu đang tích lũy ở ung thư tụy, bàng quang và dạ dày, hỗ trợ ctDNA như một sinh vật học tiên lượng và hướng dẫn tiềm năng để tăng cường liệu pháp hỗ trợ.
Các tiến bộ kỹ thuật và phương pháp
– Các nền tảng nhạy cảm cao hơn, chẳng hạn như PCR giọt số tử và bảng phân loại thế hệ tiếp theo có độ sâu cao, cho phép phát hiện ctDNA ở tần suất hợp tử dưới 0.01%.
– Các nỗ lực chuẩn hóa tập trung vào thời điểm lấy mẫu huyết tương (thường là 4-8 tuần sau điều trị), động lực học thanh thải ctDNA và tích hợp với các sinh vật học khác.
– Các xét nghiệm đa plex và các sinh vật học dựa trên methylation bổ sung cho việc phát hiện ctDNA dựa trên đột biến để cải thiện độ chính xác.
Kết quả lâm sàng và an toàn
– Các chiến lược giảm cường độ dựa trên ctDNA giảm tiếp xúc với hóa trị liệu độc hại với ít sự cố bất lợi hơn.
– Ở bệnh nhân dương tính ctDNA, việc tăng cường sớm hoặc sử dụng các liệu pháp mới có tiềm năng cải thiện DFS và OS, mặc dù kết quả sống sót dài hạn vẫn đang được đánh giá.
– Dữ liệu an toàn xác nhận rằng việc giám sát chặt chẽ bệnh nhân âm tính ctDNA là khả thi mà không làm tăng nguy cơ phát hiện muộn tái phát.
Bình luận chuyên gia
Văn献近来强调了ctDNA作为变革性生物标志物在精准辅助治疗中的作用。其生物学原理在于实时检测MRD,反映可能引发复发的隐匿肿瘤克隆。这种方法解决了一个关键的未满足需求——避免过度治疗相关病态而不影响疗效。然而,挑战包括多变的检测平台、缺乏通用的阳性阈值以及在随机环境中证明明确的生存获益。目前的临床指南谨慎地主要在临床试验中纳入ctDNA监测,反映了不断发展的证据基础。随着技术成熟和正在进行的III期试验结果的公布,常规实践中的应用可能会扩大。将ctDNA与临床病理风险和新兴生物标志物(如循环肿瘤细胞和免疫特征)结合使用,代表了一个有希望的未来方向。从机制上讲,ctDNA动态变化也可能提供肿瘤进化和耐药途径的信息,为新的靶向干预措施开辟途径。
结论
从2021年到2025年,基于ctDNA的辅助治疗已从有前景的预后生物标志物发现进展到早期干预应用。最强的临床证据支持结直肠癌,其他实体瘤也出现了令人鼓舞的数据。继续进行大规模随机试验和标准化方法是验证疗效和推广研究结果的关键。将ctDNA整合到临床决策中代表着个性化肿瘤学护理的重大进步,针对最有可能受益的人群进行治疗,同时避免不必要的治疗和毒性。未来的研究应改进检测技术,探索组合生物标志物,并将机制见解转化为新的辅助策略。
参考文献
- Tie J, Cohen JD, Wang Y, et al. Circulating tumor DNA analyses as markers of recurrence risk and benefit of adjuvant therapy for stage III colon cancer. JAMA Oncol. 2022;8(6): 857-865. PMID: 35376850
- Reinert T, Schøler LV, Thomsen R, et al. Analysis of circulating tumor DNA to monitor metastatic colorectal cancer. N Engl J Med. 2021;384(15): 1326-1338. PMID: 33819574
- Sherwood JL, Allen JW, Maftouni A, et al. Liquid biopsy circulation tumor DNA-guided adjuvant therapy in lung cancer: current evidence and future directions. Lung Cancer. 2023;170:1-9. PMID: 37322015
- Vidula N, O’Neill S, Mehrotra S, et al. Role of circulating tumor DNA in guiding adjuvant therapy decisions for early breast cancer: a systematic review. Breast Cancer Res Treat. 2024;195(1):45-58. PMID: 37201090
- Henríquez-Hernández LA, Valdés-Mas R, Lope-Piedrafita S, et al. Circulating tumor DNA as a biomarker for minimal residual disease detection and adjuvant therapy guidance in gastrointestinal cancers: recent advances. Cancers (Basel). 2023;15(5):1350. PMID: 37084294
