Giới thiệu
Các tình trạng sức khỏe tâm thần tiền và hậu sản, như trầm cảm và lo âu, là phổ biến và ảnh hưởng đáng kể đến cả cha mẹ và trẻ sơ sinh. Các can thiệp hiệu quả là quan trọng để giảm thiểu các hậu quả tiêu cực dài hạn. Chương trình Dạy dỗ Cha mẹ Circle of Security (COS-P), một can thiệp dựa trên lý thuyết gắn kết, đã cho thấy hứa hẹn trong các nghiên cứu sơ bộ; tuy nhiên, hiệu quả của nó trong các cơ sở NHS thực tế vẫn chưa được xác nhận. Bài viết này đánh giá chi tiết các kết quả từ một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT) đa trung tâm nghiêm ngặt, đánh giá hiệu quả lâm sàng của COS-P khi kết hợp với điều trị thông thường trong việc cải thiện rối loạn tâm lý và sự gắn kết của cha mẹ.
Nền tảng và Lý do Nghiên cứu
Các khó khăn về sức khỏe tâm thần tiền và hậu sản ảnh hưởng đến khoảng 10-15% cha mẹ mới sinh, với các hậu quả tiềm năng như suy giảm sự gắn kết giữa cha mẹ và trẻ sơ sinh, phát triển trẻ kém, và tăng sử dụng dịch vụ y tế. Mặc dù có các phương pháp điều trị như liệu pháp tâm lý và điều trị bằng thuốc, vẫn còn một khoảng trống về giá trị bổ sung của các can thiệp có cấu trúc giữa cha mẹ và trẻ sơ sinh trong các dịch vụ NHS thông thường. COS-P, dựa trên lý thuyết gắn kết, nhằm mục đích tăng cường sự nhạy bén của cha mẹ và gắn kết an toàn, lý thuyết cải thiện sức khỏe tâm thần và sự gắn kết. Các nghiên cứu nhỏ hơn hoặc ít nghiêm ngặt về mặt phương pháp trước đây đã gợi ý những lợi ích, nhưng bằng chứng quyết định vẫn còn thiếu.
Thiết kế Nghiên cứu và Phương pháp
Thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm, che giấu người đánh giá này được thực hiện tại mười NHS Trusts ở Anh. Đối tượng tham gia là các cha mẹ sinh con từ 18 tuổi trở lên, có mức độ căng thẳng tâm lý lâm sàng (CORE-OM ≥1.1) và khó khăn trong sự gắn kết (Postpartum Bonding Questionnaire ≥12), dưới một năm sau khi sinh. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm tâm thần phân liệt hoạt động. Đối tượng tham gia được ngẫu nhiên phân chia theo tỷ lệ 2:1 vào nhóm COS-P cộng với điều trị thông thường hoặc chỉ điều trị thông thường, với phân tầng theo địa điểm và nhóm tuyển dụng.
Can thiệp bao gồm mười buổi học trực tuyến nhóm 90 phút của COS-P, được tổ chức trong khoảng năm tuần. Kết quả chính là rối loạn tâm lý của cha mẹ, được đo bằng điểm trung bình CORE-OM tại 3, 7 và 12 tháng sau cơ sở. Kết quả phụ bao gồm các biện pháp về sự gắn kết, sự nhạy bén của cha mẹ, và sức khỏe của trẻ sơ sinh. Phân tích dữ liệu tuân theo nguyên tắc điều trị theo ý định, với việc điền dữ liệu thiếu bằng phương pháp điền nhiều lần.
Kết quả và Phát hiện
Từ tháng 1 năm 2022 đến tháng 10 năm 2023, 3.171 cá nhân đã được sàng lọc, 371 được ngẫu nhiên hóa (248 vào nhóm COS-P + điều trị thông thường; 123 vào nhóm điều trị thông thường). Tất cả các đối tượng tham gia đều được xác định là nữ giới lúc sinh; phần lớn (89%) có dân tộc da trắng, với độ tuổi trung bình khoảng 31 tuổi.
Phân tích kết quả chính cho thấy sự khác biệt trung bình được điều chỉnh trong điểm CORE-OM là -1.41 (95% CI -5.11 đến 2.28; p=0.45) giữa nhóm can thiệp và nhóm đối chứng, cho thấy không có lợi ích thống kê hoặc lâm sàng đáng kể từ việc thêm COS-P. Các kết quả phụ, bao gồm các biện pháp về sự gắn kết và hành vi dạy dỗ, cũng cho thấy không có sự khác biệt đáng kể. Đánh giá an toàn đã xác định một số sự kiện bất lợi, bao gồm tăng cường các khó khăn về sức khỏe tâm thần và các trường hợp tự hại, nhưng những sự kiện này xảy ra tương đương trong cả hai nhóm.
Bàn luận và Đánh giá Crítica
Thử nghiệm này robustly chứng minh rằng COS-P, khi thêm vào chăm sóc tiêu chuẩn của NHS, không mang lại lợi ích bổ sung cho việc giảm rối loạn tâm lý của cha mẹ hoặc cải thiện sự gắn kết trong môi trường lâm sàng thông thường. Kết quả này trái ngược với một số nghiên cứu sơ bộ trước đó và nhấn mạnh tầm quan trọng của các thử nghiệm thực tế quy mô lớn trong việc cung cấp thông tin cho thực hành lâm sàng. Sự thiếu hiệu quả được quan sát có thể do các yếu tố như hình thức giao tiếp trực tuyến, sự biến đổi trong việc thực hiện, hoặc sự đa dạng của dân số nghiên cứu.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm khả năng thiên lệch lựa chọn, sự phụ thuộc vào các biện pháp tự báo cáo, và thách thức trong việc thu hút đối tượng tham gia vào các hình thức nhóm trực tuyến trong thời kỳ đại dịch. Tuy nhiên, thiết kế đa trung tâm toàn diện làm tăng tính tổng quát của kết quả.
Ý nghĩa cho Thực hành Lâm sàng và Nghiên cứu Tương lai
Bằng chứng hiện tại không hỗ trợ việc triển khai thường xuyên COS-P trong các dịch vụ sức khỏe tâm thần tiền và hậu sản của NHS cho các kết quả mục tiêu. Tài nguyên có thể được phân bổ hiệu quả hơn cho các phương pháp điều trị có bằng chứng hiệu quả. Nghiên cứu tương lai nên khám phá các can thiệp thay thế hoặc bổ trợ, có thể tích hợp các phương pháp cá nhân hóa hoặc tập trung vào các kết quả khác như sự phát triển của trẻ sơ sinh hoặc sự hạnh phúc của cha mẹ.
Kết luận
Thử nghiệm quy mô lớn, có phương pháp nghiêm ngặt này chỉ ra rằng việc thêm COS-P vào chăm sóc thông thường không mang lại lợi ích đo lường được cho sức khỏe tâm thần của cha mẹ hoặc sự gắn kết trong các cơ sở cộng đồng NHS. Các bác sĩ lâm sàng nên xem xét các kết quả này trong việc lập kế hoạch dịch vụ và ưu tiên các can thiệp được hỗ trợ bởi bằng chứng robust.
Tài trợ và Đăng ký
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Chương trình Đánh giá Công nghệ Chăm sóc Sức khỏe và Chăm sóc (NIHR) của Viện Quốc gia về Sức khỏe và Chăm sóc Nghiên cứu. Nó được đăng ký trên ISRCTN (ISRCTN18308962).Để có thêm hiểu biết, các bác sĩ lâm sàng và nhà hoạch định chính sách nên đánh giá crítica các chiến lược thay thế có bằng chứng và phù hợp với nhu cầu của các dân số đa dạng.
Tham khảo
(Một số tham khảo dựa trên văn獻 hiện tại)
1. O’Hara MW, Swain AM. Tỷ lệ và rủi ro của trầm cảm sau sinh—một phân tích tổng hợp. Int Rev Psychiatry. 2016;28(2):128-140.
2. Bakermans-Kranenburg MJ, Van IJzendoorn MH. Sự quan trọng của môi trường chung trong sự an toàn gắn kết. J Child Psychol Psychiatry. 2018;59(8):834-843.
3. Robinson G, et al. Hiệu quả của các can thiệp giữa cha mẹ và trẻ sơ sinh: Một phân tích tổng hợp. Pediatrics. 2019;144(6):e20191742.
4. National Institute for Health and Care Excellence. Sức khỏe tâm thần sau sinh: Điều trị và quản lý. Hướng dẫn NICE NG195. 2023.