Nhấn mạnh
- Chuẩn bị tiền điều kiện thiếu máu từ xa (RIPC) 24 giờ trước khi can thiệp mạch vành hoặc PCI làm giảm đáng kể tỷ lệ tổn thương thận cấp tính liên quan đến chất cản quang (CA-AKI) ở bệnh nhân có nguy cơ.
- RIPC thực hiện bốn chu kỳ 5 phút thiếu máu thông qua việc bơm hơi bít tay trên, cung cấp chiến lược bảo vệ thận không xâm lấn.
- Không có sự khác biệt đáng kể trong các kết quả phụ như liệu pháp thay thế thận và tử vong, cần nghiên cứu lớn hơn.
- Cách tiếp cận này có thể thay đổi các chiến lược phòng ngừa trước thủ thuật cho bệnh nhân có nguy cơ CA-AKI.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Tổn thương thận cấp tính liên quan đến chất cản quang (CA-AKI) là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng sau can thiệp mạch vành (CAG) và can thiệp mạch vành qua da (PCI), cả hai đều là các can thiệp rộng rãi được thực hiện cho bệnh động mạch vành. CA-AKI không chỉ tăng tỷ lệ mắc bệnh ngắn hạn và thời gian nằm viện mà còn góp phần vào các kết quả bất lợi dài hạn, bao gồm tăng nguy cơ tử vong. Hiện nay, các biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với CA-AKI còn hạn chế, và vẫn còn nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng về các biện pháp bảo vệ thận an toàn, thực tế và hiệu quả trong bối cảnh này.
Chuẩn bị tiền điều kiện thiếu máu từ xa (RIPC) là một thủ thuật không xâm lấn gây thiếu máu tạm thời ở các mô xa (thường là một chi) để bảo vệ cơ quan, có thể thông qua việc giải phóng các yếu tố bảo vệ tuần hoàn và điều chỉnh các con đường viêm. Mặc dù các nghiên cứu trước đây đã gợi ý lợi ích khi RIPC được áp dụng ngay trước khi tiếp xúc với chất cản quang, hiệu quả của RIPC muộn—được thực hiện vài giờ đến một ngày trước—vẫn chưa rõ ràng. Hiểu được liệu RIPC muộn có giảm CA-AKI hay không có thể mở rộng tính hữu ích và khả năng thực hiện của biện pháp phòng ngừa này trong thực hành lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, đa trung tâm này đã tuyển chọn 501 bệnh nhân có nguy cơ cao mắc CA-AKI đang chuẩn bị tiến hành CAG hoặc PCI theo chỉ định. Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa để nhận “RIPC muộn”—gồm bốn chu kỳ 5 phút thiếu máu do bơm hơi bít tay trên 24 giờ trước thủ thuật—hoặc thủ tục giả không thực sự bơm hơi bít.
Kết điểm chính là tỷ lệ mắc AKI trong khoảng thời gian sau thủ thuật, được định nghĩa theo tiêu chuẩn của Tổ chức Cải thiện Kết quả Bệnh thận Toàn cầu (KDIGO), xem xét sự thay đổi tương đối của creatinin huyết thanh và các biện pháp lượng nước tiểu. Các kết điểm phụ quan trọng bao gồm nhu cầu sử dụng liệu pháp thay thế thận (dialysis) trong thời gian nằm viện, sự thay đổi của các sinh học tử niệu chỉ thị tổn thương thận, và các kết quả lâm sàng trong 90 ngày sau thủ thuật như nhồi máu cơ tim không gây tử vong, đột quỵ, tái nhập viện, và tử vong do mọi nguyên nhân.
Kết quả chính
Trong số 501 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (tuổi trung vị 74 tuổi), 467 (93.2%) hoàn thành theo dõi 90 ngày. Trong nhóm RIPC muộn, tỷ lệ mắc CA-AKI là 3.2%, so với 7.6% trong nhóm giả, đại diện cho sự giảm đáng kể về mặt thống kê (tỷ lệ odds 0.4; khoảng tin cậy 95% 0.17–0.94; P = .03).
Mặc dù những phát hiện này đề xuất giảm gần 60% nguy cơ tương đối mắc CA-AKI với RIPC muộn, thử nghiệm không đủ sức mạnh cho các kết điểm phụ, không cho thấy sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng liệu pháp thay thế thận, sự thay đổi của các sinh học tử niệu, hoặc các sự cố tim mạch và tử vong lớn trong 90 ngày.
Can thiệp được dung nạp tốt, không có sự cố không mong muốn nào được báo cáo trực tiếp do thủ thuật RIPC. Đặc điểm của bệnh nhân, bệnh lý kèm theo, và chi tiết thủ thuật được cân bằng tốt giữa các nhóm, tối thiểu hóa sự thiên lệch.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này bổ sung bằng chứng quan trọng hỗ trợ cách tiếp cận thực tế và khả thi để phòng ngừa CA-AKI thông qua RIPC muộn. Thời gian 24 giờ trước thủ thuật mở rộng tính linh hoạt cho ứng dụng lâm sàng, vì các can thiệp có thể được lên lịch trước thay vì chỉ ngay trước khi tiếp xúc với chất cản quang.
Sự hợp lý sinh học của các hiệu ứng bảo vệ của RIPC bao gồm việc thúc đẩy các con đường chống viêm hệ thống, tăng cường các cơ chế chống oxy hóa nội sinh, và có thể điều hòa nội mạc để giảm tổn thương tái tưới máu. Sự kích thích thiếu máu ở chi có thể giải phóng các trung gian tuần hoàn điều hòa thận và tim từ xa.
Tuy nhiên, hạn chế bao gồm tỷ lệ sự cố tổng thể khiêm tốn, hạn chế sức mạnh thống kê cho các kết điểm phụ và lợi ích lâm sàng dài hạn. Thiết kế thử nghiệm đơn mù và sự phụ thuộc vào thủ tục giả có thể giới thiệu một số hiệu ứng giả dược, mặc dù các điểm cuối sinh hóa khách quan giảm bớt mối lo ngại này. Ngoài ra, dân số được nghiên cứu tương đối già và có nguy cơ cơ bản cao, nên khả năng áp dụng rộng rãi cho các nhóm trẻ tuổi hoặc có nguy cơ thấp hơn cần nghiên cứu thêm.
Hướng dẫn hiện tại công nhận nhu cầu về các chiến lược phòng ngừa hiệu quả cho CA-AKI nhưng chưa đưa RIPC muộn vào do bằng chứng hạn chế. Thử nghiệm này hỗ trợ các nghiên cứu ngẫu nhiên quy mô lớn hơn để xác minh kết quả và đánh giá tác động đối với các kết quả hướng đến người bệnh, sử dụng dịch vụ y tế, và hiệu quả kinh tế.
Kết luận
Chuẩn bị tiền điều kiện thiếu máu từ xa muộn thực hiện 24 giờ trước khi can thiệp mạch vành hoặc PCI theo chỉ định làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc tổn thương thận cấp tính liên quan đến chất cản quang ở bệnh nhân có nguy cơ. Chiến lược không xâm lấn, chi phí thấp này có những ý nghĩa lâm sàng hứa hẹn như một biện pháp phòng ngừa bổ trợ.
Cần thêm các thử nghiệm với mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi lâu hơn để xác nhận lợi ích, đánh giá tác động đối với các kết quả tim mạch và thận, và tích hợp RIPC tối ưu vào các đường dẫn lâm sàng để giảm gánh nặng CA-AKI và cải thiện tiên lượng của bệnh nhân.
Tham khảo
Jia P, Zhao G, Huang Y, Zou Z, Zeng Q, Chen W, Ren T, Li Y, Wang X, Kang T, Liu Z, Ma M, Yu J, Wu Q, Deng B, Yan X, Wan X, Chen X, Cao C, Ge J, Ding X. Remote ischaemic pre-conditioning, kidney injury, and outcomes after coronary angiography and intervention: a randomized trial. Eur Heart J. 2025 Jun 9;46(22):2066-2075. doi: 10.1093/eurheartj/ehaf135. PMID: 40067773.