Nổi bật
– Trong thử nghiệm RECAM 24 tuần, chiglitazar 32 mg và 48 mg thêm vào metformin đã giảm HbA1c trung bình bằng phương pháp bình phương tối thiểu là -0.91% và -1.14%, tương ứng, so với -0.49% với giả dược (cả liều lượng hoạt chất p < 0.001 so với giả dược). Liều 48 mg tạo ra sự giảm nhiều hơn so với 32 mg (p = 0.008).
– Chiglitazar cũng cải thiện glucose nhanh chóng và sau ăn và tạo ra tác động lipid có lợi (giảm triglyceride và axit béo tự do, tăng HDL-C).
– Hồ sơ an toàn tương đối so với giả dược; những phát hiện liên quan đến điều trị đáng chú ý nhất là tăng cân nhẹ và phù ngoại vi nhẹ ở nhóm chiglitazar.
Nền tảng: Cần thiết lâm sàng và lý thuyết dược lý
Bệnh tiểu đường tuýp 2 (T2DM) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật trên toàn thế giới, với nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp cải thiện kiểm soát đường huyết đồng thời giải quyết rối loạn lipid và rủi ro tim mạch. Peroxisome proliferator-activated receptors (PPARs) là các thụ thể hạt nhân điều chỉnh chuyển hóa glucose, lipid và năng lượng. Các agonist PPAR-γ (thiazolidinediones) cải thiện độ nhạy insulin nhưng đã bị hạn chế bởi tăng cân, giữ nước và lo ngại về rủi ro suy tim và các kết quả không mong muốn khác. Các agonist PPAR kép và toàn phần đã được phát triển để đồng thời nhắm mục tiêu PPAR-α (chuyển hóa lipid), PPAR-γ (độ nhạy insulin) và các isoform khác để đạt được lợi ích cả về đường huyết và lipid, nhưng các chất trước đây đã gây ra tín hiệu an toàn.
Chiglitazar là một agonist PPAR toàn phần mới qua đường uống được thiết kế để điều chỉnh chuyển hóa glucose và lipid với hồ sơ kích hoạt cân đối. Thử nghiệm RECAM đánh giá việc thêm chiglitazar vào metformin có cải thiện kết quả chuyển hóa ở bệnh nhân T2DM không kiểm soát tốt trên metformin đơn độc hay không, đồng thời cung cấp hồ sơ an toàn có thể chấp nhận được.
Thiết kế nghiên cứu
RECAM (NCT04807348) là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có giả dược kiểm soát giai đoạn III được thực hiện tại Trung Quốc. Tổng cộng 533 người lớn mắc T2DM không kiểm soát tốt trên metformin được ngẫu nhiên hóa 1:1:1 để sử dụng chiglitazar 32 mg (n = 178), chiglitazar 48 mg (n = 177) hoặc giả dược (n = 178), tất cả trên nền tảng metformin, trong 24 tuần. Điểm cuối chính là sự thay đổi glycosylated haemoglobin (HbA1c) từ cơ bản đến tuần 24. Điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi glucose huyết tương nhanh chóng (FPG), glucose sau ăn 2 giờ (PPG), các thông số lipid chính (triglyceride, axit béo tự do [FFA], cholesterol lipoprotein mật độ cao [HDL-C]) và các biện pháp an toàn/tính dung nạp. Thử nghiệm được mù đôi và báo cáo phân tích hiệu quả theo ý định điều trị với ước tính trung bình bằng phương pháp bình phương tối thiểu và khoảng tin cậy 95%.
Kết quả chính
Kết quả đường huyết
Tại tuần 24, sự thay đổi trung bình bằng phương pháp bình phương tối thiểu của HbA1c là:
– Chiglitazar 32 mg: -0.91% (95% CI: -1.03% đến -0.79%)
– Chiglitazar 48 mg: -1.14% (95% CI: -1.26% đến -1.02%)
– Giả dược: -0.49% (95% CI: -0.62% đến -0.36%)
Cả hai liều chiglitazar đều đạt được sự giảm HbA1c có ý nghĩa thống kê so với giả dược (cả hai p < 0.001). Liều 48 mg tạo ra sự giảm đường huyết nhiều hơn so với 32 mg (p = 0.008). Sự chênh lệch tuyệt đối so với giả dược là khoảng -0.42% cho 32 mg và -0.65% cho 48 mg, những thay đổi này có ý nghĩa lâm sàng khi kết hợp với metformin.
Ngoài HbA1c, chiglitazar còn cải thiện đáng kể glucose huyết tương nhanh chóng và glucose sau ăn 2 giờ so với giả dược, xác nhận tác động nhất quán đối với cả đường huyết nhanh chóng và sau ăn.
Tác động lipid và chuyển hóa
Việc điều trị chiglitazar được liên kết với những thay đổi có lợi trong nhiều thông số lipid: giảm mức triglyceride và axit béo tự do, cũng như tăng HDL-C. Những tác động này phù hợp với thành phần hoạt động PPAR-α của một agonist toàn phần và có thể đại diện cho lợi thế so với các chất chỉ nhắm mục tiêu đường huyết. Chi tiết về mức độ thay đổi lipid được báo cáo là có ý nghĩa thống kê trong công bố chính thức.
An toàn và khả năng dung nạp
Tần suất tổng thể của các sự cố bất lợi (AEs) là tương đương giữa các nhóm điều trị. Các tác động liên quan đến điều trị đáng chú ý bao gồm tăng cân nhẹ và phù ngoại vi nhẹ ở nhóm chiglitazar; những phát hiện này phù hợp về hướng với kích hoạt PPAR-γ. Không có tín hiệu an toàn bất ngờ nào được báo cáo trong khoảng thời gian 24 tuần, và các sự kiện nghiêm trọng hoặc hạn chế điều trị là hiếm. Báo cáo thử nghiệm không xác định sự tăng đáng kể các sự kiện tim mạch trong thời gian theo dõi ngắn, nhưng nghiên cứu không đủ mạnh hoặc đủ dài để đánh giá các kết quả tim mạch bất lợi chính (MACE).
Bình luận chuyên gia: diễn giải, điểm mạnh và hạn chế
Diễn giải
Chiglitazar thêm vào metformin đã tạo ra sự giảm HbA1c có ý nghĩa lâm sàng ở cả hai liều được thử nghiệm, với liều 48 mg đạt được sự giảm HbA1c khoảng hai phần ba phần trăm nhiều hơn so với giả dược. Những cải thiện kèm theo trong triglyceride, FFA và HDL-C chỉ ra tác động bổ sung đối với chuyển hóa lipid, đây là một thuộc tính hấp dẫn ở bệnh nhân T2DM và rối loạn lipid atherogenic.
Điểm mạnh
– Thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi, có giả dược kiểm soát với quy mô mẫu lớn (n = 533) cung cấp tính hợp lệ nội bộ mạnh mẽ cho các phát hiện hiệu quả và khả năng dung nạp trong 24 tuần.
– Đánh giá cả điểm cuối đường huyết và lipid phù hợp với lý thuyết dược lý của một agonist PPAR toàn phần.
– So sánh liều cho phép chứng minh mối quan hệ liều-lượng đối với hiệu quả đường huyết.
Hạn chế
– Đối tượng nghiên cứu là người Trung Quốc và thời gian điều trị là 24 tuần; khả năng áp dụng cho các nhóm dân tộc khác và an toàn và hiệu quả lâu dài vẫn chưa chắc chắn.
– Thử nghiệm ngắn hạn có hạn chế trong việc phát hiện các sự cố bất lợi hiếm gặp nhưng quan trọng về mặt lâm sàng, đặc biệt là các kết quả tim mạch, suy tim cấp tính, gãy xương, hoặc tác động dài hạn lên cân nặng và phân bố mỡ.
– Bối cảnh lịch sử: các chương trình phát triển trước đây cho các agonist PPAR kép/toàn phần đã bị cản trở bởi lo ngại về an toàn (ví dụ, giữ nước, các sự cố tim mạch). Mặc dù RECAM báo cáo hồ sơ an toàn ngắn hạn có thể chấp nhận được, bức tranh an toàn rộng hơn cần theo dõi dài hơn và các nghiên cứu kết quả tim mạch chuyên biệt.
Bối cảnh lâm sàng
Các thuật toán điều trị hiện tại cho T2DM không chỉ nhấn mạnh việc giảm đường huyết mà còn giảm rủi ro tim mạch và thận. Các lớp thuốc mới như các chất ức chế SGLT2 và các agonist thụ thể GLP-1 đã chứng minh lợi ích mạnh mẽ về tim mạch và thận. Một agonist PPAR toàn phần với lợi ích kết hợp về đường huyết và lipid có thể lấp đầy một vị trí quan trọng—đặc biệt là cho bệnh nhân mắc rối loạn lipid và kháng insulin—miễn là an toàn dài hạn và trung lập hoặc có lợi về tim mạch được chứng minh.
Ý nghĩa thực tế và chương trình nghiên cứu
Ý nghĩa lâm sàng ngắn hạn
Đối với các bác sĩ hành nghề ở nơi chiglitazar trở nên sẵn có, dữ liệu RECAM hỗ trợ việc xem xét chiglitazar là lựa chọn bổ sung cho metformin cho bệnh nhân cần giảm đường huyết thêm, đặc biệt khi rối loạn lipid đồng hành. Sự tăng cân nhẹ và nguy cơ phù nên được thảo luận với bệnh nhân, và theo dõi dấu hiệu giữ nước và suy tim là thận trọng, đặc biệt là ở những người có bệnh tim sẵn có.
Các nghiên cứu cần thiết trong tương lai
– Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát lâu dài hơn với các nhóm dân tộc đa dạng để làm rõ tính bền vững của hiệu quả đường huyết và lipid.
– Thử nghiệm kết quả tim mạch chuyên biệt (MACE và các điểm cuối suy tim) để đánh giá lợi ích hoặc rủi ro tim mạch ròng, dựa trên lo ngại lịch sử về các chất nhắm mục tiêu PPAR.
– Thử nghiệm so sánh với các chất hiện đại (ví dụ, chất ức chế SGLT2, agonist thụ thể GLP-1, và pioglitazone) để định vị chiglitazar trong các thuật toán điều trị hiện đại.
– Nghiên cứu cơ chế và an toàn về động lực chất lỏng, sức khỏe xương, và phân bố mô mỡ để xác định rõ hơn hồ sơ rủi ro sự cố bất lợi.
Quan điểm quản lý
Việc phê duyệt và áp dụng lâm sàng sẽ phụ thuộc vào việc chứng minh hồ sơ an toàn tim mạch dài hạn có thể chấp nhận được và sự cân bằng lợi ích-nguy cơ có lợi so với các liệu pháp đã được thiết lập có lợi ích tim mạch và thận đã được chứng minh.
Kết luận
Thử nghiệm giai đoạn III RECAM cho thấy chiglitazar thêm vào metformin tạo ra sự cải thiện có ý nghĩa thống kê và lâm sàng về HbA1c và tác động có lợi đối với lipid atherogenic trong 24 tuần ở bệnh nhân T2DM người Trung Quốc. Hồ sơ an toàn trong khoảng thời gian này có vẻ có thể chấp nhận được, với tác động bất lợi đáng chú ý nhất là tăng cân nhẹ và phù nhẹ. Những phát hiện này hỗ trợ việc phát triển tiếp theo và các nghiên cứu lớn hơn, lâu dài hơn—bao gồm các thử nghiệm kết quả tim mạch—and đánh giá trong các nhóm dân tộc đa dạng hơn trước khi vai trò của chiglitazar trong thực hành lâm sàng thường xuyên có thể được xác định.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Thử nghiệm RECAM đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT04807348). Các nguồn tài trợ và nhà tài trợ nghiên cứu được báo cáo trong công bố chính thức (Gao L et al., Diabetes Obes Metab. 2025).
Tài liệu tham khảo
1. Gao L, Ji L, Yan X, Cheng Z, Zhang X, Sun W, Ma J, Song W, Liu Y, Lin X, Pang W, Cao H, Chen B, Li Z, Lu X; RECAM Study Group. Efficacy and safety of chiglitazar add-on to metformin in type 2 diabetes mellitus (RECAM study). Diabetes Obes Metab. 2025 Nov;27(11):6243-6253. doi: 10.1111/dom.70009. Epub 2025 Aug 22. PMID: 40842343.
2. American Diabetes Association. Standards of Care in Diabetes—2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S1–S200. (Tiêu chuẩn cung cấp hướng dẫn hiện tại về mục tiêu đường huyết cá nhân hóa và xem xét quản lý rủi ro tim mạch.)
3. Dormandy JA, Charbonnel B, Eckland DJ, et al.; PROactive investigators. Secondary prevention of macrovascular events in patients with type 2 diabetes in the PROactive Study: a randomized controlled trial. Lancet. 2005;366(9493):1279–1290. (Xem xét các kết quả tim mạch với pioglitazone và thông tin về các xem xét an toàn cho kích hoạt PPAR-γ.)
4. Nissen SE, Wolski K. Effect of rosiglitazone on the risk of myocardial infarction and death from cardiovascular causes. N Engl J Med. 2007;356(24):2457–2471. (Phân tích tổng hợp đã làm nổi bật các lo ngại về an toàn tim mạch với một TZD, nhấn mạnh nhu cầu về dữ liệu kết quả với các chất nhắm mục tiêu PPAR mới.)

