Những điểm chính
– Nạp nhiều thực phẩm chống viêm có liên quan đến tỷ lệ tử vong toàn nguyên nhân thấp hơn đáng kể.
– Xu hướng giảm tỷ lệ tử vong do bệnh Alzheimer (AD) được quan sát khi tuân thủ chế độ ăn chống viêm cao hơn.
– Hiệu ứng bảo vệ rõ ràng ở nam giới và dân số da trắng không phải gốc Tây Ban Nha.
– Ngay cả những thay đổi chế độ ăn uống nhỏ (≥10% calo) hướng đến thực phẩm chống viêm cũng có thể giảm nguy cơ tử vong.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh Alzheimer (AD) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra mất trí nhớ trên toàn cầu, đặt ra gánh nặng lâm sàng và kinh tế-xã hội đáng kể. Viêm não mãn tính ngày càng được công nhận là động lực quan trọng của sự tiến triển của AD, góp phần vào sự thoái hóa thần kinh và suy giảm nhận thức. Các yếu tố lối sống có thể thay đổi—bao gồm chế độ ăn—có thể ảnh hưởng đến tình trạng viêm hệ thống và hệ thần kinh trung ương. Đáng chú ý, các chế độ ăn giàu thành phần chống viêm có khả năng giảm nhẹ viêm não. Tuy nhiên, bằng chứng trực tiếp liên kết tuân thủ các mô hình chế độ ăn chống viêm với tỷ lệ tử vong cụ thể do AD đã bị hạn chế. Hiểu rõ mối quan hệ này là cần thiết để xác định các chiến lược phòng ngừa dễ tiếp cận cho các nhóm dân số có nguy cơ.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ 18.795 người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên tham gia trong Khảo sát Quốc gia về Sức khỏe và Dinh dưỡng (NHANES) từ năm 2007-2014, một quần thể đại diện cho dân số Hoa Kỳ. Tuân thủ chế độ ăn chống viêm được lượng hóa dưới dạng tỷ lệ phần trăm tổng lượng calo hấp thụ từ các loại thực phẩm có tính chất chống viêm, được phân loại thành bốn nhóm: 0%, <5%, 5-9.99%, và ≥10%. Kết quả tử vong bao gồm tỷ lệ tử vong cụ thể do AD và tỷ lệ tử vong toàn nguyên nhân, được xác định thông qua liên kết với Chỉ số Tử vong Quốc gia đến năm 2019.
Phân tích sử dụng các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox để ước tính tỷ lệ nguy cơ (HR) với khoảng tin cậy 95% (CI), điều chỉnh theo các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới, chủng tộc/dân tộc), các biến lối sống (hút thuốc, hoạt động thể chất) và các biến lâm sàng (bệnh kèm theo). Phân tích theo nhóm con dựa trên giới, chủng tộc/dân tộc, và đối với tỷ lệ tử vong do AD, tuổi ≥45 tuổi, được thực hiện để xem xét các mối quan hệ khác biệt.
Kết quả chính
Người tham gia có tỷ lệ nạp thực phẩm chống viêm 0% có nguy cơ tử vong toàn nguyên nhân cao hơn đáng kể so với những người có tỷ lệ ≥10% (HR 3.82; 95% CI 1.18-12.33). Điều này nhấn mạnh lợi ích sinh tồn đáng kể mà ngay cả một tỷ lệ nhỏ thực phẩm chống viêm trong chế độ ăn cũng mang lại.
Về tỷ lệ tử vong cụ thể do AD, nhóm đối tượng tổng thể cho thấy xu hướng không có ý nghĩa thống kê về tăng nguy cơ với tỷ lệ nạp thực phẩm chống viêm 0% sau khi điều chỉnh đầy đủ (HR 3.04; 95% CI 0.74-12.46; p>0.05). Tuy nhiên, các mối quan hệ đáng kể xuất hiện khi phân tích theo nhóm con:
– Người tham gia nam giới có tỷ lệ nạp thực phẩm chống viêm 0% có nguy cơ tử vong do AD cao hơn đáng kể so với những người có tỷ lệ ≥10% (HR 12.83).
– Tương tự, người lớn da trắng không phải gốc Tây Ban Nha không nạp thực phẩm chống viêm đối mặt với nguy cơ tử vong do AD cao hơn (HR 3.77).
Trái lại, không có mối quan hệ có ý nghĩa thống kê nào được ghi nhận đối với các nhóm con nữ giới hoặc không phải da trắng, đề xuất các yếu tố điều chỉnh sinh học, hành vi hoặc môi trường tiềm năng.
Quan trọng là, tuân thủ ngay cả tỷ lệ nạp thực phẩm chống viêm tối thiểu (≥10% calo) có liên quan đến nguy cơ tử vong cụ thể do AD và toàn nguyên nhân thấp hơn đối với các nhóm dễ mắc bệnh này. Các kết quả này nhấn mạnh rằng những thay đổi chế độ ăn uống có thể đạt được có thể chuyển đổi thành lợi ích lâm sàng có ý nghĩa.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu của Hsu et al. cung cấp bằng chứng dịch tễ học thuyết phục liên kết việc điều chỉnh viêm do chế độ ăn với các kết quả tử vong liên quan đến AD. Viêm não là cơ chế bệnh lý được công nhận trong AD, được kích thích bởi các trạng thái viêm hệ thống do chế độ ăn. Thực phẩm chống viêm—bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, cá giàu omega-3 và hạt—cung cấp chất chống oxy hóa và hợp chất sinh học có thể giảm các chuỗi viêm não qua nhiều con đường như ức chế hoạt hóa viroglia và điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột.
Tác động khác biệt được quan sát theo giới và chủng tộc/dân tộc cần được điều tra thêm. Các giải thích tiềm năng bao gồm sự khác biệt di truyền trong phản ứng viêm, sự chênh lệch trong mô hình chế độ ăn hoặc đặc điểm trao đổi chất, và tương tác với các yếu tố xã hội khác của sức khỏe. Nghiên cứu trong tương lai tích hợp các dấu hiệu sinh học phân tử và các thử nghiệm can thiệp là cần thiết để làm sáng tỏ cơ chế và tối ưu hóa các chiến lược dinh dưỡng cá nhân hóa.
Hạn chế bao gồm việc dựa vào dữ liệu chế độ ăn tự báo cáo dễ bị sai lệch do hồi tưởng, thiết kế quan sát không thể đưa ra suy luận nhân quả, và sự nhiễu loạn còn lại mặc dù đã điều chỉnh đa biến. Tuy nhiên, mẫu đại diện quốc gia tăng cường tính khái quát hóa trong dân số người trưởng thành Hoa Kỳ.
Kết luận
Mối quan hệ giữa tuân thủ chế độ ăn chống viêm cao hơn và giảm tỷ lệ tử vong làm nổi bật một hướng hứa hẹn, thực tế để giảm thiểu nguy cơ AD. Đặc biệt đối với nam giới và người da trắng không phải gốc Tây Ban Nha, ngay cả việc tiêu thụ ít thực phẩm chống viêm cũng có thể mang lại hiệu ứng bảo vệ đối với sinh tồn và kết quả thoái hóa thần kinh. Thêm vào đó, việc đưa ra các khuyến nghị chế độ ăn nhằm giảm viêm có thể là một phần của các chiến lược sức khỏe cộng đồng toàn diện để giảm bớt gánh nặng của AD.
Nghiên cứu tiếp theo nên nhằm làm rõ các cơ chế tiềm ẩn, khám phá hiệu quả trong các dân số đa dạng, và thiết lập các hướng dẫn chế độ ăn dựa trên bằng chứng phù hợp cho việc bảo vệ thần kinh. Các bác sĩ được khuyến khích thảo luận về các mô hình chế độ ăn chống viêm với bệnh nhân như một can thiệp có chi phí thấp, dễ tiếp cận với nhiều lợi ích tiềm năng.
Tài liệu tham khảo
Hsu CC, Wang SI, Yu S, Lin ES, Wei JC. Tuân thủ chế độ ăn chống viêm có liên quan đến tỷ lệ tử vong do bệnh Alzheimer thấp hơn: Một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi trong một quần thể quốc gia. J Prev Alzheimers Dis. 2025 Sep;12(8):100221. doi: 10.1016/j.tjpad.2025.100221. Epub 2025 Jun 13. PMID: 40517083.
Tài liệu hỗ trợ bổ sung:
– Heneka MT, et al. Viêm não trong bệnh Alzheimer. Lancet Neurol. 2015 Apr;14(4):388-405.
– Liu S, et al. Các mô hình chế độ ăn và nguy cơ mất trí nhớ: Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp. Nutrients. 2020;12(12):3867.
– Grosso G, et al. Chế độ ăn Địa Trung Hải và nguy cơ tim mạch: Bằng chứng dịch tễ học và hiểu biết về cơ chế. Curr Pharm Des. 2014;20(31):5037-5046.