Giới thiệu
ESS cấp thấp (LG-ESS) đại diện cho một thách thức độc đáo trong ung thư phụ khoa. Mặc dù nó là khối u cơ mạc tử cung ác tính phổ biến thứ hai, nó thường được đặc trưng bởi quá trình lâm sàng chậm hơn đáng kể so với leiomyosarcoma hung hãn. Tuy nhiên, sự chậm phát triển này có thể gây hiểu lầm. Một tập hợp đáng chú ý của bệnh nhân phải đối mặt với tình trạng bệnh nặng, tái phát muộn và thậm chí tử vong, nhưng các bác sĩ đã gặp khó khăn trong việc xác định các khối u nào sẽ tiến triển một cách hung hãn. Hai nghiên cứu mang tính bước ngoặt được công bố vào năm 2025 cung cấp những hiểu biết quan trọng về các đặc điểm lâm sàng và bệnh lý ảnh hưởng đến tiên lượng cũng như hiệu quả của các phương pháp điều trị bổ trợ truyền thống.
Tổng quan
- Sự tham gia của mô đệm cổ tử cung đã được xác định là một dự đoán độc lập đáng kể về thời gian sống sót không tái phát (RFS) ngắn hơn ở bệnh nhân LG-ESS.
- Sự hiện diện của mô đệm nhầy và thiếu hình thái học thông thường liên quan đến kết quả ung thư kém hơn.
- Phân tích dữ liệu SEER quy mô lớn xác nhận rằng xạ trị bổ trợ bằng tia ngoài (EBRT) không cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) hoặc tỷ lệ sống sót do ung thư (CSS) ở LG-ESS.
- Các mở rộng phẫu thuật như nạo hạch và cắt ống dẫn trứng và buồng trứng hai bên (BSO) không mang lại lợi ích sống sót đáng kể trong các nhóm hồi cứu, hỗ trợ việc chuyển sang cách chăm sóc bảo tồn và cá nhân hóa hơn.
Bệnh cảnh lâm sàng và bệnh lý: Hiểu biết từ một nhóm 102 khối u
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng
Trong một nghiên cứu toàn diện của Devins et al. (2025), các nhà nghiên cứu đã đánh giá 102 bệnh nhân mắc LG-ESS, độ tuổi từ 21 đến 74 tuổi (trung bình: 47). Nghiên cứu này đặc biệt quan trọng do độ sâu của đánh giá bệnh lý và theo dõi dài hạn (trung bình 79 tháng). Tất cả bệnh nhân đều được cắt tử cung và được phân giai đoạn sử dụng cả hệ thống FIGO 2018 và 1988.
Đa dạng hình thái học và mô hình tăng trưởng
Trong khi 95% khối u có hình thái học thông thường giống như mô đệm nội mạc tử cung trong giai đoạn tăng sinh, nghiên cứu đã nhấn mạnh sự đa dạng đáng kinh ngạc của LG-ESS. Các biến thể được quan sát bao gồm:
- Hình thái học giống sợi (n=35)
- Sự biệt hóa cơ trơn (n=23)
- Sự biệt hóa giống như sợi nang giới tính (n=21)
- Sự thủy tinh hóa mô đệm (n=21)
- Mô đệm nhầy (n=9)
Các đặc điểm ít phổ biến hơn như biệt hóa tuyến, hình thái học giống như quyết minh và thậm chí biệt hóa rhabdomyoblast được ghi nhận, nhấn mạnh rằng LG-ESS có thể mô phỏng nhiều bệnh lý tử cung khác, có thể dẫn đến các lỗi chẩn đoán.
Dự đoán tái phát và sống sót
Tỷ lệ sống sót không tái phát (RFS) sau 5 năm là 80%, nhưng tỷ lệ này giảm xuống còn 51% sau 10 năm, nhấn mạnh sự cần thiết phải theo dõi lâu dài. Phân tích thống kê cho thấy sự tham gia của mô đệm cổ tử cung (P=0.018) và mô đệm nhầy (P<0.001) liên quan đến RFS ngắn hơn. Thú vị thay, các khối u không có thành phần thông thường hoàn toàn có tiên lượng sống sót theo bệnh (DSS) kém hơn (P=0.048). Trên phân tích đa biến, sự tham gia của mô đệm cổ tử cung vẫn là dự đoán độc lập duy nhất của tái phát (HR: 16.939).
Đánh giá các can thiệp bổ trợ: Phân tích SEER
Phương pháp và ghép cặp điểm xu hướng
Bên cạnh các kết quả bệnh lý, Jian et al. (2025) đã tiến hành một nghiên cứu hồi cứu quy mô lớn sử dụng cơ sở dữ liệu Surveillance, Epidemiology, and End Results (SEER), phân tích 1,254 bệnh nhân được chẩn đoán từ năm 2000 đến 2021. Để giải quyết sự thiên lệch chọn lọc, các nhà nghiên cứu đã sử dụng ghép cặp điểm xu hướng (PSM) để so sánh bệnh nhân nhận xạ trị bằng tia ngoài (EBRT) với những người không nhận.
Kết quả sống sót và xạ trị
Kết quả là rõ ràng: EBRT không mang lại lợi ích sống sót. Sau PSM, Hệ số nguy cơ (HR) cho tỷ lệ sống sót tổng thể là 1.21 (95% CI 0.61-2.39), và cho tỷ lệ sống sót do ung thư, HR là 1.75 (95% CI 0.69-4.43). Cả xạ trị, nạo hạch hay BSO đều không liên quan đến kết quả tốt hơn. Thay vào đó, tiên lượng chủ yếu được quyết định bởi các yếu tố không thể thay đổi như tuổi cao, kích thước khối u lớn và giai đoạn FIGO tiên tiến. Đáng chú ý, việc sử dụng hóa trị liệu liên quan đến kết quả kém hơn, có thể phản ánh việc sử dụng nó trong các trường hợp hung hãn hoặc tiên tiến nhất thay vì thiếu hiệu quả bản thân.
Bình luận chuyên gia: Chuyển đổi mô hình điều trị
Thách thức của sự chậm phát triển
Các kết quả từ hai nghiên cứu này cho thấy cách tiếp cận truyền thống “một kích thước phù hợp tất cả” trong quản lý LG-ESS—thường bao gồm phẫu thuật hung hãn và xạ trị bổ trợ—có thể không cần thiết cho nhiều bệnh nhân. Thực tế rằng các khối u chỉ có “sự xâm nhập tối thiểu” vẫn có thể tái phát sau nhiều thập kỷ cho thấy LG-ESS là một quá trình sinh học hệ thống hoặc dài hạn thay vì một vấn đề phẫu thuật cục bộ.
Những hiểu biết về cơ chế
Sự liên quan của mô đệm nhầy và sự tham gia của cổ tử cung với kết quả kém có thể chỉ ra các đường dẫn sinh học cụ thể hoặc các con đường lan truyền giải phẫu mà xạ trị cục bộ không giải quyết được. Sự thiếu lợi ích từ BSO trong nghiên cứu SEER đặc biệt gây tranh cãi, vì LG-ESS truyền thống được coi là rất nhạy cảm với hormon. Điều này cho thấy rằng mặc dù việc tước bỏ hormon là nền tảng của điều trị, tác động của nó đối với sống sót dài hạn trong bối cảnh quản lý phẫu thuật hiện đại cần được xác nhận qua các nghiên cứu triển vọng hơn.
Kết luận
LG-ESS vẫn là một khối u phức tạp được xác định bởi sự tiến triển chậm nhưng bền bỉ. Việc xác định sự tham gia của mô đệm cổ tử cung là một yếu tố rủi ro độc lập quan trọng cung cấp cho các bác sĩ một công cụ mới để phân loại rủi ro. Hơn nữa, sự thiếu hụt bằng chứng hỗ trợ việc sử dụng thường xuyên EBRT, nạo hạch và BSO nhấn mạnh nhu cầu cấp bách phải chuyển sang các chiến lược dựa trên mức độ rủi ro nhằm ưu tiên chất lượng cuộc sống và tránh điều trị quá mức. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc phân loại phân tử để hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy tái phát muộn và tiềm năng của các liệu pháp đích cho bệnh nhân có các đặc điểm rủi ro cao như hình thái học nhầy hoặc sự tham gia của cổ tử cung.
Tham khảo
1. Devins KM, Mendoza RP, Shahi M, et al. Low-Grade Endometrial Stromal Sarcoma: Clinicopathologic and Prognostic Features in a Cohort of 102 Tumors. Am J Surg Pathol. 2025;49(10):977-991. doi:10.1097/PAS.0000000000002428.
2. Jian H, Guo J, Zhao W, et al. Prognostic Role of Radiotherapy in Low-Grade Endometrial Stromal Sarcoma: A SEER-Based Study. Cancer Control. 2025;32:10732748251356935. doi:10.1177/10732748251356935.

