Những điểm nổi bật
– Thử nghiệm GAME CHANGER đã ngẫu nhiên hóa 504 người lớn mắc nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm mắc phải tại bệnh viện hoặc liên quan đến chăm sóc y tế, được phân vào nhóm sử dụng cefiderocol hoặc liệu pháp tiêu chuẩn do bác sĩ chọn, và đã chứng minh rằng cefiderocol không thua kém về tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân sau 14 ngày (hiệu ứng rủi ro tuyệt đối 1%, khoảng tin cậy 95% từ -3 đến 6).
– Trong nhóm định nghĩa trước có vi khuẩn kháng carbapenem (25% số người tham gia), tỷ lệ tử vong sau 14 ngày là 14% ở nhóm cefiderocol so với 10% ở nhóm liệu pháp tiêu chuẩn (hiệu ứng khác biệt 5%, khoảng tin cậy 95% từ -7 đến 16); thử nghiệm không đủ sức mạnh để chứng minh sự vượt trội trong nhóm này.
– Sự cố bất lợi nghiêm trọng liên quan đến cefiderocol là hiếm gặp nhưng chỉ xuất hiện trong nhóm cefiderocol (năm sự cố: triệu chứng tâm thần, run rẩy, rối loạn hóa học gan, phát ban); độ an toàn tổng thể giữa các nhóm là tương tự.
Nền tảng: nhu cầu lâm sàng và bối cảnh điều trị
Nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiễm trùng huyết ở bệnh nhân nằm viện và liên quan đến tỷ lệ mắc và tử vong đáng kể. Sự xuất hiện và lan rộng của vi khuẩn gram âm kháng carbapenem (bao gồm Enterobacterales, Pseudomonas aeruginosa, và Acinetobacter spp.) đã thu hẹp lựa chọn kháng sinh kinh nghiệm và hướng dẫn, đồng thời liên quan đến kết quả xấu hơn.
Cefiderocol là một cephalosporin tiêm truyền có cơ chế vận chuyển sắt, có hoạt tính in vitro rộng rãi đối với nhiều vi khuẩn gram âm đa kháng thuốc, bao gồm một số chủng kháng carbapenem. Cơ chế mới của nó—nhập vào vi khuẩn thông qua hệ thống vận chuyển sắt—đưa ra khả năng cải thiện khả năng thâm nhập vào các vi khuẩn đề kháng. Trước GAME CHANGER, bằng chứng lâm sàng về hiệu quả so sánh của cefiderocol trong nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm đề kháng còn hạn chế và bao gồm các thử nghiệm nhỏ và báo cáo quan sát.
Thiết kế nghiên cứu
GAME CHANGER là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mở nhãn, song song, được thực hiện tại 17 bệnh viện cấp III ở Úc, Malaysia, Singapore, Đài Loan, Thái Lan, và Thổ Nhĩ Kỳ. Bệnh nhân trưởng thành đủ điều kiện có nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm mắc phải tại bệnh viện hoặc liên quan đến chăm sóc y tế, được nhìn thấy trên nhuộm Gram từ mẫu máu chỉ định. Ngẫu nhiên hóa 1:1 vào nhóm cefiderocol (2 g IV mỗi 8 giờ) hoặc liệu pháp tiêu chuẩn (SOC) do đội ngũ điều trị chọn. Ngẫu nhiên hóa được phân tầng theo khu vực và mức độ nghiêm trọng của bệnh nền, sử dụng các khối ngẫu nhiên. Bệnh nhân, bác sĩ, và nhà nghiên cứu tại các địa điểm không bị mù.
Kết quả chính là tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân sau 14 ngày kể từ khi ngẫu nhiên hóa. Phân tích chính bao gồm những người tham gia đã nhận ít nhất một liều thuốc được chỉ định, có vi khuẩn gram âm hiếu khí được cô lập từ mẫu máu chỉ định, và chưa rút lại sự đồng ý trước ngày 14. Thử nghiệm kiểm tra sự không thua kém với biên độ tuyệt đối 10%; nếu sự không thua kém được xác nhận, sẽ tiến hành kiểm tra sự vượt trội. Dữ liệu thiếu được xử lý bằng cách bổ sung. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT03869437).
Những kết quả chính
Tính chất dân số và tuyển dụng
Từ ngày 12 tháng 11 năm 2019 đến ngày 31 tháng 10 năm 2023, 513 bệnh nhân đã được tuyển dụng (42% nữ). Sau khi loại trừ chín bệnh nhân rút lại sự đồng ý hoặc các mẫu máu không xác nhận vi khuẩn gram âm hiếu khí, 504 bệnh nhân tạo thành dân số phân tích chính: 250 được chỉ định cefiderocol và 254 được chỉ định SOC. Một phần tư (127/504) có nhiễm khuẩn huyết do ít nhất một vi khuẩn kháng carbapenem.
Kết quả chính: tỷ lệ tử vong sau 14 ngày
Tại ngày 14, tỷ lệ tử vong trong dân số phân tích chính là 8% (20/250) ở nhóm cefiderocol so với 7% (17/254) ở nhóm SOC. Hiệu ứng rủi ro tuyệt đối là 1% (khoảng tin cậy 95% từ -3 đến 6), đáp ứng biên độ không thua kém được định sẵn 10%, cho thấy cefiderocol không thua kém SOC về sự sống sót ngắn hạn. Vì đã chứng minh sự không thua kém, nên đã tiến hành kiểm tra sự vượt trội; cefiderocol không vượt trội so với SOC.
Nhóm vi khuẩn kháng carbapenem
Ở bệnh nhân có ít nhất một vi khuẩn kháng carbapenem gây nhiễm khuẩn huyết (n=127), tỷ lệ tử vong sau 14 ngày là 14% (9/64) ở nhóm cefiderocol so với 10% (6/63) ở nhóm SOC (hiệu ứng khác biệt 5%, khoảng tin cậy 95% từ -7 đến 16), kết quả này không chứng minh sự vượt trội và không chính xác. Khoảng tin cậy bao gồm cả khả năng gây hại và lợi ích, phản ánh kích thước mẫu giới hạn trong nhóm này.
An toàn và sự cố bất lợi
Hồ sơ sự cố bất lợi tổng thể giữa các nhóm là tương tự. Năm sự cố bất lợi nghiêm trọng xuất hiện trong quá trình điều trị được xem xét có thể hoặc chắc chắn liên quan đến thuốc thử nghiệm, tất cả đều xảy ra trong nhóm cefiderocol: rối loạn tâm thần, hôn mê, run rẩy, rối loạn hóa học gan, và phát ban. Tất cả đều được giải quyết mà không cần điều trị cụ thể ngoại trừ phát ban, đòi hỏi phải sử dụng corticosteroid và kháng histamin. Không có tín hiệu độc tính mới không mong đợi.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
GAME CHANGER cung cấp so sánh ngẫu nhiên lớn nhất cho đến nay giữa cefiderocol và kháng sinh SOC thông thường cho nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm mắc phải tại bệnh viện và liên quan đến chăm sóc y tế. Kết quả chính—cefixerocol không thua kém SOC về tỷ lệ tử vong sau 14 ngày—hỗ trợ vai trò của nó như một lựa chọn điều trị thay thế trong tình huống này, đặc biệt khi tiếp xúc chăm sóc y tế hoặc dịch tễ học địa phương làm tăng nguy cơ vi khuẩn gram âm đề kháng.
Tuy nhiên, thử nghiệm không chứng minh sự vượt trội của cefiderocol tổng thể hoặc trong nhóm vi khuẩn kháng carbapenem. Sự vắng mặt của sự vượt trội không nên được hiểu là thua kém; thay vào đó, nó chỉ ra rằng cefiderocol hoạt động tương đương với các phác đồ tiêu chuẩn hiện hành trong dân số đa dạng, thực tế này.
Đối với các nhiễm khuẩn kháng carbapenem cụ thể, dữ liệu nhóm phụ là không đủ sức mạnh và không chính xác. Mặc dù cefiderocol có hoạt tính in vitro hấp dẫn đối với nhiều vi khuẩn sản xuất carbapenemase, kết quả lâm sàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố ngoài sự nhạy cảm in vitro (ví dụ, vị trí nhiễm trùng, loài vi khuẩn và cơ chế đề kháng, yếu tố chủ, kiểm soát nguồn kịp thời, và nhiễm trùng phối hợp). Do đó, không thể đưa ra kết luận xác định về sự vượt trội hoặc vị trí cụ thể của cefiderocol đối với các nhiễm khuẩn huyết kháng carbapenem chỉ dựa trên bộ dữ liệu này.
Điểm mạnh
Những điểm mạnh chính bao gồm phân bổ ngẫu nhiên, thực hiện đa trung tâm và đa quốc gia, tiêu chí bao gồm thực tế (bằng chứng nhuộm Gram hướng dẫn điều trị sớm), và sử dụng kết quả lâm sàng có ý nghĩa (tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân sau 14 ngày). Thiết kế phản ánh các đường đi quyết định thực tế trong đó liệu pháp kinh nghiệm ban đầu được hướng dẫn bởi nhuộm Gram và phán đoán lâm sàng.
Hạn chế
Một số hạn chế cần nhấn mạnh. Thứ nhất, thiết kế mở nhãn có thể gây ra thiên lệch trong chăm sóc phụ trợ và báo cáo các kết quả chủ quan, mặc dù tỷ lệ tử vong là kết quả khách quan. Thứ hai, các phác đồ SOC được chọn bởi bác sĩ điều trị và do đó đa dạng; mặc dù điều này tăng tính liên quan thực tế, nhưng nó phức tạp hóa việc diễn giải hiệu quả so sánh đối với bất kỳ phác đồ SOC đơn lẻ nào.
Thứ ba, thử nghiệm không đủ sức mạnh để phát hiện sự khác biệt nhỏ về tỷ lệ tử vong trong các nhóm phụ quan trọng, đặc biệt là nhóm vi khuẩn kháng carbapenem hoặc các nhiễm trùng do loài cụ thể như Acinetobacter spp. Thứ tư, sự khác biệt về phân bố vi khuẩn, cơ chế đề kháng địa phương, và khả năng tiếp cận các tác nhân thay thế (ví dụ, các tổ hợp beta-lactam/beta-lactamase mới) có thể hạn chế khả năng áp dụng cho các bối cảnh có dịch tễ học khác nhau. Cuối cùng, mặc dù dữ liệu thiếu đã được xử lý bằng cách bổ sung, các giả định bổ sung có thể ảnh hưởng đến kết quả khi mất theo dõi không đáng kể.
Cách thử nghiệm này hướng dẫn thực hành
Đối với các bác sĩ đối mặt với nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm mắc phải tại bệnh viện hoặc liên quan đến chăm sóc y tế, GAME CHANGER hỗ trợ việc xem xét cefiderocol như một lựa chọn thay thế cho các liệu pháp tiêu chuẩn hiện hành khi đề kháng là mối quan tâm hoặc khi các tác nhân hàng đầu khác không phù hợp. Các nhóm quản lý kháng sinh nên tích hợp dữ liệu nhạy cảm địa phương, xác định loài, và thử nghiệm cơ chế đề kháng (nếu có) khi quyết định tiếp tục sử dụng cefiderocol sau khi có dữ liệu về loài vi khuẩn và nhạy cảm.
Với sự không chính xác trong nhóm vi khuẩn kháng carbapenem, cefiderocol có thể đặc biệt quý giá cho liệu pháp mục tiêu khi nhạy cảm in vitro được xác nhận và các lựa chọn bị hạn chế, nhưng các bác sĩ nên thận trọng và xem xét các chiến lược kết hợp hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia về bệnh nhiễm trùng cho các nhiễm trùng CR phức tạp.
Nghiên cứu và ý nghĩa chính sách
Cần thêm nghiên cứu để làm rõ vai trò của cefiderocol trong nhiễm khuẩn huyết do các loại carbapenemase cụ thể và loài (ví dụ, các nhà sản xuất beta-lactamase kim loại hoặc Acinetobacter spp.), đánh giá kết quả vượt quá 14 ngày (bao gồm tái phát và tỷ lệ tử vong dài hạn), và so sánh cefiderocol trực tiếp với các tác nhân mới cụ thể trong các dân số có nguy cơ cao, được làm giàu đề kháng. Nghiên cứu hiệu quả kinh tế và triển khai sẽ hỗ trợ các quyết định danh mục, đặc biệt trong các bối cảnh tài nguyên hạn chế nơi gánh nặng của nhiễm trùng gram âm đề kháng cao.
Kết luận
Thử nghiệm GAME CHANGER chứng minh rằng cefiderocol không thua kém liệu pháp tiêu chuẩn do bác sĩ chọn về tỷ lệ tử vong sau 14 ngày ở người lớn mắc nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm mắc phải tại bệnh viện hoặc liên quan đến chăm sóc y tế. Mặc dù sự cố bất lợi do cefiderocol là hiếm gặp, thử nghiệm không chứng minh sự vượt trội tổng thể hoặc trong nhóm vi khuẩn kháng carbapenem. Do đó, cefiderocol là một lựa chọn điều trị đáng tin cậy khi nguy cơ đề kháng cao hoặc các tác nhân thay thế không phù hợp, nhưng cần thêm các thử nghiệm hoặc phân tích tổng hợp để xác định vai trò tối ưu của nó đối với các vi khuẩn gram âm kháng carbapenem cụ thể.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
GAME CHANGER được tài trợ bởi Đại học Queensland, Shionogi, Quỹ Henderson, và Hội đồng Nghiên cứu Y tế Quốc gia (Singapore). Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT03869437).
Tài liệu tham khảo
Paterson DL, Sulaiman H, Liu PY, et al; GAME CHANGER Trial Investigators. Cefiderocol versus standard therapy for hospital-acquired and health-care-associated Gram-negative bacterial bloodstream infection (the GAME CHANGER trial): an open-label, parallel-group, randomised trial. Lancet Infect Dis. 2025 Oct 6:S1473-3099(25)00469-4. doi: 10.1016/S1473-3099(25)00469-4. Epub ahead of print. PMID: 41067237.
Thông tin kê đơn: FETROJA (cefiderocol) injection. Shionogi Inc. (US Prescribing Information), có sẵn từ nguồn nhãn được FDA phê duyệt.

