Sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật không tim mạch: Mô hình, kết quả và ý nghĩa lâm sàng từ một nghiên cứu quan sát toàn cầu

Sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật không tim mạch: Mô hình, kết quả và ý nghĩa lâm sàng từ một nghiên cứu quan sát toàn cầu

Nổi bật

  • Nghiên cứu này với quy mô lớn quốc tế đã xác định rằng 3,9% bệnh nhân phẫu thuật chính không tim mạch đã nhận được truyền thuốc vận mạch sau phẫu thuật.
  • Có sự khác biệt đáng kể giữa các bệnh viện về việc sử dụng thuốc vận mạch (từ 0% đến 18%), không thể giải thích bằng các yếu tố của bệnh nhân hoặc thủ thuật.
  • Việc sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật luôn đi kèm với nguy cơ tăng tỷ lệ tử vong trong bệnh viện, suy chức năng cơ quan và thời gian nằm viện kéo dài.
  • Kết quả này nhấn mạnh sự không chắc chắn lâm sàng xung quanh việc quản lý hạ huyết áp sau phẫu thuật và nhu cầu về các quy trình dựa trên bằng chứng tiêu chuẩn.

Nền tảng nghiên cứu

Hạ huyết áp sau phẫu thuật chính không tim mạch là một thách thức lâm sàng phổ biến, góp phần tăng tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và chi phí chăm sóc sức khỏe. Việc duy trì huyết áp phù hợp trong giai đoạn hậu phẫu là quan trọng để đảm bảo tuần hoàn cơ quan đầy đủ và ngăn ngừa biến chứng như tổn thương thận cấp, tổn thương cơ tim và đột quỵ. Thuốc vận mạch, các chất dược phẩm co mạch để nâng cao huyết áp, thường được sử dụng sau phẫu thuật khi bù dịch một mình không đủ. Dù được sử dụng rộng rãi, tần suất, mô hình sử dụng và mối liên quan với kết quả lâm sàng vẫn chưa được hiểu rõ trên quy mô toàn cầu. Sự thiếu hụt kiến thức này cản trở việc phát triển các chiến lược và hướng dẫn quản lý tối ưu cho việc điều trị hạ huyết áp sau phẫu thuật ở bệnh nhân phẫu thuật không tim mạch.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu quan sát quốc tế này được tiến hành từ tháng 10 năm 2020 đến tháng 10 năm 2023 tại 228 bệnh viện ở 42 quốc gia, với tổng số 25.675 bệnh nhân trưởng thành phẫu thuật không tim mạch. Hai nhóm được xác định: Nhóm A bao gồm tất cả bệnh nhân phẫu thuật liên tiếp trong một tuần tại mỗi địa điểm, đại diện cho dân số phẫu thuật không chọn lọc. Nhóm B bao gồm một nhóm mẫu bổ sung lên đến 30 bệnh nhân liên tiếp tại mỗi địa điểm đã nhận được truyền thuốc vận mạch sau phẫu thuật trong vòng một năm sau phẫu thuật.

Kết quả chính quan tâm trong Nhóm A là tần suất sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật, được định nghĩa là bất kỳ việc truyền thuốc vận mạch liên tục nào sau phẫu thuật. Các kết quả thứ cấp được đánh giá trong cả hai nhóm bao gồm tỷ lệ tử vong trong bệnh viện, tần suất suy chức năng cơ quan, thời gian nằm viện và các biến chứng có thể liên quan đến việc sử dụng thuốc vận mạch. Phân tích dữ liệu đã điều chỉnh các biến phức tạp và thủ thuật để xác định mô hình và mối liên quan.

Kết quả chính

Trong số 19.768 bệnh nhân trong Nhóm A, thuốc vận mạch sau phẫu thuật đã được truyền trong 770 trường hợp, chiếm 3,9% dân số. Việc sử dụng thuốc vận mạch thay đổi đáng kể giữa các bệnh viện, từ 0% đến 18%. Sự khác biệt này giữa các bệnh viện vẫn tồn tại sau khi điều chỉnh thống kê cho các yếu tố nhân khẩu học, độ phức tạp của phẫu thuật và rủi ro cơ bản, với tỷ lệ tỷ lệ trung bình là 2,30, chỉ ra sự khác biệt đáng kể về thực hành của từng cơ sở.

Quan trọng là, những bệnh nhân đã nhận được truyền thuốc vận mạch sau phẫu thuật đã thể hiện kết quả kém đáng kể. Tỷ lệ tử vong trong bệnh viện của những bệnh nhân này là 15,5%, cao hơn đáng kể so với những bệnh nhân không nhận thuốc vận mạch. Ngoài ra, những bệnh nhân này cũng có tỷ lệ suy chức năng cơ quan cao hơn—như tổn thương thận cấp và suy hô hấp—và trải qua thời gian nằm viện kéo dài, chỉ ra một quá trình hậu phẫu phức tạp hơn.

Kết quả này nhất quán trong cả hai nhóm, củng cố mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật và kết quả lâm sàng xấu. Mặc dù không thể xác định chắc chắn mối quan hệ nhân quả trong nghiên cứu quan sát này, dữ liệu này nhấn mạnh rằng việc sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật có thể đóng vai trò là dấu hiệu của sự bất ổn huyết động và bệnh nặng trong giai đoạn tiền và hậu phẫu.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu toàn diện quốc tế này làm sáng tỏ các khía cạnh quan trọng của việc sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật mà trước đây chưa được đánh giá đúng mức. Sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng thuốc vận mạch giữa các bệnh viện—không liên quan đến các yếu tố của bệnh nhân hoặc thủ thuật—cho thấy sự thiếu đồng thuận hoặc các quy trình tiêu chuẩn hướng dẫn việc quản lý huyết áp hậu phẫu. Những khác biệt này có thể phản ánh sự khác biệt về văn hóa lâm sàng địa phương, khả năng tài nguyên, hoặc tuân thủ hướng dẫn.

Mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc vận mạch với tăng tỷ lệ tử vong và suy chức năng cơ quan nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý huyết động cẩn thận. Tuy nhiên, chính thuốc vận mạch cũng có thể gây tác hại, bao gồm giảm tuần hoàn mô trong một số giường mạch máu và tiềm năng gây loạn nhịp. Do đó, việc sử dụng chúng phải cân nhắc giữa lợi ích trong việc phục hồi áp lực tuần hoàn và các tác hại tiềm ẩn.

Hạn chế bao gồm thiết kế quan sát, không cho phép suy luận nhân quả, và sự nhiễu loạn không đo lường được như sự khác biệt về liều lượng, thời gian sử dụng thuốc vận mạch và xu hướng huyết động cơ bản. Tuy nhiên, phạm vi quốc tế lớn và điều chỉnh rủi ro mạnh mẽ đã tăng cường tính tổng quát của kết quả.

Tiếp theo, các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát cần thiết để xác định các nhóm bệnh nhân nào được hưởng lợi từ việc sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật và xác định ngưỡng khởi đầu tối ưu và mục tiêu. Ngoài ra, cải thiện giám sát tiền và hậu phẫu có thể phát hiện hạ huyết áp sớm hơn và hướng dẫn điều trị cá nhân hóa để cải thiện kết quả.

Kết luận

Nghiên cứu này mang tính bước ngoặt cung cấp góc nhìn quốc tế quy mô lớn đầu tiên về việc sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật không tim mạch. Mặc dù việc truyền thuốc vận mạch khá hiếm, việc sử dụng chúng thay đổi đáng kể giữa các bệnh viện và tương quan với kết quả lâm sàng kém đáng kể, bao gồm tử vong và suy chức năng cơ quan. Những kết quả này nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về các hướng dẫn lâm sàng tiêu chuẩn và các thử nghiệm tiền cứu để tối ưu hóa việc quản lý huyết động trong giai đoạn hậu phẫu, cải thiện an toàn và kết quả cho bệnh nhân.

Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng

Nghiên cứu này được thực hiện dưới sự bảo trợ của Hiệp hội Anestezia và Chăm sóc Tích cực châu Âu (ESAIC) với mã theo dõi ESAIC_CTN_SQUEEZE và đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT03805230).

Tham khảo

Jammer I, Martin P, Wunsch H, Debouche S, Harlet P, Moonesinghe R, Forni L, Creagh-Brown B; Ủy ban viết cho các nhà nghiên cứu Squeeze. Sử dụng thuốc vận mạch sau phẫu thuật không tim mạch: Một nghiên cứu quan sát quốc tế. Br J Anaesth. 2025 Aug 11:S0007-0912(25)00450-7. doi: 10.1016/j.bja.2025.07.034. Epub trước khi in. PMID: 40796492.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *