Nổi bật
– Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III với 717 bệnh nhân ung thư vú ba âm (TNBC), việc thêm carboplatin hàng tuần (AUC-2) vào chương trình hóa trị liệu tiền phẫu thuật tuần tự paclitaxel → anthracycline-cyclophosphamide không đạt được điểm kết thúc chính là sự sống sót không có sự kiện (EFS) (HR 0.80; KTC 95% 0.62–1.03; P = 0.081).
– Phân tích thứ cấp cho thấy sự sống sót tổng thể (OS) được cải thiện với carboplatin (HR 0.74; KTC 95% 0.57–0.97; P danh nghĩa = 0.029), và có tương tác có ý nghĩa thống kê mạnh mẽ dựa trên trạng thái mãn kinh: lợi ích tập trung ở bệnh nhân tiền mãn kinh (EFS HR 0.61; OS HR 0.57), không có lợi ích rõ ràng ở bệnh nhân sau mãn kinh.
– Carboplatin làm tăng myelosuppression cấp độ ≥3 mà không tăng độc tính không phải huyết học. Việc áp dụng lâm sàng nên cân nhắc giữa các tín hiệu sống sót vừa phải và độc tính, các vấn đề về sinh sản, và sự tích hợp ngày càng nhiều với miễn dịch trị liệu và các chiến lược dựa trên biomarker.
Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng
Ung thư vú ba âm (TNBC) chiếm khoảng 10–20% các trường hợp ung thư vú và được đặc trưng bởi thiếu thụ thể estrogen (ER), thụ thể progesterone (PR) và HER2. TNBC có tính chất lâm sàng đa dạng nhưng thường tiến triển nhanh hơn, có nguy cơ tái phát sớm cao hơn, và thiếu các lựa chọn điều trị nội tiết hoặc chống HER2, khiến hóa trị liệu độc hại trở thành trụ cột của quản lý có mục tiêu chữa khỏi.
Hóa trị liệu tiền phẫu thuật thường được sử dụng trong giai đoạn II–III TNBC vì nó có thể giảm cấp độ khối u, cho phép phẫu thuật bảo tồn vú, và cung cấp đánh giá in vivo về độ nhạy cảm với hóa chất — nổi bật là phản ứng hoàn toàn bệnh lý (pCR), có liên quan đến kết quả dài hạn tốt hơn. Nhiều nghiên cứu trước đây đã xem xét liệu việc thêm các chất bạch kim (thường là carboplatin) có cải thiện tỷ lệ pCR và sống sót trong TNBC hay không. Dữ liệu ngẫu nhiên và không ngẫu nhiên trước đây đã gợi ý cải thiện pCR với carboplatin nhưng có ảnh hưởng không nhất quán đối với kết quả dài hạn, và độc tính (đặc biệt là các sự cố huyết học) là mối quan tâm.
Thiết kế nghiên cứu
Gupta và cộng sự báo cáo một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III tuyển chọn 720 bệnh nhân TNBC từ tháng 4 năm 2010 đến tháng 1 năm 2020; 717 bệnh nhân được bao gồm trong phân tích ý định điều trị được sửa đổi (nhóm carboplatin, n=361; nhóm đối chứng, n=356). Bệnh nhân được phân loại theo giai đoạn lâm sàng và trạng thái mãn kinh và nhận hóa trị liệu tiền phẫu thuật paclitaxel (100 mg/m2 hàng tuần) trong 8 tuần, sau đó là bốn chu kỳ anthracycline cộng cyclophosphamide. Nhóm thử nghiệm nhận carboplatin hàng tuần (AUC-2) cùng với paclitaxel; nhóm đối chứng nhận cùng phác đồ mà không có carboplatin.
Điểm kết thúc chính được chỉ định trước là sự sống sót không có sự kiện (EFS). Điểm kết thúc phụ bao gồm sự sống sót tổng thể (OS) và phản ứng hoàn toàn bệnh lý (pCR). Báo cáo hiện tại là phân tích chính được chỉ định trước với thời gian theo dõi trung bình là 67.6 tháng.
Kết quả chính
Kết quả chính — sự sống sót không có sự kiện
Tại thời điểm theo dõi trung bình 67.6 tháng, có 111 sự kiện EFS trong nhóm carboplatin so với 131 sự kiện trong nhóm đối chứng (HR cho EFS 0.80; KTC 95% 0.62–1.03; P hai phía không được phân tầng = 0.081). Tỷ lệ EFS 5 năm ước lượng là 70.7% (KTC 95% 65.8%–75.6%) trong nhóm carboplatin so với 64.1% (KTC 95% 59.0%–69.2%) trong nhóm đối chứng.
Giải thích: Nghiên cứu không đạt được điểm kết thúc chính theo ngưỡng ý nghĩa thông thường. Đánh giá điểm (HR 0.80) có lợi cho carboplatin và sự chênh lệch EFS 5 năm tuyệt đối (~6.6%) có thể có ý nghĩa lâm sàng, nhưng vẫn còn bất định vì khoảng tin cậy bao gồm unity và ngưỡng P được chỉ định trước không được đáp ứng.
Kết quả phụ — sự sống sót tổng thể
Có 94 ca tử vong trong nhóm carboplatin và 121 ca tử vong trong nhóm đối chứng (HR cho OS 0.74; KTC 95% 0.57–0.97; P danh nghĩa = 0.029). Tỷ lệ OS 5 năm ước lượng là 74.4% với carboplatin so với 66.8% không có carboplatin.
Giải thích: OS được cải thiện với carboplatin với sự giảm 26% tương đối trong nguy cơ tử vong. Tuy nhiên, OS là điểm kết thúc phụ và giá trị P được báo cáo là danh nghĩa; các điều chỉnh đa tạp cho kiểm tra nhiều lần không được chi tiết trong tóm tắt, do đó tín hiệu OS nên được giải thích thận trọng và lý tưởng nhất là xác nhận trong dữ liệu độc lập.
Phân tích nhóm — tương tác dựa trên trạng thái mãn kinh
Tác giả báo cáo có tương tác có ý nghĩa thống kê dựa trên trạng thái mãn kinh: bệnh nhân tiền mãn kinh nhận được lợi ích đáng kể từ carboplatin (EFS HR 0.61; KTC 95% 0.43–0.84; P danh nghĩa = 0.003; EFS 5 năm 75.0% so với 59.6%; OS HR 0.57; KTC 95% 0.40–0.82; P danh nghĩa = 0.002; OS 5 năm 78.2% so với 64.6%). Ngược lại, bệnh nhân sau mãn kinh không nhận được lợi ích (EFS HR 1.19; KTC 95% 0.80–1.78; OS HR 1.06; KTC 95% 0.70–1.61).
Giải thích: Tương tác có ý nghĩa thống kê đề xuất hiệu ứng thay đổi dựa trên trạng thái mãn kinh. Các giải thích tiềm năng bao gồm sự khác biệt về sinh học khối u cơ bản (tỷ lệ cao hơn của đột biến BRCA di truyền hoặc thiếu hụt tái tổ hợp đồng đẳng ở bệnh nhân trẻ tuổi hơn), sự khác biệt về khả năng chịu đựng hóa chất hoặc cường độ hóa chất, hoặc kết quả ngẫu nhiên. Vì phân tích nhóm có thể dễ bị sai lệch dương, những phát hiện này nên thúc đẩy thêm điều tra và xác nhận thay vì thay đổi thực hành phổ quát ngay lập tức.
Phản ứng hoàn toàn bệnh lý và độc tính
Báo cáo liệt kê pCR là điểm kết thúc phụ; tóm tắt được cung cấp không bao gồm tỷ lệ pCR hoặc mối quan hệ của chúng với kết quả dài hạn, điều này quan trọng để diễn giải cơ chế. Các thử nghiệm trước đây đã cho thấy carboplatin có xu hướng tăng tỷ lệ pCR trong TNBC. Thử nghiệm này tìm thấy nhiều myelosuppression cấp độ ≥3 hơn trong nhóm carboplatin; độc tính không phải huyết học tương tự giữa các nhóm. Tăng độc tính huyết học là một sự đánh đổi có thể dự đoán và quan trọng lâm sàng đòi hỏi quản lý chủ động (hỗ trợ yếu tố tăng trưởng, điều chỉnh liều, truyền máu khi cần thiết).
Bình luận chuyên gia: diễn giải kết quả
Kết quả này phù hợp như thế nào với bằng chứng trước đây? Các thử nghiệm tiền phẫu thuật ngẫu nhiên trước đây — đáng chú ý là GeparSixto và CALGB (Alliance) 40603 — đã chứng minh cải thiện pCR với carboplatin, nhưng lợi ích sống sót bền vững không nhất quán. GeparSixto đề xuất cải thiện sự sống sót không có bệnh trong phân tích nhóm; CALGB 40603 cho thấy tăng pCR nhưng không có lợi ích đáng kể về EFS/OS. Những tiến bộ gần đây làm phức tạp việc diễn giải: thử nghiệm KEYNOTE-522 đã xác lập rằng việc thêm pembrolizumab (một kháng thể chống PD-1) vào hóa trị liệu tiền phẫu thuật tăng pCR và EFS cho TNBC sớm, và miễn dịch trị liệu hiện đã được tích hợp vào một số phác đồ tiền phẫu thuật. Thử nghiệm hiện tại kéo dài từ 2010–2020, một giai đoạn trước khi tích hợp thường xuyên các chất ức chế điểm kiểm soát vào điều trị TNBC sớm, hạn chế khả năng áp dụng trực tiếp vào các phác đồ chuẩn hiện tại có thể đã bao gồm miễn dịch trị liệu.
Lý do sinh học có thể cho lợi ích tiền mãn kinh: bệnh nhân trẻ tuổi hơn thường mang đột biến BRCA1/2 có hại và các đặc điểm thiếu hụt tái tổ hợp đồng đẳng (HRD) khác khiến khối u nhạy cảm với các chất gây tổn thương DNA như các hợp chất bạch kim. Môi trường nội tiết buồng trứng có thể ảnh hưởng đến sinh học khối u và độ nhạy cảm với hóa chất, mặc dù điều này là suy đoán. Phân tích biomarker xác nhận (BRCA, HRD scores, genomics scarring) là cần thiết để làm rõ bệnh nhân nào thu được lợi ích nhiều nhất.
Xem xét thống kê: điểm kết thúc chính của thử nghiệm (EFS) không đạt được; sự cải thiện OS là đáng khích lệ nhưng là điểm kết thúc phụ. Khi một thử nghiệm không đạt được điểm kết thúc chính, nhấn mạnh vào các điểm kết thúc phụ yêu cầu thận trọng vì nguy cơ lỗi loại I và đa tạp. Sự tương tác dựa trên trạng thái mãn kinh là tạo ra giả thuyết và nên được xác nhận một cách triển vọng.
Sự hàm ý lâm sàng và hướng dẫn thực tế
Đối với các bác sĩ lâm sàng xem xét việc sử dụng carboplatin trong quản lý tiền phẫu thuật của TNBC, nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng nhưng không quyết định:
- Bệnh nhân tiền mãn kinh có thể thu được lợi ích dài hạn có ý nghĩa từ việc thêm carboplatin, dựa trên dữ liệu nhóm. Thảo luận về lợi thế OS tiềm năng và nguy cơ tăng độc tính huyết học trong quá trình ra quyết định chung.
- Đối với bệnh nhân sau mãn kinh, thử nghiệm không tìm thấy lợi ích và do đó việc thêm carboplatin theo quy trình không được hỗ trợ bởi bằng chứng này.
- Tích hợp đánh giá biomarker (kiểm tra BRCA di truyền; nếu có sẵn, kiểm tra HRD) vào đánh giá trước phẫu thuật vì những điều này có thể xác định bệnh nhân có khả năng thu lợi ích từ các chất gây tổn thương DNA hoặc chất ức chế PARP.
- Khi sử dụng carboplatin, dự đoán và quản lý myelosuppression cấp độ ≥3 với theo dõi, điều chỉnh liều, và chăm sóc hỗ trợ (yếu tố tăng trưởng, truyền máu) khi cần thiết. Tư vấn cho bệnh nhân tiền mãn kinh về bảo tồn khả năng sinh sản trước hóa trị liệu độc hại và thảo luận về chất đối kháng hormone giải phóng gonadotropin nếu cần.
- Xem xét cách tích hợp carboplatin với miễn dịch trị liệu: dữ liệu KEYNOTE-522 và miễn dịch-hóa trị liệu khác có thể thay đổi cân bằng giữa rủi ro và lợi ích, và các thử nghiệm triển vọng là cần thiết để xác định các kết hợp và trình tự tối ưu.
Hạn chế và các câu hỏi chưa được trả lời
Các hạn chế chính bao gồm điểm kết thúc chính không đạt được, bản chất phụ của kết quả OS (với giá trị P danh nghĩa), thiếu dữ liệu pCR chi tiết trong tóm tắt được cung cấp, và sự thay đổi trong tiêu chuẩn chăm sóc trong thời gian tuyển chọn dài (2010–2020). Sự tương tác với chất ức chế điểm kiểm soát và các phác đồ chuẩn hiện đại vẫn chưa được giải quyết. Ngoài ra, phân tích biomarker toàn diện (trạng thái BRCA, HRD, PD-L1) không được trình bày trong tóm tắt nhưng là quan trọng để cá nhân hóa việc sử dụng bạch kim.
Kết luận và các bước tiếp theo
Thử nghiệm của Gupta et al. cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên quan trọng rằng việc thêm carboplatin hàng tuần vào hóa trị liệu tiền phẫu thuật tuần tự taxan-anthracycline không cải thiện đáng kể EFS trong dân số TNBC không được chọn lọc nhưng có liên quan đến cải thiện OS và lợi ích rõ ràng ở bệnh nhân tiền mãn kinh. Những phát hiện này tạo ra giả thuyết và gợi ý rằng bệnh nhân trẻ tuổi — có thể giàu đột biến HRD/BRCA — có thể thu lợi ích từ các phác đồ tiền phẫu thuật chứa bạch kim. Bác sĩ nên cân nhắc lợi ích sống sót tiềm năng so với độc tính huyết học tăng lên, và xem xét kiểm tra biomarker và bảo tồn khả năng sinh sản ở bệnh nhân tiền mãn kinh.
Xác nhận triển vọng và các chiến lược dựa trên biomarker là ưu tiên. Các thử nghiệm trong tương lai nên làm rõ liệu carboplatin có vẫn có lợi khi kết hợp với các phác đồ tiền phẫu thuật chứa miễn dịch trị liệu hiện đại và nên xác định các dự đoán gen học để sử dụng chính xác các chất bạch kim trong TNBC sớm.
Nguồn tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Để biết nguồn tài trợ, đăng ký thử nghiệm và các chi tiết cụ thể về phác đồ, hãy tham khảo bài báo gốc: Gupta S et al., J Clin Oncol. 2025 Oct 20: JCO-25-01023. DOI: 10.1200/JCO-25-01023.
Các tài liệu tham khảo được chọn
– Gupta S, Nair N, Hawaldar RW, et al. Addition of Carboplatin to Sequential Taxane-Anthracycline Neoadjuvant Chemotherapy in Triple-Negative Breast Cancer: A Phase III Randomized Controlled Trial. J Clin Oncol. 2025 Oct 20. doi:10.1200/JCO-25-01023.
– von Minckwitz G, Schneeweiss A, Loibl S, et al. Neoadjuvant carboplatin in patients with triple-negative and HER2-positive early breast cancer (GeparSixto): a randomised phase 2 trial. Lancet Oncol. 2014;15(7):747-756.
– Sikov WM, Berry DA, Perou CM, et al. Impact of the addition of carboplatin and/or bevacizumab to neoadjuvant chemotherapy on pathologic complete response rates in triple-negative breast cancer: CALGB 40603 (Alliance). J Clin Oncol. 2015;33(1):13-21.
– Schmid P, Cortes J, Pusztai L, et al. Pembrolizumab for early triple-negative breast cancer. N Engl J Med. 2020;382:810-821. (KEYNOTE-522)
Prompt hình thu nhỏ AI
Đội ngũ y tế đa ngành trong một phòng khám hiện đại đang xem xét kế hoạch điều trị tiền phẫu thuật của bệnh nhân trên máy tính bảng; nền trước hiển thị một cấu trúc xoắn kép DNA và công thức hóa học của carboplatin được phủ mờ; màu sắc lâm sàng nhẹ nhàng, biểu cảm chuyên nghiệp, nền bệnh viện tinh tế, phong cách thực tế.

