Các ngưỡng cơ bản của calcitonin đã được cập nhật để dự đoán mức độ di căn hạch bạch huyết trong ung thư tuyến giáp tủy – Các ngưỡng thực tế cho việc lập kế hoạch phẫu thuật

Các ngưỡng cơ bản của calcitonin đã được cập nhật để dự đoán mức độ di căn hạch bạch huyết trong ung thư tuyến giáp tủy – Các ngưỡng thực tế cho việc lập kế hoạch phẫu thuật

Tóm tắt

– Các ngưỡng calcitonin cơ bản tiền phẫu mới từ một nhóm đa trung tâm lớn (N=509) tương quan với mức độ di căn hạch bạch huyết về mặt giải phẫu trong ung thư tuyến giáp tủy (MTC).

– Ngưỡng đề xuất: 241,9 pg/mL cho sự xâm lấn khoang trung tâm; 693,9 pg/mL cho hạch bạch huyết bên cùng phía cổ; 2378,5 pg/mL cho hạch bạch huyết hai bên/đối diện cổ; 2787,1 pg/mL cho di căn hạch bạch huyết vùng trên trung thất.

– Các ngưỡng này (đo bằng điện hóa phát quang hoặc hóa phát quang) hiệu quả hơn ngưỡng hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) trong việc dự đoán di căn hạch bạch huyết và phân biệt sự sống sót không tái phát cấu trúc (SRFS) trong cả nhóm huấn luyện và kiểm chứng.

Nền tảng

Ung thư tuyến giáp tủy (MTC) là một khối u nội tiết tố thần kinh xuất phát từ tế bào C parafollicular và chiếm 3–5% các bệnh ung thư tuyến giáp. Calcitonin, do tế bào C sản xuất, là dấu ấn sinh học lưu hành nhạy cảm và đặc hiệu nhất cho chẩn đoán, đánh giá gánh nặng bệnh và theo dõi sau phẫu thuật trong MTC. Việc phân loại chính xác di căn hạch bạch huyết (LNM) trước phẫu thuật rất quan trọng vì sự hiện diện và mức độ của bệnh hạch quyết định cách tiếp cận phẫu thuật ban đầu — bao gồm quyết định thực hiện cắt bỏ hạch bạch huyết trung tâm và bên cổ dự phòng hay điều trị, và ít phổ biến hơn, cắt bỏ hạch bạch huyết trung thất.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm (liên minh 13 bệnh viện Trung Quốc; 2011–2024) bao gồm 509 bệnh nhân MTC được điều trị ban đầu có calcitonin cơ bản tiền phẫu đo bằng các phương pháp miễn dịch hiện đại (điện hóa phát quang hoặc hóa phát quang). Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên 2:1 vào nhóm huấn luyện và kiểm chứng. Kết quả lâm sàng chính là sự sống sót không tái phát cấu trúc (SRFS) được phân loại theo các nhóm dựa trên calcitonin. Các nhà nghiên cứu đã phân tích mối tương quan giữa calcitonin cơ bản và mức độ LNM, sử dụng tập huấn luyện để xác định ngưỡng tối ưu để dự đoán di căn hạch bạch huyết cụ thể theo vị trí, sau đó kiểm tra các ngưỡng này trong tập kiểm chứng. Dữ liệu được phân tích từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2024.

Kết quả chính

Tính chất bệnh nhân và theo dõi

Trong số 509 bệnh nhân, tuổi trung bình là 50 tuổi (khoảng tứ phân vị 40–59); 54,8% là nữ. Thời gian theo dõi trung bình là 52 tháng (khoảng tứ phân vị 27–84). Bệnh nhân được phân loại về mặt giải phẫu thành bốn nhóm hạch: không có LNM, LNM trung tâm, LNM bên, và LNM vùng trên trung thất.

Mối tương quan giữa calcitonin cơ bản và LNM

Có mối tương quan dương giữa calcitonin cơ bản tiền phẫu và mức độ di căn hạch bạch huyết (kích thước hiệu ứng η2 = 0,28), cho thấy mối quan hệ vừa phải đến mạnh giữa mức độ dấu ấn sinh học trong huyết thanh và sự lan rộng của khối u về mặt giải phẫu.

Các ngưỡng calcitonin đề xuất

Sử dụng nhóm huấn luyện, các nhà nghiên cứu đã xác định các ngưỡng calcitonin cơ bản tiền phẫu liên quan đến các mô hình hạch cụ thể (đơn vị đo: pg/mL; lưu ý 1 pg/mL = 1 ng/L):

  • 241,9 pg/mL — ngưỡng liên quan đến LNM khoang trung tâm (mức VI).
  • 693,9 pg/mL — ngưỡng liên quan đến LNM hạch bạch huyết bên cùng phía cổ.
  • 2787,1 pg/mL — ngưỡng liên quan đến LNM hạch bạch huyết vùng trên trung thất.
  • 2378,5 pg/mL — ngưỡng liên quan đến LNM hạch bạch huyết hai bên và/hoặc đối diện.

Các giá trị này sau đó được kiểm tra trong nhóm kiểm chứng và giữ nguyên hiệu suất dự đoán.

Hiệu suất so sánh với ngưỡng hướng dẫn ATA

Trong cả nhóm huấn luyện và kiểm chứng, các ngưỡng mới xác định hiệu quả hơn các ngưỡng được khuyến nghị trong hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) ở hai khía cạnh: (1) chúng chính xác hơn trong việc dự đoán mức độ di căn hạch bạch huyết về mặt giải phẫu; và (2) chúng phân biệt SRFS tốt hơn, nghĩa là chúng phân loại bệnh nhân theo nguy cơ tái phát cấu trúc sau khi điều trị ban đầu tốt hơn.

Kết quả lâm sàng

Bệnh nhân được phân loại trên ngưỡng tương ứng có tỷ lệ di căn hạch bạch huyết được xác nhận về mặt bệnh lý cao hơn ở các khoang tương ứng và SRFS xấu hơn so với những người dưới ngưỡng. Nghiên cứu này ủng hộ việc sử dụng các ngưỡng calcitonin cụ thể theo phương pháp đo để dự đoán gánh nặng nút trước phẫu thuật và điều chỉnh mức độ cắt bỏ hạch bạch huyết cổ.

Bình luận chuyên gia và diễn giải

Các kết quả này cập nhật và tinh chỉnh khái niệm lâu dài rằng calcitonin cơ bản phản ánh gánh nặng khối u trong MTC. Sự mới mẻ ở đây là hiệu chỉnh cho các phương pháp miễn dịch hiện đại (điện hóa phát quang và hóa phát quang), đã thay thế hầu hết các nền tảng cũ mà các ngưỡng và khuyến nghị hướng dẫn trước đây dựa trên. Nghiên cứu này có quy mô lớn đối với một tổ chức mô học duy nhất với 509 bệnh nhân, thiết kế đa trung tâm và bao gồm kiểm chứng nội bộ — những điểm mạnh tăng cường sự tự tin vào tính vững chắc của các ngưỡng.

Tác động thực tế đối với các bác sĩ phẫu thuật và đội ngũ đa ngành

Các bác sĩ phẫu thuật lập kế hoạch quản lý ban đầu của MTC đối mặt với một khó khăn: điều trị quá ít rủi ro bệnh còn lại và tái phát sớm; điều trị quá nhiều tăng nguy cơ mắc phải (ví dụ, tổn thương dây thần kinh thanh quản, hạ canxi máu). Các ngưỡng calcitonin mới được cập nhật liên quan đến các khoang hạch cụ thể có thể cho phép ra quyết định cá nhân hóa hơn: ví dụ, nếu calcitonin cơ bản <241,9 pg/mL và hình ảnh không hiển thị các nút nghi ngờ, cách tiếp cận bảo tồn hơn đối với cắt bỏ hạch bạch huyết bên cổ có thể hợp lý, trong khi calcitonin cao đáng kể trên ngưỡng bên hoặc trung thất sẽ nâng cao xác suất trước xét nghiệm đủ để biện minh cho việc cắt bỏ hạch bạch huyết rộng rãi hơn ngay cả khi hình ảnh cắt lớp không rõ ràng.

Xem xét phương pháp đo và sự khác biệt giới tính

Phương pháp đo rất quan trọng. Nghiên cứu này sử dụng các nền tảng điện hóa phát quang và hóa phát quang hiện đại; các ngưỡng được xác định ở đây không nên chuyển đổi tùy tiện sang các phương pháp đo cũ hoặc khác mà không có sự xác minh địa phương. Tóm tắt nghiên cứu không cung cấp các ngưỡng được phân loại theo giới tính; một số tài liệu trước đây gợi ý sự khác biệt giới tính trong calcitonin cơ bản, có thể yêu cầu các ngưỡng cụ thể theo giới tính trong các nghiên cứu tương lai.

Hạn chế và khả năng áp dụng rộng rãi

Các hạn chế chính bao gồm thiết kế hồi cứu, khả năng biến đổi giữa các phòng thí nghiệm ngay cả giữa các nền tảng đo tương tự, và thiếu kiểm chứng ngoại vi triển vọng bên ngoài mạng lưới đa trung tâm Trung Quốc. Nhóm nghiên cứu có đặc điểm địa lý và dân tộc cụ thể; các sự khác biệt sinh học và cách thức chăm sóc có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng rộng rãi. Nghiên cứu cũng không thay thế hình ảnh giải phẫu cá nhân và phán đoán lâm sàng; các ngưỡng chỉ là một công cụ phụ trợ, không phải là người quyết định tuyệt đối về mức độ phẫu thuật. Cuối cùng, nghiên cứu sử dụng SRFS là kết quả chính nhưng không trình bày dữ liệu sống sót tổng thể dài hạn, điều này trong MTC có thể bị ảnh hưởng bởi trạng thái đột biến (ví dụ, RET) và di căn xa.

Tác động lâm sàng và nghiên cứu

Đối với các bác sĩ: hãy cân nhắc đưa các ngưỡng calcitonin cụ thể theo phương pháp đo vào kế hoạch tiền phẫu, đồng thời duy trì đánh giá cá nhân hóa (siêu âm cổ độ phân giải cao, hình ảnh cắt lớp theo chỉ định). Các ngưỡng này có thể làm rõ cuộc thảo luận quyết định chung về phạm vi cắt bỏ hạch bạch huyết cổ và nguy cơ dự kiến của bệnh hạch.

Đối với các nhà nghiên cứu và ban soạn thảo hướng dẫn: các ngưỡng này cần được đánh giá triển vọng, lý tưởng là ngẫu nhiên, để xác định xem việc cắt bỏ hạch bạch huyết cổ chọn lọc dựa trên dấu ấn sinh học có cải thiện kết quả ung thư (SRFS, sự sống sót liên quan đến bệnh) và/hoặc giảm tỷ lệ mắc phải so với các chiến lược tiêu chuẩn hay không. Đồng bộ hóa báo cáo calcitonin và xác minh địa phương tại phòng thí nghiệm sẽ cần thiết trước khi áp dụng rộng rãi.

Kết luận

Nghiên cứu nhóm đa trung tâm này cung cấp các ngưỡng calcitonin cơ bản tiền phẫu đã được cập nhật, đo bằng các phương pháp miễn dịch hiện đại, dự đoán di căn hạch bạch huyết cụ thể theo khoang và phân biệt nguy cơ tái phát cấu trúc tốt hơn so với các ngưỡng hướng dẫn cũ. Các ngưỡng này là bước tiến thực tế hướng tới lập kế hoạch phẫu thuật chính xác trong MTC nhưng cần được kiểm chứng triển vọng và áp dụng cụ thể theo phương pháp đo trước khi trở thành thực hành tiêu chuẩn.

Nguồn tài trợ và clinicaltrials.gov

Các nguồn tài trợ và thông tin đăng ký thử nghiệm, nếu có, được báo cáo trong bản công bố gốc (Du et al., JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025). Người đọc nên tham khảo bản manuscrito gốc để biết đầy đủ các thông tin tiết lộ và tài trợ.

Tài liệu tham khảo

1. Du Y, Shen C, Song K, et al. Updated Thresholds of Basal Calcitonin Level and Extent of Lymph Node Metastasis in Initially Treated Medullary Thyroid Cancer. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Aug 1;151(8):761-767. doi: 10.1001/jamaoto.2025.0542. Erratum in: JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Nov 13. doi: 10.1001/jamaoto.2025.4384. PMID: 40569620; PMCID: PMC12203393.

2. Wells SA Jr, Asa SL, Dralle H, et al. Revised American Thyroid Association Guidelines for the Management of Medullary Thyroid Carcinoma. Thyroid. 2015;25(6):567–610. (Hướng dẫn MTC của Hiệp hội Ung thư Tuyến giáp Hoa Kỳ)

Các bước tiếp theo được đề xuất cho các bác sĩ

– Xem xét nền tảng đo calcitonin địa phương và phạm vi báo cáo; chuyển đổi đơn vị khi cần thiết và cân nhắc xác minh địa phương với các ngưỡng được báo cáo ở đây trước khi áp dụng lâm sàng.

– Tích hợp các ngưỡng calcitonin với siêu âm cổ độ phân giải cao và, khi cần, CT/MRI hoặc PET để hướng dẫn quyết định về cắt bỏ hạch bạch huyết cổ cụ thể theo khoang.

– Tham gia vào các cuộc thảo luận thông tin với bệnh nhân về các cân nhắc giữa phẫu thuật rộng rãi ban đầu và nguy cơ mắc phải tiềm ẩn so với nguy cơ tái phát bệnh có thể yêu cầu phẫu thuật lại.

Ghi chú của tác giả

Bài viết này tổng hợp và diễn giải kết quả từ Du et al. (2025). Các bác sĩ nên tham khảo bản báo cáo gốc đầy đủ và tài liệu bổ sung để biết chi tiết phương pháp, và chờ các nghiên cứu kiểm chứng triển vọng trước khi thay đổi thực hành tiêu chuẩn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận