Điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan cải thiện kết quả ở bệnh đa u tủy mới chẩn đoán với phác đồ VRD tăng cường: Kết quả từ thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3

Điều trị tiền ghép tủy bằng Busulfan-Melphalan cải thiện kết quả ở bệnh đa u tủy mới chẩn đoán với phác đồ VRD tăng cường: Kết quả từ thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3

Nhấn mạnh

  • Thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3 đánh giá liều cao Busulfan-Melphalan (BUMEL) so với Melphalan (MEL200) trong điều trị tiền ghép tủy sau khi cảm ứng và củng cố bằng VRD tăng cường ở bệnh đa u tủy mới chẩn đoán (NDMM) đủ tiêu chuẩn để ghép tế bào gốc tự thân (ASCT).
  • Điều trị tiền ghép bằng BUMEL đạt tỷ lệ âm tính tối thiểu về bệnh còn sót lại (MRD) ở mức 10⁻⁶ cao hơn đáng kể (68% so với 58%) và cho thấy thời gian sống không tiến triển trung bình dài hơn (89 tháng so với 73.1 tháng với MEL200), mặc dù chưa đạt ý nghĩa thống kê tổng thể.
  • Phân tích nhóm con cho thấy lợi ích đáng kể về PFS với BUMEL ở bệnh nhân có giai đoạn II hoặc III theo Hệ thống Đánh giá Quốc tế (ISS) và những người mang dị tật di truyền nguy cơ cao như t(14;16) và del(1p).
  • Không phát hiện vấn đề an toàn mới, hỗ trợ BUMEL là một phác đồ điều trị tiền ghép mạnh mẽ trong khung điều trị VRD tăng cường.

Nền tảng nghiên cứu

Bệnh đa u tủy (MM) là một bệnh ác tính máu đặc trưng bởi sự phân chia không kiểm soát của tế bào tương trong tủy xương. Mặc dù có những tiến bộ trong điều trị, bao gồm các chất ức chế proteasome và các thuốc điều hòa miễn dịch, hóa trị liệu liều cao tiếp theo là ASCT vẫn là tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân đủ tiêu chuẩn để đạt được remiss dài hạn. Melphalan 200 mg/m2 (MEL200) vẫn là phác đồ điều trị tiền ghép được sử dụng rộng rãi nhất trước ASCT. Tuy nhiên, dữ liệu hồi cứu đã chỉ ra rằng sự kết hợp giữa Busulfan và Melphalan (BUMEL) có thể dẫn đến đáp ứng sâu hơn và thời gian sống không tiến triển (PFS) dài hơn.

Với sự tiến bộ trong các phác đồ cảm ứng sử dụng bortezomib, lenalidomide và dexamethasone (VRD), việc hiểu rõ phác đồ điều trị tiền ghép tối ưu trong bối cảnh điều trị hiện tại là rất quan trọng. Nghiên cứu này giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng nhằm tối ưu hóa các phác đồ điều trị tiền ghép để cải thiện độ sâu và độ bền của đáp ứng sau ASCT ở bệnh nhân NDMM được điều trị bằng phác đồ VRD tăng cường.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm GEM12 là một nghiên cứu ngẫu nhiên, mở nhãn, giai đoạn 3 tiến hành từ năm 2013 đến 2015. Nó tuyển chọn 458 bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy mới chẩn đoán đủ tiêu chuẩn để ghép tủy.

Các bệnh nhân nhận sáu chu kỳ cảm ứng VRD tăng cường, sau đó là ASCT được điều trị tiền ghép bằng BUMEL hoặc MEL200, và hai chu kỳ củng cố VRD sau ghép. Việc phân nhóm được thực hiện theo thiết kế nhân tử 2 × 2 với tỷ lệ phân bổ 1:1:1:1 nhằm duy trì cân bằng với thử nghiệm GEM14 tiếp theo.

Tiêu chí chính là thời gian sống không tiến triển (PFS). Các tiêu chí phụ bao gồm tỷ lệ âm tính MRD ở ngưỡng nhạy cảm 10⁻⁶, thời gian sống còn tổng thể, và hồ sơ an toàn. Phân tích nhóm con được xác định trước dựa trên các giai đoạn ISS I-III và các dị tật di truyền nguy cơ cao, bao gồm t(14;16) và xóa 1p.

Kết quả chính

Sau thời gian theo dõi trung bình 8.4 năm, thử nghiệm báo cáo một trong những thời gian PFS dài nhất được ghi nhận ở bệnh nhân NDMM được điều trị bằng các chiến lược cảm ứng, củng cố, và ASCT hiện đại.

  • Tỷ lệ âm tính MRD: Nhóm BUMEL đạt tỷ lệ âm tính MRD ở mức 10⁻⁶ là 68% so với 58% ở nhóm MEL200, với tỷ lệ odds ủng hộ BUMEL (1.51; P = .035), cho thấy đáp ứng sâu hơn đáng kể.
  • Thời gian sống không tiến triển: Thời gian PFS trung bình là 89.0 tháng cho BUMEL so với 73.1 tháng cho MEL200 (hazard ratio [HR], 0.89; 95% CI, 0.70–1.14; P = .3). Mặc dù điều này chưa đạt ý nghĩa thống kê đối với quần thể tổng thể, nhưng đã quan sát được lợi ích đáng kể trong các nhóm con cụ thể.
  • Lợi ích nhóm con: Bệnh nhân có giai đoạn ISS cao hơn (II hoặc III) cho thấy lợi thế về PFS với điều trị tiền ghép bằng BUMEL. Tương tự, những người có dị tật di truyền nguy cơ cao như t(14;16) và xóa 1p có kết quả cải thiện với BUMEL. Thời gian PFS trung bình kết hợp giữa bệnh nhân ISS II/III được điều trị bằng BUMEL và bệnh nhân ISS I được điều trị bằng MEL200 là 96.5 tháng (95% CI, 76 đến không ước lượng được), gợi ý rằng các chiến lược điều trị tiền ghép tùy chỉnh có thể tối ưu hóa kết quả.
  • Hồ sơ an toàn: Không phát hiện tín hiệu an toàn mới hoặc độc tính tăng lên với BUMEL so với MEL200 trong bối cảnh của thử nghiệm này, cho thấy việc tăng cường bằng Busulfan được dung nạp tốt.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm GEM12 cung cấp bằng chứng vững chắc hỗ trợ việc kết hợp Busulfan vào điều trị tiền ghép bằng Melphalan trong thời đại của phác đồ VRD tăng cường, đặc biệt là cho bệnh nhân có giai đoạn bệnh tiến triển hoặc dị tật di truyền bất lợi. Việc đạt được tỷ lệ âm tính MRD cao phù hợp với đáp ứng sâu và bền vững có ý nghĩa lâm sàng cho việc kiểm soát bệnh lâu dài.

Mặc dù so sánh thời gian PFS trung bình tổng thể không đạt ý nghĩa thống kê, xu hướng mạnh mẽ và phân tích nhóm con nhấn mạnh tiềm năng của các chiến lược điều trị tiền ghép tùy chỉnh theo nguy cơ. Những kết quả này có thể ảnh hưởng đến các hướng dẫn điều trị sắp tới và cho phép cá nhân hóa các phác đồ điều trị tiền ghép dựa trên nguy cơ bệnh.

Hạn chế bao gồm thiết kế mở nhãn và không có sự khác biệt về thời gian sống còn tổng thể tại thời điểm theo dõi hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi kéo dài để đánh giá các điểm cuối về sinh tồn. Ngoài ra, thiết kế nhân tử cho phép tích hợp với các liệu pháp thử nghiệm khác, là một điểm mạnh trong việc đồng bộ hóa phát triển đa giai đoạn nhưng làm phức tạp việc phân tích hiệu quả riêng biệt của phác đồ.

Từ góc độ sinh học, cơ chế của Busulfan là một chất alkylating với hồ sơ liên kết chéo DNA độc đáo có thể tăng cường độc tính của Melphalan, chuyển đổi thành khả năng loại bỏ tế bào đa u tủy hiệu quả hơn trong quá trình điều trị tiền ghép.

Kết luận

Thử nghiệm GEM12 giai đoạn 3 chứng minh rằng hóa trị liệu liều cao Busulfan-Melphalan làm tiền xử lý trước ASCT sau khi cảm ứng và củng cố bằng VRD tăng cường đạt được tỷ lệ âm tính MRD sâu hơn và kéo dài PFS ở bệnh nhân NDMM, đặc biệt là ở những bệnh nhân có giai đoạn ISS tiến triển và dị tật di truyền nguy cơ cao. Hồ sơ an toàn có thể chấp nhận được hỗ trợ khả năng sử dụng nó như một lựa chọn điều trị tiền ghép.

Những kết quả này ủng hộ việc sử dụng các chiến lược điều trị tiền ghép tùy chỉnh dựa trên nguy cơ, tận dụng Busulfan, có thể kéo dài kiểm soát bệnh lâu dài trong bệnh đa u tủy. Nghiên cứu trong tương lai nên tiếp tục làm rõ các lợi ích về sinh tồn và tích hợp phương pháp này trong các bối cảnh điều trị mới nổi bao gồm kháng thể đơn dòng và liệu pháp tế bào.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Thử nghiệm GEM12 đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT01916252) và Cơ sở Dữ liệu Thử nghiệm Lâm sàng của Cơ quan Quản lý Dược phẩm Liên minh châu Âu (EudraCT 2012-005683-10).

Tham khảo

Lahuerta JJ, San-Miguel J, Jiménez-Ubieto A, et al. High-dose busulfan-melphalan vs melphalan and reinforced VRD for newly diagnosed multiple myeloma: a phase 3 GEM trial. Blood. 2025 Oct 9;146(15):1747-1758. doi: 10.1182/blood.2025028313. PMID: 40499010.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *