Tác động của việc tăng cường cho con bú đối với việc giảm bệnh không lây nhiễm toàn cầu ở phụ nữ và trẻ em: Phân tích mô hình dựa trên dân số ở 132 quốc gia có thu nhập thấp và trung bình

Tác động của việc tăng cường cho con bú đối với việc giảm bệnh không lây nhiễm toàn cầu ở phụ nữ và trẻ em: Phân tích mô hình dựa trên dân số ở 132 quốc gia có thu nhập thấp và trung bình

Nền tảng

Các bệnh không lây nhiễm (NCDs), như bệnh tim mạch, tiểu đường và một số loại ung thư, là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (LMICs). Nghiên cứu mới ngày càng chỉ ra rằng việc cho con bú không chỉ quan trọng đối với dinh dưỡng và sự sống còn của trẻ sơ sinh mà còn là chiến lược để bảo vệ lâu dài chống lại NCDs trong suốt cuộc đời—cả ở mẹ và con. Tuy nhiên, mức độ của những lợi ích này ở cấp độ dân số vẫn chưa được định lượng đầy đủ.

Phân tích này nhằm mục đích ước tính chính xác cách tăng mạnh tỷ lệ cho con bú độc quyền có thể giảm gánh nặng của NCDs ở 132 LMICs, sử dụng mô hình mô phỏng toán học vững chắc kết hợp bằng chứng chất lượng cao và dữ liệu y tế toàn cầu toàn diện.

Phương pháp

Nghiên cứu đã áp dụng mô hình mô phỏng dựa trên dân số để ước tính tác động tiềm năng của việc tăng tỷ lệ cho con bú độc quyền đối với kết quả NCDs qua hai thế hệ: mẹ và con. Mô hình sử dụng ước tính phần trăm tác động dân số, tận dụng dữ liệu từ các cơ sở dữ liệu y tế toàn cầu hàng đầu và phân tích tổng hợp đã công bố.

Các đầu vào chính bao gồm:

  • Dữ liệu tử vong: Tỷ lệ tử vong theo nguyên nhân từ Nghiên cứu Gánh nặng Bệnh tật, Chấn thương và Yếu tố Nguy cơ Toàn cầu.
  • Tỷ lệ mắc tiểu đường và tăng huyết áp: Từ Nhóm Hợp tác về Yếu tố Nguy cơ Bệnh không Lây nhiễm.
  • Tỷ lệ cho con bú cơ bản: Dữ liệu từ báo cáo chung WHO-UNICEF.
  • Dữ liệu dân số: Thống kê dân số từ Văn phòng Dân số Liên Hợp Quốc.

Để đảm bảo độ tin cậy, phân tích đã tiến hành xem xét toàn diện các phân tích tổng hợp chất lượng cao được đánh giá bởi AMSTAR-2, tạo ra kích thước hiệu ứng tổng hợp của việc cho con bú độc quyền đối với rủi ro NCDs sau này.

Nghiên cứu đã mô hình hóa bốn kịch bản về tỷ lệ cho con bú độc quyền, bao gồm mục tiêu 90% tỷ lệ, điều chỉnh lợi ích tương lai với tỷ lệ chiết khấu hàng năm 3%. Kết quả được đánh giá bao gồm số lượng tử vong do NCDs bị hoãn, số trường hợp tiểu đường và tăng huyết áp được tránh, và số năm sống được tăng thêm (YLG).

Kết quả

Tăng tỷ lệ cho con bú độc quyền lên 90% ở 132 LMICs có thể hoãn khoảng 0,17% số tử vong do NCDs, tương đương với khoảng 72.300 trường hợp tử vong do NCDs ít hơn mỗi năm qua các thế hệ mẹ-con. Sự giảm này mang lại ước tính 1,04 triệu năm sống được tăng thêm.

Các tác động cụ thể về bệnh bao gồm giảm 1,29% tỷ lệ mắc tiểu đường tuýp 2—tương đương với việc ngăn chặn 10 triệu trường hợp tiểu đường trong suốt thời gian của nhóm—và giảm 0,17% tỷ lệ mắc tăng huyết áp, dẫn đến gần 3,8 triệu trường hợp ít hơn.

Về việc phân phối lợi ích:

  • Khoảng 42% số tử vong bị hoãn và 23% số trường hợp tiểu đường được tránh xảy ra ở thế hệ mẹ.
  • Khoảng một nửa tổng số năm sống được tăng thêm được ghi nhận cho mẹ.
  • Theo khu vực, Đông Nam Á, Đông Á và Đại Dương dẫn đầu về lợi ích tuyệt đối do dân số lớn, tiếp theo là Nam Á.
  • Khi điều chỉnh cho dân số và kích thước nhóm, châu Phi cận Sahara và Bắc Phi và Trung Đông cho thấy lợi ích lớn nhất trên mỗi triệu mẹ đạt được.

Các nguyên nhân chính gây ra tử vong bị hoãn là bệnh tim thiếu máu cục bộ (43%) và đột quỵ (33%), với các loại ung thư khác nhau chiếm 18%.

Giải thích và Ý nghĩa

Nghiên cứu mô hình hóa toàn diện này cho thấy việc tăng cường cho con bú độc quyền có tiềm năng đáng kể để giảm gánh nặng lâu dài của NCDs ở mẹ và trẻ em trong các bối cảnh đa dạng của LMICs. Những lợi ích này bổ sung cho những lợi ích đã được xác định rõ ràng của việc cho con bú trong việc ngăn ngừa tử vong ở trẻ sơ sinh và hỗ trợ sự phát triển của trẻ sơ sinh.

Khi các hệ thống y tế và nhà hoạch định chính sách nỗ lực chống lại làn sóng bệnh mãn tính đang tăng lên trên toàn cầu, việc tích hợp việc thúc đẩy cho con bú vào các chiến lược y tế công cộng rộng rãi có thể là cách tiếp cận hiệu quả về mặt chi phí và bền vững để cải thiện kết quả sức khỏe của mẹ và trẻ em trong dài hạn.

Để tối đa hóa tác động, các can thiệp cho con bú nên được tùy chỉnh văn hóa và được hỗ trợ bởi các chính sách thuận lợi, đào tạo nhân viên y tế và các chiến dịch nâng cao nhận thức công chúng. Ngoài ra, liên kết các nỗ lực tăng cường cho con bú với các chương trình phòng ngừa NCDs có thể tăng cường sự phối hợp và tối ưu hóa nguồn lực.

Hạn chế và Hướng nghiên cứu trong tương lai

Mặc dù thiết kế kỹ lưỡng, các ước tính dựa trên mô hình phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu và giả định. Sự biến đổi trong thực hành cho con bú và khả năng tiếp cận y tế giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào đánh giá chương trình cụ thể theo ngữ cảnh và khám phá sự tích hợp với các chính sách dinh dưỡng và bệnh mãn tính để tạo ra hiệu ứng đồng điệu.

Quỹ tài trợ và Cám ơn

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Nutrition International. Các tác giả xin cảm ơn nỗ lực của các tổ chức dữ liệu y tế toàn cầu và các nhóm nghiên cứu phân tích tổng hợp, những người cung cấp dữ liệu và các bài đánh giá hệ thống là nền tảng của phân tích này.

Tham khảo

Bhandari D, Fawzi WW, Arabi M, Danaei G. Tác động của việc tăng cường cho con bú đối với việc giảm gánh nặng toàn cầu của bệnh không lây nhiễm ở mẹ và trẻ em: Phân tích mô hình dựa trên dân số cho 132 quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Lancet Glob Health. 2025 Nov;13(11):e1817-e1827. doi: 10.1016/S2214-109X(25)00300-6. PMID: 41109255.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận