Xu hướng phát triển và tác động kinh tế của sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ lớn tuổi ở Hoa Kỳ: Điều hướng giá trị và chi phí

Xu hướng phát triển và tác động kinh tế của sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ lớn tuổi ở Hoa Kỳ: Điều hướng giá trị và chi phí

Tổng quan

  • Sử dụng sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ Hoa Kỳ từ 67 tuổi trở lên vẫn ổn định từ năm 2009 đến 2019, với sự giảm sút trong sàng lọc ở phụ nữ từ 80 tuổi trở lên.
  • Sự chấp nhận tomography vú số hóa (DBT) tăng mạnh từ 0% lên hơn 70% trong số những phụ nữ được sàng lọc, làm tăng đáng kể chi phí sàng lọc.
  • Chi tiêu cho các chiến lược sàng lọc không hiệu quả về mặt chi phí—bao gồm chụp nhũ ảnh hàng năm, DBT, siêu âm bổ sung, và sàng lọc ở phụ nữ 80+—gần như gấp đôi trong thập kỷ qua, hiện chiếm đa số chi tiêu của Medicare.
  • Cắt giảm chiến lược sàng lọc giá trị thấp có thể tạo ra tiết kiệm đáng kể, cho phép tái đầu tư vào sàng lọc và theo dõi chẩn đoán có giá trị cao.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư vú vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do ung thư ở phụ nữ trên toàn thế giới, với tỷ lệ mắc bệnh tăng theo độ tuổi. Việc sàng lọc bằng chụp nhũ ảnh đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú bằng cách cho phép phát hiện sớm. Tuy nhiên, lợi ích và tác hại của việc sàng lọc ung thư vú thay đổi theo độ tuổi, tần suất và phương pháp hình ảnh. Đối với phụ nữ lớn tuổi, đặc biệt là những người từ 80 tuổi trở lên, lợi ích lâm sàng tổng thể của việc sàng lọc không rõ ràng do nguy cơ tử vong cạnh tranh và bệnh lý kèm theo, dẫn đến các khuyến nghị hướng dẫn khác nhau.

Sự xuất hiện của các công nghệ hình ảnh tiên tiến như tomography vú số hóa (DBT) cung cấp khả năng phát hiện nhạy cảm hơn nhưng đi kèm với chi phí tăng và giá trị tăng không rõ ràng ở dân số lớn tuổi. Hiểu biết về sự thay đổi trong mô hình sử dụng sàng lọc, gánh nặng kinh tế liên quan và phân biệt dựa trên giá trị là rất quan trọng để tối ưu hóa phân bổ tài nguyên y tế và tối đa hóa kết quả của bệnh nhân.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu cắt ngang nối tiếp, phân tích dữ liệu từ năm 2009 đến 2019 từ cơ sở dữ liệu liên kết SEER-Medicare. Dân số nghiên cứu bao gồm phụ nữ từ 67 tuổi trở lên đăng ký các chương trình Medicare trả phí theo dịch vụ.

Các phương pháp sàng lọc, tần suất và nhóm tuổi đã được xem xét để đánh giá mô hình sử dụng sàng lọc ung thư vú. Các nhà nghiên cứu đã phân loại sàng lọc thành các nhóm hiệu quả về mặt chi phí và không hiệu quả dựa trên các phân tích kinh tế đã công bố, không chỉ dựa trên các tiêu chí hướng dẫn. Sàng lọc hiệu quả về mặt chi phí được định nghĩa là chụp nhũ ảnh hai năm một lần ở phụ nữ dưới 80 tuổi. Sàng lọc không hiệu quả về mặt chi phí bao gồm chụp nhũ ảnh hàng năm, thêm DBT hoặc siêu âm sàng lọc, và bất kỳ sàng lọc nào được thực hiện ở phụ nữ từ 80 tuổi trở lên.

Phân tích chi tiêu điều chỉnh chi tiêu hàng năm của Medicare theo lạm phát năm 2019, cho phép ước tính tác động kinh tế tổng thể.

Kết quả chính

Trong mẫu trung bình hàng năm 229.683 người thụ hưởng Medicare từ 67 tuổi trở lên, nghiên cứu đã quan sát được:

1. Xu hướng sử dụng:

  • Tỷ lệ sàng lọc hai năm một lần ở phụ nữ từ 65-79 tuổi vẫn ổn định, tăng nhẹ từ 11,2% (khoảng tin cậy 95% [CI] 11,0-11,4) năm 2009 lên 11,9% (95% CI 11,7-12,0) năm 2019.
  • Sàng lọc hàng năm ở cùng độ tuổi tương đối ổn định, giảm nhẹ từ 32,5% (95% CI 32,3-32,7) xuống 30,0% (95% CI 29,8-30,2).
  • Trong số phụ nữ từ 80 tuổi trở lên, sàng lọc tổng thể (hàng năm hoặc hai năm một lần) giảm đáng kể từ 19% (95% CI 18,8-19,3) năm 2009 xuống 12,9% (95% CI 12,7-13,2) năm 2019.

2. Sự chấp nhận phương pháp:

  • Sử dụng DBT tăng mạnh trong suốt thời gian nghiên cứu, tăng từ 0% năm 2009 lên 70,3% phụ nữ được sàng lọc vào năm 2019.

3. Tác động kinh tế:

  • Tổng chi tiêu của Medicare cho sàng lọc hiệu quả về mặt chi phí tăng 29%, từ khoảng 569 triệu USD mỗi năm năm 2009 lên 735 triệu USD năm 2019.
  • Chi tiêu cho sàng lọc không hiệu quả về mặt chi phí, tuy nhiên, tăng 87%, từ 548 triệu USD lên 1,025 tỷ USD trong cùng thời kỳ.
  • Đến năm 2019, sàng lọc không hiệu quả về mặt chi phí chiếm 58% tổng chi tiêu của Medicare cho sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ lớn tuổi.

Những kết quả này nhấn mạnh rằng mặc dù tỷ lệ sử dụng sàng lọc tương đối ổn định, chi tiêu đã tăng nhanh chóng, chủ yếu do các phương pháp sàng lọc có chi phí cao và các thực hành sàng lọc không được hỗ trợ bởi các phân tích hiệu quả về mặt chi phí.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này làm nổi bật những thách thức quan trọng trong việc đồng bộ hóa các thực hành sàng lọc ung thư vú với giá trị lâm sàng và kinh tế trong dân số già. Sự chấp nhận đáng kể của DBT phản ánh sự nhiệt tình công nghệ, nhưng hiệu quả về mặt chi phí của nó ở phụ nữ lớn tuổi vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt khi sử dụng hàng năm hoặc kèm theo siêu âm bổ sung.

Việc giảm tỷ lệ sàng lọc ở phụ nữ trên 80 tuổi phù hợp với các hướng dẫn đang phát triển, xem xét tuổi thọ dự kiến và tác hại tiềm ẩn. Sự tiếp tục sàng lọc trong nhóm này, được phân loại ở đây là không hiệu quả về mặt chi phí, phản ánh sự không chắc chắn lâm sàng và sự biến đổi trong thực hành.

Hạn chế bao gồm sự phụ thuộc vào dữ liệu yêu cầu, có thể không bắt được các sắc thái trong quyết định lâm sàng, và phân loại giá trị của sàng lọc dựa trên các mô hình kinh tế thay vì kết quả bệnh nhân trực tiếp. Nghiên cứu trong tương lai nên tinh chỉnh phân loại rủi ro sàng lọc cá nhân hóa và đánh giá việc triển khai hiệu quả về mặt chi phí của các công nghệ hình ảnh tiên tiến.

Kết luận

Việc sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ lớn tuổi ở Hoa Kỳ đã chứng minh việc sử dụng ổn định nhưng chi phí tăng đáng kể, chủ yếu do các thực hành sàng lọc giá trị thấp và việc chấp nhận các phương pháp sàng lọc đắt đỏ hơn như DBT. Những xu hướng này gây lo ngại về tính bền vững và nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung nhiều hơn vào các cách tiếp cận sàng lọc dựa trên giá trị.

Giảm sử dụng các sàng lọc không hiệu quả về mặt chi phí, như chụp nhũ ảnh hàng năm, DBT không có chỉ định rõ ràng, và sàng lọc bừa bãi của phụ nữ 80 tuổi trở lên, mang lại cơ hội để hạn chế các khoản chi tiêu không cần thiết. Tiết kiệm có thể được chuyển hướng để hỗ trợ các chiến lược sàng lọc có giá trị cao và đảm bảo theo dõi chẩn đoán phù hợp, cuối cùng cải thiện kết quả lâm sàng và hiệu quả của hệ thống.

Các bác sĩ lâm sàng và nhà hoạch định chính sách nên ưu tiên các hướng dẫn dựa trên bằng chứng và quyết định chia sẻ để cân nhắc giữa lợi ích, tác hại và chi phí của việc sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ lớn tuổi, tùy chỉnh các cách tiếp cận dựa trên hồ sơ rủi ro cá nhân và tuổi thọ dự kiến.

Tài liệu tham khảo

Richman I, Long JB, Lindsay ME, Fendrick AM, Kyanko K, Gross CP. Changes in Use, Cost, and Value of Breast Cancer Screening Among Older Women in the US. J Gen Intern Med. 2025 Sep 23. doi: 10.1007/s11606-025-09778-y. Epub ahead of print. PMID: 40987968.

Văn献 bổ sung:
1. U.S. Preventive Services Task Force. Breast cancer: screening. USPSTF recommendation statement. JAMA. 2016;315(15):1616-1634.
2. Nass SJ, Henderson IC, Lash TL. The effectiveness of mammography screening in women aged 75 years or older: a review. JAMA. 2020;324(12):1249-1250.
3. Miglioretti DL, Lange J, van den Broek JJ, et al. Effect of digital breast tomosynthesis on breast cancer screening accuracy. N Engl J Med. 2016;375(16):1513-1523.
4. Kong CY, van Ravesteyn NT, Jemal A, et al. Cost-effectiveness of digital breast tomosynthesis screening: a systematic review and health economic modelling. Breast Cancer Res Treat. 2018;167(3):633-646.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *