Đánh giá Nguy cơ Ung thư Vú: Tác động của Biến thể Hư hại và Lịch sử Gia đình ở Phụ nữ Mỹ

Đánh giá Nguy cơ Ung thư Vú: Tác động của Biến thể Hư hại và Lịch sử Gia đình ở Phụ nữ Mỹ

Nổi bật

– Các biến thể hư hại (PVs) trong các gen như BRCA1, BRCA2, PALB2, ATM và CHEK2 làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú.
– Lịch sử gia đình điều chỉnh nguy cơ do PVs gây ra, đặc biệt là đối với BRCA1 và PALB2.
– Nguy cơ tích lũy ung thư vú đến tuổi 80 thay đổi rộng rãi, đạt hơn 70% đối với người mang PV PALB2 có lịch sử gia đình.
– Các ước tính nguy cơ khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và dân tộc, và các yếu tố dịch tễ học có thể thay đổi, nhấn mạnh nhu cầu đánh giá cá nhân hóa.

Nền tảng Nghiên cứu

Ung thư vú vẫn là loại ung thư được chẩn đoán nhiều nhất ở phụ nữ Mỹ và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư. Các biến thể hư hại di truyền (PVs) trong các gen dễ mắc bệnh như BRCA1 và BRCA2 đã được công nhận là yếu tố nguy cơ mạnh cho ung thư vú. Tuy nhiên, sự tương tác giữa trạng thái PV, lịch sử gia đình, chủng tộc/dân tộc và các yếu tố nguy cơ khác trong việc xác định nguy cơ tuyệt đối của một cá nhân vẫn chưa được xác định đầy đủ cho dân số Mỹ nói chung. Các ước tính nguy cơ dựa trên dân số chính xác là cần thiết để hướng dẫn quyết định lâm sàng về sàng lọc tăng cường, can thiệp giảm nguy cơ và tư vấn.

Thiết kế Nghiên cứu

Nghiên cứu này tận dụng dữ liệu tổng hợp từ liên minh Cancer Risk Estimates Related to Susceptibility (CARRIERS), kết hợp 13 nghiên cứu đối chứng về ung thư vú dựa tại Mỹ. Người tham gia được tuyển từ năm 1976 đến 2013, với tổng số 67.692 phụ nữ được bao gồm, trong đó có 33.841 trường hợp mắc ung thư vú. Các nhà nghiên cứu tập trung vào bảy gen đã được thiết lập là dễ mắc bệnh ung thư vú: ATM, BRCA1, BRCA2, CHEK2, PALB2 và hai gen khác. Sử dụng tỷ lệ mắc mới và tử vong do ung thư vú cùng với trạng thái PV, lịch sử gia đình, chủng tộc/dân tộc tự báo cáo và các yếu tố nguy cơ dịch tễ học truyền thống, các nguy cơ tuyệt đối tích lũy đã được mô hình hóa thông qua khung đánh giá rủi ro tuyệt đối cá nhân hóa (iCARE).

Kết quả Chính

Sự hiện diện của PVs trong ATM, BRCA1, BRCA2, CHEK2 và PALB2 có liên quan mạnh mẽ với việc tăng nguy cơ ung thư vú. Mức độ nguy cơ thay đổi theo gen và bị điều chỉnh bởi lịch sử gia đình cấp độ một:

  • Nguy cơ tuyệt đối đến tuổi 50: Phụ nữ không có PVs hoặc lịch sử gia đình có nguy cơ tích lũy khoảng 2,4%. Nguy cơ này tăng đáng kể ở những người mang PVs, đạt tới 35,5% ở người mang PV PALB2 có lịch sử gia đình tích cực.
  • Nguy cơ tuyệt đối đến tuổi 80: Nguy cơ ở những người không mang PVs và không có lịch sử gia đình là 11,1%, tăng mạnh lên 70,5% đối với người mang PV PALB2 có lịch sử gia đình.
  • Sự khác biệt theo gen: Người mang biến thể BRCA1 và PALB2 có lịch sử gia đình cho thấy sự khác biệt nguy cơ đáng kể, cho thấy lịch sử gia đình làm tăng đáng kể nguy cơ do PVs liên quan đến các gen này.
  • Sự khác biệt theo chủng tộc và dân tộc: Các ước tính nguy cơ tích lũy thay đổi giữa các nhóm chủng tộc/dân tộc, làm nổi bật tác động của cấu trúc di truyền cụ thể của dân số và tiếp xúc môi trường.
  • Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi: Sự bao gồm các yếu tố dịch tễ học như tiền sử sinh sản và chỉ số lối sống đã điều chỉnh các ước tính nguy cơ, gợi ý các hướng tiếp cận có tiềm năng để giảm nguy cơ.

Những phát hiện này nhấn mạnh rằng nguy cơ ung thư vú không chỉ được xác định bởi sự hiện diện của một PV mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi lịch sử gia đình và các yếu tố nguy cơ khác, cho phép đánh giá nguy cơ phân tầng và cá nhân hóa hơn.

Bình luận Chuyên gia

Phân tích toàn diện từ liên minh CARRIERS cung cấp các ước tính nguy cơ định lượng dựa trên dân số quan trọng cho những người mang PV, có thể hỗ trợ các hướng dẫn lâm sàng. Việc kết hợp lịch sử gia đình và các yếu tố dịch tễ học cung cấp cách tiếp cận đánh giá nguy cơ tinh tế hơn, phản ánh sự phức tạp của thế giới thực. Tuy nhiên, một số hạn chế cần xem xét. Dữ liệu tập hợp từ các nghiên cứu đối chứng trải dài qua nhiều thập kỷ, trong đó sàng lọc và điều trị ung thư vú đã tiến triển, có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc mới và sống sót. Chủng tộc và dân tộc tự báo cáo có thể không nắm bắt chính xác di truyền tổ tiên, ảnh hưởng đến các ước tính nguy cơ. Ngoài ra, mặc dù đã nghiên cứu bảy gen, các gen dễ mắc bệnh hiếm gặp hơn và điểm rủi ro đa gen chưa được bao gồm, có thể tinh chỉnh dự đoán nguy cơ cá nhân.

Dù có những lưu ý này, nghiên cứu này củng cố mạnh mẽ giá trị lâm sàng của lịch sử gia đình chi tiết và xét nghiệm di truyền để xác định những phụ nữ có nguy cơ cao nhất có thể hưởng lợi từ giám sát và can thiệp phòng ngừa cá nhân hóa, chẳng hạn như chụp X-quang vú sớm hơn, sàng lọc MRI, hóa học dự phòng hoặc phẫu thuật dự phòng.

Kết luận

Nghiên cứu hiện tại cung cấp các ước tính nguy cơ tích lũy ung thư vú dựa trên dân số, dựa trên trạng thái biến thể hư hại, lịch sử gia đình và các yếu tố dịch tễ học ở phụ nữ Mỹ. Dữ liệu này tiết lộ sự khác biệt đáng kể trong nguy cơ, với người mang PV PALB2 và BRCA1 có lịch sử gia đình đối mặt với nguy cơ suốt đời đặc biệt cao. Bằng cách cung cấp phân tầng nguy cơ chính xác hơn, nghiên cứu này hỗ trợ các chiến lược sàng lọc và phòng ngừa cá nhân hóa, thiết yếu để tối ưu hóa kết quả và phân bổ nguồn lực. Công việc trong tương lai tích hợp điểm rủi ro đa gen và dữ liệu tổ tiên chi tiết hơn sẽ tinh chỉnh thêm các mô hình dự đoán và có thể giảm thiểu sự bất bình đẳng trong phòng ngừa và chăm sóc ung thư vú.

Tài liệu tham khảo

O’Brien KM, Keil AP, Taylor JA, Weinberg CR, Polley EC, Yadav S, Boddicker NJ, Hu C, Ambrosone CB, Anton-Culver H, et al. Pathogenic Variants, Family History, and Cumulative Risk of Breast Cancer in US Women. JAMA Oncol. 2025 Oct 9. doi:10.1001/jamaoncol.2025.3875. Epub ahead of print. PMID: 41066089.

National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Genetic/Familial High-Risk Assessment: Breast, Ovarian, and Pancreatic. Version 2.2024.

King MC, Marks JH, Mandell JB. Breast and ovarian cancer risks due to inherited mutations in BRCA1 and BRCA2. Science. 2003 Oct 24;302(5645):643-6.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *