Tỷ lệ tử vong do ung thư vú cao và kéo dài ở châu Phi cận Sahara: Nghiên cứu theo dõi 7 năm của nhóm ABC-DO tiết lộ những khoảng cách sống sót lớn và mục tiêu có thể hành động

Tỷ lệ tử vong do ung thư vú cao và kéo dài ở châu Phi cận Sahara: Nghiên cứu theo dõi 7 năm của nhóm ABC-DO tiết lộ những khoảng cách sống sót lớn và mục tiêu có thể hành động

Nhấn mạnh

– Nhóm nghiên cứu ABC-DO (n=2.153) đã theo dõi phụ nữ mắc bệnh ung thư vú tại năm quốc gia châu Phi cận Sahara trong vòng 7 năm; tổng tỷ lệ sống sót thô là 51% sau 3 năm, 40% sau 5 năm và 33% sau 7 năm.

– Sự chênh lệch đáng kể giữa các quốc gia và theo sắc tộc: tỷ lệ sống sót ròng chuẩn hóa theo độ tuổi sau 5 năm dao động từ 35-42% (Zambia, Nigeria) đến 52-58% (phụ nữ da đen ở Uganda, Nam Phi, Namibia), với phụ nữ Namibia không phải da đen vượt quá 83%.

– Tỷ lệ tử vong hàng năm giảm sau năm thứ 2-3 nhưng vẫn đáng kể vào năm thứ 5 (8-21% ở một số dân số da đen). Mô hình hóa cho thấy đạt được mục tiêu của Sáng kiến Toàn cầu về Ung thư Vú (GBCI) của WHO về tỷ lệ giai đoạn I/II là 60% và tăng cường khả năng tiếp cận điều trị có thể giảm tỷ lệ tử vong khoảng 33% ở phụ nữ da đen trong các quốc gia được nghiên cứu.

Nền tảng

Ung thư vú là bệnh ung thư được chẩn đoán nhiều nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư. Tỷ lệ sống sót toàn cầu đã cải thiện ở các nước có thu nhập cao trong vài thập kỷ gần đây nhờ phát hiện sớm và điều trị đa phương thức, nhưng vẫn tồn tại sự chênh lệch lớn. Châu Phi cận Sahara (SSA) gánh chịu gánh nặng tử vong không tương xứng: ung thư thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn và hệ thống y tế gặp khó khăn trong việc chẩn đoán, phẫu thuật, điều trị toàn thân, xạ trị và chăm sóc sau điều trị. Sáng kiến Toàn cầu về Ung thư Vú (GBCI) của WHO nhấn mạnh việc giảm giai đoạn (phát hiện sớm và chẩn đoán nhanh chóng) và cải thiện khả năng tiếp cận điều trị là ưu tiên để giảm tỷ lệ tử vong ở các nước có thu nhập thấp và trung bình.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu African Breast Cancer-Disparities in Outcomes (ABC-DO) là một nhóm theo dõi dựa trên bệnh viện tiến hành tại tám bệnh viện cấp ba ở năm quốc gia SSA (Namibia, Nigeria, Nam Phi, Uganda và Zambia). Từ ngày 8 tháng 9 năm 2014 đến ngày 31 tháng 12 năm 2017, phụ nữ từ 18 tuổi trở lên có dấu hiệu nghi ngờ ung thư vú đã được tuyển chọn và theo dõi liên tục; cập nhật tình trạng sức khỏe được thu thập qua điện thoại mỗi 3 tháng trong vòng 7 năm (đến ngày 1 tháng 1 năm 2022, với thêm 1 năm cho Nam Phi).

Sau khi loại trừ các trường hợp không phù hợp, các nhóm sắc tộc nhỏ, phụ nữ đã điều trị trước đó hoặc có khả năng tái phát, và những người không có bất kỳ theo dõi nào, còn lại 2.153 phụ nữ (93% số người được tuyển chọn) để phân tích. Nhóm được phân loại theo quốc gia và sắc tộc để phản ánh dân số địa phương và sự khác biệt giữa các nhóm.

Điểm kết thúc chính là tỷ lệ sống sót tổng thể. Các nhà nghiên cứu ước tính tỷ lệ sống sót thô, tỷ lệ sống sót ròng chuẩn hóa theo độ tuổi, tỷ lệ sống sót ròng điều kiện 1 năm (nguy cơ tử vong hàng năm) và mô hình hóa tiềm năng tăng tỷ lệ sống sót dưới các kịch bản phù hợp với GBCI (đặc biệt là nâng tỷ lệ các trường hợp giai đoạn sớm [I/II] lên 60% và tăng cường khả năng tiếp cận điều trị).

Kết quả chính

Dân số nghiên cứu và kết quả: Trong số 2.153 phụ nữ được bao gồm, 1.323 (61%) đã chết trong thời gian theo dõi, 672 (31%) còn sống tại thời điểm cắt ngang quản lý, và 158 (7%) mất liên lạc. Tỷ lệ sống sót tổng thể thô là 51% sau 3 năm, 40% sau 5 năm và 33% sau 7 năm.

Sự chênh lệch tỷ lệ sống sót giữa các quốc gia và sắc tộc

Tỷ lệ sống sót ròng chuẩn hóa theo độ tuổi sau 5 năm có sự chênh lệch đáng kể theo vị trí và nhóm sắc tộc trong các quốc gia. Các ước tính chính được báo cáo:

  • Zambia và Nigeria: tỷ lệ sống sót ròng sau 5 năm khoảng 35-42%.
  • Phụ nữ da đen ở Uganda, Nam Phi và Namibia: tỷ lệ sống sót ròng sau 5 năm khoảng 52-58%.
  • Phụ nữ Namibia không phải da đen (nhóm da trắng và lai kết hợp): tỷ lệ sống sót ròng sau 5 năm vượt quá 83%.

Những sự khác biệt này cho thấy cả sự khác biệt về chăm sóc giữa các quốc gia và sự bất bình đẳng liên quan đến sắc tộc trong nước, nơi khả năng tiếp cận chẩn đoán và điều trị kịp thời khác nhau.

Nguy cơ tử vong hàng năm và tỷ lệ sống sót điều kiện

Bằng cách ước tính tỷ lệ sống sót ròng điều kiện 1 năm (nguy cơ tử vong hàng năm tính toán dựa trên sự sống sót trước đó), nghiên cứu đã tìm thấy nguy cơ tử vong cao nhất trong 1-2 năm đầu sau chẩn đoán, với xu hướng giảm chung sau 2-3 năm ở hầu hết các nhóm. Tuy nhiên, đối với phụ nữ da đen ở Namibia, Uganda và Nigeria, nguy cơ tử vong vẫn đáng kể trong năm thứ 5 sau chẩn đoán (8-21%), chỉ ra rằng nguy cơ tử vong kéo dài trong thời gian sống sót lâu dài.

Tác động mô hình hóa của việc đạt mục tiêu GBCI

Sử dụng các mô phỏng chuyển đổi phân phối giai đoạn hướng đến mục tiêu GBCI (60% giai đoạn I/II) và tăng cường khả năng tiếp cận điều trị, các tác giả ước tính giảm tỷ lệ tử vong khoảng một phần ba ở phụ nữ da đen trong các quốc gia được khảo sát (Namibia, Nigeria, Nam Phi, Uganda, Zambia). Điều này cho thấy rằng việc giảm giai đoạn và cải thiện điều trị có thể giảm đáng kể tỷ lệ tử vong, nhưng lợi ích sẽ khác nhau và phụ thuộc vào năng lực của hệ thống y tế.

Bình luận chuyên gia và diễn giải

Kết quả 7 năm của ABC-DO cung cấp bằng chứng thực tế vững chắc về tỷ lệ tử vong do ung thư vú cao và kéo dài ở nhiều nơi ở SSA và nhấn mạnh ba thông điệp chính cho các bác sĩ lâm sàng, người lập kế hoạch hệ thống y tế và người hoạch định chính sách:

1. Chẩn đoán muộn và điều trị không đầy đủ vẫn là những yếu tố chính

Tỷ lệ sống sót 5 năm thấp ở một số nơi là phù hợp với giai đoạn tiến triển tại thời điểm chẩn đoán và rào cản trong việc nhận được chăm sóc theo hướng dẫn, bao gồm năng lực phẫu thuật hạn chế, thiếu hụt xạ trị, khả năng tiếp cận không nhất quán với các liệu pháp toàn thân (hóa trị, nội tiết, điều trị đích), độc tính tài chính và gián đoạn đường dẫn điều trị.

2. Tỷ lệ tử vong kéo dài trong中期表明在某些群体中,即使在最初高风险期后,疾病控制仍不充分。潜在原因包括系统性治疗不足(剂量减少、周期不完整)、缺乏针对HER2阳性疾病的靶向治疗、辅助内分泌治疗有限或依从性差,以及缺乏监测和姑息治疗整合。

3. 公平是主要决定因素

与黑人女性相比,非黑人纳米比亚女性的巨大优势表明,社会决定因素、获得私立医疗服务的机会和系统性不平等对结果的影响远超过肿瘤生物学本身。

局限性和普遍性

优点包括前瞻性确定、频繁随访、大样本量和明确按国家和种族分层。局限性包括医院为基础的招募(可能无法捕捉社区水平的病例)、潜在的残余混杂因素以及总结报告中有限的分子亚型数据。失访率相对较低(7%),但差异性随访可能导致亚组比较偏差。超出研究地点的外推应谨慎,尽管这些发现与其他显示整体生存率低下的SSA报告一致。

临床和政策意义

ABC-DO的研究结果强化了在SSA实施实用的系统级干预措施可以带来巨大的生存收益:

  • 降期:提高社区意识、及时转诊路径和加强诊断能力,以增加I/II期的比例,达到GBCI 60%的目标。
  • 提高治疗可及性和质量:扩大外科和肿瘤学服务、可靠的化疗和内分泌药物供应链、扩大放疗能力,并实施标准治疗方案。
  • 有针对性的投资:优先考虑具有高人群影响的干预措施(负担得起的内分泌治疗、基本的化疗方案和成本效益高的放疗计划)以及针对高风险亚群的定制方法。
  • 幸存者和姑息治疗:整合随访、症状控制、依从性支持和心理社会服务,以解决持续的中期死亡率和生活质量问题。

结论

ABC-DO 7年随访表明,在多个SSA环境中,乳腺癌生存率过低,且存在显著的国家间和国家内差异。虽然诊断后的前几年死亡率最高,但许多女性在第5年仍面临相当大的风险,这强调了需要结合早期发现与可靠、高质量的治疗和幸存者护理的干预措施。大规模实现WHO GBCI目标可以避免大量死亡,但这需要对卫生系统、公平获取和实施科学进行持续投资,以将目标转化为实际患者受益。

资金和支持注册

ABC-DO的主要资金由美国国家癌症研究所、Susan G. Komen和国际癌症研究机构提供。临床试验或注册标识符未在主要论文引用中报告。

参考文献

1. Mo T, Joffe M, Cubasch H, et al. Breast cancer overall survival, annual risks of death, and survival gap apportionment in sub-Saharan Africa (ABC-DO): 7-year follow-up of a prospective cohort study. Lancet Glob Health. 2025 Oct;13(10):e1681-e1690. doi: 10.1016/S2214-109X(25)00273-6.

2. Sung H, Ferlay J, Siegel RL, et al. Global Cancer Statistics 2020: GLOBOCAN estimates of incidence and mortality worldwide for 36 cancers in 185 countries. CA Cancer J Clin. 2021;71(3):209-249.

3. Allemani C, Matsuda T, Di Carlo V, et al. Global surveillance of trends in cancer survival 2000-14 (CONCORD-3): analysis of individual records for 37 513 025 patients diagnosed with one of 18 cancers from 322 population-based registries in 71 countries. Lancet. 2018;391(10125):1023-1075.

4. World Health Organization. Global Breast Cancer Initiative. Geneva: WHO; 2021. (WHO initiative targeting downstaging and improved access to treatment to reduce global breast cancer mortality.)

缩略图图片提示(AI友好)

一群不同背景的女性和一名女性临床医生在非洲撒哈拉以南地区的门诊走廊:中年和年轻女性穿着色彩鲜艳但朴素的衣服,其中一名女性拿着病历,临床医生在亲切地咨询;温暖的自然光,浅景深,编辑风格的写实摄影,色调中带有紧迫感和谨慎的乐观。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận