Nổi bật
– BCI (H/I) vẫn là một chỉ số dự đoán đã được xác nhận trong ung thư vú HR+ tiền mãn kinh, với nguy cơ tái phát xa 12 năm được chia theo các nhóm do BCI định nghĩa.
– Trong SOFT, các khối u có BCI(H/I)-thấp đã có lợi ích rõ ràng từ các phác đồ chứa OFS so với tamoxifen đơn thuần; trong TEXT, trạng thái BCI(H/I) không thuyết phục để dự đoán lợi ích lớn hơn của exemestane+OFS so với tamoxifen+OFS.
– Giải thích lâm sàng: BCI có thể cung cấp thông tin về tiên lượng cho bệnh nhân tiền mãn kinh và có thể giúp xác định những người có khả năng hưởng lợi từ việc thêm OFS vào tamoxifen, nhưng nó không phải là cơ sở quyết định để chọn exemestane+OFS thay vì tamoxifen+OFS.
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Phụ nữ tiền mãn kinh mắc ung thư vú giai đoạn sớm HR+ đối mặt với quyết định về liệu pháp nội tiết bổ trợ cân nhắc giữa việc giảm nguy cơ tái phát và tác dụng phụ đáng kể do điều trị. Việc thêm ức chế chức năng buồng trứng (OFS) vào liệu pháp nội tiết cải thiện kết quả cho bệnh nhân tiền mãn kinh có nguy cơ cao nhưng tăng các triệu chứng mãn kinh, rối loạn chức năng tình dục, mất xương và gánh nặng chất lượng cuộc sống. Một sinh học đã được xác nhận có khả năng dự đoán nguy cơ tái phát xa và dự báo ai sẽ hưởng lợi từ việc cường hóa dựa trên OFS sẽ có giá trị lâm sàng.
Chỉ số Ung thư Vú (BCI) là một bộ phân loại gen bao gồm tỷ lệ HOXB13/IL17BR (H/I) và chỉ số phân tử liên quan đến sự phân chia. Các nghiên cứu trước đây đề xuất rằng thành phần H/I có thể xác định các khối u có sinh học dự đoán độ nhạy khác nhau đối với các chiến lược nội tiết. Hai phân tích dịch chuyển tiền-tiên tiến gần đây của các mẫu bệnh phẩm từ các thử nghiệm TEXT và SOFT nhằm làm rõ hiệu suất dự đoán và dự báo của BCI trong số bệnh nhân tiền mãn kinh được phân ngẫu nhiên trong các thử nghiệm này.
Thiết kế nghiên cứu và mục tiêu phân tích
Cả hai phân tích đều sử dụng phương pháp tiền-tiên tiến: thử nghiệm BCI được thực hiện trên các mẫu khối u được lưu trữ mà không biết dữ liệu lâm sàng và kết quả, sau đó liên kết với các thử nghiệm ngẫu nhiên gốc.
Các nghiên cứu chính:
- Nhóm SOFT (JAMA Oncology 2024): Đánh giá BCI ở bệnh nhân tiền mãn kinh được phân ngẫu nhiên vào tamoxifen đơn thuần, tamoxifen+OFS, hoặc exemestane+OFS. Giả thuyết dự đoán chính: Các khối u có BCI(H/I)-cao sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ OFS (và cụ thể là các phác đồ chứa OFS) so với tamoxifen đơn thuần; BCI cũng được thử nghiệm để dự đoán nguy cơ tái phát xa (DRFI).
- Nhóm TEXT và phân tích kết hợp TEXT+SOFT (JAMA Network Open 2025): Tập trung vào lợi ích so sánh của exemestane+OFS so với tamoxifen+OFS, với BCI(H/I) là sinh học dự báo ứng viên; hiệu suất dự đoán DRFI cũng được đánh giá lại.
Các điểm cuối chính: khoảng cách không mắc ung thư vú (BCFI) cho phân tích dự đoán và khoảng cách không tái phát xa (DRFI) cho phân tích dự đoán. Thời gian theo dõi trung bình vượt quá một thập kỷ trong cả hai nhóm (khoảng 12-13 năm), cho phép đánh giá kết quả dài hạn.
Kết quả chính – Hiệu suất dự đoán
SOFT (so sánh các phác đồ chứa OFS với tamoxifen đơn thuần):
– Trong số 1,687 bệnh nhân có BCI được đánh giá, 57.6% có BCI(H/I)-thấp và 42.4% có BCI(H/I)-cao. Bệnh nhân có khối u BCI(H/I)-thấp đã trải qua cải thiện tuyệt đối đáng kể về BCFI 12 năm từ exemestane+OFS (11.6%; HR 0.48; 95% CI, 0.33–0.71) và một lợi ích nhỏ nhưng đáng kể từ tamoxifen+OFS (7.3%; HR 0.69; 95% CI, 0.48–0.97) so với tamoxifen đơn thuần. Ngược lại, bệnh nhân có khối u BCI(H/I)-cao không hưởng lợi từ các phác đồ chứa OFS so với tamoxifen đơn thuần (exemestane+OFS: lợi ích tuyệt đối -0.4%; HR 1.03; 95% CI, 0.70–1.53; P cho sự tương tác = .006 so với exemestane+OFS).
TEXT (so sánh: exemestane+OFS vs tamoxifen+OFS):
– Trong TEXT, 1,782 bệnh nhân được phân tích (BCI(H/I)-thấp ở 58.0%). Đối với các khối u BCI(H/I)-thấp, exemestane+OFS mang lại cải thiện tuyệt đối 6.6% về BCFI 12 năm so với tamoxifen+OFS (HR 0.61; 95% CI, 0.44–0.85). Đối với các khối u BCI(H/I)-cao, lợi ích tuyệt đối là 6.3% (HR 0.78; 95% CI, 0.57–1.07). Kiểm tra tương tác cho điều trị×BCI(H/I) không có ý nghĩa thống kê (P = .29), cho thấy BCI(H/I) không rõ ràng dự đoán lợi ích khác biệt của exemestane+OFS so với tamoxifen+OFS.
Các phân tích kết hợp TEXT+SOFT và các mô hình điều chỉnh theo nhóm con cho kết quả nhất quán: Trạng thái BCI(H/I)-thấp xác định bệnh nhân hưởng lợi từ việc thêm OFS vào tamoxifen (SOFT), trong khi BCI(H/I) không phân biệt rõ ràng giữa exemestane+OFS và tamoxifen+OFS (TEXT).
Kết quả chính – Hiệu suất dự đoán
Cả hai báo cáo đều xác nhận lại giá trị dự đoán của BCI trong bệnh ung thư vú HR+ tiền mãn kinh.
– BCI (chỉ số liên tục) dự đoán tái phát xa trong các nhóm âm hạch (N0) và dương hạch (N1). Tỷ lệ nguy cơ báo cáo cho mỗi đơn vị tăng trong chỉ số BCI đều có ý nghĩa thống kê: N0 HR 1.27 (95% CI, 1.11–1.44; P < .001) và N1 HR 1.58 (95% CI, 1.21–2.05; P < .001).
– Ước tính DRFI 12 năm trong các ung thư N0 được phân loại theo nhóm rủi ro BCI có ý nghĩa lâm sàng: 96.3% (rủi ro thấp), 90.3% (rủi ro trung bình), và 84.9% (rủi ro cao) trong phân tích TEXT; mức độ phân biệt tương tự được báo cáo trong SOFT (ví dụ, 95.9%, 90.8%, và 86.3% trong một phân tích nhóm con N0 riêng biệt).
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Bằng chứng kết hợp làm rõ hai điểm liên quan nhưng riêng biệt:
- BCI là một công cụ dự đoán đã được xác nhận trong ung thư vú HR+ tiền mãn kinh. Các đầu ra liên tục và phân loại của nó có ý nghĩa trong việc phân loại nguy cơ tái phát xa 10-12 năm và do đó có thể hỗ trợ thảo luận về nhu cầu cơ bản cần cường hóa điều trị.
- BCI(H/I) dường như dự đoán các khối u hưởng lợi từ việc thêm OFS vào tamoxifen (SOFT): các khối u có sinh học H/I-thấp đã cho thấy lợi ích tuyệt đối rõ ràng từ các phác đồ chứa OFS so với tamoxifen đơn thuần. Tuy nhiên, BCI(H/I) không rõ ràng xác định bệnh nhân nào nên chọn exemestane+OFS thay vì tamoxifen+OFS; phân tích TEXT tìm thấy lợi ích của exemestane+OFS trên tất cả các nhóm H/I và không có tương tác đáng kể.
Ứng dụng lâm sàng: Đối với bệnh nhân tiền mãn kinh mắc bệnh HR+, kết quả BCI(H/I)-thấp hỗ trợ việc xem xét liệu pháp chứa OFS (tamoxifen+OFS hoặc exemestane+OFS), đặc biệt khi rủi ro lâm sàng và bệnh lý cơ bản đáng kể. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa tamoxifen+OFS và exemestane+OFS vẫn nên được cá nhân hóa dựa trên hồ sơ tác dụng phụ, sức khỏe xương, cân nhắc về khả năng sinh sản, sở thích của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro khác, chứ không chỉ dựa vào BCI(H/I) riêng.
Tính hợp lý sinh học và chú thích cơ chế
HOXB13 và IL17BR là các dấu hiệu phân tử liên quan đến tín hiệu estrogen và đáp ứng nội tiết. Một tỷ lệ HOXB13/IL17BR cao đã được liên kết với các kiểu hình kháng nội tiết trong các nghiên cứu trước đây, điều này hỗ trợ ý tưởng rằng trạng thái H/I có thể dự đoán độ nhạy khác biệt đối với cường hóa nội tiết. Dữ liệu hiện tại cho thấy H/I có thể đánh dấu các khối u hưởng lợi từ việc ức chế hoặc không ức chế sản xuất estrogen buồng trứng (tức là thêm OFS vào tamoxifen), nhưng không nhất thiết phải là loại thuốc nội tiết nào được thêm vào OFS (ức chế aromatase vs tamoxifen) sẽ tối ưu.
Hạn chế và xem xét
– Thiết kế tiền-tiên tiến: mặc dù các mẫu đã được thử nghiệm mà không biết kết quả, các phân tích này không tương đương với một thử nghiệm ngẫu nhiên có phân loại sinh học triển vọng và chịu ảnh hưởng từ thiên lệch chọn lọc do mô tổ chức sẵn có.
– So sánh khác nhau: SOFT so sánh các phác đồ chứa OFS với tamoxifen đơn thuần trong khi TEXT so sánh hai phác đồ chứa OFS; do đó, các tuyên bố dự đoán phụ thuộc vào bối cảnh và không thể hoán đổi.
– Giải thích tương tác thống kê: thiếu tương tác đáng kể trong TEXT không chứng minh sự vắng mặt của sinh học khác biệt; khả năng phát hiện tương tác và hiệu ứng thay đổi theo thời gian (một số phân tích khám phá đề xuất sự khác biệt tiềm năng trong năm 0-5 vs >5) phức tạp hóa giải thích.
– Tính phổ biến: các nhóm đến từ các thử nghiệm quốc tế lớn nhưng đại diện cho bệnh nhân đáp ứng tiêu chí bao gồm của thử nghiệm; khả năng áp dụng cho bệnh nhân có nguy cơ rất thấp hoặc tiền mãn kinh đáng kể tuổi có thể bị hạn chế.
Lời khuyên thực tế
– Sử dụng BCI chủ yếu như một công cụ dự đoán để thông tin về nguy cơ tái phát dài hạn trong bệnh ung thư vú HR+ tiền mãn kinh.
– Xem xét trạng thái BCI(H/I)-thấp như bằng chứng hỗ trợ để thảo luận về cường hóa dựa trên OFS (OFS + tamoxifen hoặc OFS + ức chế aromatase) ở bệnh nhân mà hồ sơ lâm sàng và bệnh lý cơ bản đã gợi ý lợi ích tuyệt đối có ý nghĩa; BCI không nên là yếu tố quyết định duy nhất.
– Không sử dụng BCI(H/I) riêng để bắt buộc lựa chọn exemestane+OFS thay vì tamoxifen+OFS; các yếu tố lâm sàng và giá trị của bệnh nhân vẫn là cần thiết cho quyết định đó.
Kết luận
Hai phân tích bổ sung này xác nhận rằng BCI cung cấp thông tin dự đoán có thể tái lặp trong ung thư vú HR+ tiền mãn kinh. BCI(H/I) dường như dự đoán các khối u hưởng lợi từ việc thêm OFS vào tamoxifen (SOFT), nhưng nó không đáng tin cậy để phân biệt lợi ích tương đối của exemestane+OFS so với tamoxifen+OFS (TEXT). Sự tích hợp BCI vào quyết định đa ngành có thể tinh chỉnh kế hoạch điều trị cá nhân hóa, đặc biệt khi cân nhắc các thương lượng của OFS, nhưng nó nên được áp dụng trong bối cảnh rủi ro lâm sàng và bệnh lý, sở thích của bệnh nhân và thảo luận cẩn thận về tác dụng phụ.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Chi tiết tài trợ và đăng ký được báo cáo trong các ấn phẩm thử nghiệm gốc TEXT và SOFT và trong các báo cáo dịch chuyển BCI. Các phân tích BCI được thực hiện trên các mẫu thử nghiệm đã lưu trữ với thử nghiệm mù như được mô tả trong các báo cáo JAMA Oncology và JAMA Network Open được trích dẫn.
Tài liệu tham khảo
1. O’Regan RM, Zhang Y, Fleming GF, et al. Breast Cancer Index in Premenopausal Women With Early-Stage Hormone Receptor-Positive Breast Cancer. JAMA Oncol. 2024 Oct 1;10(10):1379-1389. doi: 10.1001/jamaoncol.2024.3044 IF: 20.1 Q1 . PMID: 39145953 IF: 20.1 Q1 ; PMCID: PMC11327904 IF: 20.1 Q1 .
2. O’Regan RM, Ren Y, Zhang Y, et al. Assessment of Adjuvant Endocrine Therapy With Ovarian Function Suppression by Breast Cancer Index. JAMA Netw Open. 2025 Nov 3;8(11):e2540931. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.40931 IF: 9.7 Q1 . PMID: 41182766 IF: 9.7 Q1 ; PMCID: PMC12584034 IF: 9.7 Q1 .

