Đột phá trong phòng ngừa sốt thương hàn: Hiệu quả và độ an toàn của vắc-xin Salmonella Paratyphi A mới CVD 1902

Đột phá trong phòng ngừa sốt thương hàn: Hiệu quả và độ an toàn của vắc-xin Salmonella Paratyphi A mới CVD 1902

Nhấn mạnh

• Salmonella enterica serovar Paratyphi A gây ra hơn 2 triệu trường hợp sốt thương hàn hàng năm, không có vắc-xin được cấp phép trước đây.
• Vắc-xin uống sống giảm độc lực CVD 1902 đã thể hiện hiệu quả 73% trong việc ngăn chặn nhiễm S. Paratyphi A trong mô hình nhiễm người được kiểm soát.
• Vắc-xin đã kích thích phản ứng IgG và IgA huyết thanh mạnh mẽ đối với kháng nguyên O mà không có lo ngại về độ an toàn đáng kể.
• CVD 1902 là một ứng cử viên hứa hẹn để giải quyết nhu cầu y tế chưa đáp ứng đáng kể trong việc phòng ngừa sốt thương hàn.

Nền tảng nghiên cứu

Sốt thương hàn, chủ yếu do Salmonella enterica serovars Typhi và Paratyphi gây ra, vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng trên toàn cầu, đặc biệt ở châu Á và châu Phi. Mặc dù có vắc-xin được cấp phép cho S. Typhi, nhưng không có vắc-xin nào được cấp phép nhắm vào S. Paratyphi A, mặc dù nó chiếm một tỷ lệ lớn các trường hợp sốt thương hàn vượt quá 2 triệu mỗi năm. Sự thiếu hụt các chiến lược phòng ngừa hiệu quả chống lại S. Paratyphi A góp phần vào bệnh tật và tử vong liên quan đến sốt thương hàn. Sự thiếu hụt này trong khả năng sử dụng vắc-xin nhấn mạnh một nhu cầu sức khỏe cộng đồng cấp bách cần một vắc-xin an toàn và hiệu quả chống lại S. Paratyphi A để giảm gánh nặng bệnh tật và lây truyền.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược, mù đôi này đã đánh giá độ an toàn, tính miễn dịch và hiệu quả bảo vệ của CVD 1902, một loại vắc-xin uống sống giảm độc lực được thiết kế chống lại S. Paratyphi A. Được thực hiện trên các tình nguyện viên trưởng thành khỏe mạnh ở Vương quốc Anh, nghiên cứu đã tuyển dụng 72 người tham gia được phân ngẫu nhiên 1:1 để nhận hai liều uống của CVD 1902 hoặc giả dược cách nhau 14 ngày. Sau 28 ngày kể từ liều thứ hai, các tình nguyện viên đã trải qua một thử thách nhiễm người được kiểm soát với S. Paratyphi A độc lực, cung cấp một mô hình nghiêm ngặt để đánh giá hiệu quả vắc-xin trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ. Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc S. Paratyphi A được xác nhận trong vòng 14 ngày sau khi thử thách. Các điểm cuối phụ bao gồm đánh giá độ an toàn và đo lường tính miễn dịch do vắc-xin gây ra, cụ thể là phản ứng kháng thể huyết thanh.

Kết quả chính

Trong số 72 người tham gia được ngẫu nhiên hóa, 34 người trong nhóm vắc-xin và 36 người trong nhóm giả dược đã hoàn thành thử thách nhiễm S. Paratyphi A được kiểm soát. Độ tuổi trung vị của người tham gia là 32 tuổi, cân bằng về phân phối giới tính (46% phụ nữ). Hồ sơ an toàn là có lợi; tỷ lệ sự cố bất lợi tương tự giữa nhóm vắc-xin và nhóm giả dược và không có sự cố bất lợi nghiêm trọng liên quan đến vắc-xin được báo cáo.

Phân tích tính miễn dịch cho thấy hai liều CVD 1902 đã kích thích mạnh mẽ kháng thể IgG và IgA huyết thanh nhắm vào kháng nguyên O của S. Paratyphi A, trong khi nhóm giả dược không có sự tăng lên như vậy. Kết quả này chỉ ra sự kích thích hiệu quả của đáp ứng miễn dịch của cơ thể do vắc-xin.

Quan trọng nhất, hiệu quả vắc-xin chống lại nhiễm trùng được xác nhận sau thử thách là 73% (khoảng tin cậy 95% [CI], 46–86) trong quần thể được điều trị theo ý định, với ước lượng tương tự là 69% (95% CI, 42–84) trong phân tích theo giao thức. Điều này cho thấy sự giảm đáng kể rủi ro mắc bệnh do tiêm chủng. Vì vậy, vắc-xin đã cung cấp sự bảo vệ đáng kể trong mô hình thử thách người nghiêm ngặt, làm nổi bật tác động sức khỏe cộng đồng tiềm năng của nó.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả này đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc phòng ngừa sốt thương hàn do S. Paratyphi A. Việc sử dụng mô hình thử thách nhiễm người được kiểm soát cung cấp bằng chứng chất lượng cao về hiệu quả vắc-xin, một phương pháp ngày càng được công nhận là công cụ mạnh mẽ trong việc đẩy nhanh phát triển vắc-xin. Sự kích thích cả kháng thể IgG và IgA phù hợp với các biện pháp phòng thủ miễn dịch tự nhiên tại các bề mặt niêm mạc và các khoang hệ thống, có thể đóng góp vào sự bảo vệ được quan sát.

Bất kể những ưu điểm này, nghiên cứu bị hạn chế ở người trưởng thành khỏe mạnh ở Vương quốc Anh, có thể hạn chế khả năng áp dụng rộng rãi cho các khu vực lưu hành với các dân số đa dạng, bao gồm trẻ em và người có hệ miễn dịch suy yếu. Các nghiên cứu thêm ở các khu vực lưu hành là cần thiết để xác nhận độ an toàn, tính miễn dịch và hiệu quả trên các nhóm dân số rộng hơn. Ngoài ra, sự bền vững lâu dài của sự bảo vệ và tác động tiềm năng đối với động lực lây truyền cần được điều tra.

Kết luận

Vắc-xin uống sống giảm độc lực CVD 1902 đã thể hiện hiệu quả mạnh mẽ khoảng 73% chống lại nhiễm S. Paratyphi A trong một môi trường thử thách người được kiểm soát tốt, không có lo ngại về độ an toàn. Với gánh nặng bệnh tật toàn cầu cao của sốt thương hàn và sự vắng mặt của vắc-xin S. Paratyphi A được cấp phép, CVD 1902 là một ứng cử viên hứa hẹn để đáp ứng nhu cầu y tế chưa đáp ứng quan trọng này. Các kết quả này hỗ trợ việc phát triển lâm sàng tiếp theo và triển khai cuối cùng, có thể biến đổi việc kiểm soát sốt thương hàn và giảm gánh nặng bệnh tật trên toàn thế giới.

Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Hội đồng Nghiên cứu Y học. Thử nghiệm đã được đăng ký tại VASP ISRCTN Registry với số 15485902.

Tài liệu tham khảo

McCann N, Paganotti Vicentine M, Ebrahimi N, Greenland M, Angus B, Collins AM, Darton T, Emary K, Faust SN, Flaxman A, Maria N, Green CA, Juarez Molina C, Paidisetti R, Lazarus R, Macaulay GC, McLean F, Mohan VK, Naidu MG, Ramasamy MN, Rao DY, Singh N, Vernon S, Kim YC, Levine MM, Liu X, Pollard AJ; VASP Study Team. Độ an toàn, hiệu quả và tính miễn dịch của vắc-xin Salmonella Paratyphi A. N Engl J Med. 2025 Oct 30;393(17):1704-1714. doi: 10.1056/NEJMoa2502992. PMID: 41160821.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận