Phá vỡ các kho dữ liệu: Tại sao chia sẻ sinh phẩm thử nghiệm lâm sàng là không thể thương lượng cho việc điều trị ung thư

Phá vỡ các kho dữ liệu: Tại sao chia sẻ sinh phẩm thử nghiệm lâm sàng là không thể thương lượng cho việc điều trị ung thư

Những điểm nổi bật

Mô hình hiện tại của nghiên cứu ung thư lâm sàng thường hạn chế quyền truy cập vào các sinh phẩm quan trọng, làm chậm tiến trình của y học chính xác. Phân tích 29 thử nghiệm đăng ký ung thư vú từ năm 2017 đến 2024 cho thấy không có thử nghiệm nào dẫn đến nghiên cứu dấu ấn sinh học tinh chỉnh hoặc hạn chế chỉ định sử dụng thuốc sau khi được phê duyệt. Để giải quyết vấn đề này, 53 chuyên gia quốc tế đề xuất tiếp cận đa bên, bao gồm quy định bắt buộc chia sẻ dữ liệu và sự lãnh đạo đồng đều của các nhà nghiên cứu học thuật trong thiết kế thử nghiệm.

Bottleneck im lặng trong liệu pháp ung thư chính xác

Liệu pháp ung thư chính xác dựa trên tiền đề cơ bản rằng hiểu biết phân tử có thể ghép nối bệnh nhân phù hợp với phương pháp điều trị phù hợp. Lời hứa này được xây dựng trên việc thu thập và phân tích các sinh phẩm—mẫu sinh thiết mô, máu và các chất lỏng khác—từ bệnh nhân tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, một khoảng cách ngày càng lớn đã xuất hiện giữa việc thu thập những vật liệu này và việc công bố rộng rãi các thông tin mà chúng chứa. Mặc dù người tham gia thử nghiệm thường cung cấp mẫu với mong muốn đóng góp vào sự tiến bộ khoa học, dữ liệu kết quả thường được duy trì độc quyền bởi các công ty dược phẩm tài trợ, thường không được công bố hoặc sử dụng không đủ.

Xem xét bằng chứng: Phân tích khoảng cách trong nghiên cứu ung thư vú

Trong một bài báo đặc biệt được công bố trên JAMA Oncology, một liên minh gồm 53 nhà nghiên cứu học thuật và đại diện bệnh nhân đã tiến hành đánh giá toàn diện về cảnh quan dịch chuyển trong nghiên cứu ung thư vú. Đội ngũ đã đánh giá 29 thử nghiệm lâm sàng đăng ký dẫn đến việc phê duyệt các loại thuốc mới điều trị ung thư vú từ năm 2017 đến 2024. Mục tiêu là xác định tần suất nghiên cứu dấu ấn sinh học liên quan đến các thử nghiệm này thực sự dẫn đến chỉ định lâm sàng tinh chỉnh hơn hoặc cải thiện tiêu chí lựa chọn bệnh nhân.

Kết nối giữa thu thập và công bố

Các kết quả rất rõ ràng. Dù có số lượng lớn sinh phẩm được thu thập, nghiên cứu cho thấy kết quả dấu ấn sinh học được công bố từ các thử nghiệm đăng ký này là cực kỳ hiếm. Điều quan trọng nhất là không có thử nghiệm nào trong 29 thử nghiệm đăng ký dẫn đến nghiên cứu dấu ấn sinh học sau đó hạn chế chỉ định sử dụng thuốc cho một nhóm bệnh nhân phản ứng tốt hơn. Điều này cho thấy mặc dù sinh phẩm được sử dụng để hỗ trợ phê duyệt quản lý ban đầu, tiềm năng của chúng để tinh chỉnh thêm chiến lược điều trị—xác định ai có thể không cần thuốc hoặc ai có thể gặp độc tính quá mức—đã không được tận dụng đầy đủ bởi cộng đồng khoa học rộng lớn.

Các rào cản cấu trúc đối với việc chia sẻ dữ liệu

Sự thiếu hụt chia sẻ dữ liệu không chỉ là một rào cản kỹ thuật mà còn là một rào cản cấu trúc. Hiện nay, các nhà tài trợ dược phẩm thường duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn đối với các kho sinh phẩm và dữ liệu lâm sàng liên quan. Các nhà nghiên cứu học thuật, ngay cả những người dẫn dắt các thử nghiệm lâm sàng, có thể có quyền truy cập hạn chế vào dữ liệu gốc hoặc các mẫu để xác minh độc lập hoặc nghiên cứu khám phá. Hệ thống ‘đóng kín’ này ưu tiên thành công quản lý hơn là hiểu biết khoa học rộng lớn về cơ chế hoạt động của thuốc và sự đa dạng của bệnh nhân. Hơn nữa, quá trình đồng ý có thông tin thường không nêu rõ ràng rằng các mẫu sẽ được chia sẻ với cộng đồng học thuật rộng lớn. Sự mập mờ này có thể dẫn đến ‘nghĩa trang dữ liệu’ nơi các mẫu được lưu trữ lâu dài sau khi thử nghiệm kết thúc, tiềm năng cứu sống bị khóa lại đằng sau lợi ích sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp.

Lộ trình cải cách: Bốn chiến lược để mở khóa dữ liệu thử nghiệm

Để tối đa hóa giá trị của dữ liệu lâm sàng và sinh phẩm, các tác giả đề xuất bốn chiến lược biến đổi nhằm điều chỉnh mục tiêu của ngành công nghiệp, học thuật và bệnh nhân.

1. Thiết lập cấu trúc lãnh đạo đồng đều

Thiết kế và thực hiện các thử nghiệm lâm sàng nên bao gồm mô hình lãnh đạo đồng đều, trong đó các nhà nghiên cứu học thuật và đại diện bệnh nhân có vị trí bình đẳng với các nhà tài trợ dược phẩm. Điều này đảm bảo rằng chương trình nghiên cứu bao gồm các mục tiêu dịch chuyển có liên quan đến thực hành lâm sàng, chứ không chỉ là phê duyệt quản lý.

2. Đồng ý có thông tin minh bạch và bao gồm

Các biểu mẫu đồng ý có thông tin phải được hiện đại hóa. Chúng phải nêu rõ ràng rằng dữ liệu và sinh phẩm sẽ được chia sẻ với các nhà nghiên cứu học thuật cho các nghiên cứu độc lập trong tương lai. Bệnh nhân nên được thông báo rằng đóng góp của họ không chỉ để phê duyệt một loại thuốc cụ thể mà còn để phát triển lĩnh vực nói chung.

3. Quy định bắt buộc chia sẻ dữ liệu

Các tác giả đề xuất rằng các cơ quan quản lý như FDA và EMA nên đưa việc chia sẻ dữ liệu lâm sàng và quyền truy cập sinh phẩm thành điều kiện để phê duyệt thuốc. Bằng cách tích hợp minh bạch dữ liệu vào khung pháp lý, ngành công nghiệp sẽ được khuyến khích tạo ra các đường dẫn truy cập dễ dàng cho các nhà nghiên cứu bên ngoài.

4. Cho phép nghiên cứu dịch chuyển độc lập

Quyền truy cập sinh phẩm và dữ liệu dịch chuyển nên được cấp cho các nghiên cứu độc lập nhằm xác định các dấu ấn sinh học hiệu quả và độc tính. Điều này sẽ cho phép cộng đồng khoa học thực hiện các so sánh qua các thử nghiệm và phân tích tổng hợp mà hiện tại không thể thực hiện, có thể xác định các mục tiêu điều trị mới hoặc xác định bệnh nhân có nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Kết luận: Vinh danh sự đóng góp của bệnh nhân

Tâm điểm đạo đức của nghiên cứu lâm sàng là lòng vị tha của bệnh nhân. Khi một bệnh nhân cung cấp một mẫu mô, họ làm vậy với hy vọng giúp đỡ người khác. Không chia sẻ dữ liệu được tạo ra từ mẫu đó là vi phạm hợp đồng không nói ra đó. Cải thiện việc chia sẻ dữ liệu lâm sàng và sinh phẩm không chỉ là nhu cầu khoa học mà còn là mệnh lệnh đạo đức. Bằng cách chuyển sang tiếp cận đa bên, đồng đều, cộng đồng ung thư có thể tăng tốc quá trình chuyển đổi từ ‘một kích thước phù hợp với tất cả’ sang điều trị cá nhân hóa thực sự. Lộ trình do Wildiers et al. cung cấp là lời kêu gọi hành động cho ngành công nghiệp dược phẩm, học thuật và các cơ quan quản lý để phá vỡ các kho dữ liệu hiện đang cản trở tiến bộ trong cuộc chiến chống ung thư.

Tham khảo

Wildiers H, Adam V, O’Reilly S, et al. Enhancing Clinical Cancer Research Through Sharing of Data and Biospecimens. JAMA Oncol. Published online December 18, 2024. doi:10.1001/jamaoncol.2025.5376.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận