Tiêm độc tố botulinum hướng dẫn bằng EMG giảm đáng kể đau và cải thiện chức năng tình dục trong bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích

Tiêm độc tố botulinum hướng dẫn bằng EMG giảm đáng kể đau và cải thiện chức năng tình dục trong bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích

Những điểm nổi bật

  • Tiêm Onabotulinum A hướng dẫn bằng EMG (50U) đã giảm đáng kể điểm số đau trên thang đo Analog thị giác (VAS) sau 3 tháng so với giả dược (p=0.008).
  • Điều trị dẫn đến cải thiện bền vững trong Chỉ số Chất lượng Cuộc sống Da liễu (DLQI) tại cả thời điểm 3 tháng và 6 tháng theo dõi.
  • Có những cải thiện đáng kể về ham muốn tình dục và sự hài lòng về tình dục theo Chỉ số Chức năng Tình dục Phụ nữ (FSFI).
  • Nghiên cứu xác nhận rằng rối loạn chức năng cơ và sự co cứng là các thành phần quan trọng trong hồ sơ đau của bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích.

Nền tảng và gánh nặng bệnh

Bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích (PVD) là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau khi giao hợp cục bộ ở phụ nữ tiền mãn kinh, ảnh hưởng đến khoảng 8% đến 15% dân số nữ trong suốt cuộc đời. Đặc trưng bởi đau dữ dội, nhói khi tiếp xúc với âm đạo—khi quan hệ tình dục, đặt băng vệ sinh hoặc khám phụ khoa—PVD có tác động tiêu cực sâu sắc đến sức khỏe tâm lý, mối quan hệ cá nhân và chất lượng cuộc sống tổng thể.

Mặc dù phổ biến, nhưng nguyên nhân của PVD vẫn phức tạp và đa yếu tố, liên quan đến quá trình nhạy cảm ngoại biên và trung ương, phản ứng viêm và thay đổi thần kinh-máu. Một nhóm đáng kể bệnh nhân cũng biểu hiện hoạt động cơ sàn chậu bất thường, cụ thể là sự co cứng và không thể thư giãn của các cơ nông vùng đáy chậu, bao gồm cơ cương dương và cơ hang. Phương pháp điều trị truyền thống thường bao gồm tiếp cận đa mô đun, bao gồm thuốc tê bôi, vật lý trị liệu sàn chậu và liệu pháp hành vi-cảm nhận. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân vẫn không đáp ứng với các biện pháp can thiệp này. Onabotulinum A (BoNT-A) đã xuất hiện như một tác nhân điều trị tiềm năng do khả năng ức chế giải phóng acetylcholine tại khớp thần kinh-cơ và điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh gây đau, tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát chất lượng cao (RCTs) còn rất ít cho đến nay.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược nghiêm ngặt, Pelletier et al. đã tìm cách đánh giá hiệu quả của tiêm BoNT-A hướng dẫn bằng EMG đặc biệt cho PVD. Đối tượng nghiên cứu bao gồm 60 phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích có bằng chứng lâm sàng về sự co cứng cơ.

Các đối tượng được phân ngẫu nhiên để nhận 50 đơn vị Onabotulinum A (pha loãng trong nước muối) hoặc giả dược nước muối. Một đặc điểm nổi bật của thử nghiệm này là sử dụng Hướng dẫn Điện cơ (EMG) để đảm bảo giao hàng chính xác của độc tố vào các cơ nông vùng đáy chậu. Các mũi tiêm được thực hiện hai bên (tổng cộng 50U, 25U mỗi bên) vào cơ mục tiêu. Điểm kết thúc chính là sự thay đổi điểm số đau trên thang đo Analog thị giác (VAS) từ cơ bản đến 3 tháng sau tiêm. Điểm kết thúc phụ bao gồm đánh giá chất lượng cuộc sống qua Chỉ số Chất lượng Cuộc sống Da liễu (DLQI) và chức năng tình dục qua Chỉ số Chức năng Tình dục Phụ nữ (FSFI), với dữ liệu thu thập tại cơ bản, 3 tháng và 6 tháng.

Kết quả chính: Giảm đau và phục hồi chức năng

Điểm kết thúc chính: Quản lý đau

Thử nghiệm đạt được điểm kết thúc chính với ý nghĩa thống kê cao. Tại thời điểm đánh giá 3 tháng, nhóm BoNT-A báo cáo điểm số đau VAS trung bình là 5.04 ± 0.61, so với 7.37 ± 0.45 trong nhóm giả dược (p=0.008). Sự giảm này đại diện cho sự cải thiện có ý nghĩa lâm sàng trong trải nghiệm hàng ngày của bệnh nhân mắc đau do kích thích. Kết quả cho thấy rằng bằng cách nhắm mục tiêu vào các cơ nông vùng đáy chậu co cứng, BoNT-A hiệu quả trong việc phá vỡ chu kỳ đau-co cứng-đau đặc trưng của PVD.

Điểm kết thúc phụ: Chất lượng cuộc sống

Tác động của PVD vượt xa đau thể chất đến stress da liễu và tâm lý. Nghiên cứu sử dụng DLQI để nắm bắt những nuance này. Bệnh nhân trong nhóm BoNT-A thể hiện điểm số DLQI tốt hơn đáng kể sau 3 tháng (p < 0.01) và duy trì sự cải thiện này sau 6 tháng (p=0.03). Điều này cho thấy lợi ích của một lần tiêm BoNT-A duy nhất không phải là tạm thời mà kéo dài qua giai đoạn phục hồi中期.

Điểm kết thúc phụ: Chức năng và sự hài lòng tình dục

Rối loạn chức năng tình dục là một đặc điểm nổi bật của PVD, thường dẫn đến mất ham muốn và sự hài lòng thứ phát. Các điểm số FSFI tiết lộ rằng nhóm được điều trị đã trải qua những cải thiện đáng kể trong hai lĩnh vực quan trọng: ham muốn tình dục và sự hài lòng. Cụ thể, điểm số ham muốn cao hơn đáng kể trong nhóm BoNT-A (p=0.01), cũng như điểm số sự hài lòng (p=0.05). Bằng cách giảm rào cản thể chất của đau, BoNT-A dường như tạo điều kiện cho việc trở lại những trải nghiệm tình dục tích cực hơn, điều này rất quan trọng cho sự phục hồi toàn diện của bệnh nhân.

Nhận xét cơ chế và lâm sàng

Sự thành công của thử nghiệm này cung cấp bằng chứng thuyết phục cho “giả thuyết cơ bắp” của bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích. Mặc dù PVD trước đây được xem chủ yếu là một tình trạng niêm mạc hoặc thần kinh, những phát hiện này nhấn mạnh rằng các cơ nông vùng đáy chậu thường ở trạng thái co cứng mạn tính hoặc bảo vệ. Sự hoạt động quá mức của cơ có thể đóng góp vào việc nén các đầu dây thần kinh địa phương và duy trì sự nhạy cảm ngoại biên.

Sử dụng hướng dẫn EMG là một điểm mạnh phương pháp học quan trọng của nghiên cứu này. Với kích thước nhỏ và vị trí cụ thể của cơ cương dương và cơ hang, việc tiêm mù mang rủi ro đặt sai, có thể giải thích sự không nhất quán trong kết quả của các nghiên cứu BoNT-A không hướng dẫn trước đó. Định mục tiêu chính xác đảm bảo rằng neurotoxin tác động trực tiếp vào các điểm cuối vận động chịu trách nhiệm cho sự co cứng cục bộ.

Từ góc độ lâm sàng, BoNT-A nên được xem xét cho bệnh nhân có dấu hiệu rõ ràng của hoạt động quá mức sàn chậu trong quá trình khám (ví dụ, xét nghiệm bông gòn dương tính kết hợp với căng thẳng cơ có thể sờ thấy). Mặc dù nghiên cứu sử dụng liều 50U, nghiên cứu thêm có thể cần thiết để xác định xem liệu liều lượng cao hơn hoặc chu kỳ tiêm lặp lại có mang lại lợi ích bổ sung cho các trường hợp nặng hoặc mạn tính hơn hay không.

Bình luận chuyên gia

Kết quả của thử nghiệm Pelletier et al. đại diện cho một bước tiến quan trọng trong quản lý dựa trên bằng chứng của PVD. Bằng cách cung cấp bằng chứng cấp cao cho BoNT-A, nghiên cứu này cung cấp cho các bác sĩ một công cụ mạnh mẽ cho bệnh nhân không đáp ứng với các liệu pháp bảo tồn. Tuy nhiên, việc tích hợp các mũi tiêm này vào một khung đa ngành rộng lớn là rất quan trọng. BoNT-A đóng vai trò như một “cửa sổ cơ hội”—bằng cách giảm căng thẳng cơ và đau trong 3 đến 6 tháng, nó cho phép bệnh nhân tham gia hiệu quả hơn vào vật lý trị liệu sàn chậu và các bài tập giảm nhạy cảm, điều này rất quan trọng cho sự thành công lâu dài.

Một hạn chế cần xem xét là thời gian theo dõi tương đối ngắn 6 tháng. Mặc dù DLQI vẫn cải thiện, sự bền vững lâu dài của việc giảm đau và nhu cầu tái điều trị vẫn là các khu vực cần điều tra trong tương lai. Ngoài ra, sự tập trung của nghiên cứu vào các cơ nông đề xuất rằng sự co cứng sâu hơn của sàn chậu (levator ani) có thể yêu cầu các cân nhắc điều trị khác.

Tóm tắt và Kết luận

Tóm lại, tiêm Onabotulinum A hướng dẫn bằng EMG vào các cơ nông vùng đáy chậu là một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho phụ nữ mắc bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích. Thử nghiệm đã chứng minh sự giảm đáng kể điểm số đau và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và chức năng tình dục. Những phát hiện này nhấn mạnh rằng rối loạn chức năng cơ là một thành phần cốt lõi của phức hợp đau PVD. Các bác sĩ nên xem xét tiêm BoNT-A hướng dẫn bằng EMG là một can thiệp khả thi cho bệnh nhân có dấu hiệu co cứng liên quan đến viêm niêm mạc âm đạo, có thể biến đổi tiêu chuẩn chăm sóc cho tình trạng khó khăn này.

Tài liệu tham khảo

  1. Pelletier F, Sérézal IG, Puyraveau M, Leroux F, Verollet D, Aubin F, Amarenco G, Parratte B. Tiêm độc tố botulinum hướng dẫn bằng EMG trong bệnh viêm niêm mạc âm đạo do kích thích: một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát giả dược. Am J Obstet Gynecol. 2025 Dec 17:S0002-9378(25)00934-2. doi: 10.1016/j.ajog.2025.12.037.
  2. Bornstein J, Goldstein AT, Stockdale CK, et al. Từ vựng và phân loại đồng thuận ISSVD, ISSWSH, và IPPS về đau âm hộ kéo dài và viêm âm hộ. Obstet Gynecol. 2016;127(4):745-751.
  3. Diomede F, D’Aurora M, Gugliandolo A, et al. Độc tố botulinum loại A: Từ ứng dụng lâm sàng đến các lý thuyết mới về cơ chế tác động. Int J Mol Sci. 2021;22(21):11940.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận