Kiến trúc di truyền của các loại bệnh lý tăng sinh tủy xương: Khám phá một mối liên kết giới tính mới tại CDH22/CD40

Kiến trúc di truyền của các loại bệnh lý tăng sinh tủy xương: Khám phá một mối liên kết giới tính mới tại CDH22/CD40

Nổi bật

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phân tích liên kết toàn bộ bộ gen (GWAS) để xác định các yếu tố di truyền phân biệt giữa bệnh huyết tiểu cầu tăng (ET) và bệnh hồng cầu tăng (PV), hai loại chính của bệnh lý tăng sinh tủy xương (MPN). Nghiên cứu này xác nhận các vị trí di truyền đã biết ảnh hưởng đến biểu hiện của MPN, xác định được chín vị trí mới có ý nghĩa thống kê, và đặc biệt tiết lộ một mối liên kết giới tính tại vị trí CDH22/CD40. Việc phát triển điểm rủi ro đa gen (PRS) cho thấy khả năng dự đoán trung bình được cải thiện thông qua tối ưu hóa theo từng loại bệnh, chỉ ra rằng PRS có liên quan đến việc phân loại rủi ro và tiếp cận cá nhân hóa.

Nền tảng nghiên cứu

Bệnh lý tăng sinh tủy xương là những rối loạn máu gốc từ tế bào gốc, đặc trưng bởi sự sản xuất quá mức của một hoặc nhiều dòng tế bào máu, bao gồm ET và PV là hai loại chính. Các bệnh này được thúc đẩy bởi các đột biến somatic như JAK2 V617F nhưng cũng có thành phần di truyền đóng góp vào sự biểu hiện và đa dạng biểu hiện của bệnh. Hiểu rõ kiến trúc di truyền ở tế bào gốc là rất quan trọng để giải mã sinh học bệnh của MPN, cung cấp thông tin dự đoán và xác định mục tiêu can thiệp. Mặc dù đã xác định được một số vị trí dễ mắc bệnh, nhưng sự đa dạng di truyền ảnh hưởng đến việc xác định loại bệnh MPN và sự khác biệt giới tính vẫn chưa được mô tả đầy đủ, đây là một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể trong lĩnh vực ung thư máu.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phân tích liên kết toàn bộ bộ gen (GWAS) theo hai giai đoạn, sử dụng các nhóm dữ liệu tổng hợp từ Vương quốc Anh (bao gồm UK Biobank), Tây Ban Nha, Đức và Ý. Nghiên cứu so sánh bệnh nhân ET và PV với nhau và với người khỏe mạnh để xác định các biến thể di truyền liên quan đến rủi ro loại bệnh MPN. Phân tích phân tầng đã xem xét tác động của các dị thường trên nhiễm sắc thể 9p, gánh nặng đột biến JAK2 V617F (một đột biến somatic phổ biến) và giới tính đối với các mối liên kết di truyền. Dữ liệu kiểu gen toàn bộ bộ gen đã được phân tích tổng hợp để xác định các vị trí đạt mức ý nghĩa toàn bộ bộ gen và ngưỡng tái tạo danh nghĩa. Điểm rủi ro đa gen bao gồm 48 đơn nucleotide đa hình (SNPs) từ 31 vị trí đã được xây dựng và đánh giá hiệu suất phân biệt loại bệnh thông qua chỉ số diện tích dưới đường cong (AUC).

Kết quả chính

Phân tích so sánh giữa ET và PV đã xác nhận vai trò của hai vị trí đã biết:

  • Vị trí HBS1L-MYB: Liên quan đến nguy cơ ET tăng cao (Pmeta=7.93×10-6, OR=1.28) và nguy cơ PV giảm (Pmeta=9.43×10-5, OR=0.81), nhấn mạnh mối quan hệ ngược chiều giữa các loại bệnh này.
  • Vị trí GFI1B-GTF3C5: Đặc biệt dễ mắc PV (Pmeta=1.43×10-9, OR=1.38), nhấn mạnh tính đặc hiệu của loại bệnh.

Đáng chú ý nhất, hai SNP nội tử liên kết, rs2425786 và rs2425788, tại vị trí CDH22/CD40 đã tiết lộ một mối liên kết đặc trưng cho nữ giới (Pmeta=2.67×10-8) với nguy cơ PV tăng (Pmeta=0.0006, OR=1.3) và nguy cơ ET giảm (Pmeta=7.82×10-5, OR=0.75). Kết quả này gợi ý một cơ sở di truyền cho sự khác biệt giới tính trong biểu hiện của các loại bệnh MPN.

Nghiên cứu đã xác nhận các mối liên kết tại các vị trí khác có ý nghĩa đáng kể, bao gồm JAK2, TERT, ATM, TET2, PINT, GFI1B, và SH2B3 (tất cả Pmeta < 5×10-8), nhấn mạnh vai trò vững chắc của chúng trong sự dễ mắc bệnh MPN. Ngoài ra, chín vị trí khác đã được tái tạo với mức ý nghĩa danh nghĩa (Pmeta < 0.05), mở rộng danh mục các yếu tố di truyền liên quan đến biểu hiện bệnh.

Điểm rủi ro đa gen bao gồm 48 SNP đã thể hiện khả năng phân biệt trung bình giữa ET và PV với AUC tổng thể là 0.718. Việc tối ưu hóa PRS cho từng loại bệnh đã cải thiện hiệu suất hơn nữa (AUCET=0.724 và AUCPV=0.755), hỗ trợ tính hữu ích của nó trong việc phân loại rủi ro cá nhân.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp GWAS đa nhóm comprehensive để nâng cao hiểu biết về sự đóng góp di truyền di truyền cho sự đa dạng của MPN. Việc xác nhận các vị trí đã biết cùng với các phát hiện mới củng cố lý do sinh học liên quan đến các gen điều hòa tế bào gốc. Đặc biệt, việc xác định một vị trí đặc trưng cho giới tính tại CDH22/CD40 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét giới tính như một biến số sinh học trong các nghiên cứu liên kết di truyền và có thể giải thích sự khác biệt giới tính được quan sát trong tần suất và kết quả của các loại bệnh MPN.

Mặc dù PRS có tiềm năng ứng dụng lâm sàng hứa hẹn, độ chính xác dự đoán trung bình của nó cho thấy rằng di truyền di truyền chỉ là một thành phần của sự khởi phát MPN, còn bị ảnh hưởng bởi gánh nặng đột biến somatic, tiếp xúc môi trường và các yếu tố epigenetic. Các nghiên cứu tương lai tích hợp dữ liệu multi-omic và thông tin lâm sàng dài hạn sẽ cần thiết để tinh chỉnh các mô hình rủi ro.

Các hạn chế bao gồm khả năng phân tầng dân số mặc dù đã điều chỉnh phân tích tổng hợp và cần phải xác minh trong các nhóm dân số có nguồn gốc đa dạng để đảm bảo tính tổng quát. Cần phải xác định chức năng của các SNP liên quan, đặc biệt là tại vị trí CDH22/CD40, để làm rõ các cơ chế bệnh sinh và các mục tiêu điều trị tiềm năng.

Kết luận

Nghiên cứu này làm phong phú thêm cảnh quan di truyền của các loại bệnh MPN bằng cách xác định nhiều biến thể di truyền ảnh hưởng đến biểu hiện bệnh và xác định một mối liên kết giới tính mới tại CDH22/CD40. Các phát hiện này cung cấp hiểu biết sâu sắc về cơ chế của MPN và mở ra hướng cho việc đánh giá rủi ro cụ thể theo từng loại bệnh và các chiến lược điều trị cá nhân hóa tốt hơn. Các nghiên cứu tiếp theo cần thiết để chuyển các phát hiện di truyền này vào thực hành lâm sàng và làm sâu sắc thêm hiểu biết về sự khác biệt giới tính trong sinh học của MPN.

Quỹ tài trợ và thử nghiệm lâm sàng

Chi tiết về nguồn tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng không được báo cáo trong bản công bố nguồn.

Tài liệu tham khảo

Tapper WJ, Dawoud AAZ, Score J, et al. Genome-wide analysis defines genetic determinants of MPN subtypes and identifies a sex-specific association at CDH22/CD40. Blood. 2025 Sep 30:blood.2025028489. doi: 10.1182/blood.2025028489. Epub ahead of print. PMID: 41026930.

Các tài liệu tham khảo bổ sung từ văn献是推荐用于进一步阅读关于MPN遗传学和多基因风险评分的内容。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *