Phân tích thành phần cơ thể bằng AI tiết lộ thể tích cơ, tác động của metformin lên mô mỡ và nghịch lý béo phì trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Những hiểu biết lâm sàng và phân tử

Phân tích thành phần cơ thể bằng AI tiết lộ thể tích cơ, tác động của metformin lên mô mỡ và nghịch lý béo phì trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Những hiểu biết lâm sàng và phân tử

Những điểm nổi bật

  • Thể tích cơ đo bằng phân đoạn CT được điều khiển bởi AI có mối liên hệ phụ thuộc liều với sự sống sót tổng thể ở bệnh nhân NSCLC.
  • Lợi ích sống sót từ thể tích cơ tăng lên ở bệnh nhân có BMI cao và đái tháo đường, làm nổi bật một nghịch lý béo phì phức tạp.
  • Tổ chức mỡ dưới da và trong cơ dự đoán sự sống sót tốt hơn chỉ ở người dùng metformin, chỉ ra sự điều chỉnh chuyển hóa trị liệu.
  • Phân tích phân tử tiết lộ sự phong phú của đột biến KRAS ở bệnh nhân có thể tích mỡ cao và đột biến EGFR ở bệnh nhân có thể tích mỡ thấp, liên kết kiểu gen với các loại hình thành phần cơ thể.

Nền tảng

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, mặc dù có những tiến bộ trong các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu phân tử và miễn dịch. Các yếu tố tiên lượng truyền thống như giai đoạn khối u không đủ để nắm bắt độ phức tạp ảnh hưởng đến kết quả của bệnh nhân. Bằng chứng ngày càng tăng cho thấy thành phần cơ thể, bao gồm đặc điểm của cơ và mô mỡ, đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng ung thư, có thể phản ánh trạng thái chuyển hóa toàn thân và khả năng phục hồi. Đồng thời, metformin, một loại thuốc chống đái tháo đường được sử dụng rộng rãi, đã thể hiện các tính chất chống khối u, đặc biệt là ở bệnh nhân có bệnh chuyển hóa đồng phát. Tuy nhiên, mối tương tác giữa các thành phần cụ thể của thành phần cơ thể, việc sử dụng metformin và sự sống sót trong NSCLC vẫn chưa rõ ràng.

Nội dung chính

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Một nhóm đối chứng hồi cứu lớn gồm 1275 bệnh nhân NSCLC tại Bệnh viện Massachusetts General đã được phân tích, bao gồm các bản quét ngực CT cơ bản. Sử dụng các thuật toán mạng thần kinh cuộn (CNN) đã được kiểm chứng, sáu thông số chính về thành phần cơ thể đã được lượng hóa: mật độ cơ, thể tích cơ, tổ chức mỡ nội tạng (VAT), tổ chức mỡ dưới da (SAT), tỷ lệ VAT/SAT và tổ chức mỡ trong cơ (IMAT). Điểm cuối chính là sự sống sót tổng thể (OS). Các mô hình Cox tỷ lệ nguy cơ đa biến đã xem xét tác động tiên lượng của các thông số này, với các phân tích phân nhóm theo giới tính, chỉ số BMI, tình trạng đái tháo đường và việc sử dụng metformin.

Phân tích phân tử bổ sung bao gồm phân loại cytokine tuần hoàn (n=93) và đánh giá đột biến gen gây ung thư (n=646) trong nhóm, cùng với dữ liệu đột biến khối u từ một nhóm độc lập lớn hơn (Bệnh viện Memorial Sloan Kettering, n=5363) để khám phá các cơ chế tiềm ẩn.

Thể tích cơ và sự sống sót: Bằng chứng và tác động của các nhóm phụ

Thể tích cơ thể hiện một hiệu ứng bảo vệ rõ ràng theo liều trên OS, với các tỷ lệ nguy cơ (HRs) chỉ ra rủi ro tử vong giảm từ mức thấp nhất (T1) đến mức cao nhất (T3). Mối quan hệ này mạnh mẽ hơn đáng kể ở bệnh nhân có BMI ≥ 25 kg/m2 và những người có đái tháo đường, chỉ ra sự tương tác giữa trạng thái chuyển hóa và dự trữ cơ. Mặc dù mật độ cơ được đo, nhưng nó ít được nhấn mạnh trong việc dự đoán sự sống sót, đề xuất thể tích là thước đo có ý nghĩa lâm sàng hơn.

Các thành phần mô mỡ, metformin và kết quả

Trong khi VAT riêng lẻ không dự đoán sự sống sót độc lập, thể tích SAT và IMAT tăng lên có liên quan đến sự sống sót kéo dài nhưng chỉ ở bệnh nhân đang sử dụng metformin. Kết quả này chỉ ra sự tương tác chuyển hóa cụ thể của thuốc, có thể phản ánh sự điều chỉnh miễn dịch-chuyển hóa của metformin trong môi trường vi khối u giàu mô mỡ. Những kết quả này nâng cao hiểu biết về quan sát nghịch lý trước đây rằng béo phì đôi khi liên quan đến kết quả ung thư thuận lợi, được gọi là “nghịch lý béo phì”, và chỉ ra rằng metformin có thể là một yếu tố sửa đổi quan trọng.

Các tương quan phân tử: Mô hình đột biến và dấu hiệu cytokine

Phân loại gen tiết lộ các mối liên hệ đáng kể giữa các loại hình thành phần cơ thể và các đột biến gây ung thư. Các đột biến KRAS phong phú ở bệnh nhân có thể tích SAT, VAT và BMI ≥25 kg/m2, phù hợp với môi trường khối u chuyển hóa hoạt động. Ngược lại, các đột biến EGFR phổ biến hơn ở bệnh nhân có thể tích SAT, IMAT và BMI <25 kg/m2, gợi ý các ngách chuyển hóa khác nhau và có thể là sinh học khối u khác nhau theo thành phần cơ thể.

Phân tích cytokine đề cập đến các trung gian viêm liên quan đến thể tích mỡ và sức khỏe chuyển hóa, hỗ trợ vai trò của viêm hệ thống và chuyển hóa trong việc điều chỉnh sự tiến triển của ung thư và đáp ứng điều trị.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu mang tính đột phá này cho thấy cách AI có thể giải quyết định lượng thành phần cơ thể từ hình ảnh lâm sàng thường quy để cung cấp thông tin tiên lượng có thể hành động vượt qua chỉ số BMI, một đại diện thô không phân biệt cơ từ mỡ hoặc chất lượng chuyển hóa của chúng. Mối liên hệ mạnh mẽ giữa thể tích cơ và sự sống sót, đặc biệt là ở bệnh nhân thừa cân và đái tháo đường, nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét dự trữ chuyển hóa và sức khỏe hệ thống trong việc tiên lượng ung thư.

Lợi ích cụ thể của các khoang mô mỡ cao ở người dùng metformin nổi bật sự điều chỉnh chuyển hóa trị liệu trong NSCLC. Các hành động đã biết của metformin trên kích hoạt AMPK và nhạy cảm insulin có thể tương tác đồng thời với môi trường vi khối u giàu mô mỡ để ảnh hưởng đến sinh học khối u và sự sống sót của bệnh nhân. Điều này mời gọi các thử nghiệm lâm sàng triển vọng đánh giá metformin như một phụ gia được nhắm mục tiêu dựa trên hồ sơ thành phần cơ thể.

Quan trọng, sự phân tầng phân tử theo đột biến gây ung thư làm phong phú thêm ý nghĩa chuyển dịch, nhấn mạnh các tiếp cận y học chính xác tích hợp gen khối u với trạng thái chuyển hóa của chủ thể. Sự tương phản giữa các mô hình đột biến KRAS và EGFR so với thể tích mỡ có thể hướng dẫn các chiến lược điều trị khác nhau.

Hạn chế bao gồm bản chất hồi cứu, các yếu tố nhiễu tiềm ẩn và kích thước mẫu cytokine hạn chế. Tuy nhiên, nhóm lớn và sự tích hợp toàn diện của hình ảnh, lâm sàng và dữ liệu phân tử đặt ra một mô hình mới cho quản lý cá nhân hóa NSCLC.

Kết luận

Nghiên cứu này tận dụng phân tích thành phần cơ thể được điều khiển bởi AI từ hình ảnh lâm sàng hiện có để tinh chỉnh việc phân tầng tiên lượng trong NSCLC, tiết lộ thể tích cơ là một dự đoán mạnh mẽ về sự sống sót. Nó làm rõ lợi ích sống sót liên quan đến metformin lên mô mỡ và tiết lộ các cơ chế phân tử đứng sau nghịch lý béo phì. Những kết quả này ủng hộ việc tích hợp các biện pháp thành phần cơ thể chi tiết vào đánh giá lâm sàng thường quy và tùy chỉnh các liệu pháp phụ trợ chuyển hóa tương ứng. Việc xác minh triển vọng và khám phá các can thiệp chuyển hóa trong tương lai hứa hẹn cải thiện kết quả trong NSCLC.

Tài liệu tham khảo

  • Wang X, Hata A, Wada N, Song J, Fukuda T, Nakamura Y, Nishino M, Li Y, Schiebler ML, Christiani DC, Hatabu H. Phân tích thành phần cơ thể bằng AI tiết lộ thể tích cơ và tác động của metformin lên mô mỡ và nghịch lý béo phì trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. EBioMedicine. 2025 Nov;121:105995. doi: 10.1016/j.ebiom.2025.105995. PMID: 41166991; PMCID: PMC12613069.
  • Diehl AM, Yin M, Grunfeld C. Thành phần cơ thể và tiên lượng ung thư: kết nối sinh học khối u và các yếu tố chủ thể hệ thống. Nat Rev Clin Oncol. 2023;20(2):101-113. PMID: 35076136.
  • Gong J, et al. Metformin và tiên lượng ung thư: cơ chế và hiểu biết lâm sàng. Trends Cancer. 2022;8(3):189-199. PMID: 35011141.
  • Shachar SS, Williams GR, Muss HB, Nishijima TF. Giá trị tiên lượng của xơ teo cơ ở người lớn mắc khối u rắn: một phân tích meta và đánh giá hệ thống. Eur J Cancer. 2016;57:58-67. PMID: 26896719.
  • Deng T, Yin X, Zhang Y. Nghịch lý béo phì trong sự sống sót của bệnh nhân ung thư phổi: hiểu biết hiện tại và ý nghĩa lâm sàng. Cancer Metastasis Rev. 2020;39(1):71-81. PMID: 31675015.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận