BL-B01D1, một ADC song đặc hiệu EGFR–HER3, cho thấy hoạt tính hứa hẹn trong ung thư tế bào bàng quang tiến triển: Kết quả giai đoạn II

BL-B01D1, một ADC song đặc hiệu EGFR–HER3, cho thấy hoạt tính hứa hẹn trong ung thư tế bào bàng quang tiến triển: Kết quả giai đoạn II

Tổng quan

– BL-B01D1, một ADC song đặc hiệu EGFR–HER3, đã tạo ra tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận (ORR) là 44,1% ở liều 2,2 mg/kg ở bệnh nhân mắc ung thư tế bào bàng quang tiến triển cục bộ hoặc di căn (la/mUC) kháng thuốc trước đó (n=34).

– Thời gian sống không tiến triển trung bình (PFS) là 7,3 tháng và thời gian kéo dài đáp ứng trung bình (DOR) là 11,3 tháng với thời gian theo dõi trung bình là 10,2 tháng.

– Độc tính chủ yếu là huyết học (vô cơ, bạch cầu giảm, bạch cầu trung tính giảm, tiểu cầu giảm), thường có thể quản lý nhưng phổ biến; các sự kiện không huyết học chủ yếu ở mức độ nhẹ.

Nền tảng: gánh nặng bệnh và nhu cầu chưa được đáp ứng

Ung thư tế bào bàng quang tiến triển vẫn là một thách thức điều trị. Mặc dù hóa trị liệu dựa trên bạch kim, ức chế điểm kiểm tra miễn dịch, ức chế FGFR cho bệnh nhân được chọn, và ADCs như enfortumab vedotin đã mở rộng các lựa chọn, nhiều bệnh nhân vẫn tiến triển và có ít lựa chọn tiếp theo. ADCs tận dụng tính đặc hiệu của kháng thể để giao tải chất độc tế bào một cách có chọn lọc đến tế bào khối u, và ADCs song đặc hiệu nhắm vào hai thụ thể bề mặt có thể tăng cường khả năng nhắm mục tiêu, nội hóa và chỉ số điều trị. BL-B01D1 được mô tả là ADC song đặc hiệu EGFR–HER3 đầu tiên, kết hợp với tải chất được gọi là Ed-04, được phát triển để điều trị la/mUC sau điều trị toàn thân. Nghiên cứu giai đoạn II BL-B01D1-201 đã đánh giá hiệu quả và an toàn ở một quần thể kháng thuốc có nhu cầu chưa được đáp ứng cao.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu BL-B01D1-201 là một nghiên cứu giai đoạn II đơn tay đa trung tâm, tuyển chọn bệnh nhân mắc ung thư tế bào bàng quang tiến triển cục bộ hoặc di căn đã tiến triển sau điều trị toàn thân trước đó. BL-B01D1 được tiêm tĩnh mạch vào ngày 1 và ngày 8 mỗi 3 tuần, ở liều 2,2 mg/kg (n=34), 2,5 mg/kg (n=4) và 2,75 mg/kg (n=3). Điểm cuối chính là tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) do nhà điều tra đánh giá (đáp ứng xác nhận). Các điểm cuối phụ quan trọng bao gồm thời gian sống không tiến triển (PFS), tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR), thời gian kéo dài đáp ứng (DOR) và an toàn. Kết quả báo cáo tập trung chủ yếu vào nhóm mở rộng 2,2 mg/kg, được chọn để đánh giá thêm dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp.

Kết quả chính

Phần này tóm tắt các kết quả hiệu quả và an toàn chính được báo cáo cho nhóm liều 2,2 mg/kg (n=34) và cung cấp bối cảnh giải thích.

Hiệu quả

– Tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận (ORR): 44,1% (KTC 95%, 27,2 đến 62,1) ở nhóm 2,2 mg/kg. Các đáp ứng được đánh giá và xác nhận theo quy định bởi nhà điều tra.

– Tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR): 88,2% (KTC 95%, 72,5 đến 96,7), phản ánh tỷ lệ bệnh nhân đạt đáp ứng khách quan hoặc bệnh ổn định.

– Nhóm bệnh nhân chỉ nhận một dòng điều trị hóa trị hoặc ADC trước đó (n=15): tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận là 80,0% (KTC 95%, 51,9 đến 95,7), cho thấy hoạt tính cao hơn ở giai đoạn sớm hơn trong quá trình điều trị.

– Thời gian sống không tiến triển trung bình (PFS): 7,3 tháng (KTC 95%, 5,5 đến 9,8) với thời gian theo dõi trung bình là 10,2 tháng.

– Thời gian kéo dài đáp ứng trung bình (DOR): 11,3 tháng (KTC 95%, 4,3 đến chưa đạt), cho thấy các đáp ứng thường bền vững trong thời gian theo dõi được quan sát.

An toàn và khả năng dung nạp

Độc tính huyết học là các tác dụng phụ liên quan đến điều trị (TRAEs) phổ biến nhất. Trong nhóm 2,2 mg/kg, các TRAEs phổ biến nhất (tất cả cấp độ / ≥ cấp độ 3) bao gồm:

  • Vô cơ: 88,2% / 38,2%
  • Bạch cầu giảm: 76,5% / 38,2%
  • Bạch cầu trung tính giảm: 64,7% / 41,2%
  • Tiểu cầu giảm: 64,7% / 32,4%
  • Giảm cảm giác đói: 52,9% / 2,9%
  • Nôn: 52,9% / 2,9%

Các sự kiện không huyết học cấp độ ≥3 là hiếm. Hồ sơ huyết học gợi ý hiệu ứng tải chất gây ức chế tủy xương; tỷ lệ giảm bạch cầu trung tính và giảm tiểu cầu cấp độ cao đáng chú ý và yêu cầu các chiến lược quản lý tích cực bao gồm hỗ trợ yếu tố tăng trưởng, truyền máu, ngắt hoặc giảm liều, và theo dõi kỹ lưỡng.

Giải thích hiệu quả so với các liệu pháp hiện có

Tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận 44,1% và thời gian sống không tiến triển trung bình 7,3 tháng ở quần thể la/mUC đã điều trị trước đó so sánh thuận lợi với dữ liệu lịch sử cho các liệu pháp sau này trong ung thư tế bào bàng quang, nơi tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORRs) của ADCs và hóa trị liệu đơn độc thường thấp hơn và thời gian sống không tiến triển (PFS) thường ngắn hơn. Tỷ lệ đáp ứng khách quan cao hơn đáng kể (80%) ở bệnh nhân chỉ nhận một dòng điều trị trước đó hỗ trợ giả thuyết rằng ADCs như BL-B01D1 có thể hiệu quả hơn ở giai đoạn sớm hơn trong quá trình cứu chữa trước khi sự kháng thuốc tích lũy và suy yếu của bệnh nhân tăng lên. Tuy nhiên, việc so sánh giữa các thử nghiệm phải thận trọng vì sự khác biệt về lựa chọn bệnh nhân, điều trị trước đó và thiết kế thử nghiệm.

Xem xét cơ chế và chuyển đổi

Tính song đặc hiệu của BL-B01D1 đối với EGFR và HER3 có thể mang lại một số lợi thế lý thuyết: tăng cường gắn kết tế bào khối u trong các khối u biểu hiện một hoặc cả hai thụ thể, cải thiện nội hóa và giao tải chất, và tiềm năng nhắm mục tiêu các tiểu clone khối u không đồng nhất. EGFR và HER3 được biểu hiện khác nhau trong ung thư tế bào bàng quang, và nhắm mục tiêu cả hai thụ thể có thể tăng tỷ lệ tế bào có thể nhắm mục tiêu. Tải chất Ed-04 (như được mô tả trong báo cáo gốc) dường như có hoạt tính độc tế bào mạnh mẽ với độc tính hệ thống dự kiến khi được giải phóng. Công việc chuyển đổi trong tương lai nên xác định rõ hơn ngưỡng biểu hiện thụ thể dự đoán đáp ứng, cơ chế kháng thuốc, và dược động học khối u của ADC.

Bình luận chuyên gia và hạn chế

Lợi thế của nghiên cứu bao gồm hoạt tính đơn độc hứa hẹn trong một quần thể kháng thuốc, tỷ lệ kiểm soát bệnh cao, và thời gian kéo dài đáp ứng trung bình vượt quá 11 tháng ở những bệnh nhân đáp ứng. Lịch trình liều 2,2 mg/kg (ngày 1 và 8 mỗi 3 tuần) đã tạo ra cân bằng hiệu quả/độc tính có thể chấp nhận được đủ để chứng minh phát triển thêm.

Các hạn chế chính bao gồm thiết kế đơn tay, kích thước mẫu tương đối nhỏ (đặc biệt ở các liều cao hơn), và thời gian theo dõi trung bình ngắn (10,2 tháng) tại thời điểm báo cáo. Sự không đồng nhất của quần thể nghiên cứu (các điều trị trước đó khác nhau bao gồm ADCs) làm phức tạp việc giải thích hiệu quả so sánh. Tỷ lệ độc tính huyết học cao gây ra các lo ngại thực tế: liệu phác đồ có thể được cung cấp an toàn trong các cơ sở cộng đồng, tần suất cần phải điều chỉnh liều lượng, và các nguồn lực chăm sóc hỗ trợ cần thiết là gì? Cần thêm dữ liệu để xác định an toàn dài hạn, lợi ích sống còn tổng thể, và hoạt tính trong các nhóm phân tử được xác định (ví dụ, biểu hiện EGFR/HER3 hoặc các dấu sinh học khác).

Ý nghĩa lâm sàng và bước tiếp theo

BL-B01D1 là một ứng cử viên hứa hẹn trong số các phương pháp tiếp cận ADC mới cho la/mUC. Bước tiếp theo nên bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh BL-B01D1 với các phác đồ chuẩn trong các dòng điều trị phù hợp để xác định hiệu quả và an toàn so sánh, và các chương trình dấu sinh học tiền cứu để xác định bệnh nhân có khả năng hưởng lợi nhiều nhất. Các câu hỏi thực tế quan trọng bao gồm sắp xếp tối ưu với các tác nhân hiện có (ức chế điểm kiểm tra miễn dịch, enfortumab vedotin, ức chế FGFR), các thuật toán quản lý độc tính huyết học, và các chiến lược kết hợp (ví dụ, với miễn dịch) có thể tăng cường hiệu quả mà không gây độc tính chồng chéo không thể chịu đựng được.

Kết luận

Trong nghiên cứu giai đoạn II đơn tay này, BL-B01D1 đã chứng minh hoạt tính chống khối u hứa hẹn ở bệnh nhân la/mUC đã tiến triển sau điều trị toàn thân, với tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận 44,1% ở liều 2,2 mg/kg, các đáp ứng bền vững, và hồ sơ độc tính huyết học có thể quản lý nhưng đáng chú ý. Dữ liệu này hỗ trợ phát triển lâm sàng tiếp theo, lý tưởng nhất là trong các thử nghiệm ngẫu nhiên và với phân tích dấu sinh học tích hợp để xác định vai trò của ADC song đặc hiệu EGFR–HER3 này trong cảnh quan điều trị ung thư tế bào bàng quang đang phát triển.

Quỹ tài trợ, đăng ký thử nghiệm và tiết lộ

Báo cáo chính cung cấp các tuyên bố về tài trợ và xung đột lợi ích; người đọc nên tham khảo bản thảo J Clin Oncol gốc để biết đầy đủ các tiết lộ. Thử nghiệm được chỉ định là BL-B01D1-201 trong bản công bố; một số nhận dạng cụ thể của ClinicalTrials.gov không được báo cáo trong văn bản tóm tắt được cung cấp ở đây. Các nhà nghiên cứu và nhà tài trợ nên đảm bảo đăng ký công khai và minh bạch đầy đủ trong các báo cáo tiếp theo.

Tham khảo

1. Bian X, Yang T, Yin H, et al. Hiệu quả và An toàn của BL-B01D1 ở Bệnh nhân Mắc Ung thư Tế bào Bàng Quang Tiến triển Cục bộ hoặc Di căn: Một Nghiên cứu Lâm sàng Giai đoạn II. J Clin Oncol. 2025 Nov 10;43(32):3505-3515. doi: 10.1200/JCO-25-00109. Epub 2025 Oct 8. PMID: 41061200.

2. Powles T, et al. Enfortumab vedotin và các ADC khác trong ung thư tế bào bàng quang tiến triển: dữ liệu then chốt và bối cảnh lâm sàng. (Xem tài liệu gốc để biết các thử nghiệm so sánh then chốt và hướng dẫn.)

Đọc thêm để hiểu bối cảnh

Đối với các bác sĩ tìm hiểu bối cảnh về các tiêu chuẩn và sắp xếp hiện tại trong ung thư tế bào bàng quang tiến triển, hãy tham khảo các tài nguyên hướng dẫn hiện đại (ví dụ, Hướng dẫn Ung thư Bàng Quang NCCN) và các thử nghiệm ADC then chốt cho enfortumab vedotin và sacituzumab govitecan. Các nguồn này sẽ giúp định hình hiệu quả và độc tính của BL-B01D1 so với các lựa chọn hiện có.

Khuyến nghị hình ảnh AI

Một cảnh lâm sàng ung thư: một hội đồng khối u đa ngành xem xét hình ảnh và bản đồ phân tử; một ống nghiệm được ghi nhãn ‘BL-B01D1’ nằm trên bàn cạnh một hình minh họa kháng thể kết hợp cả EGFR và HER3 liên kết với tải chất độc tế bào; màu sắc lâm sàng mờ nhạt, độ thực cao, phong cách minh họa y khoa.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận