Những Điểm Nổi Bật
– Một nghiên cứu quốc gia đa trung tâm thử nghiệm âm tính ở Anh báo cáo hiệu quả vaccine (VE) tổng thể là 82.3% (KTC 70.6–90.0) cho vaccine RSV pre-F bivalent chống lại việc nhập viện do RSV ở người lớn 75-79 tuổi.
– VE cao đối với bệnh nặng cần oxy (86.7%) và đối với các biểu hiện lâm sàng bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp dưới (88.6%) và các đợt bùng phát của bệnh phổi và tim mạn tính (77–79%).
– Hiệu quả vẫn duy trì ở người có suy giảm miễn dịch (72.8%), hỗ trợ tiêm chủng cho người già yếu và phức tạp về mặt y tế; cần thêm dữ liệu về độ bền và các nhóm tuổi rộng hơn.
Nền Tảng
Vi rút hô hấp hợp xâm lấn (RSV) lâu nay đã được công nhận là nguyên nhân quan trọng gây ra bệnh hô hấp cấp tính ở người lớn, nơi nó có thể gây ra nhiễm trùng đường hô hấp dưới nặng, mất bù bệnh tim phổi mạn tính, và các biến chứng liên quan đến suy yếu dẫn đến nhập viện. Việc phát triển gần đây các vaccine nhắm vào cấu hình tiền hợp nhất của protein F (fusion) — được gọi là vaccine pre-F — đã mang lại hy vọng trong việc ngăn ngừa bệnh RSV nặng ở dân số người lớn. Anh đã giới thiệu chương trình tiêm chủng RSV có mục tiêu sử dụng vaccine pre-F bivalent cho người lớn từ ngày 1 tháng 9 năm 2024. Mặc dù dữ liệu về hiệu quả và an toàn vaccine từ các thử nghiệm lâm sàng đã hỗ trợ việc phê duyệt quy định, hiệu quả thực tế chống lại phổ biến các biểu hiện lâm sàng dẫn đến nhập viện — đặc biệt là các đợt bùng phát của bệnh mạn tính — đã ít được mô tả.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu của Symes et al. sử dụng thiết kế kiểm soát âm tính đa trung tâm, thử nghiệm âm tính, được nhúng trong mạng lưới Giám sát Sơ cấp Bệnh Hô Hấp (HARISS) tại 14 bệnh viện ở Anh. Đặc điểm chính:
- Dân số: người lớn 75-79 tuổi đủ điều kiện tiêm chủng bị nhập viện với nhiễm trùng hô hấp cấp (ARI) trong vòng ≥24 giờ từ ngày 1 tháng 10 năm 2024 đến ngày 31 tháng 3 năm 2025.
- Định nghĩa trường hợp: phát hiện phân tử RSV trên mẫu dịch mũi họng hoặc mũi-họng kết hợp được thu thập trong vòng 48 giờ sau khi nhập viện.
- Đối chứng: bệnh nhân nhập viện với ARI âm tính với RSV, cúm, và SARS-CoV-2.
- Xác định phơi nhiễm: tình trạng tiêm chủng và giới tính được lấy từ Hệ thống Thông tin Tiêm chủng Quốc gia; dữ liệu lâm sàng bằng bảng câu hỏi có cấu trúc.
- Kết quả chính: nhập viện do RSV; phân tích thứ cấp bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh và các biểu hiện lâm sàng như nhiễm trùng đường hô hấp dưới (LRTI), viêm phổi, và các đợt bùng phát của bệnh tim hoặc phổi mạn tính, và phân tích nhóm con bao gồm bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Thiết kế thử nghiệm âm tính (TND) thường được sử dụng trong các nghiên cứu hiệu quả vaccine (VE) của các tác nhân đường hô hấp để giảm các thiên lệ liên quan đến việc tìm kiếm chăm sóc y tế và thực hành xét nghiệm: cả trường hợp và đối chứng đều tìm kiếm chăm sóc cho các bệnh hô hấp tương tự và được xét nghiệm một cách hệ thống.
Những Phát Hiện Chính
Trong số 1,006 người lớn đủ điều kiện nhập viện với ARI trong thời gian giám sát, 173 trường hợp dương tính với RSV (trường hợp) và 833 trường hợp âm tính với RSV (đối chứng). Đặc điểm dân số giữa các nhóm tương tự: 52.3% nữ tổng cộng, và tuổi trung bình khoảng 77.7 tuổi.
Các ước lượng hiệu quả vaccine chính (đã điều chỉnh):
- VE chống lại nhập viện do bất kỳ ARI liên quan đến RSV nào: 82.3% (KTC 70.6–90.0).
- VE chống lại bệnh nặng cần bổ sung oxy: 86.7% (75.4–93.6).
- VE chống lại nhập viện với nhiễm trùng đường hô hấp dưới bao gồm viêm phổi: 88.6% (75.6–95.6).
- VE chống lại nhập viện do các đợt bùng phát của bệnh phổi mạn tính: 77.4% (42.4–92.8).
- VE chống lại các đợt bùng phát của bệnh tim, phổi mạn tính, và/hoặc suy yếu: 78.8% (47.8–93.0).
- VE ở người suy giảm miễn dịch: 72.8% (39.5–89.3).
Tập hợp các kết quả này cho thấy sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa lâm sàng thúc đẩy việc sử dụng nguồn lực bệnh viện ở người lớn, bao gồm việc ngăn ngừa thiếu ôxy nặng và mất bù bệnh tim phổi mạn tính.
Giải Thích Lâm Sàng và Y Tế Cộng Đồng
Bằng chứng thực tế này hỗ trợ rằng vaccine RSV pre-F bivalent giảm đáng kể nguy cơ nhập viện do RSV ở nhóm tuổi được nghiên cứu và bảo vệ chống lại bệnh nặng và các biểu hiện chủ yếu do các đợt bùng phát của bệnh mạn tính. Từ góc độ lâm sàng, những kết quả này rất quan trọng vì RSV ở người lớn thường không chỉ xuất hiện dưới dạng viêm phổi virus chính mà còn là tác nhân gây ra tình trạng suy tim nặng hơn, các đợt bùng phát COPD, và suy giảm chức năng — các sự kiện mang lại mức độ bệnh tật, tử vong, và chi phí y tế cao.
Những ý nghĩa chính bao gồm:
- Tiêm chủng nên được coi là một biện pháp can thiệp hiệu quả để ngăn ngừa nhập viện do RSV ở người lớn đủ điều kiện, bao gồm những người có bệnh tim phổi mạn tính và suy giảm miễn dịch.
- Ngăn ngừa các đợt bùng phát có thể giảm cả bệnh tật cấp tính và sử dụng dịch vụ y tế tiếp theo, bao gồm điều trị oxy và có thể thời gian nằm viện.
- Chương trình nhắm vào các nhóm tuổi lớn hơn có thể có tác động lâm sàng ngay lập tức trong mùa RSV và nên đi kèm với việc giám sát việc sử dụng, công bằng, và an toàn trong các nhóm yếu ớt.
Điểm Mạnh
- Kết quả xác nhận phòng thí nghiệm và sử dụng TND giảm thiên lệ từ việc tìm kiếm chăm sóc y tế và xét nghiệm khác biệt.
- Hợp nhất với hệ thống đăng ký tiêm chủng quốc gia cải thiện việc xác định phơi nhiễm và tối thiểu hóa việc phân loại sai tình trạng tiêm chủng.
- Sắp xếp lâm sàng chi tiết cho phép đánh giá hiệu suất vaccine đối với các biểu hiện bệnh liên quan nhất đến người lớn (LRTI, các đợt bùng phát bệnh mạn tính, thiếu ôxy nặng).
Hạn Chế và Xem Xét
Mặc dù các kết quả là thuyết phục, một số hạn chế điều chỉnh giải thích và hướng dẫn các bước tiếp theo:
- Phạm vi tuổi: nghiên cứu bị giới hạn ở người 75-79 tuổi; việc áp dụng cho người lớn trẻ hơn (65-74) hoặc ≥80 tuổi yêu cầu thận trọng vì hồ sơ lão hóa và yếu ớt khác biệt.
- Cài đặt giám sát: các bệnh viện giám sát có thể không đại diện đầy đủ cho tất cả các bệnh viện hoặc môi trường cộng đồng; mẫu có thể dưới-đại diện hoặc quá-đại diện cho các nhóm kinh tế-xã hội nhất định hoặc cư dân nhà dưỡng lão.
- Thiên lệ còn lại: mặc dù có liên kết đăng ký, các yếu tố gây nhiễu chưa được đo lường (hành vi tìm kiếm y tế, tình trạng chức năng) có thể ảnh hưởng đến các ước lượng VE.
- Mùa vụ và tiến hóa virus: dữ liệu bao phủ một mùa RSV đơn; độ bền VE qua các mùa tiếp theo và đối với các thay đổi kháng nguyên tiềm năng cần được đánh giá liên tục.
- An toàn: nghiên cứu hiệu quả này không báo cáo tỷ lệ sự cố bất lợi; các tín hiệu an toàn vẫn chủ yếu được lấy từ các thử nghiệm trước khi cấp phép và giám sát sau khi lưu hành.
Bình Luận Chuyên Gia và Cơ Chế Hợp Lý
Vaccine nhắm vào cấu hình tiền hợp nhất của protein F RSV tạo ra nồng độ kháng thể trung hòa cao ngăn chặn sự xâm nhập của virus, cung cấp cơ chế sinh học hợp lý cho sự bảo vệ được quan sát. Công thức bivalent có thể mở rộng phạm vi kháng nguyên, có thể góp phần vào VE mạnh mẽ trên các biểu hiện lâm sàng. Các bác sĩ nên diễn giải các kết quả này trong bối cảnh nguy cơ cá nhân: người lớn có bệnh tim phổi mạn tính, đã từng nhập viện vì bệnh hô hấp, hoặc suy giảm miễn dịch có thể đạt được lợi ích tuyệt đối đáng kể.
Lời Khuyên Thực Tế
- Đề nghị vaccine RSV pre-F cho người lớn đủ điều kiện theo hướng dẫn quốc gia, ưu tiên những người có bệnh tim phổi mạn tính và suy giảm miễn dịch.
- Đảm bảo liên kết bản ghi vững chắc giữa các hệ thống đăng ký tiêm chủng và giám sát bệnh viện để theo dõi VE và an toàn thực tế.
- Tư vấn cho bệnh nhân rằng vaccine giảm nguy cơ nhập viện và bệnh nặng, đồng thời tiếp tục nhấn mạnh các biện pháp phòng ngừa khác (ví dụ, vệ sinh hô hấp trong mùa cao điểm).
- Đánh giá thêm độ bền VE, tác động đối với tử vong và nhập viện ICU, và hiệu suất ở các nhóm tuổi khác và môi trường chăm sóc như nhà dưỡng lão.
Kết Luận
Symes et al. cung cấp bằng chứng kịp thời và có liên quan lâm sàng rằng vaccine RSV pre-F bivalent được giới thiệu vào chương trình tiêm chủng người lớn ở Anh giảm đáng kể các bệnh viện hóa liên quan đến RSV ở người lớn 75-79 tuổi, bao gồm bệnh nặng và các đợt bùng phát của bệnh tim và phổi mạn tính. Hiệu ứng bảo vệ được quan sát ở người suy giảm miễn dịch củng cố khuyến nghị tiêm chủng cho các nhóm y tế dễ tổn thương, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu giám sát liên tục để đánh giá độ bền bảo vệ, an toàn ở các nhóm yếu ớt, và hiệu quả qua các mùa và các nhóm tuổi khác nhau.
Quỹ
Giám sát và phân tích này được hỗ trợ bởi Cơ quan An ninh Y tế Vương quốc Anh.
Tài liệu tham khảo
Symes R, Whitaker HJ, Ahmad S, Arnold D, Banerjee S, Evans CM, Gore R, Hart J, Heaney K, Kon OM, Melhuish A, Ortale Zogaib M, Pelosi E, Rahman NM, Woltmann G, McKeever T, Zambon M, Watson CH, Lim WS, Lopez Bernal J; HARISS network collaborators. Vaccine effectiveness of a bivalent respiratory syncytial virus (RSV) pre-F vaccine against RSV-associated hospital admission among adults aged 75–79 years in England: a multicentre, test-negative, case-control study. Lancet Infect Dis. 2025 Oct 27:S1473-3099(25)00546-8. doi: 10.1016/S1473-3099(25)00546-8. Epub ahead of print. Erratum in: Lancet Infect Dis. 2025 Nov 6:S1473-3099(25)00683-8. doi: 10.1016/S1473-3099(25)00683-8. PMID: 41167207.

