Bevacizumab và Erlotinib trong Ung thư Bàng quang Di truyền và Tán phát: Triển vọng Điều trị Mới

Bevacizumab và Erlotinib trong Ung thư Bàng quang Di truyền và Tán phát: Triển vọng Điều trị Mới

Những điểm nổi bật

  • Bevacizumab cộng với erlotinib đạt tỷ lệ đáp ứng 72% ở ung thư bàng quang di truyền liên quan đến HLRCC, với thời gian sống không tiến triển trung bình là 21,1 tháng.
  • Ở ung thư bàng quang tán phát, tỷ lệ đáp ứng là 35%, với thời gian sống không tiến triển trung bình là 8,9 tháng.
  • Tác dụng phụ phổ biến bao gồm phát ban, tiêu chảy và protein niệu; các sự cố bất lợi cấp độ 3 trở lên chủ yếu là tăng huyết áp và protein niệu.
  • Liệu pháp kết hợp này là phác đồ đầu tiên chứng minh hiệu quả đáng kể trong ung thư bàng quang di truyền HLRCC tiến triển.

Nền tảng Lâm sàng và Gánh nặng Bệnh tật

Ung thư bàng quang di truyền và u sợi cơ (HLRCC) là một hội chứng ung thư di truyền hiếm gặp do đột biến gen fumarate hydratase (FH). Bệnh nhân có nguy cơ mắc ung thư bàng quang tế bào biểu mô lông mao (PRCC) tiến triển nhanh, thường xuất hiện ở giai đoạn tiến triển và tiên lượng kém. Các liệu pháp truyền thống cho ung thư bàng quang tiến triển, như chất ức chế VEGF hoặc miễn dịch, có hiệu quả hạn chế ở HLRCC-PRCC, để lại nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng. Ung thư bàng quang tán phát, loại phân loại mô học thứ hai phổ biến nhất của ung thư bàng quang, cũng thiếu các liệu pháp điều trị đích hiệu quả. Vì vậy, các phương pháp điều trị mới cần thiết cho cả hình thức di truyền và tán phát.

Phương pháp Nghiên cứu

Nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 2 mở nhãn (NCT01130519) này đã điều tra liệu liệu pháp kết hợp bevacizumab, một kháng thể đơn dòng chống VEGF, với erlotinib, một chất ức chế tyrosine kinase EGFR, có cải thiện kết quả ở bệnh nhân mắc ung thư bàng quang tiến triển liên quan đến HLRCC hoặc tán phát hay không. Bệnh nhân nhận bevacizumab (10 mg/kg mỗi hai tuần) và erlotinib (150 mg mỗi ngày). Điểm cuối chính là tỷ lệ đáp ứng khách quan tổng thể (theo tiêu chí RECIST). Điểm cuối phụ bao gồm thời gian sống không tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS). Bốn mươi ba bệnh nhân mắc HLRCC-PRCC và bốn mươi bệnh nhân mắc PRCC tán phát đã được đăng ký, phản ánh một kích thước mẫu mạnh mẽ cho các loại khối u hiếm gặp này.

Kết quả Chính

Liệu pháp kết hợp đã chứng minh hiệu quả rõ rệt, đặc biệt là ở nhóm HLRCC:

  • Ở HLRCC-PRCC (n=43):
    • Tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận: 72% (31 bệnh nhân; 95% CI, 57–83%)
    • Thời gian sống không tiến triển trung bình: 21,1 tháng (95% CI, 15,6–26,6)
    • Thời gian sống tổng thể trung bình: 44,6 tháng (95% CI, 32,7 đến không ước lượng được)
  • Ở PRCC tán phát (n=40):
    • Tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận: 35% (14 bệnh nhân; 95% CI, 22–51%)
    • Thời gian sống không tiến triển trung bình: 8,9 tháng (95% CI, 5,5–18,3)
    • Thời gian sống tổng thể trung bình: 18,2 tháng (95% CI, 12,6–29,3)

Các tác dụng độc hại phù hợp với hồ sơ đã biết của các chất: phát ban dạng mụn trứng cá (93%), tiêu chảy (89%) và protein niệu (78%) là phổ biến, trong khi tăng huyết áp cấp độ 3 trở lên (34%) và protein niệu (17%) là các sự cố bất lợi nghiêm trọng phổ biến nhất. Việc ngừng điều trị do độc hại là không phổ biến, chỉ ra rằng phác đồ điều trị nói chung là có thể quản lý.

Nhận xét Cơ chế và Tính Khả thi Sinh học

Ung thư bàng quang di truyền HLRCC được đặc trưng bởi mất FH, dẫn đến rối loạn chuyển hóa, giả thiếu oxy và tăng biểu hiện các yếu tố gây thiếu oxy (HIFs). Điều này thúc đẩy quá trình tạo mạch máu do VEGF và kích hoạt đường dẫn EGFR—cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc nhắm mục tiêu kép VEGF (với bevacizumab) và EGFR (với erlotinib). Hiệu quả đáng kể của phác đồ này ở bệnh nhân HLRCC hỗ trợ giả thuyết cơ chế và cung cấp bằng chứng trong cơ thể sống của sự liên quan điều trị của các con đường này trong loại ung thư hiếm gặp này.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu này là một cột mốc trong quản lý HLRCC-PRCC, đối với loại ung thư mà trước đây không có liệu pháp hiệu quả. Tỷ lệ đáp ứng trong nhóm này là chưa từng có và gợi ý rằng việc ức chế đồng thời các con đường là một chiến lược hợp lý. Đối với PRCC tán phát, tỷ lệ đáp ứng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa lâm sàng so với các đối chứng lịch sử. Đáng chú ý, hồ sơ độc hại, mặc dù đáng kể, không cản trở việc điều trị kéo dài cho hầu hết bệnh nhân. Phác đồ này có thể trở thành tiêu chuẩn chăm sóc mới, chờ xác nhận thêm trong các thử nghiệm ngẫu nhiên.

Các Tranh cãi và Hạn chế

Mặc dù kết quả là thuyết phục, nghiên cứu bị hạn chế bởi thiết kế mở nhãn, thiếu nhóm đối chứng và kích thước mẫu tương đối nhỏ—đặc biệt là do tính đa dạng của PRCC. An toàn dài hạn, chất lượng cuộc sống và hiệu quả so với các chất mới nổi (như chất ức chế MET hoặc miễn dịch) vẫn cần được xác định. Hơn nữa, khả năng áp dụng rộng rãi tại các trung tâm không chuyên khoa hoặc bệnh nhân ít phù hợp hơn yêu cầu nghiên cứu thêm. Nghiên cứu bổ sung nên làm rõ cách sắp xếp tối ưu và các chiến lược kết hợp, đặc biệt là ở PRCC tán phát nơi lợi ích ít rõ ràng hơn.

Kết luận

Liệu pháp kết hợp bevacizumab và erlotinib cung cấp bằng chứng dựa trên dữ liệu lâm sàng đầu tiên, có hoạt động cao cho ung thư bàng quang di truyền HLRCC tiến triển, và mang lại lựa chọn hứa hẹn cho PRCC tán phát. Cơ sở lý thuyết cơ chế và hồ sơ lợi ích-rủi ro thuận lợi của phác đồ này nhấn mạnh tiềm năng tác động lâm sàng của nó. Các thử nghiệm đang diễn ra và tương lai nên giải quyết các câu hỏi còn tồn đọng về lựa chọn bệnh nhân, kết quả dài hạn và tích hợp với các liệu pháp khác.

Tham khảo

Srinivasan R, Gurram S, Singer EA, Sidana A, Al Harthy M, Ball MW, Friend JC, Mac L, Purcell E, Vocke CD, Ricketts CJ, Kong HH, Cowen EW, Malayeri AA, Shih JH, Merino MJ, Linehan WM. Bevacizumab và Erlotinib trong Ung thư Bàng quang Di truyền và Tán phát. N Engl J Med. 2025 Jun 19;392(23):2346-2356. doi: 10.1056/NEJMoa2200900. PMID: 40532152.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *