Nổi bật
- Việc sử dụng betamethasone tiền sản cho thai đôi ở tuần 34–36 tuổi thai làm giảm 36% tỷ lệ bất thường hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh.
- Sử dụng áp lực dương liên tục và thở nhanh tạm thời ở trẻ sơ sinh đều thấp hơn đáng kể ở nhóm được điều trị.
- Tỷ lệ hạ đường huyết sơ sinh tăng nhẹ với betamethasone, nhưng không có sự khác biệt về tử vong chu sinh hoặc nhiễm trùng mẹ.
- Tác dụng bảo vệ hô hấp mạnh nhất khi sinh xảy ra từ 12 giờ đến 7 ngày sau khi tiêm thuốc.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Sinh non, đặc biệt là sinh non muộn (34 0/7 đến 36 6/7 tuần tuổi thai), vẫn là nguyên nhân quan trọng gây bất thường cho trẻ sơ sinh và gánh nặng y tế trên toàn thế giới. Thai kỳ song sinh có nguy cơ cao hơn về sinh non so với thai đơn, làm tăng nguy cơ bất thường hô hấp và các biến chứng khác.
Hướng dẫn sản khoa hiện tại ủng hộ việc sử dụng corticosteroid tiền sản, như betamethasone, cho thai đơn có nguy cơ sinh non muộn để tăng cường sự trưởng thành phổi của thai nhi và giảm tỷ lệ bất thường hô hấp. Tuy nhiên, bằng chứng về việc sử dụng corticosteroid cho thai đôi trong giai đoạn này còn thiếu, khiến các bác sĩ không chắc chắn về hiệu quả và an toàn trong nhóm này.
Do tỷ lệ thai kỳ song sinh đang tăng lên, phần lớn do các công nghệ hỗ trợ sinh sản, việc giải quyết khoảng cách kiến thức này là cần thiết để tối ưu hóa kết quả cho trẻ sơ sinh.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đối chứng giả dược nghiêm ngặt này được thực hiện tại tám bệnh viện đại học ở Hàn Quốc từ tháng 5 năm 2018 đến tháng 7 năm 2024. Đối tượng tham gia bao gồm phụ nữ mang thai đôi ở tuần 34 0 ngày đến 36 5 ngày tuổi thai, được xác định có nguy cơ sinh non muộn.
Tổng cộng 812 phụ nữ được phân ngẫu nhiên (tỷ lệ 1:1) để nhận hai liều betamethasone tiêm bắp hoặc giả dược. Kết quả chính là tổng hợp của tử vong chu sinh trong 72 giờ hoặc bất thường hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh, được định nghĩa bởi các tiêu chuẩn lâm sàng chuẩn. Kết quả phụ (khám phá) bao gồm các vấn đề hô hấp nhẹ hơn, các biến chứng sơ sinh khác và các thông số an toàn mẹ.
Phân tích theo nguyên tắc điều trị đảm bảo đánh giá kết quả một cách mạnh mẽ, tối đa hóa độ tin cậy và liên quan lâm sàng.
Kết quả chính
Trong số 1620 trẻ sơ sinh sinh ra từ người tham gia nghiên cứu (818 nhóm betamethasone; 802 nhóm giả dược), không có tử vong chu sinh nào ở cả hai nhóm, nhấn mạnh rủi ro tử vong thấp tương đối ở thai đôi sinh non muộn với chăm sóc sản khoa hiện tại.
Bất thường hô hấp nặng xảy ra ở 6.1% tổng thể nhưng giảm đáng kể ở nhóm betamethasone so với nhóm giả dược (4.8% so với 7.5%; tỷ lệ rủi ro [RR], 0.64; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.42–0.98). Sự giảm 36% tỷ lệ rủi ro tương đối này đại diện cho lợi ích lâm sàng có ý nghĩa.
Các kết quả hô hấp phụ cũng hỗ trợ hiệu quả: nhu cầu sử dụng áp lực dương liên tục (CPAP) trong ≥2 giờ thấp hơn (RR 0.58; CI 95%, 0.35–0.95), và tỷ lệ thở nhanh tạm thời ở trẻ sơ sinh giảm (RR 0.47; CI 95%, 0.25–0.89) ở nhóm được điều trị.
Thú vị là, các lợi ích hô hấp chủ yếu tập trung vào trẻ sơ sinh sinh ra từ 12 giờ đến ít hơn 7 ngày sau liều betamethasone đầu tiên, nhấn mạnh tác động dược động học nhạy cảm với thời gian.
Tuy nhiên, betamethasone tiền sản có liên quan đến tăng nguy cơ hạ đường huyết sơ sinh (15.6% so với 11.7%; RR, 1.33; CI 95%, 1.01–1.75), một tác dụng phụ đã biết của corticosteroid, đòi hỏi phải theo dõi nhưng không làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh hoặc viêm màng ối mẹ.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng chất lượng cao đầu tiên xác nhận việc sử dụng betamethasone tiền sản để bảo vệ hô hấp ở thai kỳ song sinh sinh non muộn. Các khuyến nghị trước đây chủ yếu dựa trên dữ liệu từ thai đơn, để lại khoảng cách bằng chứng mà thử nghiệm này đã lấp đầy.
Lợi ích hô hấp rõ ràng cùng với hồ sơ an toàn chấp nhận được hỗ trợ việc tích hợp điều trị corticosteroid vào các quy trình lâm sàng cho thai đôi, đặc biệt khi dự kiến sinh trong vòng một tuần.
Đáng chú ý, sự tăng tỷ lệ hạ đường huyết sơ sinh phù hợp với tác dụng đã biết của corticosteroid và yêu cầu theo dõi glucose sơ sinh chủ động để giảm thiểu các kết quả bất lợi tiềm ẩn.
Hạn chế bao gồm tập trung địa lý của nghiên cứu ở Hàn Quốc, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát. Ngoài ra, các kết quả phát triển thần kinh dài hạn chưa được đánh giá, là một lĩnh vực quan trọng cho nghiên cứu trong tương lai.
Về mặt sinh học, sự trưởng thành phổi được tăng cường do glucocorticoid thúc đẩy sản xuất surfactant và phát triển tiểu phế nang, quan trọng trong việc khắc phục tình trạng bất thành thục phổi đặc trưng của trẻ sơ sinh sinh non muộn, đặc biệt dễ bị tổn thương trong thai đôi thường gặp phải các yếu tố chung về nhau thai.
Kết luận
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này chứng minh rằng việc sử dụng betamethasone tiền sản cho thai đôi có nguy cơ sinh non muộn làm giảm đáng kể tỷ lệ bất thường hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh. Những kết quả này lấp đầy một khoảng cách bằng chứng quan trọng, cung cấp dữ liệu cho các bác sĩ để hướng dẫn quyết định quản lý trong dân số có nguy cơ cao này.
Mặc dù nguy cơ hạ đường huyết sơ sinh tăng nhẹ, cân bằng lợi ích-rủi ro tổng thể ủng hộ việc sử dụng corticosteroid với theo dõi chu sinh thích hợp. Việc tích hợp bằng chứng này vào hướng dẫn sản khoa có thể tối ưu hóa kết quả hô hấp sơ sinh và giảm gánh nặng bất thường sinh non muộn.
Các nghiên cứu tiếp theo cần thiết để khám phá kết quả dài hạn của trẻ sơ sinh và khả năng áp dụng trên các dân số đa dạng.
Tài liệu tham khảo
Lee SM, Park HS, Choi SR, Lee J, Kim HJ, Park JY, et al. Antenatal Corticosteroid in Twin-Pregnant Women at Risk of Late Preterm Delivery: A Randomized Clinical Trial. JAMA Pediatr. 2025 Sep 22:e253284. doi: 10.1001/jamapediatrics.2025.3284. Epub ahead of print. PMID: 40982289; PMCID: PMC12455487.
Gyamfi-Bannerman C, Thom EA, Blackwell SC, et al. Antenatal Betamethasone for Women at Risk for Late Preterm Delivery. N Engl J Med. 2016;374(14):1311-1320. doi:10.1056/NEJMoa1506481
Roberts D, Dalziel S. Antenatal corticosteroids for accelerating fetal lung maturation for women at risk of preterm birth. Cochrane Database Syst Rev. 2006;(3):CD004454. doi:10.1002/14651858.CD004454.pub2
Đăng ký thử nghiệm
ClinicalTrials.gov Identifier: NCT03547791.