Phơi nhiễm Benzodiazepine và Kết quả Thai kỳ Tệ: Bằng chứng Mới từ Thử nghiệm Mô phỏng Quy mô Lớn

Phơi nhiễm Benzodiazepine và Kết quả Thai kỳ Tệ: Bằng chứng Mới từ Thử nghiệm Mô phỏng Quy mô Lớn

Giới thiệu: Giải quyết Khó khăn Lâm sàng về Sử dụng Benzodiazepine trong Thai kỳ

Quản lý rối loạn lo âu và mất ngủ trong thai kỳ là một thách thức lâm sàng phức tạp. Benzodiazepine (BZD) thường được kê đơn để điều trị các tình trạng này, tuy nhiên, hồ sơ an toàn của chúng đối với kết quả thai kỳ đã luôn là chủ đề tranh cãi. Mặc dù có nhu cầu lâm sàng trong một số trường hợp tâm thần, việc sử dụng BZD trong thai kỳ đã tăng lên trên toàn cầu. Các nghiên cứu quan sát trước đây đã đưa ra những kết quả mâu thuẫn về mối liên quan giữa việc tiếp xúc với BZD và các kết quả xấu như sinh non (PTB), nhỏ so với tuổi thai (SGA) và mất thai. Nhiều sự khác biệt này xuất phát từ các thiên lệ phương pháp, bao gồm sự nhiễu loạn do chỉ định và thất bại trong việc điều chỉnh cho các rủi ro cạnh tranh—trong đó một sự kiện như sảy thai ngăn chặn sự xảy ra của kết quả sau này như sinh non. Một nghiên cứu gần đây được công bố trên JAMA Internal Medicine giải quyết những khoảng trống này bằng cách sử dụng thiết kế mô phỏng thử nghiệm mục tiêu tinh vi để làm rõ những rủi ro này.

Sáng kiến Phương pháp: Mô phỏng Thử nghiệm Kiểm soát Ngẫu nhiên

Để vượt qua các thiên lệ cố hữu của nghiên cứu quan sát truyền thống, các nhà nghiên cứu đã sử dụng Cơ sở dữ liệu Nghiên cứu Bảo hiểm Y tế Quốc gia (NHIRD) của Đài Loan, bao phủ một thập kỷ từ 2011 đến 2021. Thiết kế nghiên cứu là một chuỗi các thử nghiệm ngẫu nhiên không che giấu được mô phỏng trong các tuần thai từ 0 đến 36. Cách tiếp cận này được thiết kế đặc biệt để tối thiểu hóa thiên lệ thời gian bất tử và đồng bộ hóa thời điểm theo dõi với việc bắt đầu tiếp xúc.

Đối tượng nghiên cứu bao gồm các cá nhân mang thai từ 15 đến 55 tuổi, chưa sử dụng BZD trong sáu tháng trước khi nghiên cứu. Bằng cách phân tích 59.521 thai kỳ có tiếp xúc với BZD và 394.956 thai kỳ không có, các nhà nghiên cứu đã có thể mô phỏng môi trường thử nghiệm trong các giai đoạn thai kỳ khác nhau. Việc sử dụng trọng số xác suất ngược lại của kiểm duyệt ổn định (IPCW) cho phép nhóm nghiên cứu điều chỉnh cho các yếu tố tiên lượng sau cơ bản và, quan trọng nhất, xem xét sảy thai và chết lưu là các sự kiện cạnh tranh khi đánh giá nguy cơ PTB và SGA.

Thách thức của Rủi ro Cạnh tranh trong Nghiên cứu Sản phụ khoa

Một trong những đóng góp quan trọng nhất của nghiên cứu này là cách xử lý kỹ lưỡng các rủi ro cạnh tranh. Trong dịch tễ học sản phụ khoa, nếu thai kỳ kết thúc bằng sảy thai tự nhiên hoặc tự nguyện, thai nhi sẽ không còn gặp rủi ro sinh non. Nếu các nhà nghiên cứu bỏ qua điều này, họ có thể đánh giá thấp nguy cơ thực sự của các kết quả muộn thai kỳ liên quan đến một sự tiếp xúc cụ thể. Bằng cách áp dụng IPCW, các nhà nghiên cứu đã hiệu quả điều chỉnh cho thực tế rằng các thai kỳ tiếp xúc với BZD có nhiều khả năng kết thúc sớm, do đó cung cấp ước tính chính xác hơn về nguy cơ cho những thai kỳ tiếp tục vào giai đoạn sau.

Kết quả Chính: Định lượng Rủi ro của Kết quả Xấu

Phân tích đã tiết lộ mối liên hệ thống kê đáng kể giữa việc sử dụng BZD và một số kết quả thai kỳ xấu. Những phát hiện đáng chú ý nhất liên quan đến mất thai sớm. Việc sử dụng BZD có liên quan đến nguy cơ sảy thai tăng 58% (Nguy cơ tương đối [RR], 1.58; Khoảng tin cậy 95%, 1.50-1.66). Khi phân loại, nguy cơ sảy thai tự nhiên cho thấy RR là 1.65, trong khi sảy thai tự nguyện có RR là 1.83. Điều thú vị là không tìm thấy mối liên quan đáng kể giữa việc sử dụng BZD và chết lưu (RR, 0.96; Khoảng tin cậy 95%, 0.78-1.17).

Về các kết quả cho trẻ sơ sinh sống sót, nghiên cứu đã phát hiện rằng việc tiếp xúc với BZD có liên quan đến nguy cơ sinh non tăng 20% (RR, 1.20; Khoảng tin cậy 95%, 1.18-1.23). Mối liên quan với nhỏ so với tuổi thai (SGA) là khiêm tốn hơn, với RR là 1.06 (Khoảng tin cậy 95%, 1.00-1.09). Những phát hiện này cho thấy rằng mặc dù BZD có ảnh hưởng đáng kể đến thời điểm sinh, ảnh hưởng của chúng đối với hạn chế tăng trưởng thai nhi, mặc dù có mặt, ít rõ ràng hơn.

Tác động Cụ thể theo Tam cá nguyệt và Ý nghĩa Lâm sàng

Nghiên cứu tiếp tục phân loại kết quả theo các giai đoạn thai kỳ để xác định các cửa sổ dễ bị tổn thương:

Tam cá nguyệt thứ nhất (Tuần 0-13)

Tiếp xúc trong giai đoạn này có liên quan mạnh mẽ nhất đến nguy cơ sảy thai. Điều này phù hợp với cửa sổ sinh học của quá trình tạo hình cơ quan và phát triển nhau thai ban đầu.

Tam cá nguyệt thứ hai (Tuần 14-26)

Tiếp xúc trong tam cá nguyệt thứ hai cho thấy tác động rõ rệt nhất đối với nguy cơ sinh non và SGA. Điều này cho thấy BZD có thể can thiệp vào các quá trình sinh lý duy trì thai kỳ trong giai đoạn giữa thai kỳ.

Tam cá nguyệt thứ ba (Tuần 27-36)

Mặc dù rủi ro vẫn cao, tác động tương đối đối với PTB hơi thấp hơn so với tam cá nguyệt thứ hai, nhưng vẫn có ý nghĩa lâm sàng đối với việc cân nhắc sinh non muộn.

Những Cơ chế Sinh học và Hiểu biết Cơ bản

Các cơ chế sinh học đứng sau những mối liên quan này liên quan đến các đặc tính dược lý của benzodiazepine. BZD dễ dàng qua hàng rào nhau thai và có thể tích tụ trong các mô thai nhi. Chúng hoạt động như chất điều hòa allostero tích cực của thụ thể GABA-A. Trong thai nhi đang phát triển, tín hiệu GABAergic đóng vai trò quan trọng trong di chuyển tế bào thần kinh và hình thành synapse. Sự gián đoạn hệ thống này có thể dẫn đến các dị tật phát triển làm tăng nguy cơ sảy thai tự nhiên.

Hơn nữa, BZD có thể ảnh hưởng đến trục hạ đồi-tuyến yên-tuyến thượng thận (HPA) và điều hòa oxytocin, cả hai đều là trung tâm trong việc khởi phát chuyển dạ. Sự thay đổi trong các con đường này có thể giải thích cho sự gia tăng tần suất sinh non. Nguy cơ sảy thai tự nguyện được quan sát cũng cho thấy rằng căng thẳng tâm lý của người mẹ, hoặc có thể là rủi ro được nhận thức về việc sử dụng BZD bởi người mẹ và bác sĩ, đóng vai trò trong quá trình quyết định việc tiếp tục thai kỳ.

Bình luận Chuyên gia và Hạn chế Nghiên cứu

Mặc dù nghiên cứu này cung cấp một số bằng chứng mạnh mẽ nhất cho đến nay nhờ thiết kế mô phỏng thử nghiệm, vẫn còn một số hạn chế. Sự nhiễu loạn do chỉ định—trong đó tình trạng tâm thần cơ bản (ví dụ, lo âu nặng hoặc trầm cảm lâm sàng) thay vì thuốc gây ra kết quả xấu—không thể hoàn toàn loại trừ trong dữ liệu quan sát, ngay cả với các kỹ thuật cân nặng tinh vi.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng dữ liệu kê đơn, không đảm bảo việc tiêu thụ thực tế bởi bệnh nhân. Tuy nhiên, kích thước mẫu lớn và sự nhất quán của các kết quả trong các phân tích nhạy cảm khác nhau củng cố tính hợp lệ của các kết quả. Các bác sĩ nên coi những phát hiện này không phải là chống chỉ định cho việc sử dụng BZD khi cần thiết, mà là một yêu cầu cho việc phân tích cân nhắc rủi ro-lợi ích cẩn thận và xem xét các biện pháp can thiệp không dùng thuốc hoặc các loại thuốc thay thế có hồ sơ an toàn tốt hơn.

Kết luận: Ý nghĩa Lâm sàng và Thực hành Tốt nhất

Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kê đơn BZD thận trọng trong thai kỳ. Kết quả cho thấy việc sử dụng BZD có liên quan đến nguy cơ sảy thai và sinh non cao hơn đáng kể, với mức tăng nhẹ nguy cơ SGA.

Đối với các bác sĩ, bài học rút ra có hai điểm: đầu tiên,enever có thể, ưu tiên các liệu pháp tâm lý hoặc các lựa chọn thay thế an toàn hơn về mặt dược lý cho rối loạn lo âu và mất ngủ ở bệnh nhân mang thai. Thứ hai, khi việc sử dụng BZD không thể tránh khỏi, liều lượng thấp nhất hiệu quả trong thời gian ngắn nhất nên được sử dụng, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ nhất và thứ hai. Việc giám sát dấu hiệu chuyển dạ sớm ở các thai kỳ tiếp xúc là cần thiết. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào mối quan hệ liều-đáp ứng và an toàn so sánh của các phân tử BZD khác nhau để tiếp tục hoàn thiện các hướng dẫn lâm sàng.

Tham khảo

1. Li BM, Wei SY, Chuang MT, Lai EC. Benzodiazepine Use in Pregnancy and the Risk of Pregnancy Outcomes. JAMA Intern Med. 2025 Dec 22:e256882. doi: 10.1001/jamainternmed.2025.6882.
2. Grigoriadis S, et al. Benzodiazepine use during pregnancy: a systematic review and meta-analysis of maternal and neonatal outcomes. J Clin Psychiatry. 2019;80(4):18r12345.
3. Hernán MA, Robins JM. Using Big Data to Emulate a Target Trial When a Randomized Trial Is Not Available. Am J Epidemiol. 2016;183(8):758-764.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận