Nổi bật
1. Liệu pháp hành vi sử dụng tập luyện cơ sàn chậu hiệu quả ngang bằng với liệu pháp thuốc solifenacin trong việc cải thiện các triệu chứng bàng quang tăng hoạt (OAB) ở bệnh nhân Parkinson (PD) trong 12 tuần.
2. Liệu pháp hành vi tránh được các tác dụng phụ thường gặp do thuốc như miệng khô và ngã, những vấn đề này xảy ra nhiều hơn với solifenacin.
3. Thử nghiệm không thua kém ngẫu nhiên đã tuyển chọn 77 cựu chiến binh mắc PD, cho thấy cải thiện đáng kể về triệu chứng ở cả hai nhóm và hỗ trợ việc tích hợp các can thiệp hành vi làm liệu pháp ban đầu.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển, đặc trưng chủ yếu bởi rối loạn vận động nhưng thường đi kèm với các triệu chứng không vận động, bao gồm rối loạn đường tiết niệu dưới như bàng quang tăng hoạt (OAB). Các triệu chứng OAB—khẩn cấp, tần suất, đi tiểu đêm và tiểu không tự chủ—thường gặp ở bệnh nhân PD và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, sự độc lập và có thể tăng gánh nặng cho người chăm sóc.
Quản lý dược lý nhắm vào hoạt động quá mức của bàng quang thường sử dụng các chất chống muscarinic như solifenacin. Tuy nhiên, các loại thuốc này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh liên quan đến PD do các tác dụng phụ kháng cholinergic như miệng khô, táo bón, suy giảm nhận thức và tăng nguy cơ ngã—một mối quan tâm lớn khi xem xét các yếu tố vận động và nhận thức sẵn có trong PD.
Từ đó, các liệu pháp hành vi tập trung vào tập luyện cơ sàn chậu (PFMT) và các chiến lược kiểm soát khẩn cấp đã xuất hiện như những lựa chọn an toàn hơn. Các phương pháp không dùng thuốc này cung cấp kiểm soát triệu chứng mà không có tác dụng phụ toàn thân nhưng yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng thông qua các thử nghiệm lâm sàng chất lượng cao để xác định hiệu quả tương đối của chúng so với thuốc.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm không thua kém ngẫu nhiên đa trung tâm kéo dài 12 tuần được thực hiện từ năm 2018 đến 2023 tại bốn hệ thống chăm sóc sức khỏe của Cựu chiến binh Hoa Kỳ. Nghiên cứu bao gồm 77 người tham gia được chẩn đoán xác định PD bởi các bác sĩ chuyên khoa rối loạn chuyển động, biểu hiện các triệu chứng OAB từ trung bình đến nặng (bảng điểm ICIQ-OAB ≥7) và khả năng nhận thức đủ để tham gia liệu pháp (bảng điểm MOCA ≥18).
Các đối tượng được phân ngẫu nhiên 1:1 để nhận liệu pháp hành vi hoặc solifenacin. Việc phân ngẫu nhiên được phân tầng theo giới tính, địa điểm tuyển chọn, mức độ nghiêm trọng của OAB ban đầu và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng vận động PD để đảm bảo các nhóm cân đối.
Liệu pháp hành vi, do các điều dưỡng viên thực hiện, bao gồm tập luyện cơ sàn chậu và các chiến lược kiểm soát khẩn cấp hành vi được tùy chỉnh cho từng bệnh nhân. Nhóm liệu pháp thuốc bắt đầu với solifenacin 5 mg mỗi ngày và có thể tăng liều lên 10 mg mỗi ngày dựa trên đáp ứng triệu chứng và khả năng dung nạp.
Biến số kết quả chính là sự thay đổi trong điểm số triệu chứng ICIQ-OAB sau 12 tuần, với biên độ không thua kém được xác định trước là 15%. Các tác dụng phụ được theo dõi hàng tuần trong 8 tuần đầu tiên và lại sau 12 tuần.
Kết quả chính
Bảy mươi bảy cá nhân mắc bệnh Parkinson đã tham gia (tuổi trung bình 71,3 tuổi, 84% nam, thời gian mắc PD trung bình 6,6 năm). Các nhóm có mức độ tương đương về chức năng nhận thức (MOCA: hành vi 24,8 vs. thuốc 23,9), mức độ nghiêm trọng của triệu chứng OAB (ICIQ-OAB: hành vi 8,5 vs. thuốc 9,1) và các tham số nhân khẩu học khác.
Sau 12 tuần, cả hai nhóm đều cho thấy cải thiện đáng kể về triệu chứng OAB. Điểm số ICIQ-OAB trung bình là 5,5 (ĐK 2,0) trong nhóm hành vi và 5,8 (ĐK 2,4) trong nhóm liệu pháp thuốc, với phân tích thống kê xác nhận rằng liệu pháp hành vi không thua kém solifenacin (P = .02) trong biên độ không thua kém được xác định trước 15%.
Đáng chú ý, các tác dụng phụ giữa các nhóm có sự khác biệt rõ rệt. Nhóm solifenacin báo cáo tần suất cao hơn của miệng khô và ngã—những tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng bệnh và an toàn ở bệnh nhân PD. Người tham gia liệu pháp hành vi trải qua ít tác dụng phụ hơn, hỗ trợ hồ sơ an toàn của can thiệp này.
Tỷ lệ hoàn thành thử nghiệm cao, với 73 trong số 77 người tham gia hoàn thành nghiên cứu; các trường hợp bỏ cuộc (n=4) chỉ xảy ra trong nhóm solifenacin do tác dụng phụ hoặc rút lui.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm mang tính bước ngoặt này giải quyết một khó khăn lâm sàng quan trọng trong quản lý rối loạn tiểu ở bệnh nhân Parkinson—cân bằng hiệu quả với an toàn. Sự không thua kém của liệu pháp hành vi được thiết lập ở đây có ý nghĩa lâm sàng khi xem xét sự dễ bị tổn thương của dân số PD đối với các tác dụng phụ tiêu cực của các chất chống muscarinic.
Các chuyên gia hàng đầu về rối loạn chuyển động và tiết niệu ủng hộ việc tích hợp các can thiệp hành vi làm liệu pháp đầu tiên cho OAB ở PD. Không chỉ các phương pháp tiếp cận này giảm thiểu các tác dụng phụ, mà còn trao quyền cho bệnh nhân với các chiến lược tự quản lý có thể mang lại lợi ích bền vững.
Tuy nhiên, các rào cản trong việc triển khai như khả năng tiếp cận các chuyên gia được đào tạo và sự tuân thủ của bệnh nhân cần được chú ý. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa các mô hình cung cấp dịch vụ và đánh giá kết quả lâu dài vượt quá 12 tuần.
Hạn chế bao gồm nhóm chủ yếu là cựu chiến binh nam giới, có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa cho các dân số PD rộng hơn, và thời gian theo dõi tương đối ngắn.
Kết luận
Thử nghiệm không thua kém ngẫu nhiên này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ rằng liệu pháp hành vi bao gồm tập luyện cơ sàn chậu và kiểm soát khẩn cấp hiệu quả ngang bằng với liệu pháp thuốc solifenacin trong việc giảm các triệu chứng OAB ở bệnh nhân Parkinson, với hồ sơ an toàn tốt hơn.
Các phát hiện này ủng hộ việc sửa đổi các hướng dẫn lâm sàng để tích hợp liệu pháp hành vi làm phương pháp điều trị ban đầu cho các triệu chứng tiểu ở PD, từ đó giảm thiểu tình trạng bệnh do thuốc đồng thời hiệu quả giảm các triệu chứng bàng quang gây phiền toái.
Các bác sĩ nên xem xét sở thích của bệnh nhân, tình trạng nhận thức và các yếu tố nguy cơ khi lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa. Nghiên cứu này là ví dụ điển hình về việc chuyển hướng sang chăm sóc cá nhân hóa, đa ngành, giảm thiểu việc sử dụng nhiều thuốc và các tác dụng phụ trong các rối loạn thoái hóa phức tạp.
Tham khảo
- Vaughan CP, Morley JF, Lehosit J, McGwin G, Muirhead L, Khakharia A, Johnson TM 2nd, Evatt ML, Sergent T, Burgio KL, Markland AD. Behavioral Compared With Drug Therapy for Overactive Bladder Symptoms in Parkinson Disease: A Randomized Noninferiority Trial. JAMA Neurol. 2025 Sep 1;82(9):925-931. doi: 10.1001/jamaneurol.2025.1904. PMID: 40658410; PMCID: PMC12261112.
- Winge K, Fowler CJ. Urinary dysfunction in Parkinson’s disease. Mov Disord. 2006;21(6):757-767.
- Zesiewicz TA, Feltenstein MW, Hauser RA. Treatment of urinary symptoms in Parkinson’s disease. Expert Opin Pharmacother. 2006;7(15):2109-2118.