Rối loạn chuyển hóa vi khuẩn và tác động của nó đến tổn thương gan sau TACE trong ung thư tế bào gan

Rối loạn chuyển hóa vi khuẩn và tác động của nó đến tổn thương gan sau TACE trong ung thư tế bào gan

Giới thiệu

Chemoembolization qua động mạch (TACE) vẫn là một phương pháp điều trị quan trọng cho bệnh nhân mắc ung thư tế bào gan (HCC) không thể cắt bỏ. Mặc dù hiệu quả trong việc quản lý khối u, tính hữu ích lâm sàng của TACE thường bị cản trở bởi biến chứng chính của nó: tổn thương gan sau thủ thuật (TACE-LI). Biến chứng này ảnh hưởng đáng kể đến kết quả dài hạn, tỷ lệ tái phát và sự sống sót tổng thể.

Trong lịch sử, tổn thương gan do TACE chủ yếu được quy cho hoại tử thiếu máu cục bộ và tác dụng độc tế bào tại chỗ. Tuy nhiên, những tiến bộ gần đây tiết lộ các cơ chế phức tạp hơn, bao gồm phản ứng miễn dịch và, quan trọng nhất, vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột. Bài viết này thảo luận về bằng chứng mới liên kết sự rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột, cụ thể là giảm Limosilactobacillus reuteri (L. reuteri) và chất chuyển hóa indole-3-lactic acid (ILA), với mức độ nghiêm trọng của TACE-LI.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư tế bào gan là loại ung thư phổ biến thứ sáu trên thế giới, với tỷ lệ tử vong cao chủ yếu do chẩn đoán muộn và lựa chọn điều trị chữa khỏi có hạn. TACE cung cấp một phương pháp điều trị giảm nhẹ xâm lấn cho HCC không thể cắt bỏ nhưng đi kèm với tổn thương gan đáng kể, hạn chế lợi ích của nó.

Tổn thương gan sau TACE biểu hiện thông qua các chuỗi phản ứng viêm, apoptosis của tế bào gan và xơ hóa, làm trầm trọng thêm tình trạng suy gan. Mặc dù đã nhận biết được những tác động này, các con đường sinh học và vi sinh vật học chi phối TACE-LI vẫn chưa rõ ràng, nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược điều trị mới.

Cách tiếp cận phương pháp học

Nghiên cứu tham chiếu sử dụng một cách tiếp cận đa chiều bao gồm:
– Phân tích đa omics vi khuẩn để tạo hồ sơ thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột sau TACE;
– Sử dụng mô hình động vật với kháng sinh để giảm hệ vi sinh vật đường ruột và cấy phân từ chuột đã điều trị TACE hoặc bệnh nhân HCC;
– Cung cấp L. reuteri sống hoặc ILA để đánh giá tác dụng bảo vệ;
– Sử dụng kỹ thuật transcriptomics và sinh học phân tử để phân tích các con đường cơ chế.

Phương pháp tiếp cận toàn diện này cho phép điều tra vững chắc các tương tác giữa hệ vi sinh vật và cơ thể ảnh hưởng đến tổn thương gan.

Kết quả và phát hiện chính

Nghiên cứu đã mang lại nhiều hiểu biết quan trọng:
– Chuột bị giảm hệ vi sinh vật bằng kháng sinh có mức độ TACE-LI nghiêm trọng hơn, chỉ ra vai trò bảo vệ của hệ vi sinh vật đường ruột.
– Việc cấy phân từ bệnh nhân HCC hoặc chuột đã điều trị TACE chuyển sự dễ bị tổn thương gan nghiêm trọng hơn, xác nhận sự tham gia của hệ vi sinh vật.
– Số lượng L. reuteri giảm đáng kể ở cả chuột sau TACE và bệnh nhân HCC, tương quan với mức độ nghiêm trọng.
– Giảm L. reuteri dẫn đến mức độ ILA, một chất chuyển hóa tryptophan có tính chất chống viêm, giảm.
– Bổ sung L. reuteri sống hoặc ILA giảm thiểu tổn thương gan bằng cách ức chế viêm.
– Cơ chế, L. reuteri sử dụng enzym phenyllactate dehydrogenase (fldH) để sản xuất ILA, có tác dụng bảo vệ bằng cách ức chế hoạt động ATPase của HSP90, từ đó vô hiệu hóa NLRP3 inflammasome trong đại thực bào.
– Lâm sàng, mức độ L. reuteri và ILA thấp hơn tương quan với kết quả tổn thương gan tồi hơn và sự sống sót tổng thể kém hơn ở bệnh nhân HCC.

Những phát hiện này thiết lập mối liên kết nhân quả giữa rối loạn hệ vi sinh vật, giảm sản xuất ILA, tăng cường viêm và TACE-LI.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này mở đường cho việc hiểu các con đường do hệ vi sinh vật trung gian trong tổn thương gan sau can thiệp, xác định một trục cơ chế mới liên quan đến L. reuteri và ILA. Sự ảnh hưởng hai chiều giữa vi khuẩn đường ruột và phản ứng miễn dịch gan nhấn mạnh tiềm năng của các liệu pháp nhắm mục tiêu vào hệ vi sinh vật.

Hạn chế bao gồm khoảng cách dịch chuyển từ mô hình động vật sang ứng dụng ở người, sự phức tạp của tương tác giữa hệ vi sinh vật và cơ thể, và khả năng biến thiên giữa các bệnh nhân. Tuy nhiên, những phát hiện này mở ra hướng cho các thử nghiệm lâm sàng đánh giá việc bổ sung probiotic hoặc ILA như là phụ trợ cho TACE.

Từ góc độ sinh học, việc ức chế kích hoạt NLRP3 inflammasome thông qua chất chuyển hóa vi khuẩn là một mục tiêu hứa hẹn để giảm thiểu tổn thương gan không chỉ trong HCC mà còn có thể trong các bệnh gan khác.

Kết luận và triển vọng tương lai

Nghiên cứu tiên phong này làm sáng tỏ cách rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột do TACE, cụ thể là giảm L. reuteri và ILA, làm trầm trọng thêm tổn thương gan thông qua các con đường kích hoạt miễn dịch. Khôi phục các thành phần vi sinh vật này hoặc chất chuyển hóa của chúng cung cấp các chiến lược điều trị hứa hẹn để giảm thiểu tổn thương gan liên quan đến TACE.

Các thử nghiệm lâm sàng thêm nữa là cần thiết để đánh giá độ an toàn, liều lượng và hiệu quả của các can thiệp dựa trên hệ vi sinh vật. Cuối cùng, tích hợp quản lý hệ vi sinh vật với các liệu pháp hiện tại có thể cải thiện đáng kể kết quả cho bệnh nhân mắc HCC không thể cắt bỏ.

Quỹ tài trợ và ClinicalTrials.gov

Không được đề cập.

Tài liệu tham khảo

Li R, Liu J, Ye F, He S, Huang J, Zhou M, Xie Q, Liu Z, Cheng W, Wang G, Deng W, Wang X, Yang T, Liang Z, Hu F, Huang W, Cai M, Xie L, Zhang W, Gong S, Chen Y, Wang Y, Lin L, Zhu K. Rối loạn chuyển hóa vi khuẩn gây ra bởi chemoembolization qua động mạch làm trầm trọng thêm tổn thương gan sau thủ thuật ở HCC. J Hepatol. 2025 Oct 17;S0168-8278(25)02557-7. doi: 10.1016/j.jhep.2025.10.008. PMID: 41110523.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *