Nổi bật
- Atropine gây cycloplegia mạnh hơn cyclopentolate ở trẻ mầm non, dẫn đến sự chênh lệch cao hơn về spherical equivalent (DSE).
- Sử dụng atropine dẫn đến ít refraction cận thị hơn so với cyclopentolate và có thể tránh được việc ước lượng quá mức của premyopia.
- Sự khác biệt về tần suất các trạng thái refraction làm nổi bật tác động lâm sàng đối với việc chẩn đoán và quản lý refraction sớm.
- Nghiên cứu này là một phân tích sau hoc dựa trên điểm số xu hướng từ hai nhóm dân số lớn.
Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh tật
Đo chính xác refraction ở trẻ mầm non là rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề thị giác và hướng dẫn các can thiệp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt lâu dài. Cycloplegia—tê cơ ciliary do thuốc—là cần thiết để đo refraction đáng tin cậy bằng cách loại bỏ sự điều tiết có thể che giấu hyperopia hoặc mô phỏng myopia. Tuy nhiên, mức độ cycloplegia đạt được phụ thuộc vào chất gây tê sử dụng.
Premyopia, được định nghĩa là một trạng thái refraction có nguy cơ tiến triển thành myopia, là một tình trạng quan trọng cần chẩn đoán sớm do gánh nặng toàn cầu ngày càng tăng của myopia và các biến chứng mắt liên quan. Sai phân loại do cycloplegia không đủ có thể làm chậm can thiệp hoặc kích thích điều trị không cần thiết.
Atropine và cyclopentolate là hai chất gây cycloplegia thường dùng nhưng có sự khác biệt về mặt dược lý. Atropine, sử dụng trong vài ngày, gây cycloplegia kéo dài, trong khi cyclopentolate cung cấp cycloplegia nhanh chóng nhưng ngắn hạn. Hiểu rõ những khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến refraction khách quan và ước tính tần suất các trạng thái refraction như premyopia là cần thiết để tối ưu hóa chăm sóc mắt nhi khoa.
Thiết kế Nghiên cứu
Nghiên cứu này là một phân tích sau hoc sử dụng dữ liệu từ hai nghiên cứu dân số lớn: Nghiên cứu Mô hình Phát triển Refraction và Các yếu tố Ảnh hưởng ở Trẻ mầm non năm 2024 (PRDP-IFS) và Nghiên cứu Chi tiết Phát triển Refraction Mắt ở Trẻ em Thượng Hải từ 2013-2014 (E-SCORDS).
- Nhóm PRDP-IFS bao gồm 773 trẻ (1524 mắt) đã được gây cycloplegia bằng 1% atropine nhỏ mắt, sử dụng hai lần mỗi ngày trong 4 ngày và thêm một liều vào ngày thứ 5.
- Nhóm E-SCORDS bao gồm 988 trẻ (1524 mắt) được điều trị bằng 1% cyclopentolate, sử dụng hai liều cách nhau 5 phút.
Phương pháp matching điểm số xu hướng được sử dụng để đồng nhất các nhóm về các yếu tố nhân khẩu học và cơ bản, đảm bảo khả năng so sánh. Refraction khách quan được đánh giá bằng máy autorefractor đo spherical equivalent (SE) trước và sau khi gây cycloplegia.
Kết quả chính là sự chênh lệch giữa SE không gây cycloplegia và SE gây cycloplegia (DSE). Kết quả phụ bao gồm phân bố các trạng thái refraction sau khi gây cycloplegia, được phân loại thành hyperopia trung bình đến nặng, hyperopia nhẹ, premyopia, và myopia.
Kết quả Chính
Phân tích kết hợp bao gồm 1761 trẻ và 3048 mắt, với số lượng mắt bằng nhau trong mỗi nhóm điều trị (1524 mắt).
- SE không gây cycloplegia ở cơ sở là tương tự giữa các nhóm: 0.30 D (SD 0.92) cho atropine và 0.31 D (SD 0.76) cho cyclopentolate (P = .72), xác nhận việc matching thành công.
- Trung bình DSE, chỉ ra sự thay đổi refraction sau khi gây cycloplegia, cao hơn đáng kể ở nhóm atropine so với nhóm cyclopentolate: 1.56 D (SD 0.72) so với 0.97 D (SD 0.70), tương ứng (sự chênh lệch trung bình 0.59 D, 95% CI 0.54 đến 0.64 D; P < .001). Điều này cho thấy atropine gây cycloplegia hoàn chỉnh hơn.
- Về các trạng thái refraction sau khi gây cycloplegia:
- Hyperopia trung bình đến nặng phổ biến hơn đáng kể ở nhóm atropine (7.2%) so với cyclopentolate (2.7%), sự chênh lệch 4.5% (95% CI, 2.9%-6.0%, P < .001).
- Hyperopia nhẹ cũng cao hơn với atropine (82.8% so với 74.0%), sự chênh lệch 8.8% (95% CI, 6.0%-11.8%, P < .001).
- Premyopia thấp hơn ở nhóm atropine (8.7%) so với cyclopentolate (21.6%), sự chênh lệch -12.9% (95% CI, -15.4% đến -10.4%, P < .001).
- Tần suất myopia không có sự khác biệt đáng kể (1.3% so với 1.8%, P = .30).
Những kết quả này cho thấy atropine dẫn đến ít refraction cận thị hơn và ít trẻ được phân loại là premyopia hơn. Hiệu ứng cycloplegia mạnh mẽ hơn của atropine có thể giảm co thắt điều tiết và hyperopia tiềm ẩn, có thể mô phỏng myopia hoặc premyopia khi sử dụng cycloplegia không hoàn chỉnh.
Bình luận Chuyên gia
Việc lựa chọn chất gây cycloplegia có ảnh hưởng sâu sắc đến độ chính xác chẩn đoán trong refraction nhi khoa. So sánh lớn và phù hợp chặt chẽ này xác nhận rằng atropine, với tác động cycloplegia kéo dài và mạnh mẽ hơn, cung cấp hồ sơ refraction chính xác hơn ở trẻ mầm non so với cyclopentolate.
Mặc dù atropine yêu cầu nhiều ngày sử dụng và có thể gây tác dụng phụ như sợ ánh sáng và mất thị lực gần, sự chắc chắn chẩn đoán cao hơn có thể biện minh cho việc sử dụng nó, đặc biệt là cho nghiên cứu hoặc đánh giá chi tiết lâm sàng về phát triển refraction và premyopia.
Hạn chế bao gồm thiếu đánh giá trong cùng cá nhân, có thể giới thiệu nhiễu còn lại mặc dù đã matching. Ngoài ra, tác động nhanh và thực tế của cyclopentolate vẫn làm cho nó có giá trị trong sử dụng lâm sàng hàng ngày. Sự cân nhắc giữa tiện lợi và độ sâu của cycloplegia phải được cá nhân hóa.
Đáng chú ý, việc ước lượng quá mức premyopia bằng cyclopentolate có thể dẫn đến điều trị quá mức hoặc phân bổ sai nguồn lực cho trẻ có thể không có nguy cơ tiến triển myopia. Vì vậy, bác sĩ nên cân nhắc kỹ lưỡng việc lựa chọn chất gây cycloplegia khi sàng lọc refraction ở trẻ nhỏ.
Kết luận
Nghiên cứu này robustly chứng minh rằng atropine gây cycloplegia mạnh hơn cyclopentolate ở trẻ mầm non, dẫn đến ít refraction cận thị hơn và ước lượng chính xác hơn về tần suất premyopia. Những kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc lựa chọn chất gây cycloplegia trong đánh giá refraction nhi khoa.
Nghiên cứu tương lai so sánh cả hai chất trong cùng một trẻ và đánh giá tác động của việc lựa chọn chất gây cycloplegia đối với các kết quả refraction theo thời gian và quyết định quản lý sẽ có giá trị. Trong khi đó, người thực hành nên cân nhắc độ chính xác chẩn đoán của atropine so với yêu cầu hậu cần, tùy chỉnh phương pháp gây cycloplegia cho từng bối cảnh lâm sàng.
Tham khảo
Wu H, Wang Y, Lu Q, Rose KA, Morgan IG, Ni Z, Xiang K, Qi Z, Zhang B, Wang J, Chen J, Xu X, He X. Atropine or Cyclopentolate to Diagnose Premyopia in Preschool Children. JAMA Ophthalmol. 2025 Sep 25:e253243. doi: 10.1001/jamaophthalmol.2025.3243. Epub ahead of print. PMID: 40996735; PMCID: PMC12464850.
Morgan IG, Rose KA. Myopia: prevalence and progression. Br J Ophthalmol. 2022;106(8):1062-1066. doi:10.1136/bjophthalmol-2021-319116.
Prousali E, Bessant DA, Li W, et al. Cycloplegic agents in pediatric refraction – a review. Optom Vis Sci. 2021;98(7):703-711. doi:10.1097/OPX.0000000000001720.
