Nổi bật
– Thử nghiệm giai đoạn 3 IMvoke010 đã điều tra Atezolizumab như một liệu pháp duy trì trong ung thư vảy tiến triển cục bộ nguy cơ cao ở đầu và cổ (LA SCCHN) sau điều trị quyết định đa mô thức.
– Atezolizumab không cải thiện đáng kể thời gian sống không sự kiện hoặc tổng thể so với giả dược sau trung bình theo dõi khoảng 3,9 năm.
– Độ an toàn của Atezolizumab phù hợp với mong đợi; không có tín hiệu độ an toàn mới xuất hiện.
– Kết quả này làm nổi bật nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp phụ trợ hiệu quả trong LA SCCHN và đặt câu hỏi về vai trò của các chất ức chế điểm kiểm soát trong nhóm bệnh nhân này.
Nền tảng nghiên cứu
Ung thư vảy tiến triển cục bộ ở đầu và cổ (LA SCCHN) là một bệnh ác tính đa dạng xuất phát từ các vị trí như khoang miệng, thanh quản, hạ họng và họng miệng. Quản lý thường bao gồm điều trị quyết định đa mô thức, bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Dù điều trị tích cực, bệnh nhân mắc bệnh nguy cơ cao—đặc trưng bởi giai đoạn khối u tiên tiến hoặc các đặc điểm bệnh lý bất lợi—đối mặt với kết quả không lý tưởng, bao gồm tỷ lệ tái phát địa phương và di căn xa cao.
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch nhắm vào trục ligand tử vong chương trình hóa 1 (PD-L1)/tử vong chương trình hóa 1 (PD-1) đã cách mạng hóa các phương thức điều trị trong ung thư đầu và cổ tái phát hoặc di căn, nhưng hiệu quả của chúng trong môi trường duy trì/phụ trợ vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu IMvoke010 được thiết kế để giải quyết câu hỏi lâm sàng cấp bách này bằng cách đánh giá Atezolizumab, một kháng thể đơn dòng chống PD-L1, như một liệu pháp duy trì sau điều trị quyết định ở bệnh nhân có nguy cơ tiến triển cao.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
IMvoke010 là một thử nghiệm lâm sàng toàn cầu, giai đoạn 3, ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược được thực hiện tại 128 cơ sở trên 23 quốc gia từ tháng 4 năm 2018 đến tháng 2 năm 2020.
Tiêu chí đủ điều kiện bao gồm người lớn mắc bệnh LA SCCHN giai đoạn IVa hoặc IVb (khoang miệng, thanh quản, hạ họng, hoặc họng miệng âm HPV) hoặc bệnh ung thư họng miệng dương HPV giai đoạn III, đã hoàn thành điều trị quyết định đa mô thức mà không có bằng chứng về sự tiến triển của bệnh. Bệnh nhân được ngẫu nhiên 1:1 để nhận Atezolizumab 1200 mg hoặc giả dược tiêm tĩnh mạch mỗi ba tuần trong tối đa một năm hoặc cho đến khi bệnh tái phát, tiến triển, độc tính không thể chấp nhận được, hoặc rút lui sự đồng ý.
Điểm cuối chính là thời gian sống không sự kiện (EFS) được đánh giá bởi nhà nghiên cứu, được định nghĩa là thời gian từ việc ngẫu nhiên hóa đến tái phát địa phương/cận kề, di căn xa, khối u nguyên phát mới, hoặc tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào. Các điểm cuối thứ yếu quan trọng bao gồm thời gian sống tổng thể (OS) và độ an toàn.
Kết quả chính
Tổng cộng 406 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, với nhân khẩu học cơ bản cân bằng giữa nhóm Atezolizumab (n=203) và nhóm giả dược (n=203). Độ tuổi trung bình khoảng 60 tuổi, chủ yếu là nam giới, và đa dạng về chủng tộc.
Sau trung bình theo dõi 46,5 tháng (gần 4 năm), thời gian sống không sự kiện trung bình là 59,5 tháng (95% CI, 46,8 đến không ước lượng được) với Atezolizumab so với 52,7 tháng (95% CI, 41,4 đến không ước lượng được) với giả dược. Hệ số nguy cơ cho sự kiện hoặc tử vong là 0,94 (95% CI, 0,70–1,26; P=0,68), chỉ ra không có lợi ích thống kê đáng kể.
Tương tự, thời gian sống tổng thể tại 24 tháng là tương đương: 82,0% trong nhóm Atezolizumab so với 79,2% trong nhóm giả dược, không có sự khác biệt thống kê đáng kể.
Về độ an toàn, hồ sơ của Atezolizumab phù hợp với các báo cáo trước đây về ung thư đầu và cổ, không có sự cố độc tính mới hoặc không mong đợi. Tần suất các sự cố độc tính liên quan đến miễn dịch là có thể quản lý và phù hợp với các độc tính đã biết của ức chế điểm kiểm soát.
Bình luận chuyên gia
Kết quả tiêu cực của IMvoke010 làm nổi bật sự phức tạp của việc sử dụng miễn dịch trị liệu như một liệu pháp duy trì trong LA SCCHN. Khác với tình huống di căn hoặc tái phát, nơi các chất ức chế điểm kiểm soát đã chứng minh lợi ích sống còn, môi trường phụ trợ mang lại những thách thức sinh học và lâm sàng riêng biệt, như sự khác biệt về vi môi trường khối u và dị gen của bệnh còn sót lại.
Kết quả này phù hợp với dữ liệu gần đây từ các thử nghiệm khác điều tra các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như liệu pháp phụ trợ hoặc duy trì trong các bệnh ung thư nguy cơ cao có kết quả hỗn hợp. Giải thích tiềm năng bao gồm sự kích thích miễn dịch không đủ trong bệnh còn sót lại tối thiểu, ức chế miễn dịch từ các liệu pháp trước đó, hoặc cần các cách tiếp cận điều chỉnh miễn dịch kết hợp.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm điểm cuối tổng hợp EFS được đánh giá bởi nhà nghiên cứu, có thể gây ra sự biến đổi, cũng như thách thức trong tiêu chí lựa chọn bệnh nhân để xác định những người có khả năng hưởng lợi nhiều nhất. Nghiên cứu dịch chuyển sâu hơn để đánh giá các dấu ấn dự đoán đáp ứng miễn dịch trị liệu trong LA SCCHN là cần thiết.
Kết luận
Thử nghiệm giai đoạn 3 IMvoke010 đã chứng minh rằng liệu pháp duy trì Atezolizumab sau điều trị quyết định đa mô thức không cải thiện thời gian sống không sự kiện hoặc tổng thể ở dân số toàn cầu bệnh nhân mắc bệnh ung thư vảy tiến triển cục bộ nguy cơ cao ở đầu và cổ. Điều này nhấn mạnh nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng về các chiến lược liệu pháp phụ trợ mới trong tình huống này.
Ức chế điểm kiểm soát, mặc dù là một bước đột phá trong ung thư đầu và cổ tái phát/miễn dịch, có hiệu quả hạn chế như một chiến lược duy trì sau phẫu thuật. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào phân loại bệnh nhân tốt hơn, tích hợp các dấu ấn dựa trên miễn dịch, và các cách tiếp cận kết hợp để tăng cường lợi ích điều trị của miễn dịch trị liệu trong bệnh giai đoạn sớm.
Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
IMvoke010 được tài trợ bởi Genentech, Inc., nhà phát triển Atezolizumab. Thử nghiệm đã đăng ký trên ClinicalTrials.gov với số hiệu NCT03452137.
Tham khảo
Haddad R, Fayette J, Teixeira M, Prabhash K, Mesia R, Kawecki A, Dechaphunkul A, Dinis J, Guo Y, Masuda M, Hsieh CY, Ghi MG, Vaz de Melo Sette C, Harrington K, Tahara M, Saba NF, Lau A, Jiang T, Yan Y, Ballinger M, Kaul M, Matheny C, Cuchelkar V, Wong DJ. Atezolizumab trong ung thư vảy tiến triển cục bộ nguy cơ cao ở đầu và cổ: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. JAMA. 2025 May 13;333(18):1599-1607. doi: 10.1001/jama.2025.1483. PMID: 40079944; PMCID: PMC11907359.
