Aspirin so với Clopidogrel sau Hội chứng vành cấp tính: Những nhận thức từ STOPDAPT-3 ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao và STEMI

Aspirin so với Clopidogrel sau Hội chứng vành cấp tính: Những nhận thức từ STOPDAPT-3 ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao và STEMI

Điểm nổi bật

Các điểm chính từ thử nghiệm STOPDAPT-3 bao gồm: 1) Liệu pháp đơn thuốc aspirin và clopidogrel sau tháng đầu tiên sau PCI cung cấp sự bảo vệ tương tự chống lại các sự kiện tim mạch lớn ở bệnh nhân ACS. 2) Nguy cơ chảy máu cao hoặc phân loại hội chứng vành cấp tính (STEMI so với NSTE-ACS) không thay đổi đáng kể hiệu quả tương đối hoặc độ an toàn giữa hai chất kháng tiểu cầu này. 3) Kết quả chảy máu lớn tương đương, hỗ trợ các chiến lược kháng tiểu cầu linh hoạt dựa trên hồ sơ bệnh nhân. 4) Những phát hiện này có thể ảnh hưởng đến cách tiếp cận chống huyết khối cá nhân hóa sau giai đoạn cấp tính của quản lý ACS.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Hội chứng vành cấp tính (ACS), bao gồm nhồi máu cơ tim có đoạn ST chênh lên (STEMI) và ACS không có đoạn ST chênh lên (NSTE-ACS), vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra tỷ lệ mắc và tử vong cao trên toàn thế giới. Sau can thiệp động mạch vành qua da (PCI), liệu pháp kháng tiểu cầu kép (DAPT) là tiêu chuẩn để giảm các sự kiện thiếu máu cục bộ như huyết khối stent và nhồi máu cơ tim tái phát. Tuy nhiên, liệu pháp kháng tiểu cầu kéo dài làm tăng nguy cơ chảy máu, có thể làm xấu đi kết quả, đặc biệt là ở bệnh nhân được phân loại là có nguy cơ chảy máu cao (HBR). Thời gian tối ưu và lựa chọn chất kháng tiểu cầu để cân bằng giữa việc bảo vệ thiếu máu cục bộ và nguy cơ chảy máu đang được điều tra rộng rãi. Aspirin, từ lâu đã là nòng cốt, ngày càng bị thách thức bởi các chất ức chế P2Y12 như clopidogrel cho liệu pháp đơn thuốc sau giai đoạn DAPT ban đầu, nhưng dữ liệu vẫn còn hạn chế trong các nhóm ACS được phân biệt bởi nguy cơ chảy máu và tình trạng STEMI. Hiểu rõ cách aspirin so sánh với clopidogrel trong những ngữ cảnh cụ thể này giải quyết một khoảng trống quan trọng trong việc chăm sóc cá nhân hóa sau PCI.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm Thời gian ngắn và tối ưu của liệu pháp kháng tiểu cầu kép-3 (STOPDAPT-3) là một nghiên cứu triển vọng đăng ký 4,353 bệnh nhân có ACS đã trải qua PCI. Bệnh nhân được theo dõi trong khoảng thời gian lên đến một năm sau khi chuyển sang liệu pháp đơn thuốc sau 30 ngày sau PCI. Người tham gia được phân tầng thành các nhóm được chỉ định trước dựa trên hồ sơ nguy cơ chảy máu—nguy cơ chảy máu cao (HBR) so với không HBR—và phân loại ACS, STEMI hoặc NSTE-ACS. Nghiên cứu so sánh liệu pháp đơn thuốc aspirin với liệu pháp đơn thuốc clopidogrel về kết quả tim mạch và chảy máu.

Điểm cuối tim mạch chính đồng thời là hợp nhất của tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim, huyết khối stent chắc chắn hoặc đột quỵ thiếu máu cục bộ. Điểm cuối an toàn chính đồng thời là chảy máu lớn được xác định theo tiêu chí của Hiệp hội Nghiên cứu Chảy máu Học thuật (BARC) loại 3 hoặc 5.

Phát hiện chính

Trong số nhóm được đăng ký, 1,711 được phân loại là HBR và 2,457 có tình trạng STEMI. Trong thời gian theo dõi trung bình 335 ngày, tỷ lệ nguy cơ (HRs) cho aspirin so với clopidogrel không cho thấy sự khác biệt thống kê đáng kể về kết quả tim mạch, bất kể nguy cơ chảy máu hay phân loại ACS:

  • Nhóm HBR: HR 0.89 (95% CI 0.61-1.30)
  • Nhóm không HBR: HR 1.08 (95% CI 0.61-1.90)
  • Nhóm STEMI: HR 1.01 (95% CI 0.68-1.50)
  • Nhóm NSTE-ACS: HR 0.81 (95% CI 0.48-1.37)

Giá trị p tương tác cho thấy không có sự khác biệt đáng kể theo nhóm (P cho tương tác ≥0.51).

Tương tự, các sự kiện chảy máu lớn không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm dùng aspirin và clopidogrel:

  • HBR: HR 0.73 (95% CI 0.40-1.33)
  • Không HBR: HR 0.71 (95% CI 0.23-2.24)
  • STEMI: HR 0.96 (95% CI 0.46-2.01)
  • NSTE-ACS: HR 0.53 (95% CI 0.24-1.17)

Những kết quả này cho thấy độ an toàn tương đương giữa các chất sau 30 ngày sau PCI.

Các phân tích thứ cấp đánh giá các thành phần riêng lẻ của điểm cuối tim mạch và các loại chảy máu cũng cho thấy không có lợi ích rõ ràng ủng hộ một chất hơn chất khác. Tổng thể, dữ liệu hỗ trợ sự cân nhắc lâm sàng và đề xuất rằng liệu pháp đơn thuốc aspirin hoặc clopidogrel đều có thể hợp lý sau giai đoạn DAPT ban đầu ở bệnh nhân ACS, bất kể nguy cơ chảy máu hay phân loại ACS.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm STOPDAPT-3 bổ sung thêm những chi tiết quan trọng vào việc quản lý chống huyết khối ở bệnh nhân ACS trải qua PCI. Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh hiệu quả của liệu pháp đơn thuốc ức chế P2Y12 sau giai đoạn DAPT ngắn, nhưng nhiều nghiên cứu thiếu sức mạnh để phân tích nhóm con theo nguy cơ chảy máu hay tình trạng STEMI. Kết quả của thử nghiệm này giảm bớt lo ngại rằng liệu pháp đơn thuốc aspirin hoặc clopidogrel có thể ảnh hưởng khác nhau đến kết quả lâm sàng ở bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc nhóm STEMI.

Từ góc độ cơ chế, aspirin ức chế không thể đảo ngược cyclooxygenase-1, giảm sự tập trung tiểu cầu do thromboxane A2 gây ra, trong khi clopidogrel ngăn chặn sự kích hoạt tiểu cầu thông qua thụ thể P2Y12. Cả hai con đường đều là trung tâm của huyết khối, nhưng mức độ ảnh hưởng tương đối có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh lâm sàng. Kết quả tương đương bác bỏ sự vượt trội của việc ức chế một trong hai con đường này trong các nhóm này trong giai đoạn duy trì sau PCI.

Tuy nhiên, cần lưu ý các hạn chế bao gồm thiết kế mở, loại trừ các chất ức chế P2Y12 mới như ticagrelor, và khả năng áp dụng chủ yếu cho dân số Đông Á, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát hóa cho các nhóm dân tộc khác do sự khác biệt quan sát được về nguy cơ chảy máu và thiếu máu cục bộ. Hơn nữa, tuân thủ và liều lượng không được ghi nhận một cách đầy đủ. Các thử nghiệm trong tương lai với sự đại diện dân tộc đa dạng hơn và sự tham gia của các chất ức chế P2Y12 hiện đại là cần thiết.

Các hướng dẫn hiện tại ngày càng ủng hộ việc kéo dài thời gian DAPT cá nhân hóa dựa trên cân nhắc giữa nguy cơ thiếu máu cục bộ và chảy máu. Kết quả của STOPDAPT-3 phù hợp với hướng này, cung cấp bằng chứng rằng việc lựa chọn liệu pháp đơn thuốc aspirin hoặc clopidogrel có thể được cá nhân hóa một cách an toàn mà không làm giảm hiệu quả hoặc tăng chảy máu sau tháng đầu tiên.

Kết luận

Ở bệnh nhân ACS trải qua PCI, liệu pháp đơn thuốc aspirin và clopidogrel sau một tháng và đến một năm sau thủ thuật đã cho thấy hiệu quả tương đương trong việc ngăn ngừa các sự kiện tim mạch lớn và rủi ro chảy máu lớn tương tự. Những kết quả này nhất quán bất kể tình trạng nguy cơ chảy máu cao hay STEMI so với NSTE-ACS. Những phát hiện này hỗ trợ một cách tiếp cận linh hoạt trong việc lựa chọn liệu pháp đơn thuốc có thể được tùy chỉnh dựa trên đặc điểm và sở thích cá nhân của bệnh nhân, có thể đơn giản hóa và tối ưu hóa các chiến lược quản lý kháng tiểu cầu dài hạn cho người sống sót sau ACS.

Cần thêm các nghiên cứu quy mô lớn, đa dạng dân số để xác nhận những phát hiện này và khảo sát các chất ức chế P2Y12 mới trong ngữ cảnh lâm sàng này.

Tham khảo

Obayashi Y, Natsuaki M, Watanabe H, Morimoto T, Yamamoto K, Nishikawa R, Kimura T, Ando K, Suwa S, Isawa T, Takenaka H, Ishikawa T, Tokuyama H, Sakamoto H, Fujita T, Nanasato M, Okayama H, Nishikura T, Kirigaya H, Nishida K, Ono K, Kimura T; STOPDAPT-3 Investigators. Aspirin vs Clopidogrel 1 Month After Acute Coronary Syndrome With High-Bleeding Risk or ST-Segment Elevation. JACC Cardiovasc Interv. 2025 Sep 8;18(17):2120-2135. doi: 10.1016/j.jcin.2025.03.029. Epub 2025 Jun 4. PMID: 40471776.

Collet JP, Thiele H, Barbato E, et al. 2020 ESC Guidelines for the management of acute coronary syndromes in patients presenting without persistent ST-segment elevation. Eur Heart J. 2021;42(14):1289-1367. doi:10.1093/eurheartj/ehaa575

Valgimigli M, Bueno H, Byrne RA, et al. 2017 ESC focused update on dual antiplatelet therapy in coronary artery disease developed in collaboration with EACTS. Eur Heart J. 2018;39(3):213-260. doi: 10.1093/eurheartj/ehx419

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *