Aspirin Trợ Lý trong Ung Thư Đại Tràng PIK3CA Biến Đổi: Những Hiểu Biết từ Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên SAKK 41/13

Giới thiệu

Ung thư đại trực tràng đứng thứ ba về số lượng mắc phải trên toàn cầu ở cả nam và nữ, chiếm gần 10% tổng số ca tử vong do ung thư. Dù có những tiến bộ trong phẫu thuật và điều trị trợ lý, tái phát vẫn là thách thức lâm sàng đáng kể, với 25% bệnh nhân giai đoạn II và đến 50% bệnh nhân giai đoạn III gặp phải tái phát sau khi cắt bỏ. Điều trị hóa trị trợ lý truyền thống đã đạt mức bão hòa về hiệu quả, và việc thêm các liệu pháp miễn dịch hoặc kháng thể nhắm mục tiêu vào các phác đồ tiêu chuẩn chưa cải thiện đáng kể kết quả. Do đó, các liệu pháp bổ trợ sáng tạo và dễ tiếp cận là cần thiết khẩn cấp.

Nghiên cứu chuyển dịch gần đây đã làm nổi bật sự giao thoa sinh học giữa tác dụng chống viêm của aspirin và các con đường phân tử trong ung thư đại trực tràng, đặc biệt là liên quan đến các đột biến kích hoạt trong phosphatidylinositol-4,5-bisphosphate 3-kinase catalytic subunit alpha (PIK3CA). Các nghiên cứu quan sát hồi cứu đã chứng minh sự cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót ở những người dùng aspirin có u PIK3CA biến đổi, thúc đẩy giả thuyết rằng aspirin có thể đóng vai trò như một liệu pháp trợ lý nhắm mục tiêu.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp

Thử nghiệm SAKK 41/13 được thiết kế là một nghiên cứu ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, đa trung tâm, đa quốc gia giai đoạn III để đánh giá hiệu quả của aspirin trợ lý ở bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn II hoặc III có đột biến kích hoạt PIK3CA ở exon 9 hoặc 20. Tiêu chí lựa chọn bao gồm độ tuổi 18-80 tuổi, xác nhận cắt bỏ khối u hoàn toàn (R0), tình trạng hoạt động ECOG 0-2, và không sử dụng aspirin hoặc NSAID thường xuyên trước đó. Bệnh nhân có chảy máu tiêu hóa gần đây hoặc ung thư trực tràng bị loại trừ.

Người tham gia được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 2:1 để nhận aspirin 100 mg mỗi ngày hoặc giả dược tương ứng trong ba năm, độc lập với quyết định điều trị hóa trị trợ lý, được thực hiện theo hướng dẫn tiêu chuẩn châu Âu. Điểm cuối chính là tỷ lệ sống không mắc bệnh (DFS), được định nghĩa là thời gian từ phẫu thuật đến tái phát, ung thư nguyên phát thứ hai, hoặc tử vong vì bất kỳ nguyên nhân nào. Điểm cuối phụ bao gồm thời gian đến tái phát (TTR), tỷ lệ sống còn tổng thể (OS), và các tác dụng phụ liên quan đến điều trị.

Trạng thái đột biến PIK3CA được đánh giá tập trung bằng phương pháp Sanger sequencing đã được xác nhận. Theo dõi bao gồm các đánh giá lâm sàng theo lịch trình, chụp CT tại cơ sở và hàng năm, và nội soi đại tràng sau 24 tháng. Các tác dụng phụ được ghi lại và đánh giá theo tiêu chuẩn NCI CTCAE v5.0.

Những Phát Hiện Chính

Trong 17.040 bệnh nhân được sàng lọc có ung thư đại tràng giai đoạn II/III đã cắt bỏ, 180 (17.3%) có đột biến PIK3CA. Tổng cộng 112 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa: 74 vào nhóm aspirin và 38 vào nhóm giả dược. Độ tuổi trung bình là 66 tuổi với phân bố cân đối các đặc điểm lâm sàng, bao gồm giai đoạn và vị trí exon đột biến.

Sau thời gian theo dõi trung bình bốn năm, đã xảy ra 19 sự kiện DFS (10 trong nhóm aspirin và 9 trong nhóm giả dược). Hệ số nguy cơ (HR) cho DFS có lợi cho aspirin là 0.57 (90% CI, 0.27-1.22; p=0.11), với tỷ lệ DFS 5 năm là 86.5% so với 72.9%. Thời gian đến tái phát cho thấy HR là 0.49 (90% CI, 0.21-1.19; p=0.089), có lợi cho aspirin. Sự khác biệt về tỷ lệ sống còn tổng thể không có ý nghĩa thống kê tại thời điểm phân tích này, một phần do số lượng sự kiện thấp.

Không có tác dụng phụ cấp độ 3 hoặc cao hơn liên quan đến aspirin được quan sát, nhấn mạnh một hồ sơ an toàn tuyệt vời. Đáng chú ý, nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng hơn đã xảy ra trong nhóm giả dược, khẳng định tính dung nạp của aspirin.

Những tín hiệu hiệu quả này, mặc dù thử nghiệm bị đóng sớm do hạn chế tài chính, gợi ý một lợi ích lâm sàng có ý nghĩa của aspirin trợ lý ở bệnh nhân ung thư đại tràng PIK3CA biến đổi.

Bình Luận Chuyên Gia

Thử nghiệm SAKK 41/13 đại diện cho một bước kiểm chứng tiền cứu quan trọng của các quan sát hồi cứu liên quan đột biến PIK3CA đến lợi ích của aspirin. Cơ sở sinh học tập trung vào việc ức chế PTGS2/COX-2 của aspirin, giảm các con đường gây u do prostaglandin E2 và điều chỉnh sự phân chia do PIK3CA.

Các phát hiện của thử nghiệm phù hợp với dữ liệu từ nghiên cứu CALGB/SWOG 80702, nơi celecoxib, một chất ức chế COX-2 chọn lọc, cải thiện tỷ lệ sống sót ở các nhóm con ung thư đại tràng giai đoạn III có đột biến PIK3CA. Hơn nữa, dữ liệu mới từ thử nghiệm ALASCCA củng cố các kết quả này. Sự nhất quán trong các lĩnh vực cơ chế và lâm sàng tăng cường lý do cho liệu pháp aspirin trợ lý cá nhân hóa.

Hạn chế của nghiên cứu bao gồm mẫu nhỏ do ngừng sớm và thời gian theo dõi ngắn, ngăn cản kết luận vững chắc về tỷ lệ sống còn tổng thể. Tuy nhiên, mức độ lợi ích của DFS và TTR, cùng với chi phí thấp, khả năng tiếp cận và hồ sơ an toàn tốt của aspirin, làm nổi bật tiềm năng sử dụng của nó.

Bác sĩ phải cân nhắc rủi ro chảy máu riêng biệt, nhưng bằng chứng hiện tại hỗ trợ việc xem xét aspirin liều thấp như một lựa chọn điều trị trợ lý trong nhóm phân tử này.

Kết Luận

Thử nghiệm SAKK 41/13 cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên, tiền cứu đầu tiên cho thấy việc sử dụng aspirin trợ lý cải thiện đáng kể tỷ lệ sống không mắc bệnh và giảm tái phát ở bệnh nhân đã cắt bỏ ung thư đại tràng giai đoạn II và III có đột biến PIK3CA. Mặc dù ý nghĩa thống kê bị hạn chế bởi việc đóng sớm thử nghiệm, tầm quan trọng lâm sàng của các phát hiện này không thể bỏ qua.

Aspirin trợ lý cung cấp một liệu pháp bổ trợ hứa hẹn, an toàn và hiệu quả về chi phí cho nhóm dân số được chọn theo phân tử này. Đang chờ xác nhận thêm từ các nghiên cứu đang diễn ra như ALASCCA, việc tích hợp liệu pháp aspirin vào thực hành lâm sàng nên được xem xét trên cơ sở từng bệnh nhân.

Tham Khảo

Güller U, Hayoz S, Horber D, Jochum W, De Dosso S, Koeberle D, Schacher S, Inauen R, Stahl M, Delaunoit T, Ettrich T, Bodoky G, Michel P, Koessler T, Rothgiesser K, Calmonte S, Joerger M. Aspirin Trợ Lý trong Ung Thư Đại Tràng PIK3CA Biến Đổi: Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên SAKK 41/13 Đối Chứng Giả Dược Mù Đôi Tiền Cứu. Clin Cancer Res. 2025 Aug 1;31(15):3142-3149. doi: 10.1158/1078-0432.CCR-24-4048
photo
photo
photo

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *