Giới thiệu
Bệnh hở động mạch chủ (AR) là một bệnh lý van tim được đặc trưng bởi dòng máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái trong giai đoạn tâm trương, dẫn đến quá tải thể tích và tái tạo tim tiến triển. Hở động mạch chủ bẩm sinh nặng và có triệu chứng thường yêu cầu can thiệp để cải thiện sự sống còn và chất lượng cuộc sống. Truyền thống, thay thế van động mạch chủ phẫu thuật đã là phương pháp điều trị chính, nhưng nhiều bệnh nhân, đặc biệt là những người có nguy cơ phẫu thuật cao do tuổi tác hoặc bệnh kèm theo, đối mặt với nguy cơ tử vong và biến chứng đáng kể từ phẫu thuật.
Cấy ghép van động mạch chủ qua da (TAVI) đã cách mạng hóa việc điều trị hẹp động mạch chủ vôi hóa, nhưng các thiết bị được phát triển cho hẹp động mạch chủ thường không tối ưu cho hở động mạch chủ bẩm sinh do thiếu vôi hóa, làm phức tạp việc neo van. Hiện vẫn còn ít dữ liệu về các thiết bị được thiết kế riêng để điều trị hở động mạch chủ bẩm sinh.
Tổng quan về chương trình ALIGN-AR
Chương trình ALIGN-AR bao gồm hai nghiên cứu lâm sàng quan trọng, đa trung tâm, đơn nhóm đánh giá độ an toàn và hiệu quả của van động mạch chủ qua da Trilogy, một thiết bị được thiết kế đặc biệt để điều trị bệnh hở động mạch chủ bẩm sinh trung bình đến nặng hoặc nặng có triệu chứng ở bệnh nhân có nguy cơ cao cho can thiệp phẫu thuật. Các nghiên cứu này được thực hiện tại nhiều trung tâm ở Hoa Kỳ, nhằm giải quyết những khoảng trống quan trọng trong các lựa chọn điều trị cho bệnh nhân không phù hợp cho phẫu thuật.
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng bệnh nhân
Nghiên cứu ALIGN-AR mở rộng
Từ tháng 6 năm 2018 đến tháng 7 năm 2025, nghiên cứu này đã tuyển dụng tổng cộng 700 bệnh nhân (180 trong nhóm nghiên cứu chính và 520 trong nhóm tiếp cận liên tục) mắc hở động mạch chủ bẩm sinh có triệu chứng. Độ tuổi trung vị là 79 tuổi, và bệnh nhân chủ yếu là người da trắng (76%), với phân bố giới cân bằng. Tiêu chuẩn tuyển dụng tập trung vào bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao mắc hở động mạch chủ bẩm sinh trung bình đến nặng hoặc nặng có triệu chứng.
Nghiên cứu ALIGN-AR ban đầu
Được thực hiện từ tháng 6 năm 2018 đến tháng 8 năm 2022, nghiên cứu này đã sàng lọc 346 bệnh nhân và tuyển dụng 180. Độ tuổi trung bình là 75.5 tuổi, với hồ sơ nhân khẩu học tương tự. Bệnh nhân được lựa chọn kỹ lưỡng bởi các đội ngũ tim mạch đa ngành và các ủy ban sàng lọc độc lập để đảm bảo nguy cơ cao về tử vong hoặc biến chứng sau khi thay van động mạch chủ phẫu thuật.
Phương pháp và các biện pháp kết quả
Cả hai nghiên cứu đều sử dụng các giao thức lâm sàng nghiêm ngặt, sử dụng van Trilogy được thiết kế đặc biệt cho AR. Các điểm cuối chính bao gồm một tổng hợp độ an toàn của các sự cố bất lợi lớn trong 30 ngày—bao gồm tử vong vì mọi nguyên nhân, đột quỵ, chảy máu đe dọa tính mạng, tổn thương thận cấp, biến chứng mạch máu, nhu cầu can thiệp bổ sung, cấy ghép máy tạo nhịp mới, và hở AR còn lại trung bình hoặc nặng hơn—và tử vong vì mọi nguyên nhân sau một năm. Các điểm cuối độ an toàn được kiểm tra cho sự không thua kém so với các mục tiêu hiệu suất được xác định từ tài liệu, trong khi các điểm cuối tử vong được đánh giá cho sự vượt trội hoặc không thua kém theo thiết kế nghiên cứu.
Các kết quả chính
Thành công kỹ thuật và kết quả ngay lập tức
Thành công kỹ thuật, được định nghĩa là triển khai van hiệu quả mà không có tử vong trong quá trình thủ thuật, đạt mức cao khoảng 95% trong cả hai nghiên cứu. Tỷ lệ biến cố trong 30 ngày vẫn nằm trong phạm vi chấp nhận được, đáp ứng hoặc vượt qua các mục tiêu hiệu suất đã xác định trước.
Hồ sơ độ an toàn
Trong nghiên cứu mở rộng, điểm cuối tổng hợp độ an toàn 30 ngày xảy ra ở 24% bệnh nhân, thấp đáng kể so với mục tiêu hiệu suất 40.5%, chứng minh sự không thua kém (p < 0.0001). Tử vong trong 30 ngày thấp (1.6%), với đột quỵ được ghi nhận ở 1.7%. Cấy ghép máy tạo nhịp xảy ra ở khoảng 21-24% bệnh nhân, phản ánh các rối loạn dẫn truyền liên quan đến việc cấy ghép van, một rủi ro thủ thuật được công nhận. Quan trọng là, hở AR còn lại trung bình hoặc nặng hiếm gặp (0.5% đến không), chỉ ra khả năng hoạt động van hiệu quả.
Tử vong và kết quả lâm sàng dài hạn
Tử vong vì mọi nguyên nhân sau một năm là 7.7% trong nhóm mở rộng và 7.8% trong nghiên cứu ban đầu, đều thấp đáng kể so với chuẩn 25%, chứng minh hiệu quả của phương pháp điều trị. Tử vong sau hai năm trong nhóm nghiên cứu mở rộng là 13.3%, hỗ trợ lợi ích bền vững. Bệnh nhân trải qua giảm đáng kể mức độ nặng của AR, cải thiện động lực học van, và bằng chứng về tái tạo thuận lợi tâm thất trái. Các chỉ số trạng thái chức năng và chất lượng cuộc sống cho thấy cải thiện đáng kể kéo dài lên đến hai năm sau khi cấy ghép.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Các nghiên cứu ALIGN-AR xác nhận rằng TAVI với van Trilogy là một phương pháp điều trị khả thi, an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh hở động mạch chủ bẩm sinh trung bình đến nặng hoặc nặng có triệu chứng không phù hợp cho thay van động mạch chủ phẫu thuật. Thiết kế chuyên biệt của van Trilogy giải quyết các thách thức độc đáo của hở động mạch chủ bẩm sinh, như thiếu vôi hóa để neo chắc chắn, đạt được chức năng van tuyệt vời và tối thiểu hóa hở còn lại.
Phương pháp điều trị này mở rộng cảnh quan điều trị bằng cách cung cấp một lựa chọn ít xâm lấn hơn với hồ sơ độ an toàn thuận lợi và cải thiện kết quả lâm sàng, bao gồm tăng cường sự sống còn và chất lượng cuộc sống. Bằng chứng sớm về tái tạo cơ tim và lợi ích chức năng bền vững càng nhấn mạnh tiềm năng lợi ích dài hạn.
Mặc dù dữ liệu ngắn hạn và中期数据很有希望,但这些前瞻性研究的长期随访对于充分了解持久性、晚期并发症和持续的患者结果至关重要。
Kết luận
Chương trình ALIGN-AR xác nhận rằng cấy ghép van động mạch chủ qua da sử dụng thiết bị được thiết kế đặc biệt cho hở động mạch chủ bẩm sinh có thể an toàn và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao. Van Trilogy mang lại khả năng hoạt động van tuyệt vời, tỷ lệ biến cố thấp và lợi ích sinh tồn có ý nghĩa lên đến hai năm sau thủ thuật. Các kết quả này hỗ trợ việc áp dụng TAVI như một phương pháp điều trị quan trọng cho các bệnh nhân được chọn mắc bệnh hở động mạch chủ bẩm sinh có triệu chứng không thể phẫu thuật.
Tài trợ và công bố
Cả hai nghiên cứu ALIGN-AR đều được tài trợ bởi JenaValve Technology. Thiết kế nghiên cứu, phân tích và báo cáo được thực hiện với sự giám sát khoa học nghiêm ngặt để đảm bảo tính hợp lệ và tin cậy của kết quả.
Tài liệu tham khảo
Makkar RR et al. (2025). Cấy ghép van động mạch chủ qua da bằng van Trilogy cho bệnh hở động mạch chủ bẩm sinh có triệu chứng (ALIGN-AR): một nghiên cứu miễn dịch thiết bị điều tra, đa trung tâm, đơn nhóm, lâm sàng quan trọng. Lancet. DOI: 10.1016/S0140-6736(25)02215-9.
Vahl TP et al. (2024). Cấy ghép van động mạch chủ qua da cho bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh hở động mạch chủ bẩm sinh có triệu chứng (ALIGN-AR): một nghiên cứu lâm sàng, đa trung tâm, đơn nhóm, triển vọng. Lancet. DOI: 10.1016/S0140-6736(23)02806-4.

