So sánh hiệu quả và khả năng dung nạp của bảy thuốc chống loạn thần trong rối loạn tâm thần cấp tính: Những nhận thức từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm lớn

So sánh hiệu quả và khả năng dung nạp của bảy thuốc chống loạn thần trong rối loạn tâm thần cấp tính: Những nhận thức từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm lớn

Nhấn mạnh

  • Trong số bảy loại thuốc chống loạn thần được nghiên cứu trên hơn 3.000 bệnh nhân rối loạn tâm thần cấp tính, olanzapine và risperidone đã chứng minh giảm triệu chứng tốt hơn so với aripiprazole, ziprasidone và quetiapine.
  • Olanzapine có nguy cơ tăng cân cao nhất; aripiprazole ít liên quan đến tăng prolactin và buồn ngủ nhất.
  • Thuốc chống loạn thần điển hình haloperidol có liên quan đến gánh nặng triệu chứng ngoại tháp lớn nhất, trong khi các loại thuốc mới có hồ sơ dung nạp tốt hơn.
  • Tỷ lệ ngừng dùng thuốc thấp nhất là với olanzapine và risperidone, cho thấy khả năng chấp nhận tốt hơn trong các đợt cấp tính.

Nền tảng nghiên cứu

Rối loạn tâm thần là một rối loạn tâm thần mãn tính, nghiêm trọng, đặc trưng bởi các đợt tâm thần gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng nhận thức, xã hội và nghề nghiệp. Thuốc chống loạn thần vẫn là nền tảng của điều trị, đặc biệt quan trọng trong các đợt cấp tính để kiểm soát nhanh chóng tình trạng tâm thần và giảm nguy cơ tái phát. Dù đã có nhiều thập kỷ phát triển thuốc chống loạn thần, vẫn còn tranh cãi về hiệu quả so sánh và hồ sơ tác dụng phụ của các loại thuốc hiện có. Hướng dẫn điều trị hiện đại công nhận sự khác biệt về hiệu quả giữa các loại thuốc chống loạn thần nhưng chỉ đưa ra các khuyến nghị chung chung, làm phức tạp quyết định lâm sàng trong giai đoạn điều trị cấp tính. Nghiên cứu này nhằm mục đích giải quyết khoảng cách kiến thức này bằng cách so sánh nghiêm ngặt bảy loại thuốc chống loạn thần thường được sử dụng trong một quần thể đa dạng lớn gồm các bệnh nhân rối loạn tâm thần cấp tính, tập trung vào cả cải thiện triệu chứng và khả năng dung nạp.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đánh giá, song song nhóm, được thực hiện độc lập với ngành công nghiệp, tiến hành tại 32 bệnh viện, liên quan đến bệnh nhân nội trú từ 18-45 tuổi đang trải qua một đợt cấp tính của rối loạn tâm thần. Thử nghiệm, có tên là Rối loạn Tâm thần ở Người Không Phía Tây (SINO), đã tuyển chọn tổng cộng 3.067 đối tượng. Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa để điều trị đơn thuốc linh hoạt trong 6 tuần với một trong bảy loại thuốc chống loạn thần: olanzapine, risperidone, quetiapine, aripiprazole, ziprasidone (thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai), perphenazine hoặc haloperidol (thuốc chống loạn thần thế hệ đầu tiên). Điểm cuối chính là phần trăm thay đổi từ cơ bản trong điểm tổng số thang đo Hội chứng Dương Tính và Âm Tính (PANSS) sau 6 tuần, được đánh giá bởi những người đánh giá mù. Các điểm cuối phụ bao gồm hồ sơ sự cố bất lợi, ngừng điều trị do mọi nguyên nhân và nguy cơ cụ thể của các tác dụng phụ như tăng cân, triệu chứng ngoại tháp, buồn ngủ, rối loạn chuyển hóa và tăng prolactin.

Các kết quả chính

Phân tích hiệu quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về cải thiện triệu chứng giữa bảy loại thuốc chống loạn thần. Olanzapine và risperidone tạo ra mức giảm điểm PANSS trung bình lớn nhất, vượt trội đáng kể so với aripiprazole, ziprasidone và quetiapine với sự khác biệt trung bình từ 5,52 đến 7,93 điểm. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng tương đương với các loại thuốc thế hệ đầu tiên haloperidol và perphenazine, cho thấy một số sự đồng đều giữa các loại thuốc điển hình và không điển hình trong việc kiểm soát triệu chứng cấp tính.

Về khả năng dung nạp, olanzapine mang nguy cơ tăng cân cao nhất (1,44 đến 3,22 lần cao hơn các loại thuốc khác), phù hợp với các vấn đề chuyển hóa đã biết. Aripiprazole nổi bật với tỷ lệ tăng prolactin thấp nhất (tỷ lệ nguy cơ 0,11 đến 0,21), có thể phản ánh cơ chế đối kháng dopamine một phần. Cả ziprasidone và aripiprazole đều có hồ sơ thuận lợi với nguy cơ tăng cân và tác dụng phụ chuyển hóa thấp hơn so với các loại thuốc khác.

Haloperidol có liên quan đến tỷ lệ triệu chứng ngoại tháp (EPS) cao nhất, với tỷ lệ nguy cơ từ 0,13 đến 0,61 cho các loại khác, nhấn mạnh gánh nặng EPS của các loại thuốc chống loạn thần điển hình. Tỷ lệ buồn ngủ thấp nhất là với aripiprazole (tỷ lệ nguy cơ 0,30 đến 0,39), một yếu tố quan trọng đối với chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Ngừng điều trị do mọi nguyên nhân thấp hơn đáng kể với olanzapine và risperidone so với ziprasidone và haloperidol (tỷ lệ nguy cơ 0,61 đến 0,73), cho thấy khả năng chấp nhận tốt hơn trong giai đoạn điều trị cấp tính.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm quy mô lớn, đa sắc tộc này tăng cường đáng kể hiểu biết của chúng ta về hiệu quả và an toàn so sánh của các loại thuốc chống loạn thần trong rối loạn tâm thần cấp tính. Kết quả hỗ trợ các bậc thang hiện có rằng các loại thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai như olanzapine và risperidone cung cấp kiểm soát triệu chứng mạnh mẽ nhưng với chi phí là tác dụng phụ chuyển hóa lớn hơn, trong khi các loại thuốc như aripiprazole và ziprasidone có thể cung cấp hồ sơ tác dụng phụ dễ chịu hơn mặc dù hiệu quả hơi thấp hơn.

Đáng chú ý, sự tương đương về hiệu quả giữa một số loại thuốc không điển hình và điển hình thách thức giả định về sự vượt trội của tất cả các loại thuốc mới, nhắc nhở các bác sĩ lâm sàng cá nhân hóa điều trị dựa trên hiệu quả, hồ sơ tác dụng phụ và sở thích của bệnh nhân. Nguy cơ EPS cao với haloperidol xác nhận tầm quan trọng liên tục của các loại thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai trong việc tối thiểu hóa các tác dụng phụ vận động.

Hạn chế bao gồm thời gian cố định 6 tuần có thể không nắm bắt được khả năng dung nạp dài hạn hoặc ngăn ngừa tái phát, và thiết kế bệnh nhân nội trú của nghiên cứu có thể khác với quần thể bệnh nhân ngoại trú. Quần thể thử nghiệm, chủ yếu không phải người Phía Tây, tăng cường tính tổng quát trong các nhóm sắc tộc đa dạng nhưng nên được bổ sung bằng dữ liệu từ các khu vực khác.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên mang tính bước ngoặt này lấp đầy các khoảng trống quan trọng về bằng chứng cho việc sử dụng thuốc chống loạn thần cấp tính trong rối loạn tâm thần. Olanzapine và risperidone chứng minh khả năng giảm triệu chứng ngắn hạn tốt hơn nhưng bị hạn chế bởi tác dụng phụ chuyển hóa, trong khi aripiprazole và ziprasidone cung cấp khả năng dung nạp tốt hơn với chi phí hiệu quả thấp hơn một chút. Những hiểu biết tinh tế này giúp lựa chọn điều trị cá nhân hóa cân bằng giữa hiệu quả và an toàn. Nghiên cứu trong tương lai nên giải quyết các kết quả dài hạn và hiệu quả thực tế để tối ưu hóa quản lý rối loạn tâm thần.

Kinh phí và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu được thực hiện độc lập với các nhà tài trợ ngành công nghiệp dược phẩm, tăng cường độ tin cậy và giảm thiểu thiên vị. Chi tiết về đăng ký thử nghiệm không được cung cấp trong nội dung nguồn.

Tham khảo

Zhao G, Sun Y, Zhang Y, et al. Hiệu quả và khả năng dung nạp của bảy loại thuốc chống loạn thần trong bệnh nhân rối loạn tâm thần cấp tính: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm, đánh giá mù. Am J Psychiatry. 2025 Oct 29:appiajp20250111. doi: 10.1176/appi.ajp.20250111. Epub trước khi in. PMID: 41152254.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *