Các hợp chất kháng thể-dược liệu và nguy cơ tim trong ung thư vú tiến triển HER2 dương tính: Những điều bác sĩ cần biết

Các hợp chất kháng thể-dược liệu và nguy cơ tim trong ung thư vú tiến triển HER2 dương tính: Những điều bác sĩ cần biết

Nhấn mạnh

Điểm chính

• Phân tích tổng hợp từ các thử nghiệm giai đoạn 3 (n = 9.538) báo cáo tỷ lệ giảm EFVT thấp hơn với trastuzumab emtansine (T-DM1) ở mức 0,94% so với tỷ lệ cao hơn đối với trastuzumab deruxtecan (T-DXd) (4,20%) và các phác đồ dựa trên trastuzumab kết hợp với hóa trị hoặc pertuzumab (khoảng 4,8%-5,5%).

• Tỷ lệ tuyệt đối của độc tính tim lâm sàng đáng kể trên các tác nhân là thấp trong các thử nghiệm này, nhưng tiêu chí lựa chọn thử nghiệm và giao thức giám sát có thể đã đánh giá thấp nguy cơ thực tế.

• Bác sĩ nên tiếp tục đánh giá cơ bản theo hướng dẫn và giám sát cá nhân hóa, và tích hợp chuyển giới đến chuyên khoa tim-mạch cho bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc giảm EFVT.

Nền tảng và tầm quan trọng lâm sàng

Việc nhắm mục tiêu ERBB2 (HER2/neu) đã cải thiện kết quả trong ung thư vú HER2 dương tính. Các hợp chất kháng thể-dược liệu (ADCs) kết hợp tính đặc hiệu của kháng thể với tải lượng hóa trị mạnh mẽ và đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển và sống sót tổng thể trong bệnh tiến triển. Trastuzumab emtansine (T-DM1) và trastuzumab deruxtecan (T-DXd) hiện là các lựa chọn chuẩn trong các dòng điều trị. Tuy nhiên, tín hiệu HER2 cũng có ý nghĩa trong tế bào cơ tim, và một số liệu pháp nhắm mục tiêu HER2 (đặc biệt là trastuzumab) mang nguy cơ được công nhận về rối loạn chức năng tim. Hiểu rõ các hồ sơ độc tính tim của các ADC hiện đại so với các phác đồ hóa trị dựa trên trastuzumab truyền thống là thiết yếu để tối ưu hóa việc lựa chọn, giám sát và quản lý bệnh nhân.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp (những gì đã được phân tích)

Phân tích được báo cáo (Seth et al., JAMA Netw Open, 2025) là một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 trong ung thư vú HER2 dương tính tiến triển hoặc di căn được công bố từ năm 2000 đến 2024. Tiêu chí bao gồm chính là: định nghĩa rõ ràng về giảm EFVT hoặc suy tim; giám sát EFVT được xác định trước (siêu âm Doppler hoặc MUGA) và tần suất; bao gồm T-DM1, T-DXd, hoặc các phác đồ hóa trị được khuyến nghị bởi hướng dẫn cho bệnh không cắt bỏ được giai đoạn IV; và tiêu chí phù hợp về tim mạch được nêu rõ. Việc trích xuất dữ liệu được thực hiện độc lập bởi ba người đánh giá; ước lượng tỷ lệ giảm EFVT sử dụng tỷ lệ logit được chuyển đổi với trọng số nghịch đảo phương sai và mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên DerSimonian-Laird; khoảng tin cậy 95% theo điểm Wilson được báo cáo. Các tác giả đã đánh giá sự không đồng nhất và kiểm tra sự thiên lệch xuất bản (với phương pháp trim-and-fill nếu cần).

Kết quả chính

Ước lượng tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp

• T-DM1 (trastuzumab emtansine): tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp 0,94% (95% CI, 0,56%-1,57%).

• T-DXd (trastuzumab deruxtecan): tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp 4,20% (95% CI, 2,91%-6,01%).

• Trastuzumab + hóa trị: tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp 4,85% (95% CI, 3,73%-6,28%).

• Trastuzumab + pertuzumab + hóa trị: tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp 5,52% (95% CI, 3,41%-8,83%).

Những kết quả này chỉ ra rằng tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp thấp hơn đáng kể với T-DM1 so với T-DXd và các phác đồ chứa trastuzumab, với ba tác nhân sau có khoảng tin cậy chồng lấn.

Giải thích kích thước hiệu ứng và ý nghĩa lâm sàng

Mặc dù có sự khác biệt tương đối, tỷ lệ giảm EFVT tuyệt đối là thấp trong các nhóm bệnh nhân tham gia thử nghiệm. Quan trọng là, các thử nghiệm được bao gồm trong ước lượng tổng hợp thường bị hạn chế ở những bệnh nhân có chức năng tim cơ bản tốt và ít bệnh lý tim mạch đi kèm. Các sự cố suy tim lâm sàng nặng ít phổ biến hơn so với giảm EFVT không triệu chứng; nhiều trường hợp giảm EFVT là không triệu chứng và có thể đảo ngược bằng quản lý tiêu chuẩn. Do đó, mặc dù T-DM1 có vẻ có hồ sơ EFVT thuận lợi nhất trong số các tác nhân được nghiên cứu trong phân tích tổng hợp này, các sự khác biệt phải được giải thích trong bối cảnh lựa chọn thử nghiệm và xác định kết quả.

Tín hiệu an toàn ngoài giảm EFVT

Phân tích tổng hợp tập trung vào giảm EFVT như biện pháp độc tính tim chính. Các sự cố tim mạch khác (suy tim có triệu chứng, loạn nhịp, sự cố thiếu máu, tăng huyết áp) được báo cáo ít phổ biến hơn trong các thử nghiệm hoặc được định nghĩa khác nhau, hạn chế phân tích tổng hợp. Các độc tính cụ thể của lớp thuốc (ví dụ, viêm phổi kẽ với T-DXd) nằm ngoài độc tính tim dựa trên EFVT nhưng cung cấp thông tin về khả năng dung nạp tổng thể và lựa chọn liệu pháp.

Xem xét cơ chế

Hai cơ chế không loại trừ lẫn nhau gây độc tính tim do nhắm mục tiêu HER2. Thứ nhất, việc chặn tín hiệu HER2 trong tế bào cơ tim làm gián đoạn các con đường sinh tồn do neuregulin-1/ErbB điều hòa, tăng độ nhạy cảm với stress và tổn thương do anthracycline. Thứ hai, các tải lượng của ADC có thể gây ra tác dụng độc hại ngoại vi nếu có tiếp xúc toàn thân hoặc nếu liên kết không ổn định giải phóng chất độc vào tuần hoàn; các tải lượng khác nhau (ví dụ, DM1 là chất ức chế vi ống; DXd là dẫn xuất camptothecin ức chế topoisomerase I) và có thể có các hồ sơ an toàn tim khác nhau. Dân số thử nghiệm, tiếp xúc trước với anthracycline, lịch trình liều lượng, và dược động học có thể góp phần vào các sự khác biệt được quan sát giữa các tác nhân.

Điểm mạnh và hạn chế của phân tích tổng hợp

Điểm mạnh:

• Sự bao gồm có tiêu chí của các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 với giám sát tim được xác định trước cải thiện tính hợp lệ nội bộ so với bằng chứng quan sát hỗn hợp.

• Phương pháp phân tích tổng hợp chuẩn (biến đổi logit; mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên) và phân tích nhạy cảm cho sự thiên lệch xuất bản tăng cường suy luận.

Hạn chế:

• Tiêu chí lựa chọn thử nghiệm thường loại trừ những bệnh nhân có EFVT cơ bản giảm hoặc bệnh tim mạch có ý nghĩa lâm sàng, điều này đánh giá thấp độc tính tim thực tế trong dân số lớn tuổi hoặc mắc nhiều bệnh.

• Định nghĩa về giảm EFVT và tần suất giám sát, mặc dù là yêu cầu để bao gồm, vẫn khác nhau giữa các nghiên cứu; xác định sự kiện và thời gian khác nhau.

• Thời gian theo dõi trong các thử nghiệm (đặc biệt là đối với các ADC mới) có thể không đủ để phát hiện các tác dụng tim muộn hoặc tích lũy.

• Phân tích tập trung vào giảm EFVT; suy tim có triệu chứng, các dấu hiệu sinh học (troponin, peptide natriuretic), rối loạn co bóp, và sự cố loạn nhịp nhận được ít sự chú ý tổng hợp.

• Sự không đồng nhất trong các liệu pháp trước đó (đặc biệt là tiếp xúc với anthracycline) và dòng điều trị có thể gây nhiễu so sánh cụ thể của tác nhân.

Nhận định lâm sàng và hướng dẫn thực tế

1) Đánh giá cơ bản: Tất cả bệnh nhân bắt đầu liệu pháp ADC nhắm mục tiêu HER2 nên có đánh giá tim cơ bản với tiền sử, khám lâm sàng, và đo EFVT (siêu âm Doppler hoặc MUGA). Kiểm soát huyết áp cơ bản, xem xét tiếp xúc trước với anthracycline, và xem xét các dấu hiệu sinh học cho bệnh nhân có nguy cơ cao.

2) Giám sát: Theo dõi theo hướng dẫn (ví dụ, mỗi 3 tháng trong quá trình điều trị thường được sử dụng cho các phác đồ dựa trên trastuzumab), nhưng điều chỉnh tần suất theo nguy cơ của bệnh nhân. Cân nhắc giám sát thường xuyên hơn hoặc chuyển giới đến chuyên khoa tim mạch cho bệnh nhân có EFVT cận biên, tiếp xúc trước với anthracycline, tăng huyết áp, bệnh mạch vành (CAD), hoặc nguy cơ liên quan đến tuổi.

3) Quản lý giảm EFVT: Đối với giảm EFVT không triệu chứng đạt ngưỡng hướng dẫn (ví dụ, giảm tuyệt đối ≥10% xuống dưới 50%), tạm dừng liệu pháp nhắm mục tiêu HER2 và áp dụng liệu pháp suy tim theo hướng dẫn nếu phù hợp. Quyết định tái thử nghiệm nên đa ngành và xem xét khả năng đảo ngược, nhu cầu kiểm soát ung thư, và các tác nhân thay thế.

4) Chọn tác nhân: Mặc dù T-DM1 có tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp thấp nhất, việc lựa chọn lâm sàng nên ưu tiên hiệu quả tổng thể, dòng điều trị, hồ sơ bệnh lý, và độc tính không liên quan đến tim (ví dụ, nguy cơ ILD với T-DXd). Ở bệnh nhân có nguy cơ tim cao, T-DM1 có thể được xem xét khi phù hợp lâm sàng, nhưng quyết định cá nhân hóa là thiết yếu.

5) Hợp tác tim-mạch: Sự tham gia sớm của chuyên khoa tim-mạch mang lại lợi ích cho bệnh nhân có nguy cơ cao và những bệnh nhân có giảm EFVT để tối ưu hóa liệu pháp tim và cho phép tiếp tục điều trị chống ung thư an toàn khi có thể.

Bình luận chuyên gia và bối cảnh hướng dẫn

Hướng dẫn hiện tại về tim-mạch (văn bản vị trí của Hiệp hội Tim mạch châu Âu và tuyên bố hướng dẫn ung thư) nhấn mạnh đánh giá tim cơ bản và giám sát cá nhân hóa trong các liệu pháp nhắm mục tiêu HER2. Tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp thấp hơn với T-DM1 là đáng khích lệ nhưng không loại bỏ nhu cầu giám sát, do sự thiên lệch trong lựa chọn thử nghiệm. Tỷ lệ giảm EFVT cao hơn được quan sát trong dữ liệu tổng hợp với T-DXd xứng đáng được chú ý, nhưng phải được giải thích cùng với bằng chứng về hiệu quả ung thư vượt trội đáng kể trong một số trường hợp (ví dụ, DESTINY-Breast03) và các độc tính khác ảnh hưởng đến lựa chọn liệu pháp.

Khoảng cách nghiên cứu và hướng đi trong tương lai

• Các nghiên cứu thực tế bao gồm bệnh nhân lớn tuổi và có bệnh lý tim mạch là cần thiết để xác định nguy cơ thực sự của dân số.

• Theo dõi lâu dài để phát hiện độc tính tim muộn và các nghiên cứu so sánh với các dấu hiệu sinh học tim mạch sẽ tăng cường phát hiện và can thiệp sớm.

• Công việc cơ chế để xác định đóng góp của tải lượng so với chặn HER2 đến tổn thương cơ tim có thể hướng dẫn thiết kế ADC an toàn hơn và giảm thiểu rủi ro.

Kết luận

Phân tích tổng hợp và đánh giá hệ thống này cung cấp dữ liệu so sánh quan trọng về giảm EFVT với các ADC nhắm mục tiêu HER2 hiện đại và các phác đồ dựa trên trastuzumab. T-DM1 có tỷ lệ giảm EFVT tổng hợp thấp nhất, trong khi T-DXd và các phác đồ kết hợp dựa trên trastuzumab có tỷ lệ thấp, chồng lấn. Do sự thiên lệch trong lựa chọn thử nghiệm và sự không đồng nhất trong giám sát, bác sĩ nên duy trì đánh giá cơ bản theo hướng dẫn và giám sát cá nhân hóa, tham gia chuyên khoa tim-mạch cho bệnh nhân có nguy cơ cao, và cân nhắc nguy cơ tim cùng với hiệu quả ung thư khi chọn tác nhân.

Quỹ tài trợ và ClinicalTrials.gov

Quỹ tài trợ: Xem bản công bố gốc (Seth et al., JAMA Netw Open 2025) để biết chi tiết về tài trợ nghiên cứu và tiết lộ của tác giả.

ClinicalTrials.gov: Phân tích tổng hợp tổng hợp dữ liệu từ nhiều thử nghiệm giai đoạn 3 được đăng ký và công bố trên ClinicalTrials.gov; độc giả nên tham khảo các bản công bố thử nghiệm và mục lục đăng ký để biết chi tiết của từng thử nghiệm.

Tài liệu tham khảo được chọn

1. Seth L, Bhave A, Kollapaneni S, et al. Cardiotoxic Effects of Antibody Drug Conjugates vs Standard Chemotherapy in ERBB2-Positive Advanced Breast Cancer: A Systematic Review and Meta-Analysis. JAMA Netw Open. 2025 Nov 3;8(11):e2540336. PMID: 41206886; PMCID: PMC12598513.

2. Verma S, Miles D, Gianni L, et al. Trastuzumab emtansine for HER2-positive advanced breast cancer. N Engl J Med. 2012;367(19):1783–1791.

3. Gianni L, Pritchard KI, Romond EH, et al. Pertuzumab, trastuzumab, and docetaxel for HER2-positive metastatic breast cancer (CLEOPATRA). N Engl J Med. 2012;366(2):109–119.

4. Modi S, Jacot W, Yamashita T, et al. Trastuzumab deruxtecan versus trastuzumab emtansine for breast cancer. N Engl J Med. 2022;386:1143–1154 (DESTINY-Breast03).

5. Lyon AR, López-Fernández T, Couch LS, et al. 2022 ESC Guidelines on cardio-oncology: cardiovascular care of oncology patients. Eur Heart J. 2022;43(41):4229–4361.

6. Moslehi JJ, Bloom MW, Curigliano G, et al. Cardiovascular toxicities of cancer therapies: current knowledge and future directions. JACC CardioOncology. 2020;2(4):468–486.

(Độc giả được khuyến khích tham khảo các báo cáo thử nghiệm gốc và hướng dẫn của các hiệp hội [ví dụ, NCCN, ASCO, ESC] để biết các khuyến nghị theo dõi chi tiết và các số hiệu thử nghiệm.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận