Giới thiệu: Sự Đa dạng của Bệnh Alzheimer
Biểu hiện lâm sàng của bệnh Alzheimer (AD) cực kỳ đa dạng. Mặc dù khung ATN (amyloid-tau-neurodegeneration) đã cung cấp nền tảng sinh học cho chẩn đoán, các bác sĩ thường xuyên gặp phải những bệnh nhân mà hiệu suất nhận thức không phù hợp với hồ sơ dấu ấn sinh học của họ. Một số người vẫn ổn định về mặt nhận thức mặc dù có gánh nặng bệnh lý cao—hiện tượng được gọi là khả năng kháng cự nhận thức—trong khi những người khác lại suy giảm nhanh chóng ngay cả khi mức độ bệnh lý AD điển hình tương đối thấp, thường do sự hiện diện của đồng bệnh không phải AD. Hiểu rõ những sự khác biệt này là quan trọng trong thời đại hiện nay của các liệu pháp điều chỉnh bệnh (DMTs), nơi việc dự đoán tiến trình cá nhân của bệnh nhân là thiết yếu cho việc phân loại rủi ro-lợi ích.
Một nghiên cứu mang tính bước ngoặt của Brown et al. (2025), được công bố trên JAMA Neurology, khám phá ‘sự không phù hợp giữa tau và lâm sàng’. Bằng cách đánh giá các cá nhân dương tính với amyloid (Aβ+), các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu xem sự không phù hợp giữa gánh nặng tau (đo bằng PET hoặc p-tau217 trong máu) và triệu chứng lâm sàng (đo bằng điểm tổng hợp của Clinical Dementia Rating, CDR-SB) có thể phục vụ như một đại diện để xác định đồng bệnh tiềm ẩn hay khả năng kháng cự bẩm sinh hay không.
Thiết kế và Phương pháp Nghiên cứu
Nghiên cứu quan sát theo dõi dài hạn này tích hợp dữ liệu từ hai nguồn lớn: Alzheimer’s Disease Neuroimaging Initiative (ADNI) và Penn Alzheimer’s Disease Research Center (Penn-ADRC). Nghiên cứu kéo dài hai thập kỷ (2004–2024), phân tích 998 cá nhân Aβ+ trong nhóm ADNI và 248 trong nhóm Penn-ADRC.
Các nhà nghiên cứu tập trung vào hai phơi nhiễm chính: gánh nặng tau và đánh giá lâm sàng. Gánh nặng tau được lượng hóa bằng cách sử dụng PET tau hoặc phosphorylated tau 217 (p-tau217), một dấu ấn sinh học dựa trên máu có độ đặc hiệu cao. Độ nghiêm trọng lâm sàng được xác định bằng điểm CDR-SB.
Người tham gia được phân loại thành ba nhóm ‘không phù hợp’ khác nhau dựa trên phần dư của mô hình hồi quy liên kết giữa mức độ tau và triệu chứng lâm sàng:
1. Nhóm Tiêu chuẩn
Cá nhân có triệu chứng lâm sàng phù hợp với gánh nặng tau của họ (khoảng 55-57% của nhóm).
2. Nhóm Kháng cự
Cá nhân có triệu chứng lâm sàng nhẹ hơn đáng kể so với dự đoán từ gánh nặng tau của họ (khoảng 24-25%).
3. Nhóm Yếu thế
Cá nhân có triệu chứng lâm sàng nghiêm trọng hơn đáng kể so với dự đoán từ gánh nặng tau của họ (khoảng 19-20%).
Các biện pháp kết quả bao gồm sự thay đổi theo thời gian của CDR-SB, các dấu hiệu chụp ảnh não của sự thoái hóa thần kinh (như thể tích thùy thái dương giữa) và các dấu ấn sinh học cho đồng bệnh, cụ thể là TAR DNA-binding protein 43 (TDP-43) và α-synuclein (qua phương pháp khuếch đại hạt giống dịch não tủy).
Kết quả Chính: Định nghĩa Các Hiện tượng Yếu thế và Kháng cự
Kết quả của nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng sự không phù hợp giữa tau và lâm sàng là một chỉ số mạnh mẽ của sự phức tạp sinh học tiềm ẩn.
Đồng bệnh trong Nhóm Yếu thế
Một trong những phát hiện quan trọng nhất là sự liên quan giữa hiện tượng ‘yếu thế’ và đồng bệnh không phải AD. Cá nhân được phân loại là yếu thế cho thấy các mô hình chụp ảnh não phù hợp với sự thoái hóa do TDP-43 và có khả năng dương tính với α-synuclein cao hơn. Điều này cho thấy rằng ‘thừa’ về triệu chứng lâm sàng ở những bệnh nhân này không chỉ do bệnh lý AD mà còn do tác động cộng hưởng của nhiều bệnh lý protein. Từ góc độ lâm sàng, điều này giải thích tại sao một số bệnh nhân có vẻ như mắc ‘Alzheimer hung hãn’ khi thực tế họ đang bị mắc bệnh mất trí nhớ hỗn hợp.
Khả năng Kháng cự và Sự Thoái hóa Chậm
Ngược lại, nhóm kháng cự đã thể hiện tốc độ suy giảm nhận thức chậm hơn đáng kể. Dù có gánh nặng tau đáng kể, những cá nhân này duy trì trạng thái chức năng tốt hơn theo thời gian so với cả nhóm tiêu chuẩn và nhóm yếu thế. Khả năng kháng cự này liên quan đến độ dày vỏ não lớn hơn và thể tích thùy thái dương giữa lớn hơn, cho thấy một ‘bức bình phong’ sinh học chống lại tác động độc hại của các khối tụ tau.
Trajectory Lâm sàng Theo Thời gian
Trong cả dữ liệu ADNI và Penn-ADRC, phân loại không phù hợp đã dự đoán thành công sự suy giảm trong tương lai. Nhóm yếu thế đạt các mốc của suy giảm nhận thức nặng nề sớm hơn so với nhóm tiêu chuẩn, trong khi nhóm kháng cự cho thấy sự tiến triển chậm hơn. Những tiến trình này vẫn nhất quán dù tau được đo bằng các quét PET đắt đỏ hay bằng xét nghiệm máu p-tau217 dễ tiếp cận hơn, làm nổi bật tiềm năng triển khai lâm sàng rộng rãi.
Nghĩa vụ Lâm sàng cho Liệu pháp Điều chỉnh Bệnh
Việc xuất hiện các kháng thể đơn dòng chống amyloid như lecanemab và donanemab đã chuyển hướng tập trung sang y học chính xác trong thần kinh học. Nghiên cứu của Brown et al. áp dụng các mô hình không phù hợp của họ cho một nhóm đang điều trị chống amyloid và phát hiện rằng phân loại có thể dự đoán tiến trình nhận thức cá nhân trong quá trình điều trị.
Đối với các bác sĩ, điều này có nghĩa là sự không phù hợp giữa tau và lâm sàng có thể được sử dụng để quản lý kỳ vọng của bệnh nhân. Một bệnh nhân trong nhóm ‘yếu thế’ có thể thấy ít lợi ích lâm sàng từ một thuốc chống amyloid vì các triệu chứng của họ do TDP-43 hoặc α-synuclein gây ra—những bệnh lý không được nhắm mục tiêu bởi các DMTs hiện tại. Ngược lại, việc xác định các bệnh nhân ‘kháng cự’ có thể giúp các bác sĩ hiểu tại sao một số cá nhân vẫn ổn định trong thời gian dài hơn, có thể ảnh hưởng đến thời gian và cường độ theo dõi điều trị.
Bình luận Chuyên gia: Một Công cụ Mới cho Dự đoán
Khả năng xác định đồng bệnh thông qua sự không phù hợp giữa lâm sàng và dấu ấn sinh học là một bước tiến quan trọng. Truyền thống, TDP-43 và α-synuclein chỉ có thể được xác nhận sau khi chết. Mặc dù các phương pháp khuếch đại hạt giống α-synuclein đang trở nên phổ biến hơn, chúng ta vẫn chưa có dấu ấn sinh học trong cơ thể được xác nhận cho TDP-43. Hiện tượng ‘yếu thế’ không phù hợp phục vụ như một đại diện lâm sàng quan trọng, cảnh báo bác sĩ về khả năng có mặt của những bệnh lý ‘ẩn’ này.
Tuy nhiên, nghiên cứu này không phải không có hạn chế. Các nhóm tham gia, đặc biệt là ADNI, thường đại diện cho một dân số có trình độ giáo dục cao và ít đa dạng hơn so với công chúng nói chung. Dự trữ nhận thức, thường liên quan đến giáo dục và các yếu tố kinh tế-xã hội, có thể đóng vai trò trong nhóm ‘kháng cự’, và cần thêm nghiên cứu để xem các mô hình này hoạt động như thế nào trong các môi trường cộng đồng đa dạng hơn. Ngoài ra, mặc dù các mô hình có tính dự đoán, chúng chưa phải là chẩn đoán cụ thể cho các đồng bệnh; chúng chỉ cho thấy *khả năng* của bệnh lý hỗn hợp chứ không xác nhận nó.
Kết luận
Mô hình không phù hợp giữa tau và lâm sàng cung cấp một khung công nghệ tinh vi nhưng thực tế để hiểu sự biến đổi cá nhân trong bệnh Alzheimer. Bằng cách nhận biết rằng các triệu chứng là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa bệnh lý AD, đồng bệnh không phải AD và khả năng kháng cự cá nhân, các bác sĩ có thể vượt qua cách tiếp cận ‘một kích thước phù hợp với tất cả’. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các dấu ấn sinh học—cụ thể là PET tau hoặc p-tau217—với đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng để cung cấp cho bệnh nhân một tiên lượng chính xác, cá nhân hóa trong thời đại chăm sóc mất trí nhớ hiện đại.

