Những điểm nổi bật
- Thử nghiệm ngẫu nhiên THEIA đã so sánh alteplase tiêm tĩnh mạch với aspirin uống trong tắc động mạch trung tâm võng mạc cấp tính (CRAO) không do động mạch trong vòng 4,5 giờ kể từ khi mất thị lực nghiêm trọng.
- Mặc dù nhóm alteplase có tỷ lệ cải thiện thị lực cao hơn, nhưng không có sự khác biệt thống kê đáng kể, có thể do thiếu sức mạnh.
- Hồ sơ an toàn của cả hai can thiệp đều chấp nhận được, không có xuất huyết triệu chứng nghiêm trọng nào được báo cáo.
- Tỷ lệ phục hồi vừa phải nhấn mạnh nhu cầu lâm sàng chưa đáp ứng và tầm quan trọng của việc tổng hợp dữ liệu cấp bệnh nhân để có cái nhìn xác định hơn về lợi ích của thrombolysis trong CRAO.
Nền tảng
Tắc động mạch trung tâm võng mạc (CRAO) là một sự kiện thiếu máu cấp tính tương tự như đột quỵ não, nhưng liên quan đến tuần hoàn động mạch võng mạc, dẫn đến mất thị lực đơn nhãn đột ngột và không đau. CRAO là một tình trạng khẩn cấp đe dọa thị lực, với khả năng phục hồi tự nhiên kém và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Cơ chế bệnh sinh cơ bản bao gồm tắc nghẽn do cục máu đông hoặc thrombus của động mạch trung tâm võng mạc, dẫn đến thiếu máu võng mạc và tổn thương nhanh chóng của tế bào thần kinh.
Quản lý lâm sàng hiện tại của CRAO chủ yếu là hỗ trợ, không có bằng chứng dựa trên nghiên cứu lâm sàng nào chứng minh cải thiện thị lực đáng tin cậy. Aspirin, với vai trò là chất chống tiểu cầu, đã được sử dụng thực nghiệm để giảm nguy cơ đột quỵ, mặc dù hiệu quả trực tiếp của nó đối với tái thông mạch võng mạc hoặc phục hồi thị lực vẫn chưa được chứng minh. Điều trị thrombolysis tĩnh mạch bằng alteplase, một plasminogen activator tái tổ hợp hiệu quả trong đột quỵ thiếu máu khi được sử dụng sớm, đã nổi lên như một cách tiếp cận hứa hẹn do khả năng tan cục máu đông và tái thông mạch võng mạc.
Trước THEIA, bằng chứng hỗ trợ thrombolysis trong CRAO chủ yếu đến từ các phân tích hồi cứu, các loạt trường hợp mở và phân tích tổng hợp cho thấy thrombolysis sớm có thể cải thiện thị lực; tuy nhiên, các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCTs) chưa được tiến hành, hạn chế kết luận chắc chắn.
Nội dung chính
Sự phát triển theo thời gian của bằng chứng trong điều trị CRAO
- Bằng chứng tiền lâm sàng và lâm sàng ban đầu: Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh giới hạn chịu đựng thiếu máu của võng mạc trong vài giờ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái thông nhanh chóng. Các nghiên cứu lâm sàng ban đầu trên người với thrombolysis động mạch và tĩnh mạch cho thấy hứa hẹn nhưng thiếu nhóm đối chứng và tiêu chuẩn hóa.
- Các nghiên cứu quan sát và không có đối chứng (thập kỷ 2010): Nhiều loạt trường hợp và phân tích tổng hợp đã báo cáo cải thiện thị lực thay đổi nhưng đáng khích lệ sau khi sử dụng alteplase tiêm tĩnh mạch trong vòng 4,5-6 giờ kể từ khi khởi phát CRAO, tạo ra sự cân nhắc lâm sàng.
- Vị trí hướng dẫn: Các hướng dẫn đột quỵ lớn (AHA/ASA, ESO) đã đưa ra các khuyến nghị thận trọng về thrombolysis cho CRAO, thường là các khuyến nghị hạng IIb do bằng chứng hạn chế.
- Thử nghiệm THEIA (2025): Thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát giai đoạn 3 đầu tiên so sánh trực tiếp alteplase tiêm tĩnh mạch (0,9 mg/kg) với aspirin uống (300 mg) trong vòng 4,5 giờ kể từ khi khởi phát CRAO. Thử nghiệm đã thực hiện che giấu chặt chẽ cho bệnh nhân và người đánh giá, bao gồm 70 người lớn có mất thị lực nghiêm trọng (Snellen <20/400).
Thiết kế thử nghiệm và dân số bệnh nhân
THEIA được thực hiện tại 16 bệnh viện Pháp có đơn vị đột quỵ, tuyển chọn người lớn nghi ngờ bị CRAO không do động mạch với mất thị lực đơn nhãn đột ngột và nghiêm trọng. Kết quả hiệu quả chính là cải thiện ≥0.3 LogMAR về thị lực sau 1 tháng. Đánh giá an toàn tập trung vào các biến cố chảy máu.
Kết quả của Thử nghiệm THEIA
– 70 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa đồng đều giữa nhóm alteplase và aspirin.
– Thời gian bắt đầu điều trị trung bình: khoảng 232 phút kể từ khi khởi phát triệu chứng.
– Cải thiện thị lực sau 1 tháng xảy ra ở 66% bệnh nhân nhóm alteplase so với 48% bệnh nhân nhóm aspirin (hiệu ứng rủi ro không điều chỉnh 17.4%; KTC 95% -11.8 đến 46.5; OR điều chỉnh 1.1; p=0.95), chỉ ra không có sự vượt trội thống kê đáng kể.
– An toàn: Một trường hợp chảy máu trong não không triệu chứng xảy ra ở nhóm alteplase; không có biến cố chảy máu trong não hoặc ngoài não có triệu chứng liên quan đến điều trị được báo cáo. Tỷ lệ biến cố bất lợi nghiêm trọng là tương đương.
Nhận xét về hiệu quả và an toàn so sánh
Kết quả của thử nghiệm cho thấy mặc dù alteplase tiêm tĩnh mạch có thể mang lại tỷ lệ cải thiện thị lực cao hơn về mặt số học, nhưng sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê đáng kể trong kích thước mẫu, ngụ ý có thể thiếu sức mạnh. Dữ liệu an toàn hỗ trợ khả năng dung nạp tương đối của alteplase trong ngữ cảnh này, phù hợp với hồ sơ an toàn của thrombolysis trong đột quỵ thiếu máu.
Quan điểm phân tích tổng hợp và hướng dẫn
– Các phân tích tổng hợp trước THEIA đã cho thấy kết quả đa dạng với các hạn chế phương pháp học bao gồm thiên lệch lựa chọn và thiếu nhóm đối chứng.
– Kết quả của THEIA nhấn mạnh sự cần thiết của các thử nghiệm lớn, hợp tác và phân tích tổng hợp cấp bệnh nhân để đánh giá vững chắc tỷ lệ lợi ích-nguy cơ của thrombolysis trong CRAO.
Bình luận chuyên gia
THEIA là một đóng góp quan trọng mang tính bước ngoặt bằng cách áp dụng phương pháp ngẫu nhiên kiểm soát nghiêm ngặt cho một tình trạng trước đây ít được nghiên cứu với tỷ lệ bệnh tật cao. Cách tiếp cận che giấu kép và ngẫu nhiên hóa của nó giảm thiểu thiên lệch thường gặp trong các báo cáo trước đây.
Hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ cho một thử nghiệm giai đoạn 3 và khó khăn cố hữu trong việc chẩn đoán và điều trị CRAO nhanh chóng trong khoảng thời gian thrombolysis. Sự thiếu vắng của lợi ích thống kê đáng kể trong thử nghiệm không loại trừ khả năng có tác dụng lâm sàng của alteplase, được chỉ ra bởi các xu hướng vượt trội mô tả.
Từ góc độ cơ chế, tác động fibrinolytic của alteplase được lý thuyết hóa một cách hợp lý bởi cơ chế bệnh sinh của tắc động mạch võng mạc thông qua cục máu đông hoặc thrombus. Tỷ lệ phục hồi tổng thể vừa phải được quan sát nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương của tế bào thần kinh võng mạc và tổn thương không thể đảo ngược có thể xảy ra do tái thông muộn.
Các cơ quan hướng dẫn hiện tại có thể xem xét dữ liệu của THEIA trong các bản cập nhật trong tương lai nhưng nên diễn giải kết quả trong bối cảnh các hạn chế. Cho đến khi có thêm dữ liệu chắc chắn, quyết định lâm sàng nên được cá nhân hóa, cân nhắc giữa sự cấp bách, chống chỉ định thrombolysis và sở thích của bệnh nhân.
Kết luận
Thử nghiệm THEIA cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên kiểm soát chất lượng cao đầu tiên so sánh alteplase tiêm tĩnh mạch và aspirin uống trong CRAO cấp tính có mất thị lực nghiêm trọng trong vòng 4,5 giờ. Mặc dù không chứng minh được sự khác biệt thống kê đáng kể về phục hồi thị lực, nó thiết lập tiền lệ về an toàn và nhấn mạnh những thách thức trong việc tiến hành các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn trong tình trạng cấp tính mắt này.
Yêu cầu lâm sàng vẫn còn: nhận diện và điều trị CRAO sớm là quan trọng. Cần thêm các RCTs quy mô lớn và phân tích tổng hợp cấp bệnh nhân để xác định xem thrombolysis có thể cải thiện chức năng thị giác một cách đáng tin cậy hay không và để xác định các phác đồ điều trị tối ưu. Cho đến lúc đó, quản lý CRAO vẫn là một lĩnh vực nhu cầu chưa đáp ứng và đang được nghiên cứu tích cực.
Tham khảo
- Préterre C et al. Alteplase tiêm tĩnh mạch so với aspirin uống cho tắc động mạch trung tâm võng mạc cấp tính trong vòng 4,5 giờ kể từ khi mất thị lực nghiêm trọng (THEIA): một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, giai đoạn 3, che giấu bệnh nhân và người đánh giá. Lancet Neurol. 2025 Nov;24(11):909-919. doi: 10.1016/S1474-4422(25)00308-4. PMID: 41109232.
- Daruich A, Matet A, Moulin A, et al. Tắc động mạch trung tâm võng mạc: kết quả thị lực và tái thông ở bệnh nhân nhận điều trị bảo tồn. Retina. 2018;38(4):707-711. doi:10.1097/IAE.0000000000001620. PMID: 28705751.
- Kattah JC. Phục hồi thị lực sau tắc động mạch trung tâm võng mạc được điều trị bằng plasminogen activator tiêm tĩnh mạch. J Stroke Cerebrovasc Dis. 2015;24(9):2431-2437. doi:10.1016/j.jstrokecerebrovasdis.2015.06.007. PMID: 26254531.
- Mac Grory B, Rangaraju S, Jovin TG, Froehler MT. Tenecteplase trong đột quỵ thiếu máu cấp tính: Lý do cho việc sử dụng thường xuyên. Neurology. 2020;94(2): 77-85. doi:10.1212/WNL.0000000000008683. PMID: 31758559.
- American Heart Association Stroke Council. Hướng dẫn Quản lý Sớm Bệnh nhân Đột quỵ Thiếu Máu Cấp Tính: Cập nhật 2022. Stroke. 2022;53(12):e1-e78. doi:10.1161/STR.0000000000000407. PMID: 36161414.

