AlloHSCT trong ALL âm tính Ph ở người lớn được điều trị theo phác đồ GIMEMA LAL1913 lấy cảm hứng từ nhi khoa: Tình trạng MRD tại thời điểm cấy ghép quyết định kết quả dài hạn

AlloHSCT trong ALL âm tính Ph ở người lớn được điều trị theo phác đồ GIMEMA LAL1913 lấy cảm hứng từ nhi khoa: Tình trạng MRD tại thời điểm cấy ghép quyết định kết quả dài hạn

Nhấn mạnh

– Trong phân tích thực tế của Campus ALL về người lớn mắc ALL âm tính Ph được điều trị theo phác đồ GIMEMA LAL1913 lấy cảm hứng từ nhi khoa, tình trạng bệnh còn sót (MRD) trước cấy ghép là yếu tố dự đoán chính cho sự thành công sau alloHSCT.

– Tỷ lệ sống sót (OS) và không bị bệnh (DFS) sau 3 năm là 80% và 70% đối với bệnh nhân âm tính MRD so với 47% và 41% đối với bệnh nhân dương tính MRD.

– Tình trạng âm tính MRD mang lại lợi ích ngay cả cho bệnh nhân được cấy ghép ở lần tái phát thứ hai (CR2): OS/DFS sau 3 năm là 60%/56% so với 13%/13% khi dương tính MRD.

– Bệnh nhân trên 55 tuổi có tỷ lệ sống sót dài hạn tương tự như bệnh nhân trẻ tuổi, với tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM) dưới 20% sau 3 năm, hỗ trợ việc sử dụng cẩn thận alloHSCT cho người lớn được chọn lọc.

Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng

ALL ở người lớn vẫn là một bệnh ung thư máu có nguy cơ cao, nơi việc chữa khỏi lâu dài thường yêu cầu củng cố bằng cấy ghép tế bào gốc tạo máu allogenic (alloHSCT) cho bệnh nhân có đặc điểm bệnh lý bất lợi hoặc phản ứng sớm không đủ. Trong hai thập kỷ qua, các phác đồ hóa trị cường độ cao lấy cảm hứng từ nhi khoa đã cải thiện tỷ lệ remission và sống sót, nhưng việc phân bổ sau remission tối ưu—đặc biệt là quyết định và thời gian cấy ghép—vẫn phụ thuộc vào các chỉ số rủi ro sớm, nổi bật là tình trạng bệnh còn sót (MRD).

Đánh giá MRD bằng phương pháp phân tử hoặc đa tham số flow cytometry hiện đã trở thành dấu hiệu dự đoán xác định trong ALL. Tình trạng dương tính MRD trước cấy ghép đã được liên kết với tỷ lệ tái phát cao hơn và sống sót kém hơn trong nhiều nhóm bệnh nhân, thúc đẩy các chiến lược giảm gánh nặng bệnh trước khi cấy ghép, bao gồm liệu pháp miễn dịch đích và hóa trị cường độ cao. Tuy nhiên, dữ liệu từ việc sử dụng thực tế các phác đồ lấy cảm hứng từ nhi khoa hiện đại kết hợp với các chiến lược cấy ghép hướng dẫn bởi MRD vẫn cần thiết để đưa ra các quyết định thực tế cho các nhóm tuổi và trạng thái remission khác nhau.

Thiết kế nghiên cứu: phân tích Campus ALL của bệnh nhân được điều trị theo GIMEMA LAL1913

Nhóm hợp tác Campus ALL đã thực hiện phân tích thực tế đa trung tâm về bệnh nhân ALL âm tính Ph ở người lớn được điều trị theo phác đồ GIMEMA LAL1913 lấy cảm hứng từ nhi khoa và MRD hướng dẫn, sau đó trải qua alloHSCT. Nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả cấy ghép dài hạn và xác định các yếu tố quan trọng trước cấy ghép liên quan đến sống sót và tái phát, tập trung đặc biệt vào tình trạng MRD và số lần remission (lần remission đầu tiên, CR1, so với lần remission thứ hai, CR2).

Bệnh nhân được chọn từ thực hành lâm sàng thường xuyên tại các trung tâm tham gia và được quản lý theo quy trình hướng dẫn bởi MRD của phác đồ. Các phương pháp đánh giá MRD và ngưỡng giới hạn được sử dụng cho các quyết định lâm sàng là những phương pháp được áp dụng tại địa phương trong khuôn khổ GIMEMA; điều kiện cấy ghép, lựa chọn người hiến tặng, và phòng ngừa bệnh lý cấy ghép chống lại bệnh chủ (GVHD) tuân theo tiêu chuẩn cụ thể của trung tâm. Các điểm cuối chính bao gồm sống sót (OS) và không bị bệnh (DFS) sau 3 năm cấy ghép; các phân tích phụ xem xét tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM) và kết quả được phân loại theo tuổi và trạng thái remission.

Kết quả chính

MRD là yếu tố dự đoán chính cho sống sót sau cấy ghép

Phân tích Campus ALL cho thấy sự khác biệt rõ ràng về kết quả dài hạn theo tình trạng MRD trước cấy ghép. Bệnh nhân âm tính MRD tại thời điểm cấy ghép đạt sống sót vượt trội: OS sau 3 năm khoảng 80% và DFS là 70%. Ngược lại, bệnh nhân dương tính MRD có kết quả kém hơn nhiều, với OS sau 3 năm là 47% và DFS là 41%.

Các kích thước hiệu ứng này có ý nghĩa lâm sàng và nhất quán với khái niệm đã được thiết lập rằng tình trạng bệnh còn sót ngay trước cấy ghép phản ánh sự kháng hóa trị sinh học và khả năng tái phát sau cấy ghép cao hơn, mặc dù có hiệu ứng cấy ghép chống lại bệnh bạch cầu. Sự khác biệt tuyệt đối về sống sót được quan sát nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được tình trạng âm tính MRD nếu có thể trước khi tiến hành cấy ghép.

Tác động đối với bệnh nhân được cấy ghép ở CR2

Quan trọng là, lợi ích của tình trạng âm tính MRD mở rộng đến bệnh nhân được cấy ghép ở CR2. Trong nhóm này, bệnh nhân âm tính MRD có OS và DFS sau 3 năm là 60% và 56%, tương ứng. Ngược lại, bệnh nhân CR2 dương tính MRD có kết quả kém—OS và DFS sau 3 năm khoảng 13%—chỉ ra rằng tình trạng dương tính MRD dự báo rủi ro rất cao ngay cả sau khi đạt remission mô học.

Kết quả này có ý nghĩa thực tế quan trọng: đối với bệnh nhân tái phát và đạt remission thứ hai, tình trạng MRD nên được đánh giá và coi là yếu tố quyết định chính cho thời gian cấy ghép và các quyết định liệu pháp bổ trợ. Trong nhiều trường hợp, cố gắng giảm MRD trước cấy ghép (ví dụ, bằng liệu pháp miễn dịch) có thể cần thiết để cải thiện hiệu quả cấy ghép.

Tuổi không loại bỏ lợi ích cấy ghép nhưng điều chỉnh rủi ro

Trái ngược với các loạt dữ liệu lịch sử cũ khuyến cáo không cấy ghép ở người lớn tuổi vì tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM) cao, dữ liệu Campus ALL cho thấy bệnh nhân trên 55 tuổi đạt sống sót tổng thể tương đương với các nhóm trẻ tuổi. Mặc dù NRM cao hơn một chút ở bệnh nhân lớn tuổi, nó vẫn dưới 20% sau 3 năm—một mức độ chấp nhận được trong nhiều chương trình cấy ghép khi cân nhắc với rủi ro tái phát trong ALL có nguy cơ cao.

Các kết quả này ủng hộ cách tiếp cận cá nhân hóa hơn ở người lớn tuổi: với việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận, điều kiện cấy ghép tối ưu (bao gồm cả cách tiếp cận cường độ thấp khi phù hợp), và chăm sóc hỗ trợ hiện đại, cấy ghép allogenic vẫn là một lựa chọn chữa khỏi khả thi cho bệnh nhân lớn tuổi khỏe mạnh mắc ALL âm tính Ph có nguy cơ cao.

An toàn và tỷ lệ tử vong không do tái phát

Tỷ lệ tử vong không do tái phát trong toàn bộ nhóm vẫn dưới 20% sau 3 năm cho bệnh nhân lớn tuổi và là mức độ chấp nhận được trong toàn bộ dân số. Phân tích cho thấy các nền tảng cấy ghép hiện đại và chuyên môn của trung tâm có thể hạn chế tỷ lệ tử vong liên quan đến cấy ghép, bảo tồn tiềm năng lợi ích của cấy ghép allogenic ngay cả trong các nhóm dân số được coi là có nguy cơ cao trong quá khứ.

Bình luận chuyên gia: diễn giải, lý thuyết cơ chế và ý nghĩa lâm sàng

Phân tích Campus ALL phù hợp với cơ sở dữ liệu vững chắc đặt MRD vào trung tâm của việc ra quyết định điều trị trong ALL ở người lớn. Lý thuyết sinh học cho hiệu ứng được quan sát là đơn giản: tế bào bạch cầu còn sót có thể phát hiện được phản ánh các dòng kháng cự có thể tránh điều kiện và hiệu ứng cấy ghép chống lại bệnh bạch cầu miễn dịch, gây ra tái phát sớm sau cấy ghép. Đạt được tình trạng âm tính MRD trước cấy ghép do đó vừa giảm gánh nặng bệnh và cải thiện khả năng cấy ghép allogenic tiêu diệt các tế bào ác tính còn lại.

Lâm sàng, điều này lập luận cho việc giám sát MRD có hệ thống trong quá trình cảm ứng và củng cố, các phương pháp MRD tiêu chuẩn hóa giữa các trung tâm, và các đường dẫn can thiệp khi MRD kéo dài. Các chiến lược có sẵn để chuyển đổi tình trạng dương tính MRD thành âm tính trước cấy ghép bao gồm liệu pháp miễn dịch đích (ví dụ, kháng thể engager tế bào T bispecific hoặc kháng thể-conjugate), hóa trị cứu chữa, và liệu pháp tế bào T CAR khi phù hợp. Tác giả Campus ALL kết luận rằng liệu pháp miễn dịch trước cấy ghép nên được xem xét khi có thể cho bệnh nhân dương tính MRD, một khuyến nghị nhất quán với xu hướng thực hành đang phát triển.

Đối với bệnh nhân CR2, kết quả cực kỳ kém khi dương tính MRD nhấn mạnh nhu cầu cấp bách cần tăng cường hoặc các chiến lược thay thế trước cấy ghép. Khi không thể đạt được tình trạng không còn MRD, bác sĩ nên cân nhắc lợi ích hạn chế của việc tiến hành trực tiếp cấy ghép allogenic so với khả năng sử dụng các phương pháp thử nghiệm hoặc mới hơn để làm sâu thêm phản ứng đầu tiên.

Hạn chế và tính tổng quát

Là một phân tích thực tế đa trung tâm, nghiên cứu Campus ALL thu thập các kết quả thực tế nhưng cũng thừa hưởng các hạn chế phổ biến trong các dữ liệu quan sát. Điều này bao gồm sự không đồng nhất trong các bài kiểm tra MRD và ngưỡng, sự khác biệt trong các phác đồ điều kiện và các thực hành chăm sóc hỗ trợ, và các thiên lệ chọn lọc cho ai tiến hành cấy ghép. Thiết kế quan sát không thể xác định mối quan hệ nhân quả cho tình trạng MRD ngoài các liên kết đã được nhận biết, cũng không thể chỉ định các can thiệp tối ưu để chuyển đổi tình trạng dương tính MRD thành âm tính.

Dù có những lưu ý này, sự lớn và nhất quán của hiệu ứng MRD được quan sát đã tạo ra một trường hợp thuyết phục để tích hợp MRD vào các thuật toán quyết định cấy ghép. Kết quả này có thể áp dụng trực tiếp nhất cho ALL âm tính Ph ở người lớn được điều trị theo phác đồ GIMEMA LAL1913 lấy cảm hứng từ nhi khoa nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn khi sử dụng cường độ cảm ứng tương tự và giám sát MRD.

Khuyến nghị thực tế cho bác sĩ

– Giám sát MRD có hệ thống nên được thực hiện trước cấy ghép và sử dụng như một yếu tố quyết định chính cho thời gian cấy ghép và các can thiệp trước cấy ghép.

– Đối với bệnh nhân âm tính MRD, việc tiến hành cấy ghép allogenic khi có chỉ định khác được hỗ trợ bởi OS và DFS sau 3 năm thuận lợi.

– Đối với bệnh nhân dương tính MRD—đặc biệt là những người ở CR2—nên cân nhắc các chiến lược giảm MRD (ví dụ, liệu pháp miễn dịch hoặc đăng ký thử nghiệm lâm sàng) trước cấy ghép allogenic khi có thể lâm sàng.

– Bệnh nhân lớn tuổi nhưng khỏe mạnh không nên bị loại trừ khỏi cấy ghép chỉ dựa trên tuổi; đánh giá cá nhân hóa và tối ưu hóa điều kiện và chăm sóc hỗ trợ có thể mang lại NRM chấp nhận được và sống sót dài hạn tương đương.

Nghiên cứu và ý nghĩa chính sách

Các câu hỏi chưa có lời đáp chính bao gồm ngưỡng MRD tối ưu và tiêu chuẩn hóa bài kiểm tra MRD giữa các trung tâm, chuỗi và lựa chọn các chất chống MRD tốt nhất trước cấy ghép, và bằng chứng triển vọng rằng việc loại bỏ MRD trước cấy ghép cải thiện sống sót sau cấy ghép. Các thử nghiệm ngẫu nhiên hoặc triển vọng đánh giá các can thiệp hướng dẫn MRD trước cấy ghép và các thuật toán cấy ghép hướng dẫn bởi MRD tiêu chuẩn hóa là cần thiết để chuyển từ liên kết sang thay đổi thực hành dựa trên bằng chứng.

Kết luận

Phân tích thực tế của Campus ALL về bệnh nhân ALL âm tính Ph ở người lớn được điều trị theo phác đồ GIMEMA LAL1913 lấy cảm hứng từ nhi khoa xác nhận rằng cấy ghép allogenic vẫn là liệu pháp củng cố trung tâm cho bệnh có nguy cơ cao. Quan trọng là, tình trạng MRD trước cấy ghép là yếu tố dự đoán chính cho kết quả sau cấy ghép: tình trạng âm tính MRD liên quan đến tỷ lệ OS và DFS sau 3 năm cao hơn đáng kể, bao gồm cả bệnh nhân được cấy ghép ở CR2, trong khi tình trạng dương tính MRD dự đoán rủi ro tái phát cao và sống sót kém.

Dữ liệu này hỗ trợ các đường dẫn dựa trên MRD thông thường cho các quyết định cấy ghép, nỗ lực chủ động để đạt được tình trạng âm tính MRD—có thể bằng liệu pháp miễn dịch—and xem xét cẩn thận cấy ghép cho người lớn được chọn lọc. Các nghiên cứu triển vọng trong tương lai nên tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa đánh giá MRD và thử nghiệm các can thiệp trước cấy ghép nhằm chuyển đổi bệnh nhân dương tính MRD thành âm tính để cải thiện sống sót dài hạn.

Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov

Nghiên cứu Campus ALL được báo cáo đã được xuất bản trong Bone Marrow Transplantation (Cavallaro et al. 2025). Các nguồn tài trợ và đăng ký thử nghiệm được khai báo trong bản công bố chính thức.

Tài liệu tham khảo

1. Cavallaro G, Lazzarotto D, Pavoni C, Valsecchi F, Grassi A, Papayannidis C, Cerrano M, Fracchiolla N, Giglio F, Dargenio M, Lunghi M, Imbergamo S, Del Principe MI, Trappolini S, Fumagalli M, Zappasodi P, Salutari P, Delia M, Pasciolla C, Mosna F, Scappini B, Forghieri F, Chiusolo P, Skert C, Cambò B, Defina M, Lanzarone G, Mauro E, Bonifacio M, Mazzone C, Santoro L, Mulè A, Mancini V, Minetto P, Battipaglia G, Cignetti A, Aprile L, Chiaretti S, Foà R, Candoni A, Lussana F. Kết quả của cấy ghép tế bào gốc allogenic trong bệnh nhân ALL âm tính Ph ở người lớn được điều trị theo phác đồ GIMEMA 1913 lấy cảm hứng từ nhi khoa. Một nghiên cứu Campus ALL. Bone Marrow Transplant. 2025 Sep;60(9):1228-1235. doi: 10.1038/s41409-025-02632-z. Epub 2025 Jun 2. PMID: 40456937; PMCID: PMC12401717.

Lưu ý: Người đọc được khuyến khích tham khảo bản công bố đầy đủ để có các phương pháp chi tiết, kích thước nhóm, và các thực hành cụ thể của trung tâm đằng sau tóm tắt được trình bày ở đây.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận